Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 23/03/2024)
Ký hiệu: | 11HQ 16HQ 1HQ 3HQ 4HQ 18HQ 10HQ 14HQ |
Đặc biệt | 59882 |
Giải nhất | 35161 |
Giải nhì | 80009 90230 |
Giải ba | 27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
Giải tư | 4114 7900 0301 0473 |
Giải năm | 6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
Giải sáu | 460 122 532 |
Giải bảy | 85 51 42 16 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 16/03/2024)
Ký hiệu: | 20HF 15HF 9HF 18HF 8HF 2HF 12HF 11HF |
Đặc biệt | 05667 |
Giải nhất | 42692 |
Giải nhì | 26834 13884 |
Giải ba | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
Giải tư | 6327 7526 8813 8004 |
Giải năm | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
Giải sáu | 970 842 546 |
Giải bảy | 49 58 26 20 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 09/03/2024)
Ký hiệu: | 15GY 19GY 9GY 6GY 5GY 8GY 11GY 7GY |
Đặc biệt | 97041 |
Giải nhất | 66285 |
Giải nhì | 61339 03320 |
Giải ba | 97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
Giải tư | 5334 1854 9868 8120 |
Giải năm | 7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
Giải sáu | 110 477 078 |
Giải bảy | 86 29 28 10 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 02/03/2024)
Ký hiệu: | 9GQ 10GQ 7GQ 19GQ 12GQ 13GQ 11GQ 18GQ |
Đặc biệt | 77433 |
Giải nhất | 74982 |
Giải nhì | 86227 74919 |
Giải ba | 78519 65124 47963 10766 16187 87960 |
Giải tư | 9494 1898 3887 7871 |
Giải năm | 0791 6933 0328 3582 1207 8431 |
Giải sáu | 741 053 377 |
Giải bảy | 93 95 06 91 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 24/02/2024)
Ký hiệu: | 20GF 3GF 2GF 1GF 10GF 14GF 5GF 16GF |
Đặc biệt | 57333 |
Giải nhất | 81369 |
Giải nhì | 30504 76199 |
Giải ba | 33651 22945 66456 46182 39290 34970 |
Giải tư | 7837 6860 3636 6890 |
Giải năm | 1619 7224 1740 4222 1496 0442 |
Giải sáu | 247 752 331 |
Giải bảy | 43 44 35 45 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 13/01/2024)
Ký hiệu: | 12EM 1EM 13EM 17EM 11EM 9EM 18EM 20EM |
Đặc biệt | 68586 |
Giải nhất | 68404 |
Giải nhì | 00715 37358 |
Giải ba | 42487 35931 84669 00195 50191 47172 |
Giải tư | 7115 9490 6813 5843 |
Giải năm | 4317 2315 7929 3632 1844 6497 |
Giải sáu | 990 475 786 |
Giải bảy | 17 99 63 85 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 06/01/2024)
Ký hiệu: | 1EC 12EC 16EC 9EC 14EC 13EC 5EC 2EC |
Đặc biệt | 72794 |
Giải nhất | 84069 |
Giải nhì | 21604 16014 |
Giải ba | 04012 40496 62097 07165 85606 43931 |
Giải tư | 8124 4326 2175 2281 |
Giải năm | 9781 2917 0303 9824 6836 6036 |
Giải sáu | 428 187 412 |
Giải bảy | 74 96 58 03 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 30/12/2023)
Ký hiệu: | 20DU 19DU 5DU 7DU 11DU 17DU 18DU 3DU |
Đặc biệt | 59380 |
Giải nhất | 24170 |
Giải nhì | 49908 46745 |
Giải ba | 87619 76344 11483 19853 97310 05180 |
Giải tư | 8176 5498 2068 1389 |
Giải năm | 2264 7126 0265 3169 8803 5141 |
Giải sáu | 563 723 137 |
Giải bảy | 38 64 82 43 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 23/12/2023)
Ký hiệu: | 2DM 17DM 10DM 20DM 18DM 14DM 6DM 15DM |
Đặc biệt | 51416 |
Giải nhất | 85332 |
Giải nhì | 13364 46775 |
Giải ba | 92641 78508 30249 10834 54932 63927 |
Giải tư | 5847 1580 8587 8272 |
Giải năm | 5195 8332 1395 9544 0506 7689 |
Giải sáu | 733 236 963 |
Giải bảy | 20 62 10 44 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 16/12/2023)
Ký hiệu: | 17DC 20DC 4DC 11DC 6DC 8DC 9DC 19DC |
Đặc biệt | 74825 |
Giải nhất | 27434 |
Giải nhì | 06579 72188 |
Giải ba | 23116 29833 95690 82114 32305 85706 |
Giải tư | 7725 7756 1294 7069 |
Giải năm | 5389 7771 7486 9371 8494 5009 |
Giải sáu | 478 396 881 |
Giải bảy | 89 67 42 62 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 09/12/2023)
Ký hiệu: | 20CU 19CU 11CU 6CU 13CU 2CU 10CU 9CU |
Đặc biệt | 57057 |
Giải nhất | 21341 |
Giải nhì | 46196 43234 |
Giải ba | 70433 04847 22751 81225 23585 86601 |
Giải tư | 5292 6921 1013 2912 |
Giải năm | 2594 8296 6698 1779 3989 6487 |
Giải sáu | 499 353 222 |
Giải bảy | 52 24 00 04 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 02/12/2023)
Ký hiệu: | 18CM 11CM 17CM 6CM 14CM 1CM 8CM 3CM |
Đặc biệt | 87485 |
Giải nhất | 17336 |
Giải nhì | 51133 12554 |
Giải ba | 07135 21522 53104 80826 94365 61619 |
Giải tư | 1255 4461 1512 3977 |
Giải năm | 7172 5165 4923 7678 2530 2804 |
Giải sáu | 427 937 452 |
Giải bảy | 85 25 07 17 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 25/11/2023)
Ký hiệu: | 5CD 14CD 1CD 11CD 18CD 20CD 15CD 9CD |
Đặc biệt | 08816 |
Giải nhất | 27324 |
Giải nhì | 11953 24697 |
Giải ba | 69110 04565 34068 51050 01507 34991 |
Giải tư | 6108 5491 7718 6815 |
Giải năm | 0369 9606 8760 7104 5179 0112 |
Giải sáu | 833 331 214 |
Giải bảy | 44 73 63 26 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 18/11/2023)
Ký hiệu: | 6BU 15BU 12BU 3BU 20BU 17BU 7BU 9BU |
Đặc biệt | 98371 |
Giải nhất | 77855 |
Giải nhì | 10658 79326 |
Giải ba | 08768 35389 63003 45013 25896 58159 |
Giải tư | 7512 3573 6252 6597 |
Giải năm | 1270 2234 9849 9414 4541 8794 |
Giải sáu | 558 262 712 |
Giải bảy | 84 59 90 82 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 11/11/2023)
Ký hiệu: | 10BM 2BM 8BM 13BM 7BM 19BM 20BM 1BM |
Đặc biệt | 08391 |
Giải nhất | 10466 |
Giải nhì | 98837 12660 |
Giải ba | 32013 97782 99924 14855 36394 62547 |
Giải tư | 2966 0980 7346 0935 |
Giải năm | 5641 7824 5937 5096 1970 2117 |
Giải sáu | 033 357 377 |
Giải bảy | 54 60 31 99 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 04/11/2023)
Ký hiệu: | 6BD 11BD 3BD 2BD 14BD 12BD 7BD 16BD |
Đặc biệt | 55858 |
Giải nhất | 39587 |
Giải nhì | 14699 14801 |
Giải ba | 69206 21577 79651 94155 83586 76878 |
Giải tư | 7685 8485 6429 5975 |
Giải năm | 2775 2220 9758 7880 4704 9335 |
Giải sáu | 407 429 044 |
Giải bảy | 71 72 28 08 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 28/10/2023)
Ký hiệu: | 13AU 14AU 1AU 19AU 16AU 20AU 10AU 8AU |
Đặc biệt | 07157 |
Giải nhất | 12258 |
Giải nhì | 78073 22472 |
Giải ba | 15755 38656 08969 86598 42614 30508 |
Giải tư | 6489 0925 6537 1677 |
Giải năm | 5598 1977 7565 9877 6528 5059 |
Giải sáu | 598 063 808 |
Giải bảy | 93 74 83 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 21/10/2023)
Ký hiệu: | 2AM 6AM 18AM 7AM 16AM 12AM 20AM 5AM |
Đặc biệt | 57349 |
Giải nhất | 28088 |
Giải nhì | 05865 83567 |
Giải ba | 76424 79903 37682 72540 89417 55043 |
Giải tư | 6576 5402 0065 4215 |
Giải năm | 9076 5387 4193 7233 0818 3906 |
Giải sáu | 110 455 727 |
Giải bảy | 84 94 54 56 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 14/10/2023)
Ký hiệu: | 11AD 17AD 18AD 5AD 16AD 7AD 2AD 19AD |
Đặc biệt | 59454 |
Giải nhất | 00486 |
Giải nhì | 02755 43379 |
Giải ba | 99550 05287 68380 32640 94138 33448 |
Giải tư | 6838 0361 7534 5331 |
Giải năm | 6853 9553 6500 1359 6160 5750 |
Giải sáu | 481 321 424 |
Giải bảy | 03 39 81 58 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 07/10/2023)
Ký hiệu: | 4ZE 8ZE 14ZE 2ZE 15ZE 18ZE 17ZE 10ZE |
Đặc biệt | 26547 |
Giải nhất | 41670 |
Giải nhì | 43744 83152 |
Giải ba | 10056 59638 27910 48711 37587 74483 |
Giải tư | 3920 1318 3826 5229 |
Giải năm | 7112 9706 6852 0530 3370 9649 |
Giải sáu | 482 573 168 |
Giải bảy | 38 13 79 35 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 30/09/2023)
Ký hiệu: | 1ZN 5ZN 6ZN 13ZN 2ZN 14ZN |
Đặc biệt | 19237 |
Giải nhất | 00802 |
Giải nhì | 69062 73744 |
Giải ba | 28668 67174 14711 13617 46011 10279 |
Giải tư | 6557 5429 6415 1454 |
Giải năm | 4316 2144 6966 9860 8112 4610 |
Giải sáu | 104 844 320 |
Giải bảy | 79 71 38 53 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 23/09/2023)
Ký hiệu: | 3ZV 13ZV 4ZV 1ZV 12ZV 8ZV |
Đặc biệt | 76922 |
Giải nhất | 99878 |
Giải nhì | 60050 42231 |
Giải ba | 70197 24029 17888 42024 71288 33727 |
Giải tư | 5488 9596 2292 3714 |
Giải năm | 9571 7953 2680 0653 6341 3334 |
Giải sáu | 075 832 375 |
Giải bảy | 92 42 40 10 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 16/09/2023)
Ký hiệu: | 1YE 15YE 12YE 10YE 8YE 5YE |
Đặc biệt | 11724 |
Giải nhất | 98298 |
Giải nhì | 19917 53982 |
Giải ba | 09894 85689 21669 68513 50670 77330 |
Giải tư | 1580 7154 6751 2983 |
Giải năm | 7989 0174 4014 8953 5493 8885 |
Giải sáu | 459 607 700 |
Giải bảy | 95 97 40 99 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 09/09/2023)
Ký hiệu: | 8YN 10YN 14YN 12YN 4YN 5YN |
Đặc biệt | 35252 |
Giải nhất | 16451 |
Giải nhì | 69969 18026 |
Giải ba | 68810 96008 18951 03293 30814 22188 |
Giải tư | 3595 6413 8291 8579 |
Giải năm | 4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
Giải sáu | 046 773 149 |
Giải bảy | 51 81 69 78 |