Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 20/07/2024)
Ký hiệu: | 8QF 19QF 4QF 16QF 12QF 13QF 9QF 5QF |
Đặc biệt | 01882 |
Giải nhất | 99877 |
Giải nhì | 69960 51715 |
Giải ba | 00775 91818 77152 62097 78145 22258 |
Giải tư | 2336 9489 1404 9201 |
Giải năm | 5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
Giải sáu | 239 703 602 |
Giải bảy | 16 62 42 90 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 13/07/2024)
Ký hiệu: | 2PY 6PY 16PY 4PY 5PY 1PY 11PY 9PY |
Đặc biệt | 83060 |
Giải nhất | 19484 |
Giải nhì | 61514 36996 |
Giải ba | 86101 19920 67112 39937 28868 49815 |
Giải tư | 2833 7276 5852 1955 |
Giải năm | 1033 7782 6976 2853 8265 6672 |
Giải sáu | 365 270 589 |
Giải bảy | 35 84 82 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 06/07/2024)
Ký hiệu: | 18PQ 2PQ 8PQ 3PQ 15PQ 13PQ 9PQ 16PQ |
Đặc biệt | 30003 |
Giải nhất | 52054 |
Giải nhì | 21628 47381 |
Giải ba | 82221 95329 76777 83556 62389 74592 |
Giải tư | 2127 3240 7489 5748 |
Giải năm | 5267 7920 7688 2529 1246 2007 |
Giải sáu | 884 437 996 |
Giải bảy | 13 08 61 51 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 29/06/2024)
Ký hiệu: | 5PF 1PF 2PF 13PF 11PF 14PF 16PF 8PF |
Đặc biệt | 78049 |
Giải nhất | 78125 |
Giải nhì | 71354 56545 |
Giải ba | 85530 01461 42672 62340 07705 00214 |
Giải tư | 9704 4925 3836 8243 |
Giải năm | 0823 8842 5739 5778 4241 8133 |
Giải sáu | 656 085 359 |
Giải bảy | 00 90 04 66 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 22/06/2024)
Ký hiệu: | 9NY 7NY 1NY 14NY 4NY 19NY 11NY 2NY |
Đặc biệt | 24362 |
Giải nhất | 36143 |
Giải nhì | 80759 88565 |
Giải ba | 86584 84923 60925 16611 47432 94039 |
Giải tư | 2964 1915 6706 0171 |
Giải năm | 7249 1179 3059 9636 8423 4066 |
Giải sáu | 803 059 596 |
Giải bảy | 70 87 10 01 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 15/06/2024)
Ký hiệu: | 8NQ 2NQ 17NQ 16NQ 13NQ 9NQ 4NQ 10NQ |
Đặc biệt | 40369 |
Giải nhất | 61635 |
Giải nhì | 85885 89164 |
Giải ba | 82363 05118 15616 00383 01112 13463 |
Giải tư | 4569 1845 1353 4889 |
Giải năm | 2173 0478 0898 7159 1769 3106 |
Giải sáu | 121 026 567 |
Giải bảy | 13 77 96 52 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 08/06/2024)
Ký hiệu: | 13NF 4NF 16NF 8NF 20NF 9NF 3NF 14NF |
Đặc biệt | 63333 |
Giải nhất | 06115 |
Giải nhì | 03604 47710 |
Giải ba | 20814 12887 90480 76129 05409 67246 |
Giải tư | 8973 2636 4015 3549 |
Giải năm | 2605 8619 1376 6464 7730 5679 |
Giải sáu | 140 887 883 |
Giải bảy | 24 89 58 66 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 01/06/2024)
Ký hiệu: | 2MY 16MY 8MY 12MY 3MY 6MY 20MY 17MY |
Đặc biệt | 12612 |
Giải nhất | 12229 |
Giải nhì | 52445 78001 |
Giải ba | 35540 84186 27880 36730 86783 11313 |
Giải tư | 4189 8855 7970 2800 |
Giải năm | 8482 7801 1359 6659 5441 4180 |
Giải sáu | 019 239 877 |
Giải bảy | 70 49 68 19 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 25/05/2024)
Ký hiệu: | 17MQ 3MQ 20MQ 6MQ 4MQ 7MQ 16MQ 18MQ |
Đặc biệt | 09743 |
Giải nhất | 80957 |
Giải nhì | 58795 38612 |
Giải ba | 30165 99475 59693 26647 80994 67715 |
Giải tư | 7348 3723 9468 7032 |
Giải năm | 1192 3750 3229 4263 1412 7585 |
Giải sáu | 192 342 319 |
Giải bảy | 43 55 10 23 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 18/05/2024)
Ký hiệu: | 13MF 2MF 7MF 15MF 5MF 9MF 16MF 12MF |
Đặc biệt | 91322 |
Giải nhất | 34422 |
Giải nhì | 54587 91207 |
Giải ba | 65370 28969 87605 86304 25261 47953 |
Giải tư | 8722 3565 3622 9776 |
Giải năm | 9794 6034 3664 4804 5847 1109 |
Giải sáu | 439 382 725 |
Giải bảy | 17 18 19 80 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 11/05/2024)
Ký hiệu: | 9LY 10LY 20LY 6LY 2LY 13LY 14LY 3LY |
Đặc biệt | 98076 |
Giải nhất | 10832 |
Giải nhì | 34069 56100 |
Giải ba | 99345 21382 23746 71599 25382 85169 |
Giải tư | 0930 1587 9302 2080 |
Giải năm | 0506 4079 4286 6281 9650 6402 |
Giải sáu | 526 321 995 |
Giải bảy | 64 52 00 77 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 04/05/2024)
Ký hiệu: | 4LQ 10LQ 17LQ 2LQ 11LQ 19LQ 18LQ 14LQ |
Đặc biệt | 90869 |
Giải nhất | 86258 |
Giải nhì | 96303 01790 |
Giải ba | 13869 54572 71317 12810 47525 03020 |
Giải tư | 0761 4562 7833 0419 |
Giải năm | 6674 2830 5075 6867 0477 9992 |
Giải sáu | 950 395 845 |
Giải bảy | 12 28 32 55 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 27/04/2024)
Ký hiệu: | 6LS 19LS 5LS 18LS 2LS 8LS 10LS 16LS |
Đặc biệt | 25842 |
Giải nhất | 31827 |
Giải nhì | 51849 73421 |
Giải ba | 08418 64960 34316 24391 16970 95866 |
Giải tư | 9943 8648 2356 6102 |
Giải năm | 1611 8897 8947 2599 7671 9757 |
Giải sáu | 380 430 919 |
Giải bảy | 93 89 25 35 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 20/04/2024)
Ký hiệu: | 3KY 7KY 4KY 8KY 5KY 14KY 9KY 17KY |
Đặc biệt | 29379 |
Giải nhất | 29822 |
Giải nhì | 24933 27395 |
Giải ba | 63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
Giải tư | 9186 1763 9385 1320 |
Giải năm | 5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
Giải sáu | 899 689 390 |
Giải bảy | 05 60 99 33 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 13/04/2024)
Ký hiệu: | 5KQ 15KQ 9KQ 4KQ 8KQ 1KQ 18KQ 12KQ |
Đặc biệt | 90649 |
Giải nhất | 71212 |
Giải nhì | 55720 56680 |
Giải ba | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
Giải tư | 1452 5230 5083 2320 |
Giải năm | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
Giải sáu | 756 690 503 |
Giải bảy | 58 28 35 64 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 06/04/2024)
Ký hiệu: | 16KF 18KF 13KF 10KF 12KF 1KF 17KF 4KF |
Đặc biệt | 00312 |
Giải nhất | 44708 |
Giải nhì | 88283 64571 |
Giải ba | 91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
Giải tư | 1449 2399 7871 7371 |
Giải năm | 5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
Giải sáu | 142 732 198 |
Giải bảy | 21 59 95 03 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 30/03/2024)
Ký hiệu: | 6HY 8HY 2HY 20HY 18HY 9HY 4HY 5HY |
Đặc biệt | 62135 |
Giải nhất | 21141 |
Giải nhì | 45857 86656 |
Giải ba | 70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
Giải tư | 7920 9023 7131 8460 |
Giải năm | 3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
Giải sáu | 752 057 840 |
Giải bảy | 96 94 29 09 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 23/03/2024)
Ký hiệu: | 11HQ 16HQ 1HQ 3HQ 4HQ 18HQ 10HQ 14HQ |
Đặc biệt | 59882 |
Giải nhất | 35161 |
Giải nhì | 80009 90230 |
Giải ba | 27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
Giải tư | 4114 7900 0301 0473 |
Giải năm | 6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
Giải sáu | 460 122 532 |
Giải bảy | 85 51 42 16 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 16/03/2024)
Ký hiệu: | 20HF 15HF 9HF 18HF 8HF 2HF 12HF 11HF |
Đặc biệt | 05667 |
Giải nhất | 42692 |
Giải nhì | 26834 13884 |
Giải ba | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
Giải tư | 6327 7526 8813 8004 |
Giải năm | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
Giải sáu | 970 842 546 |
Giải bảy | 49 58 26 20 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 09/03/2024)
Ký hiệu: | 15GY 19GY 9GY 6GY 5GY 8GY 11GY 7GY |
Đặc biệt | 97041 |
Giải nhất | 66285 |
Giải nhì | 61339 03320 |
Giải ba | 97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
Giải tư | 5334 1854 9868 8120 |
Giải năm | 7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
Giải sáu | 110 477 078 |
Giải bảy | 86 29 28 10 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 02/03/2024)
Ký hiệu: | 9GQ 10GQ 7GQ 19GQ 12GQ 13GQ 11GQ 18GQ |
Đặc biệt | 77433 |
Giải nhất | 74982 |
Giải nhì | 86227 74919 |
Giải ba | 78519 65124 47963 10766 16187 87960 |
Giải tư | 9494 1898 3887 7871 |
Giải năm | 0791 6933 0328 3582 1207 8431 |
Giải sáu | 741 053 377 |
Giải bảy | 93 95 06 91 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 24/02/2024)
Ký hiệu: | 20GF 3GF 2GF 1GF 10GF 14GF 5GF 16GF |
Đặc biệt | 57333 |
Giải nhất | 81369 |
Giải nhì | 30504 76199 |
Giải ba | 33651 22945 66456 46182 39290 34970 |
Giải tư | 7837 6860 3636 6890 |
Giải năm | 1619 7224 1740 4222 1496 0442 |
Giải sáu | 247 752 331 |
Giải bảy | 43 44 35 45 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 13/01/2024)
Ký hiệu: | 12EM 1EM 13EM 17EM 11EM 9EM 18EM 20EM |
Đặc biệt | 68586 |
Giải nhất | 68404 |
Giải nhì | 00715 37358 |
Giải ba | 42487 35931 84669 00195 50191 47172 |
Giải tư | 7115 9490 6813 5843 |
Giải năm | 4317 2315 7929 3632 1844 6497 |
Giải sáu | 990 475 786 |
Giải bảy | 17 99 63 85 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 06/01/2024)
Ký hiệu: | 1EC 12EC 16EC 9EC 14EC 13EC 5EC 2EC |
Đặc biệt | 72794 |
Giải nhất | 84069 |
Giải nhì | 21604 16014 |
Giải ba | 04012 40496 62097 07165 85606 43931 |
Giải tư | 8124 4326 2175 2281 |
Giải năm | 9781 2917 0303 9824 6836 6036 |
Giải sáu | 428 187 412 |
Giải bảy | 74 96 58 03 |