Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 25/03/2023)
Ký hiệu: | 11PN 8PN 13PN 15PN 1PN 12PN |
Đặc biệt | 32273 |
Giải nhất | 26774 |
Giải nhì | 47449 00099 |
Giải ba | 42018 44879 34758 02573 53468 78759 |
Giải tư | 1143 4584 9372 9795 |
Giải năm | 3750 9885 2890 9364 0917 2156 |
Giải sáu | 114 430 214 |
Giải bảy | 74 22 98 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 18/03/2023)
Ký hiệu: | 14PX 6PX 10PX 3PX 9PX 11PX |
Đặc biệt | 57570 |
Giải nhất | 25444 |
Giải nhì | 05260 51308 |
Giải ba | 14099 69326 17323 52596 06495 47274 |
Giải tư | 1522 2679 3931 2502 |
Giải năm | 2734 6503 6147 0437 5088 0227 |
Giải sáu | 897 979 581 |
Giải bảy | 44 97 13 93 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 11/03/2023)
Ký hiệu: | 7NE 4NE 10NE 1NE 5NE 11NE |
Đặc biệt | 47076 |
Giải nhất | 91911 |
Giải nhì | 68062 89887 |
Giải ba | 97745 08606 90078 48492 59226 23122 |
Giải tư | 1723 6001 7707 8139 |
Giải năm | 9794 4226 2120 7005 9711 9405 |
Giải sáu | 880 643 489 |
Giải bảy | 08 68 94 48 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 04/03/2023)
Ký hiệu: | 3NP 12NP 9NP 15NP 2NP 5NP |
Đặc biệt | 06743 |
Giải nhất | 89246 |
Giải nhì | 53202 56726 |
Giải ba | 17865 78228 68740 25838 07187 80970 |
Giải tư | 6109 2529 0747 1139 |
Giải năm | 8653 2345 9186 3799 9284 2745 |
Giải sáu | 717 825 425 |
Giải bảy | 96 47 10 23 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 25/02/2023)
Ký hiệu: | 12NX 7NX 1NX 15NX 4NX 2NX |
Đặc biệt | 30415 |
Giải nhất | 46223 |
Giải nhì | 32874 26964 |
Giải ba | 77894 62144 22240 74314 60521 44090 |
Giải tư | 0570 3424 1563 1970 |
Giải năm | 3127 3664 5294 2775 0415 2860 |
Giải sáu | 967 705 404 |
Giải bảy | 68 40 91 77 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 18/02/2023)
Ký hiệu: | 2ME 14ME 5ME 13ME 8ME 7ME |
Đặc biệt | 44971 |
Giải nhất | 76196 |
Giải nhì | 80204 83379 |
Giải ba | 30910 56929 01406 78478 45245 15333 |
Giải tư | 8607 9371 4039 2793 |
Giải năm | 9602 4194 2098 5358 0609 0472 |
Giải sáu | 235 816 121 |
Giải bảy | 16 78 46 36 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 11/02/2023)
Ký hiệu: | 7MP 5MP 6MP 13MP 10MP 9MP |
Đặc biệt | 98713 |
Giải nhất | 18834 |
Giải nhì | 17460 78706 |
Giải ba | 74043 63680 00185 61529 94039 45565 |
Giải tư | 5543 1288 4007 4955 |
Giải năm | 4040 0319 4862 5733 5162 8364 |
Giải sáu | 413 063 891 |
Giải bảy | 23 31 13 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 04/02/2023)
Ký hiệu: | 2MX 1MX 12MX 8MX 6MX 3MX |
Đặc biệt | 64948 |
Giải nhất | 04674 |
Giải nhì | 16883 77334 |
Giải ba | 12795 68347 65312 09038 86560 22314 |
Giải tư | 2746 8474 2057 3300 |
Giải năm | 5264 2363 1877 0033 2488 9198 |
Giải sáu | 104 622 010 |
Giải bảy | 77 06 18 96 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 28/01/2023)
Ký hiệu: | 10LE 9LE 8LE 11LE 12LE 15LE |
Đặc biệt | 87219 |
Giải nhất | 88795 |
Giải nhì | 61887 71870 |
Giải ba | 36399 99176 44895 48144 89665 83781 |
Giải tư | 1226 3681 3051 3591 |
Giải năm | 1368 8512 0613 9140 8974 7483 |
Giải sáu | 313 104 436 |
Giải bảy | 30 87 80 75 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 14/01/2023)
Ký hiệu: | 16LU 3LU 6LU 15LU 11LU 19LU 4LU 17LU |
Đặc biệt | 62940 |
Giải nhất | 27086 |
Giải nhì | 84830 42992 |
Giải ba | 26177 28240 86842 54934 53016 11166 |
Giải tư | 1213 7375 8375 1727 |
Giải năm | 0737 3018 1279 2435 5696 5434 |
Giải sáu | 949 318 656 |
Giải bảy | 02 34 82 81 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 07/01/2023)
Ký hiệu: | 4KC 2KC 6KC 9KC 14KC 10KC |
Đặc biệt | 39597 |
Giải nhất | 20448 |
Giải nhì | 98375 45648 |
Giải ba | 55850 97079 25197 01795 69588 07835 |
Giải tư | 1913 8015 5241 3912 |
Giải năm | 7722 5706 0051 1050 3377 4923 |
Giải sáu | 710 696 135 |
Giải bảy | 95 12 05 93 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 31/12/2022)
Ký hiệu: | 1KM 13KM 2KM 8KM 3KM 6KM |
Đặc biệt | 55291 |
Giải nhất | 42135 |
Giải nhì | 01560 07447 |
Giải ba | 87947 62209 40405 52973 41073 79983 |
Giải tư | 1635 5989 0320 2473 |
Giải năm | 7589 5429 2475 9260 6227 8372 |
Giải sáu | 285 185 279 |
Giải bảy | 62 85 91 30 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 24/12/2022)
Ký hiệu: | 12KU 13KU 3KU 7KU 6KU 4KU |
Đặc biệt | 09534 |
Giải nhất | 70353 |
Giải nhì | 96188 74525 |
Giải ba | 55133 75105 20012 64488 83117 31939 |
Giải tư | 1938 1046 3564 9939 |
Giải năm | 0711 2517 5640 5625 8489 1885 |
Giải sáu | 135 596 390 |
Giải bảy | 82 27 98 93 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 17/12/2022)
Ký hiệu: | 6HC 5HC 9HC 8HC 12HC 15HC |
Đặc biệt | 71424 |
Giải nhất | 66934 |
Giải nhì | 50533 74665 |
Giải ba | 39908 00797 93691 18733 47971 26018 |
Giải tư | 1541 0875 2557 1632 |
Giải năm | 0820 3760 8781 2239 1046 0825 |
Giải sáu | 849 255 247 |
Giải bảy | 29 56 88 14 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 10/12/2022)
Ký hiệu: | 13HM 7HM 5HM 14HM 1HM 2HM |
Đặc biệt | 82978 |
Giải nhất | 37815 |
Giải nhì | 63592 26828 |
Giải ba | 20959 96330 26340 27799 16245 92123 |
Giải tư | 6947 1997 8780 3491 |
Giải năm | 9146 4478 2860 8792 5199 7256 |
Giải sáu | 672 628 145 |
Giải bảy | 68 74 95 38 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 03/12/2022)
Ký hiệu: | 14HU 13HU 8HU 15HU 4HU 7HU |
Đặc biệt | 10576 |
Giải nhất | 48972 |
Giải nhì | 03009 83557 |
Giải ba | 87053 92528 52854 59290 49855 59580 |
Giải tư | 4445 4301 8703 0762 |
Giải năm | 2533 2480 0463 3518 3588 8849 |
Giải sáu | 394 837 144 |
Giải bảy | 61 55 93 46 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 26/11/2022)
Ký hiệu: | 6GC 11GC 15GC 10GC 3GC 4GC |
Đặc biệt | 67896 |
Giải nhất | 70731 |
Giải nhì | 69176 18124 |
Giải ba | 27982 04161 91683 18192 79476 78208 |
Giải tư | 5183 4837 8723 9821 |
Giải năm | 9572 8397 0675 4046 1647 9982 |
Giải sáu | 454 824 291 |
Giải bảy | 83 44 66 03 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 19/11/2022)
Ký hiệu: | 11GM 3GM 13GM 9GM 12GM 6GM |
Đặc biệt | 66534 |
Giải nhất | 56931 |
Giải nhì | 14753 52934 |
Giải ba | 50362 71673 07004 46603 14867 67353 |
Giải tư | 2669 3510 5939 0452 |
Giải năm | 7103 3066 7100 3883 3329 8520 |
Giải sáu | 876 769 784 |
Giải bảy | 04 50 54 98 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 12/11/2022)
Ký hiệu: | 11GX 7GX 4GX 10GX 5GX 13GX |
Đặc biệt | 78611 |
Giải nhất | 11566 |
Giải nhì | 68739 54972 |
Giải ba | 63820 44793 97595 72343 76328 33810 |
Giải tư | 1422 0776 2262 7727 |
Giải năm | 1365 6036 4279 6699 2617 9526 |
Giải sáu | 807 235 100 |
Giải bảy | 61 73 32 91 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 05/11/2022)
Ký hiệu: | 9FE 7FE 13FE 6FE 14FE 1FE |
Đặc biệt | 33487 |
Giải nhất | 75857 |
Giải nhì | 17413 62882 |
Giải ba | 60654 00964 04680 40383 52970 40634 |
Giải tư | 1478 3136 3882 8583 |
Giải năm | 0121 9159 0427 7098 1576 4487 |
Giải sáu | 504 833 059 |
Giải bảy | 22 96 21 03 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 29/10/2022)
Ký hiệu: | 7FP 4FP 14FP 5FP 6FP 11FP |
Đặc biệt | 73887 |
Giải nhất | 76973 |
Giải nhì | 36640 82978 |
Giải ba | 28521 08794 26945 35334 63608 43213 |
Giải tư | 3591 9088 7466 0235 |
Giải năm | 4544 4577 0501 9448 2360 9207 |
Giải sáu | 629 228 382 |
Giải bảy | 52 99 02 47 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 22/10/2022)
Ký hiệu: | 13FX 12FX 10FX 1FX 11FX 15FX |
Đặc biệt | 31698 |
Giải nhất | 10399 |
Giải nhì | 51180 27619 |
Giải ba | 96231 22899 54741 08898 00597 66057 |
Giải tư | 0841 6547 3780 4848 |
Giải năm | 0188 2975 3529 7492 4196 8276 |
Giải sáu | 354 616 141 |
Giải bảy | 44 10 28 67 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 15/10/2022)
Ký hiệu: | 13EF 4EF 3EF 8EF 14EF 5EF |
Đặc biệt | 79638 |
Giải nhất | 62960 |
Giải nhì | 56791 78023 |
Giải ba | 41367 91030 88995 83073 74966 09400 |
Giải tư | 3001 0497 3257 6858 |
Giải năm | 6376 1915 7724 5888 9196 1252 |
Giải sáu | 714 312 184 |
Giải bảy | 84 20 65 31 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 08/10/2022)
Ký hiệu: | 9EP 15EP 6EP 1EP 2EP 5EP |
Đặc biệt | 94309 |
Giải nhất | 45465 |
Giải nhì | 82813 94520 |
Giải ba | 95939 36043 04874 02787 78555 90593 |
Giải tư | 1804 6793 2893 8197 |
Giải năm | 2179 9142 5758 7134 2092 2071 |
Giải sáu | 965 316 142 |
Giải bảy | 24 33 55 14 |