Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 18/11/2024)
Ký hiệu: | 19XA 18XA 10XA 7XA 1XA 3XA 5XA 16XA |
Đặc biệt | 22493 |
Giải nhất | 67415 |
Giải nhì | 42265 77096 |
Giải ba | 34758 83341 06221 80501 65502 37280 |
Giải tư | 1175 0683 1496 5072 |
Giải năm | 1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
Giải sáu | 600 323 361 |
Giải bảy | 10 35 48 01 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 14/11/2024)
Ký hiệu: | 13VU 4VU 12VU 7VU 5VU 1VU 10VU 8VU |
Đặc biệt | 66780 |
Giải nhất | 39213 |
Giải nhì | 65112 46159 |
Giải ba | 46895 25841 94084 44601 45201 24412 |
Giải tư | 1460 0639 0856 3028 |
Giải năm | 3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
Giải sáu | 486 811 326 |
Giải bảy | 74 78 71 59 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 11/11/2024)
Ký hiệu: | 1VR 16VR 5VR 12VR 6VR 11VR 7VR 17VR |
Đặc biệt | 17108 |
Giải nhất | 36646 |
Giải nhì | 87682 98031 |
Giải ba | 15858 24909 18319 79055 05985 52952 |
Giải tư | 0162 9111 3604 5610 |
Giải năm | 7716 2375 4361 6420 5363 1023 |
Giải sáu | 798 841 906 |
Giải bảy | 53 59 35 29 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 07/11/2024)
Ký hiệu: | 14VM 4VM 11VM 8VM 20VM 17VM 7VM 2VM |
Đặc biệt | 47813 |
Giải nhất | 11086 |
Giải nhì | 43820 84564 |
Giải ba | 95846 89381 57202 19064 97990 85988 |
Giải tư | 9209 1281 3998 8325 |
Giải năm | 0552 8848 1403 7183 9948 2936 |
Giải sáu | 889 370 312 |
Giải bảy | 42 47 01 33 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 04/11/2024)
Ký hiệu: | 12VH 9VH 18VH 5VH 10VH 8VH 4VH 19VH |
Đặc biệt | 29274 |
Giải nhất | 96086 |
Giải nhì | 49407 97145 |
Giải ba | 21406 18565 61922 35721 45302 89815 |
Giải tư | 5966 5509 0098 4235 |
Giải năm | 1878 4814 6281 1217 0312 9401 |
Giải sáu | 912 122 541 |
Giải bảy | 68 21 05 63 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 31/10/2024)
Ký hiệu: | 6VD 14VD 9VD 5VD 7VD 3VD 8VD 16VD |
Đặc biệt | 27865 |
Giải nhất | 98156 |
Giải nhì | 52022 60616 |
Giải ba | 68053 47375 90254 45618 35731 38132 |
Giải tư | 6813 7863 1566 0918 |
Giải năm | 9398 5916 0532 8073 1835 2546 |
Giải sáu | 753 038 224 |
Giải bảy | 00 23 91 37 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 28/10/2024)
Ký hiệu: | 12VA 17VA 7VA 3VA 19VA 2VA 6VA 15VA |
Đặc biệt | 90427 |
Giải nhất | 85521 |
Giải nhì | 57519 23785 |
Giải ba | 21573 21340 39988 11812 35964 07336 |
Giải tư | 4118 0925 6005 2548 |
Giải năm | 9310 2427 2052 9677 9346 1451 |
Giải sáu | 260 200 639 |
Giải bảy | 27 96 41 84 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 24/10/2024)
Ký hiệu: | 1UV 14UV 18UV 8UV 16UV 4UV 6UV 17UV |
Đặc biệt | 30615 |
Giải nhất | 92137 |
Giải nhì | 18847 85988 |
Giải ba | 30642 99496 72639 47155 27478 47399 |
Giải tư | 8727 1263 9480 6164 |
Giải năm | 6936 8698 3647 4003 0273 4275 |
Giải sáu | 858 047 358 |
Giải bảy | 84 58 55 22 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 21/10/2024)
Ký hiệu: | 12UR 19UR 9UR 1UR 13UR 7UR 15UR 16UR |
Đặc biệt | 06503 |
Giải nhất | 22205 |
Giải nhì | 64915 85644 |
Giải ba | 08901 34343 55865 97747 59384 32629 |
Giải tư | 2009 6957 8938 3152 |
Giải năm | 0750 4025 4545 7726 5369 6746 |
Giải sáu | 960 200 005 |
Giải bảy | 55 83 36 27 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 17/10/2024)
Ký hiệu: | 11UM 15UM 14UM 17UM 1UM 16UM 12UM 7UM |
Đặc biệt | 09109 |
Giải nhất | 27650 |
Giải nhì | 81830 84308 |
Giải ba | 33023 02750 14825 32284 38103 15296 |
Giải tư | 2053 0636 2439 7482 |
Giải năm | 9827 9871 3594 5187 0754 3590 |
Giải sáu | 366 577 335 |
Giải bảy | 94 39 32 52 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 16/09/2024)
Ký hiệu: | 2TA 8TA 17TA 1TA 18TA 16TA 13TA 6TA |
Đặc biệt | 65799 |
Giải nhất | 04320 |
Giải nhì | 59502 03520 |
Giải ba | 71943 60475 39170 75180 53423 05065 |
Giải tư | 3240 4395 5255 6301 |
Giải năm | 8969 6495 5660 3789 8219 3545 |
Giải sáu | 815 321 026 |
Giải bảy | 54 52 76 94 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 12/09/2024)
Ký hiệu: | 4SV 11SV 7SV2 15SV 19SV 14SV 3SV 17SV |
Đặc biệt | 12759 |
Giải nhất | 32594 |
Giải nhì | 78172 76635 |
Giải ba | 00308 07679 22087 86586 82661 90324 |
Giải tư | 9763 6386 0258 1675 |
Giải năm | 5532 4873 9528 1753 9654 4449 |
Giải sáu | 519 359 467 |
Giải bảy | 26 99 54 53 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 09/09/2024)
Ký hiệu: | 8SR 19SR 3SR 9SR 10SR 2SR 11SR 7SR |
Đặc biệt | 62656 |
Giải nhất | 60778 |
Giải nhì | 23518 71201 |
Giải ba | 69756 76705 50372 35239 71770 90587 |
Giải tư | 0015 1854 7987 5322 |
Giải năm | 0809 4724 1116 4696 5109 8824 |
Giải sáu | 432 881 799 |
Giải bảy | 25 21 36 24 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 05/09/2024)
Ký hiệu: | 17SM 10SM 12SM 8SM 4SM 19SM 5SM 9SM |
Đặc biệt | 60899 |
Giải nhất | 54397 |
Giải nhì | 00157 49552 |
Giải ba | 98745 43329 60857 34798 25706 52615 |
Giải tư | 7799 7602 5572 9322 |
Giải năm | 5903 6975 9167 8688 6331 6572 |
Giải sáu | 930 593 096 |
Giải bảy | 74 01 57 45 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 02/09/2024)
Ký hiệu: | 7SH 11SH 16SH 6SH 5SH 3SH 12SH 13SH |
Đặc biệt | 17798 |
Giải nhất | 97846 |
Giải nhì | 87473 74039 |
Giải ba | 36462 16862 97239 82651 88472 13859 |
Giải tư | 0772 9373 8237 0182 |
Giải năm | 9478 2473 7060 8273 2592 3313 |
Giải sáu | 379 142 440 |
Giải bảy | 03 37 12 54 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 29/08/2024)
Ký hiệu: | 8SD 13SD 7SD 3SD 2SD 9SD 18SD 15SD |
Đặc biệt | 84242 |
Giải nhất | 65446 |
Giải nhì | 92910 68668 |
Giải ba | 63510 30427 57362 08697 47477 09114 |
Giải tư | 5115 6049 2247 8815 |
Giải năm | 6148 4941 6925 4965 2013 5633 |
Giải sáu | 421 562 615 |
Giải bảy | 22 20 97 34 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 26/08/2024)
Ký hiệu: | 13SA 15SA 8SA 20SA 9SA 6SA 7SA 17SA |
Đặc biệt | 84826 |
Giải nhất | 35699 |
Giải nhì | 17983 65121 |
Giải ba | 75387 36172 51465 61838 77905 24663 |
Giải tư | 3069 0281 5964 9503 |
Giải năm | 8238 4682 1694 5373 5764 9331 |
Giải sáu | 804 432 934 |
Giải bảy | 95 00 83 66 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 22/08/2024)
Ký hiệu: | 7RV 10RV 18RV 5RV 14RV 2RV 3RV 6RV |
Đặc biệt | 30817 |
Giải nhất | 17738 |
Giải nhì | 48311 69823 |
Giải ba | 67221 95713 47609 98663 90707 92003 |
Giải tư | 1081 4943 1445 3561 |
Giải năm | 5588 6333 5536 4672 4594 8484 |
Giải sáu | 793 390 106 |
Giải bảy | 76 61 95 05 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 19/08/2024)
Ký hiệu: | 14RS 2RS 3RS 5RS 20RS 16RS 15RS 8RS |
Đặc biệt | 55025 |
Giải nhất | 02393 |
Giải nhì | 66349 09820 |
Giải ba | 72604 56302 82322 90172 24813 30610 |
Giải tư | 6221 6881 0492 5583 |
Giải năm | 6683 0029 8625 1363 0913 4603 |
Giải sáu | 096 277 362 |
Giải bảy | 67 56 64 86 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 15/08/2024)
Ký hiệu: | 14RM 2RM 8RM 6RM 13RM 16RM 18RM 17RM |
Đặc biệt | 72146 |
Giải nhất | 89612 |
Giải nhì | 18043 94718 |
Giải ba | 67923 97379 61644 43824 03936 84769 |
Giải tư | 6749 1776 9956 0482 |
Giải năm | 4559 2241 5608 7139 8783 6014 |
Giải sáu | 796 867 539 |
Giải bảy | 45 83 56 89 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 12/08/2024)
Ký hiệu: | 4RH 12RH 18RH 5RH 7RH 20RH 6RH 13RH |
Đặc biệt | 79725 |
Giải nhất | 96344 |
Giải nhì | 91757 14244 |
Giải ba | 45762 48313 72257 37432 58596 49965 |
Giải tư | 4343 1726 5564 8173 |
Giải năm | 2631 9876 1150 7119 2116 5892 |
Giải sáu | 852 907 667 |
Giải bảy | 09 08 28 75 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 08/08/2024)
Ký hiệu: | 4RD 8RD 18RD 12RD 11RD 19RD 6RD 3RD |
Đặc biệt | 89282 |
Giải nhất | 97589 |
Giải nhì | 63574 84527 |
Giải ba | 13604 94017 64504 71962 15940 16867 |
Giải tư | 9591 7890 5500 4987 |
Giải năm | 1077 9052 8257 2013 3362 1581 |
Giải sáu | 666 099 759 |
Giải bảy | 77 32 17 84 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 05/08/2024)
Ký hiệu: | 7RA 1RA 2RA 19RA 17RA 13RA 6RA 14RA |
Đặc biệt | 82239 |
Giải nhất | 25739 |
Giải nhì | 93992 38897 |
Giải ba | 89429 82825 05441 54136 06811 06423 |
Giải tư | 1268 7133 7868 0278 |
Giải năm | 5746 6613 7850 2319 5675 8119 |
Giải sáu | 720 001 337 |
Giải bảy | 52 40 16 63 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 01/08/2024)
Ký hiệu: | 20QV 9QV 11QV 8QV 16QV 7QV 6QV 12QV |
Đặc biệt | 98253 |
Giải nhất | 99523 |
Giải nhì | 56434 46732 |
Giải ba | 04532 35135 86589 01612 13404 49646 |
Giải tư | 6972 8496 7672 3166 |
Giải năm | 8951 0279 3596 4835 7383 2290 |
Giải sáu | 052 245 119 |
Giải bảy | 93 52 44 91 |