Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 11/12/2023)
Ký hiệu: | 11CX 5CX 7CX 3CX 15CX 19CX 6CX 20CX |
Đặc biệt | 38038 |
Giải nhất | 02475 |
Giải nhì | 03846 53934 |
Giải ba | 90956 89781 13882 01561 73501 93779 |
Giải tư | 8318 6981 8615 9513 |
Giải năm | 8328 3837 0107 9532 9879 1742 |
Giải sáu | 729 766 938 |
Giải bảy | 85 12 33 48 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 07/12/2023)
Ký hiệu: | 20CS 7CS 4CS 8CS 9CS 2CS 10CS 17CS |
Đặc biệt | 35627 |
Giải nhất | 13260 |
Giải nhì | 96217 17317 |
Giải ba | 28340 60873 47641 19296 93791 58846 |
Giải tư | 1425 0878 0269 6048 |
Giải năm | 4114 5973 7447 0951 0213 1899 |
Giải sáu | 568 558 529 |
Giải bảy | 44 24 37 61 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 04/12/2023)
Ký hiệu: | 10CP 17CP 8CP 18CP 6CP 14CP 13CP 5CP |
Đặc biệt | 87694 |
Giải nhất | 91575 |
Giải nhì | 75033 08536 |
Giải ba | 46248 65031 61731 92459 68147 45722 |
Giải tư | 8312 4054 7046 6146 |
Giải năm | 2837 7020 5316 7905 4018 9921 |
Giải sáu | 708 554 392 |
Giải bảy | 25 23 55 19 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 30/11/2023)
Ký hiệu: | 2CK 4CK 6CK 17CK 20CK 19CK 11CK 15CK |
Đặc biệt | 07426 |
Giải nhất | 98379 |
Giải nhì | 36655 42158 |
Giải ba | 20547 19426 60986 16887 53632 79116 |
Giải tư | 8229 9619 1705 7002 |
Giải năm | 2436 1281 6999 0144 7407 1184 |
Giải sáu | 391 898 713 |
Giải bảy | 73 07 13 43 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 27/11/2023)
Ký hiệu: | 12CF 16CF 2CF 18CF 5CF 20CF 11CF 8CF |
Đặc biệt | 84757 |
Giải nhất | 74703 |
Giải nhì | 11900 12554 |
Giải ba | 19791 04270 46759 59547 46181 41018 |
Giải tư | 6537 8278 2059 1059 |
Giải năm | 3927 1272 4079 5403 1036 9546 |
Giải sáu | 292 100 737 |
Giải bảy | 77 10 86 17 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 23/11/2023)
Ký hiệu: | 6CA 2CA 12CA 16CA 8CA 11CA 18CA 3CA |
Đặc biệt | 57999 |
Giải nhất | 27345 |
Giải nhì | 57014 50063 |
Giải ba | 32466 88975 22112 69463 62612 65221 |
Giải tư | 2456 8073 1231 9668 |
Giải năm | 0256 0729 5497 2958 5424 4777 |
Giải sáu | 068 473 251 |
Giải bảy | 01 62 16 10 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 20/11/2023)
Ký hiệu: | 16BX 14BX 15BX 12BX 19BX 7BX 17BX 6BX |
Đặc biệt | 49071 |
Giải nhất | 99401 |
Giải nhì | 21782 88421 |
Giải ba | 20081 95632 13518 48191 49925 22550 |
Giải tư | 6986 8728 3505 6493 |
Giải năm | 2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
Giải sáu | 260 949 169 |
Giải bảy | 92 67 88 72 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 16/11/2023)
Ký hiệu: | 12BS 17BS 11BS 9BS 8BS 15BS 5BS 14BS |
Đặc biệt | 54869 |
Giải nhất | 34677 |
Giải nhì | 80583 17410 |
Giải ba | 12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
Giải tư | 9936 0565 5964 1109 |
Giải năm | 7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
Giải sáu | 959 344 804 |
Giải bảy | 36 20 73 21 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 13/11/2023)
Ký hiệu: | 13BP 6BP 17BP 3BP 14BP 7BP 1BP 5BP |
Đặc biệt | 19412 |
Giải nhất | 85667 |
Giải nhì | 26906 22710 |
Giải ba | 09590 96248 53294 43395 49876 53705 |
Giải tư | 0546 8664 1572 8719 |
Giải năm | 5678 1599 1893 6844 0749 9130 |
Giải sáu | 503 719 868 |
Giải bảy | 31 11 43 35 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 09/11/2023)
Ký hiệu: | 17BK 13BK 14BK 3BK 20BK 12BK 19BK 9BK |
Đặc biệt | 34562 |
Giải nhất | 39661 |
Giải nhì | 67957 16661 |
Giải ba | 06243 10409 80709 63247 33362 51297 |
Giải tư | 7945 1349 1037 1650 |
Giải năm | 4615 2896 3092 9154 8815 6908 |
Giải sáu | 744 249 840 |
Giải bảy | 22 44 97 09 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 06/11/2023)
Ký hiệu: | 1BF 18BF 19BF 8BF 7BF 6BF 9BF 12BF |
Đặc biệt | 91484 |
Giải nhất | 12495 |
Giải nhì | 39738 55566 |
Giải ba | 41141 02296 53869 51007 60891 56212 |
Giải tư | 5822 9346 8559 8819 |
Giải năm | 6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
Giải sáu | 514 305 030 |
Giải bảy | 01 82 52 88 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 02/11/2023)
Ký hiệu: | 12BA 13BA 8BA 11BA 14BA 9BA 18BA 7BA |
Đặc biệt | 93127 |
Giải nhất | 54327 |
Giải nhì | 25283 02829 |
Giải ba | 30079 05452 64446 73945 16590 87922 |
Giải tư | 2606 9611 1221 0026 |
Giải năm | 0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
Giải sáu | 276 183 585 |
Giải bảy | 14 12 69 84 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 30/10/2023)
Ký hiệu: | 19AX 1AX 8AX 6AX 10AX 7AX 15AX 18AX |
Đặc biệt | 34684 |
Giải nhất | 07449 |
Giải nhì | 68543 68556 |
Giải ba | 25283 29519 54803 06974 65945 63081 |
Giải tư | 7503 1183 6318 1975 |
Giải năm | 2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
Giải sáu | 401 623 609 |
Giải bảy | 36 22 50 83 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 26/10/2023)
Ký hiệu: | 19AS 5AS 15AS 7AS 6AS 1AS 18AS 17AS |
Đặc biệt | 26788 |
Giải nhất | 71079 |
Giải nhì | 79633 89149 |
Giải ba | 55454 66176 86152 37472 21527 79572 |
Giải tư | 0476 8838 1384 2211 |
Giải năm | 5306 1110 8681 7368 0619 3206 |
Giải sáu | 623 382 600 |
Giải bảy | 94 00 43 95 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 23/10/2023)
Ký hiệu: | 8AP 17AP 18AP 11AP 19AP 14AP 12AP 6AP |
Đặc biệt | 45844 |
Giải nhất | 81410 |
Giải nhì | 39827 16925 |
Giải ba | 90991 80983 17191 17602 25316 06849 |
Giải tư | 6536 0204 2560 3746 |
Giải năm | 0908 6717 3361 8500 8619 8362 |
Giải sáu | 244 890 441 |
Giải bảy | 88 11 81 35 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 19/10/2023)
Ký hiệu: | 13AK 12AK 18AK 17AK 8AK 14AK 15AK 1AK |
Đặc biệt | 45305 |
Giải nhất | 95559 |
Giải nhì | 38899 87603 |
Giải ba | 92120 18127 36684 43785 76111 64948 |
Giải tư | 8908 6904 4781 7686 |
Giải năm | 2873 3167 4112 6695 8826 6672 |
Giải sáu | 924 485 836 |
Giải bảy | 46 06 62 42 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 16/10/2023)
Ký hiệu: | 10AF 19AF 4AF 7AF 12AF 11AF 9AF 15AF |
Đặc biệt | 94540 |
Giải nhất | 26829 |
Giải nhì | 84819 86465 |
Giải ba | 00329 48532 96915 81516 96050 36616 |
Giải tư | 1631 0574 3196 0906 |
Giải năm | 0155 0029 7713 0339 8844 0000 |
Giải sáu | 176 285 680 |
Giải bảy | 77 22 47 59 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 12/10/2023)
Ký hiệu: | 20AB 12AB 16AB 10AB 19AB 17AB 14AB 4AB |
Đặc biệt | 50875 |
Giải nhất | 95632 |
Giải nhì | 39892 34582 |
Giải ba | 50557 03012 38198 20971 13896 23153 |
Giải tư | 0633 1981 2032 4676 |
Giải năm | 7866 1480 9846 3202 1539 0475 |
Giải sáu | 884 935 151 |
Giải bảy | 25 65 20 03 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 09/10/2023)
Ký hiệu: | 9ZC 17ZC 4ZC 5ZC 14ZC 20ZC 18ZC 8ZC |
Đặc biệt | 91245 |
Giải nhất | 31903 |
Giải nhì | 84892 01956 |
Giải ba | 06356 03876 36672 24111 26365 30725 |
Giải tư | 0051 4351 6340 4970 |
Giải năm | 7484 4228 9564 1750 7829 2650 |
Giải sáu | 690 719 504 |
Giải bảy | 35 30 17 68 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 05/10/2023)
Ký hiệu: | 15ZG 10ZG 4ZG 19ZG 8ZG 2ZG 9ZG 16ZG |
Đặc biệt | 88733 |
Giải nhất | 73302 |
Giải nhì | 24201 85392 |
Giải ba | 28893 61757 56710 03791 06431 62727 |
Giải tư | 8037 6603 9356 3574 |
Giải năm | 5156 1747 7121 1657 2110 3407 |
Giải sáu | 487 227 763 |
Giải bảy | 79 14 25 44 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 02/10/2023)
Ký hiệu: | 11ZL 7ZL 10ZL 2ZL 12ZL 4ZL 20ZL 3ZL |
Đặc biệt | 80973 |
Giải nhất | 56435 |
Giải nhì | 74027 76063 |
Giải ba | 78709 89573 24399 09969 75199 84560 |
Giải tư | 5054 8832 4262 5291 |
Giải năm | 7274 7381 9109 3809 9002 4784 |
Giải sáu | 450 400 279 |
Giải bảy | 64 69 11 59 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 28/09/2023)
Ký hiệu: | 3ZQ 2ZQ 11ZQ 15ZQ 1ZQ 6ZQ |
Đặc biệt | 11698 |
Giải nhất | 77996 |
Giải nhì | 44386 48900 |
Giải ba | 50556 02023 73169 91188 39404 88068 |
Giải tư | 2092 6143 0736 5575 |
Giải năm | 9078 8697 7078 5622 3662 5048 |
Giải sáu | 924 443 417 |
Giải bảy | 61 16 20 84 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 25/09/2023)
Ký hiệu: | 3ZT 11ZT 14ZT 2ZT 7ZT 6ZT |
Đặc biệt | 68779 |
Giải nhất | 71548 |
Giải nhì | 82470 84221 |
Giải ba | 03065 37527 36975 08761 59916 52871 |
Giải tư | 9605 6005 9627 8751 |
Giải năm | 2897 5156 0016 2707 3603 9705 |
Giải sáu | 665 493 022 |
Giải bảy | 83 14 68 77 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 21/09/2023)
Ký hiệu: | 9ZY 2ZY 13ZY 12ZY 7ZY 6ZY |
Đặc biệt | 52566 |
Giải nhất | 34841 |
Giải nhì | 51527 93225 |
Giải ba | 11728 25151 80780 49217 55120 57854 |
Giải tư | 0466 4980 0563 6846 |
Giải năm | 6189 5380 9292 6703 4758 9247 |
Giải sáu | 104 794 694 |
Giải bảy | 64 63 21 91 |