Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 11/01/2025)
Ký hiệu: | 3ZP 4ZP 13ZP 20ZP 18ZP 8ZP 7ZP 2ZP |
Đặc biệt | 42695 |
Giải nhất | 12877 |
Giải nhì | 87021 18340 |
Giải ba | 13551 61307 79594 87441 39319 95111 |
Giải tư | 5339 4385 1652 5975 |
Giải năm | 8766 5646 7877 4058 9669 3639 |
Giải sáu | 289 716 223 |
Giải bảy | 68 85 90 76 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 04/01/2025)
Ký hiệu: | 14ZF 20ZF 19ZF 17ZF 4ZF 13ZF 8ZF 5ZF |
Đặc biệt | 42901 |
Giải nhất | 74233 |
Giải nhì | 48034 71891 |
Giải ba | 34897 91612 51083 26183 65426 98991 |
Giải tư | 8422 2213 8696 7427 |
Giải năm | 0998 6633 3330 7931 7757 3894 |
Giải sáu | 618 585 617 |
Giải bảy | 62 61 54 31 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 28/12/2024)
Ký hiệu: | 4YX 8YX 18YX 16YX 14YX 17YX 11YX 20YX |
Đặc biệt | 46965 |
Giải nhất | 46869 |
Giải nhì | 54251 65140 |
Giải ba | 02129 23578 39222 33086 12353 22340 |
Giải tư | 5323 2811 2349 0766 |
Giải năm | 3304 4659 5792 3103 0246 3817 |
Giải sáu | 464 838 569 |
Giải bảy | 66 96 77 75 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 21/12/2024)
Ký hiệu: | 3YP 19YP 9YP 12YP 7YP 18YP 8YP 1YP |
Đặc biệt | 48015 |
Giải nhất | 78660 |
Giải nhì | 82701 17499 |
Giải ba | 98129 53004 45690 05867 68250 07584 |
Giải tư | 6196 9555 5011 3835 |
Giải năm | 1804 2376 1119 2116 8272 1752 |
Giải sáu | 273 492 546 |
Giải bảy | 43 66 76 51 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 14/12/2024)
Ký hiệu: | 8YF 12YF 20YF 1YF 2YF 18YF 16YF 11YF |
Đặc biệt | 74078 |
Giải nhất | 26569 |
Giải nhì | 63128 77691 |
Giải ba | 80803 23082 78074 22286 73218 94996 |
Giải tư | 5691 3129 2136 9128 |
Giải năm | 4509 2826 3105 8293 5638 7446 |
Giải sáu | 461 100 049 |
Giải bảy | 91 37 65 06 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 07/12/2024)
Ký hiệu: | 13XY 16XY 8XY 2XY 11XY 4XY 18XY 19XY |
Đặc biệt | 44474 |
Giải nhất | 19969 |
Giải nhì | 95915 80941 |
Giải ba | 36419 13676 95039 38955 73883 22581 |
Giải tư | 9152 8810 8115 6349 |
Giải năm | 7152 4761 5741 1313 3705 1376 |
Giải sáu | 177 297 891 |
Giải bảy | 50 85 88 22 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 30/11/2024)
Ký hiệu: | 7XP 4XP 1XP 12XP 6XP 10XP 19XP 18XP |
Đặc biệt | 93376 |
Giải nhất | 06046 |
Giải nhì | 42955 75105 |
Giải ba | 17444 75107 11181 82857 12111 25156 |
Giải tư | 3216 1512 4084 6804 |
Giải năm | 8926 8819 7427 5478 8671 6023 |
Giải sáu | 990 523 985 |
Giải bảy | 04 53 96 93 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 23/11/2024)
Ký hiệu: | 5XF 18XF 9XF 6XF 20XF 2XF 16XF 3XF |
Đặc biệt | 18720 |
Giải nhất | 21042 |
Giải nhì | 82851 38158 |
Giải ba | 82910 53857 57021 46408 55039 45099 |
Giải tư | 0353 9560 4628 9728 |
Giải năm | 6856 8038 3607 4798 9073 4713 |
Giải sáu | 754 602 127 |
Giải bảy | 85 51 01 49 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 16/11/2024)
Ký hiệu: | 12VY 11VY 4VY 2VY 16VY 17VY 18VY 13VY |
Đặc biệt | 60592 |
Giải nhất | 73990 |
Giải nhì | 01369 75966 |
Giải ba | 58737 07414 73568 38822 20719 58178 |
Giải tư | 7336 1092 6757 0182 |
Giải năm | 5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
Giải sáu | 211 574 877 |
Giải bảy | 82 14 07 47 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 09/11/2024)
Ký hiệu: | 1VP 12VP 6VP 16VP 9VP 5VP 19VP 11VP |
Đặc biệt | 81313 |
Giải nhất | 71672 |
Giải nhì | 07928 31549 |
Giải ba | 37533 42363 20264 54792 64501 12365 |
Giải tư | 6284 5415 1906 6602 |
Giải năm | 1806 6960 4786 4802 8842 8560 |
Giải sáu | 814 157 609 |
Giải bảy | 24 35 69 86 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 02/11/2024)
Ký hiệu: | 4VF 18VF 17VF 1VF 3VF 6VF 11VF 16VF |
Đặc biệt | 19777 |
Giải nhất | 94918 |
Giải nhì | 52358 09693 |
Giải ba | 16958 79234 92114 64913 45804 54043 |
Giải tư | 3728 6492 9292 0867 |
Giải năm | 1170 8964 6739 5734 5725 6322 |
Giải sáu | 429 846 046 |
Giải bảy | 81 94 48 89 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 26/10/2024)
Ký hiệu: | 8UY 5UY 4UY 6UY 17UY 11UY 10UY 15UY |
Đặc biệt | 69297 |
Giải nhất | 47220 |
Giải nhì | 66264 68528 |
Giải ba | 07026 55907 21651 54642 57264 09765 |
Giải tư | 3390 5235 3510 3337 |
Giải năm | 8262 1907 9913 2980 0158 1226 |
Giải sáu | 887 620 676 |
Giải bảy | 20 45 02 84 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 19/10/2024)
Ký hiệu: | 3UP 8UP 4UP 5UP 13UP 2UP 7UP 18UP |
Đặc biệt | 20930 |
Giải nhất | 67492 |
Giải nhì | 07967 66953 |
Giải ba | 65681 34335 53310 47101 82303 17749 |
Giải tư | 2878 0978 3601 6154 |
Giải năm | 9643 1658 1938 9549 1880 3013 |
Giải sáu | 013 885 662 |
Giải bảy | 98 78 65 93 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 14/09/2024)
Ký hiệu: | 8SY 2SY 17SY 18SY 6SY 12SY 1SY 5SY |
Đặc biệt | 04332 |
Giải nhất | 91586 |
Giải nhì | 45444 10769 |
Giải ba | 31025 98443 47625 40009 16067 01918 |
Giải tư | 9578 3169 9542 5129 |
Giải năm | 0653 1642 2195 1354 8358 4285 |
Giải sáu | 256 736 422 |
Giải bảy | 22 92 78 73 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 07/09/2024)
Ký hiệu: | 20SP 10SP 19SP 4SP 8SP 15SP 13SP 14SP |
Đặc biệt | 03764 |
Giải nhất | 43150 |
Giải nhì | 98647 91886 |
Giải ba | 43043 83974 44045 87222 41536 76561 |
Giải tư | 6929 8666 1875 2976 |
Giải năm | 5707 8547 4644 4156 6655 7711 |
Giải sáu | 510 735 903 |
Giải bảy | 24 87 45 13 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 31/08/2024)
Ký hiệu: | 18SF 2SF 6SF 7SF 3SF 4SF 1SF 16SF |
Đặc biệt | 82114 |
Giải nhất | 91818 |
Giải nhì | 50668 75086 |
Giải ba | 21516 99882 72532 05451 05307 02229 |
Giải tư | 5356 1827 2315 3701 |
Giải năm | 5166 0421 4847 8376 7088 8059 |
Giải sáu | 309 593 985 |
Giải bảy | 49 58 09 42 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 24/08/2024)
Ký hiệu: | 9RY 1RY 15RY 10RY 6RY 8RY 11RY 19RY |
Đặc biệt | 74726 |
Giải nhất | 29756 |
Giải nhì | 04535 46371 |
Giải ba | 78098 72991 76293 37100 41032 21951 |
Giải tư | 6115 0975 5800 5616 |
Giải năm | 5813 1171 6003 5267 8673 7778 |
Giải sáu | 270 578 542 |
Giải bảy | 39 23 48 00 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 17/08/2024)
Ký hiệu: | 12RP 6RP 16RP 13RP 14RP 9RP 18RP 19RP |
Đặc biệt | 04306 |
Giải nhất | 31074 |
Giải nhì | 74379 62688 |
Giải ba | 17146 78210 36617 65733 34811 09093 |
Giải tư | 7448 6578 3243 0657 |
Giải năm | 1270 5401 1633 9172 5748 8246 |
Giải sáu | 861 997 553 |
Giải bảy | 74 82 17 93 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 10/08/2024)
Ký hiệu: | 3RF 12RF 13RF 19RF 4RF 15RF 14RF 20RF |
Đặc biệt | 63208 |
Giải nhất | 53905 |
Giải nhì | 04189 37098 |
Giải ba | 09929 33521 20896 61390 99829 11440 |
Giải tư | 3752 5634 3631 6238 |
Giải năm | 1315 0106 7522 0562 7106 3131 |
Giải sáu | 772 946 549 |
Giải bảy | 38 92 80 91 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 03/08/2024)
Ký hiệu: | 1QY 12QY 13QY 2QY 10QY 7QY 17QY 9QY |
Đặc biệt | 60640 |
Giải nhất | 20450 |
Giải nhì | 17735 72800 |
Giải ba | 47388 98016 59446 46241 99501 12197 |
Giải tư | 0483 1117 2541 4215 |
Giải năm | 8102 0850 9996 2026 3605 2468 |
Giải sáu | 225 027 998 |
Giải bảy | 49 03 55 01 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 27/07/2024)
Ký hiệu: | 6QP 10QP 20QP 7QP 15QP 2QP 11QP 8QP |
Đặc biệt | 13341 |
Giải nhất | 86374 |
Giải nhì | 14079 51889 |
Giải ba | 52772 29884 92816 44692 67192 80860 |
Giải tư | 0353 2683 5092 1219 |
Giải năm | 9028 9428 3629 7390 9180 9994 |
Giải sáu | 647 470 668 |
Giải bảy | 50 22 97 96 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 20/07/2024)
Ký hiệu: | 8QF 19QF 4QF 16QF 12QF 13QF 9QF 5QF |
Đặc biệt | 01882 |
Giải nhất | 99877 |
Giải nhì | 69960 51715 |
Giải ba | 00775 91818 77152 62097 78145 22258 |
Giải tư | 2336 9489 1404 9201 |
Giải năm | 5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
Giải sáu | 239 703 602 |
Giải bảy | 16 62 42 90 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 13/07/2024)
Ký hiệu: | 2PY 6PY 16PY 4PY 5PY 1PY 11PY 9PY |
Đặc biệt | 83060 |
Giải nhất | 19484 |
Giải nhì | 61514 36996 |
Giải ba | 86101 19920 67112 39937 28868 49815 |
Giải tư | 2833 7276 5852 1955 |
Giải năm | 1033 7782 6976 2853 8265 6672 |
Giải sáu | 365 270 589 |
Giải bảy | 35 84 82 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 06/07/2024)
Ký hiệu: | 18PQ 2PQ 8PQ 3PQ 15PQ 13PQ 9PQ 16PQ |
Đặc biệt | 30003 |
Giải nhất | 52054 |
Giải nhì | 21628 47381 |
Giải ba | 82221 95329 76777 83556 62389 74592 |
Giải tư | 2127 3240 7489 5748 |
Giải năm | 5267 7920 7688 2529 1246 2007 |
Giải sáu | 884 437 996 |
Giải bảy | 13 08 61 51 |