Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 04/05/2024)
Ký hiệu: | 4LQ 10LQ 17LQ 2LQ 11LQ 19LQ 18LQ 14LQ |
Đặc biệt | 90869 |
Giải nhất | 86258 |
Giải nhì | 96303 01790 |
Giải ba | 13869 54572 71317 12810 47525 03020 |
Giải tư | 0761 4562 7833 0419 |
Giải năm | 6674 2830 5075 6867 0477 9992 |
Giải sáu | 950 395 845 |
Giải bảy | 12 28 32 55 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 03/05/2024)
Ký hiệu: | 1LP 7LP 14LP 10LP 5LP 13LP 18LP 11LP |
Đặc biệt | 64857 |
Giải nhất | 31913 |
Giải nhì | 20095 44000 |
Giải ba | 92069 67021 52931 48277 11046 89999 |
Giải tư | 1085 3878 8682 2686 |
Giải năm | 5611 0078 5218 2300 4982 1733 |
Giải sáu | 245 377 183 |
Giải bảy | 57 98 89 43 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 02/05/2024)
Ký hiệu: | 1LN 4LN 2LN 20LN 15LN 6LN 5LN 14LN |
Đặc biệt | 27567 |
Giải nhất | 98924 |
Giải nhì | 51863 96125 |
Giải ba | 32394 64549 84234 20036 87618 89421 |
Giải tư | 7865 6190 9540 9899 |
Giải năm | 1929 1291 3732 4499 0501 0023 |
Giải sáu | 237 365 872 |
Giải bảy | 39 63 74 20 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 01/05/2024)
Ký hiệu: | 2LM 4LM 11LM 12LM 1LM 15LM 18LM 20LM |
Đặc biệt | 72031 |
Giải nhất | 10292 |
Giải nhì | 46130 26589 |
Giải ba | 90676 42039 96046 05589 71405 98943 |
Giải tư | 7618 6107 6935 4766 |
Giải năm | 2832 7333 5398 2863 9727 6282 |
Giải sáu | 476 452 577 |
Giải bảy | 95 61 60 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 30/04/2024)
Ký hiệu: | 2LK 8LK 4LK 10LK 1LK 20LK 17LK 12LK |
Đặc biệt | 44624 |
Giải nhất | 05886 |
Giải nhì | 75181 44812 |
Giải ba | 09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
Giải tư | 3810 5366 3352 3783 |
Giải năm | 9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
Giải sáu | 064 111 819 |
Giải bảy | 47 59 54 28 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 29/04/2024)
Ký hiệu: | 12LH 10LH 9LH 16LH 14LH 5LH 15LH 8LH |
Đặc biệt | 15877 |
Giải nhất | 86391 |
Giải nhì | 81274 81676 |
Giải ba | 90575 32048 64302 41745 95540 13428 |
Giải tư | 1937 2689 1242 1612 |
Giải năm | 8518 0804 5532 3564 2859 5321 |
Giải sáu | 460 330 803 |
Giải bảy | 08 61 03 82 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 28/04/2024)
Ký hiệu: | 14LG 17LG 4LG 16LG 6LG 9LG 5LG 20LG |
Đặc biệt | 37696 |
Giải nhất | 21957 |
Giải nhì | 22046 36692 |
Giải ba | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
Giải tư | 8645 6772 3361 2640 |
Giải năm | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
Giải sáu | 601 374 875 |
Giải bảy | 79 73 02 95 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 27/04/2024)
Ký hiệu: | 6LS 19LS 5LS 18LS 2LS 8LS 10LS 16LS |
Đặc biệt | 25842 |
Giải nhất | 31827 |
Giải nhì | 51849 73421 |
Giải ba | 08418 64960 34316 24391 16970 95866 |
Giải tư | 9943 8648 2356 6102 |
Giải năm | 1611 8897 8947 2599 7671 9757 |
Giải sáu | 380 430 919 |
Giải bảy | 93 89 25 35 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 26/04/2024)
Ký hiệu: | 11LE 10LE 12LE 6LE 16LE 19LE 4LE 1LE |
Đặc biệt | 57620 |
Giải nhất | 82135 |
Giải nhì | 88910 47085 |
Giải ba | 31718 65482 84174 34977 84592 37002 |
Giải tư | 6912 2359 7064 9067 |
Giải năm | 0230 3557 4878 4292 3179 3749 |
Giải sáu | 551 477 460 |
Giải bảy | 19 93 77 37 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 25/04/2024)
Ký hiệu: | 2LD 18LD 12LD 17LD 11LD 8LD 20LD 7LD |
Đặc biệt | 36594 |
Giải nhất | 90713 |
Giải nhì | 48830 35403 |
Giải ba | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
Giải tư | 0777 9136 6698 2988 |
Giải năm | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
Giải sáu | 095 465 777 |
Giải bảy | 08 62 71 60 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 24/04/2024)
Ký hiệu: | 8LC 13LC 3LC 14LC 18LC 1LC 12LC 2LC |
Đặc biệt | 69952 |
Giải nhất | 12165 |
Giải nhì | 74557 28269 |
Giải ba | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
Giải tư | 6441 9828 9610 1054 |
Giải năm | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
Giải sáu | 382 567 101 |
Giải bảy | 82 60 50 47 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 23/04/2024)
Ký hiệu: | 16LB 14LB 3LB 9LB 8LB 7LB 10LB 4LB |
Đặc biệt | 12681 |
Giải nhất | 26928 |
Giải nhì | 84568 79326 |
Giải ba | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
Giải tư | 5890 9394 6338 8901 |
Giải năm | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
Giải sáu | 815 466 192 |
Giải bảy | 33 16 08 17 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 22/04/2024)
Ký hiệu: | 9LA 12LA 6LA 13LA 14LA 20LA 17LA 10LA |
Đặc biệt | 15525 |
Giải nhất | 29914 |
Giải nhì | 83400 68369 |
Giải ba | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
Giải tư | 7662 3493 5151 9395 |
Giải năm | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
Giải sáu | 369 495 636 |
Giải bảy | 82 93 79 37 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 21/04/2024)
Ký hiệu: | 16KZ 19KZ 9KZ 20KZ 18KZ 12KZ 1KZ 2KZ |
Đặc biệt | 19980 |
Giải nhất | 85986 |
Giải nhì | 47577 69280 |
Giải ba | 98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
Giải tư | 5543 1384 6975 5836 |
Giải năm | 2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
Giải sáu | 191 392 571 |
Giải bảy | 11 59 91 39 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 20/04/2024)
Ký hiệu: | 3KY 7KY 4KY 8KY 5KY 14KY 9KY 17KY |
Đặc biệt | 29379 |
Giải nhất | 29822 |
Giải nhì | 24933 27395 |
Giải ba | 63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
Giải tư | 9186 1763 9385 1320 |
Giải năm | 5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
Giải sáu | 899 689 390 |
Giải bảy | 05 60 99 33 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 19/04/2024)
Ký hiệu: | 9KX 16KX 4KX 12KX 6KX 2KX 8KX 19KX |
Đặc biệt | 26592 |
Giải nhất | 38838 |
Giải nhì | 43774 91819 |
Giải ba | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
Giải tư | 1370 7010 5792 5856 |
Giải năm | 9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
Giải sáu | 222 106 949 |
Giải bảy | 71 26 85 23 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 18/04/2024)
Ký hiệu: | 1KV 6KV 14KV 18KV 2KV 5KV 19KV 4KV |
Đặc biệt | 62904 |
Giải nhất | 16351 |
Giải nhì | 92109 84405 |
Giải ba | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
Giải tư | 7880 3573 0916 9336 |
Giải năm | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
Giải sáu | 591 346 154 |
Giải bảy | 69 52 95 37 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 17/04/2024)
Ký hiệu: | 5KU 12KU 16KU 11KU 13KU 18KU 15KU 7KU |
Đặc biệt | 90289 |
Giải nhất | 19874 |
Giải nhì | 24789 50177 |
Giải ba | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
Giải tư | 3241 9829 9103 6240 |
Giải năm | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
Giải sáu | 317 228 892 |
Giải bảy | 47 40 90 27 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 16/04/2024)
Ký hiệu: | 17KT 19KT 12KT 1KT 13KT 14KT 2KT 8KT |
Đặc biệt | 96850 |
Giải nhất | 66671 |
Giải nhì | 51310 74053 |
Giải ba | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
Giải tư | 4787 8217 7761 0665 |
Giải năm | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
Giải sáu | 366 886 216 |
Giải bảy | 12 51 91 18 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 15/04/2024)
Ký hiệu: | 1KS 13KS 9KS 19KS 12KS 10KS 5KS 8KS |
Đặc biệt | 99369 |
Giải nhất | 13829 |
Giải nhì | 59861 27481 |
Giải ba | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
Giải tư | 3926 0546 2651 3393 |
Giải năm | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
Giải sáu | 334 673 600 |
Giải bảy | 54 33 98 29 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 14/04/2024)
Ký hiệu: | 3KR 19KR 13KR 2KR 18KR 12KR 1KR 4KR |
Đặc biệt | 71396 |
Giải nhất | 20801 |
Giải nhì | 73470 83615 |
Giải ba | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
Giải tư | 2581 6371 8850 1300 |
Giải năm | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
Giải sáu | 496 635 489 |
Giải bảy | 52 22 89 90 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 13/04/2024)
Ký hiệu: | 5KQ 15KQ 9KQ 4KQ 8KQ 1KQ 18KQ 12KQ |
Đặc biệt | 90649 |
Giải nhất | 71212 |
Giải nhì | 55720 56680 |
Giải ba | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
Giải tư | 1452 5230 5083 2320 |
Giải năm | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
Giải sáu | 756 690 503 |
Giải bảy | 58 28 35 64 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 12/04/2024)
Ký hiệu: | 12KP 18KP 17KP 14KP 3KP 11KP 1KP 16KP |
Đặc biệt | 12073 |
Giải nhất | 92837 |
Giải nhì | 28622 02259 |
Giải ba | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
Giải tư | 6594 5821 6858 2983 |
Giải năm | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
Giải sáu | 850 036 185 |
Giải bảy | 27 83 16 80 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 11/04/2024)
Ký hiệu: | 9KN 14KN 13KN 1KN 11KN 2KN 6KN 10KN |
Đặc biệt | 69356 |
Giải nhất | 22552 |
Giải nhì | 35140 15293 |
Giải ba | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
Giải tư | 4851 2761 8993 3587 |
Giải năm | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
Giải sáu | 753 388 635 |
Giải bảy | 73 80 42 86 |