Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 09/12/2023)
Ký hiệu: | 20CU 19CU 11CU 6CU 13CU 2CU 10CU 9CU |
Đặc biệt | 57057 |
Giải nhất | 21341 |
Giải nhì | 46196 43234 |
Giải ba | 70433 04847 22751 81225 23585 86601 |
Giải tư | 5292 6921 1013 2912 |
Giải năm | 2594 8296 6698 1779 3989 6487 |
Giải sáu | 499 353 222 |
Giải bảy | 52 24 00 04 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 02/12/2023)
Ký hiệu: | 18CM 11CM 17CM 6CM 14CM 1CM 8CM 3CM |
Đặc biệt | 87485 |
Giải nhất | 17336 |
Giải nhì | 51133 12554 |
Giải ba | 07135 21522 53104 80826 94365 61619 |
Giải tư | 1255 4461 1512 3977 |
Giải năm | 7172 5165 4923 7678 2530 2804 |
Giải sáu | 427 937 452 |
Giải bảy | 85 25 07 17 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 25/11/2023)
Ký hiệu: | 5CD 14CD 1CD 11CD 18CD 20CD 15CD 9CD |
Đặc biệt | 08816 |
Giải nhất | 27324 |
Giải nhì | 11953 24697 |
Giải ba | 69110 04565 34068 51050 01507 34991 |
Giải tư | 6108 5491 7718 6815 |
Giải năm | 0369 9606 8760 7104 5179 0112 |
Giải sáu | 833 331 214 |
Giải bảy | 44 73 63 26 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 18/11/2023)
Ký hiệu: | 6BU 15BU 12BU 3BU 20BU 17BU 7BU 9BU |
Đặc biệt | 98371 |
Giải nhất | 77855 |
Giải nhì | 10658 79326 |
Giải ba | 08768 35389 63003 45013 25896 58159 |
Giải tư | 7512 3573 6252 6597 |
Giải năm | 1270 2234 9849 9414 4541 8794 |
Giải sáu | 558 262 712 |
Giải bảy | 84 59 90 82 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 11/11/2023)
Ký hiệu: | 10BM 2BM 8BM 13BM 7BM 19BM 20BM 1BM |
Đặc biệt | 08391 |
Giải nhất | 10466 |
Giải nhì | 98837 12660 |
Giải ba | 32013 97782 99924 14855 36394 62547 |
Giải tư | 2966 0980 7346 0935 |
Giải năm | 5641 7824 5937 5096 1970 2117 |
Giải sáu | 033 357 377 |
Giải bảy | 54 60 31 99 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 04/11/2023)
Ký hiệu: | 6BD 11BD 3BD 2BD 14BD 12BD 7BD 16BD |
Đặc biệt | 55858 |
Giải nhất | 39587 |
Giải nhì | 14699 14801 |
Giải ba | 69206 21577 79651 94155 83586 76878 |
Giải tư | 7685 8485 6429 5975 |
Giải năm | 2775 2220 9758 7880 4704 9335 |
Giải sáu | 407 429 044 |
Giải bảy | 71 72 28 08 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 28/10/2023)
Ký hiệu: | 13AU 14AU 1AU 19AU 16AU 20AU 10AU 8AU |
Đặc biệt | 07157 |
Giải nhất | 12258 |
Giải nhì | 78073 22472 |
Giải ba | 15755 38656 08969 86598 42614 30508 |
Giải tư | 6489 0925 6537 1677 |
Giải năm | 5598 1977 7565 9877 6528 5059 |
Giải sáu | 598 063 808 |
Giải bảy | 93 74 83 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 21/10/2023)
Ký hiệu: | 2AM 6AM 18AM 7AM 16AM 12AM 20AM 5AM |
Đặc biệt | 57349 |
Giải nhất | 28088 |
Giải nhì | 05865 83567 |
Giải ba | 76424 79903 37682 72540 89417 55043 |
Giải tư | 6576 5402 0065 4215 |
Giải năm | 9076 5387 4193 7233 0818 3906 |
Giải sáu | 110 455 727 |
Giải bảy | 84 94 54 56 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 14/10/2023)
Ký hiệu: | 11AD 17AD 18AD 5AD 16AD 7AD 2AD 19AD |
Đặc biệt | 59454 |
Giải nhất | 00486 |
Giải nhì | 02755 43379 |
Giải ba | 99550 05287 68380 32640 94138 33448 |
Giải tư | 6838 0361 7534 5331 |
Giải năm | 6853 9553 6500 1359 6160 5750 |
Giải sáu | 481 321 424 |
Giải bảy | 03 39 81 58 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 07/10/2023)
Ký hiệu: | 4ZE 8ZE 14ZE 2ZE 15ZE 18ZE 17ZE 10ZE |
Đặc biệt | 26547 |
Giải nhất | 41670 |
Giải nhì | 43744 83152 |
Giải ba | 10056 59638 27910 48711 37587 74483 |
Giải tư | 3920 1318 3826 5229 |
Giải năm | 7112 9706 6852 0530 3370 9649 |
Giải sáu | 482 573 168 |
Giải bảy | 38 13 79 35 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 30/09/2023)
Ký hiệu: | 1ZN 5ZN 6ZN 13ZN 2ZN 14ZN |
Đặc biệt | 19237 |
Giải nhất | 00802 |
Giải nhì | 69062 73744 |
Giải ba | 28668 67174 14711 13617 46011 10279 |
Giải tư | 6557 5429 6415 1454 |
Giải năm | 4316 2144 6966 9860 8112 4610 |
Giải sáu | 104 844 320 |
Giải bảy | 79 71 38 53 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 23/09/2023)
Ký hiệu: | 3ZV 13ZV 4ZV 1ZV 12ZV 8ZV |
Đặc biệt | 76922 |
Giải nhất | 99878 |
Giải nhì | 60050 42231 |
Giải ba | 70197 24029 17888 42024 71288 33727 |
Giải tư | 5488 9596 2292 3714 |
Giải năm | 9571 7953 2680 0653 6341 3334 |
Giải sáu | 075 832 375 |
Giải bảy | 92 42 40 10 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 16/09/2023)
Ký hiệu: | 1YE 15YE 12YE 10YE 8YE 5YE |
Đặc biệt | 11724 |
Giải nhất | 98298 |
Giải nhì | 19917 53982 |
Giải ba | 09894 85689 21669 68513 50670 77330 |
Giải tư | 1580 7154 6751 2983 |
Giải năm | 7989 0174 4014 8953 5493 8885 |
Giải sáu | 459 607 700 |
Giải bảy | 95 97 40 99 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 09/09/2023)
Ký hiệu: | 8YN 10YN 14YN 12YN 4YN 5YN |
Đặc biệt | 35252 |
Giải nhất | 16451 |
Giải nhì | 69969 18026 |
Giải ba | 68810 96008 18951 03293 30814 22188 |
Giải tư | 3595 6413 8291 8579 |
Giải năm | 4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
Giải sáu | 046 773 149 |
Giải bảy | 51 81 69 78 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 02/09/2023)
Ký hiệu: | 8YV 3YV 10YV 15YV 6YV 13YV |
Đặc biệt | 06380 |
Giải nhất | 98000 |
Giải nhì | 99597 53685 |
Giải ba | 34586 78688 64779 57124 13835 11414 |
Giải tư | 5991 0633 8196 3616 |
Giải năm | 9491 9707 7686 3397 8542 6448 |
Giải sáu | 325 892 195 |
Giải bảy | 09 36 54 76 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 26/08/2023)
Ký hiệu: | 8XE 15XE 9XE 10XE 5XE 1XE |
Đặc biệt | 94958 |
Giải nhất | 14322 |
Giải nhì | 80180 84096 |
Giải ba | 70572 36382 84142 28319 88165 18514 |
Giải tư | 0285 0744 3575 6736 |
Giải năm | 6297 5315 2962 6659 9097 4106 |
Giải sáu | 276 334 807 |
Giải bảy | 70 87 18 91 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 19/08/2023)
Ký hiệu: | 7XN 15XN 8XN 4XN 2XN 3XN |
Đặc biệt | 41830 |
Giải nhất | 58636 |
Giải nhì | 39233 73088 |
Giải ba | 83499 22605 66773 03676 14024 53087 |
Giải tư | 8251 9769 4793 3428 |
Giải năm | 5831 8539 9311 2736 0545 8043 |
Giải sáu | 962 034 537 |
Giải bảy | 70 71 15 86 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 12/08/2023)
Ký hiệu: | 9XV 6XV 2XV 12XV 11XV 5XV |
Đặc biệt | 06848 |
Giải nhất | 28684 |
Giải nhì | 55972 09024 |
Giải ba | 00431 45343 51704 24137 03665 07682 |
Giải tư | 0332 5651 6580 9027 |
Giải năm | 6391 2515 7524 1973 0152 2935 |
Giải sáu | 264 132 786 |
Giải bảy | 67 29 87 21 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 05/08/2023)
Ký hiệu: | 8VE 1VE 14VE 2VE 5VE 11VE |
Đặc biệt | 45710 |
Giải nhất | 36358 |
Giải nhì | 78767 34560 |
Giải ba | 75294 38943 87647 64794 72375 35335 |
Giải tư | 0010 3852 7829 5397 |
Giải năm | 0448 4183 7389 3632 4307 4525 |
Giải sáu | 232 733 903 |
Giải bảy | 03 55 51 43 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 29/07/2023)
Ký hiệu: | 2VN 3VN 1VN 5VN 9VN 13VN |
Đặc biệt | 69358 |
Giải nhất | 70140 |
Giải nhì | 43060 37592 |
Giải ba | 41352 06631 55503 36988 92978 82185 |
Giải tư | 7446 9559 9798 2763 |
Giải năm | 5360 6545 9000 7591 6824 4880 |
Giải sáu | 361 896 648 |
Giải bảy | 83 24 55 56 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 22/07/2023)
Ký hiệu: | 7VX 13VX 9VX 11VX 2VX 3VX |
Đặc biệt | 27433 |
Giải nhất | 16448 |
Giải nhì | 31955 68361 |
Giải ba | 17436 28183 64926 05361 39669 80234 |
Giải tư | 9122 2965 2867 2912 |
Giải năm | 3969 8419 2592 7452 9252 2628 |
Giải sáu | 488 887 051 |
Giải bảy | 90 07 54 80 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 15/07/2023)
Ký hiệu: | 8UE 6UE 1UE 12UE 2UE 9UE |
Đặc biệt | 08897 |
Giải nhất | 14694 |
Giải nhì | 20247 56545 |
Giải ba | 33540 12948 30368 70336 29535 33460 |
Giải tư | 2226 1832 8430 5649 |
Giải năm | 1289 0308 5192 6229 3061 5811 |
Giải sáu | 861 353 190 |
Giải bảy | 92 05 19 93 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 17/06/2023)
Ký hiệu: | 1TN 8TN 15TN 2TN 14TN 12TN |
Đặc biệt | 96361 |
Giải nhất | 07849 |
Giải nhì | 66045 88316 |
Giải ba | 39464 33119 55398 70842 49488 59270 |
Giải tư | 1677 8485 9518 9825 |
Giải năm | 0798 1303 0406 0674 5295 0845 |
Giải sáu | 468 316 379 |
Giải bảy | 52 87 61 01 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 10/06/2023)
Ký hiệu: | 3TX 14TX 11TX 9TX 10TX 7TX |
Đặc biệt | 01936 |
Giải nhất | 55702 |
Giải nhì | 21837 13114 |
Giải ba | 08654 54284 25038 62695 93652 66007 |
Giải tư | 8658 7816 4181 5440 |
Giải năm | 9502 0063 9147 3150 5628 3045 |
Giải sáu | 422 133 144 |
Giải bảy | 36 39 68 88 |