Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 15/09/2025)
Ký hiệu: | 11NV 6NV 4NV 8NV 2NV 3NV |
Đặc biệt | 95946 |
Giải nhất | 89884 |
Giải nhì | 97044 42891 |
Giải ba | 00170 80907 08686 90019 91631 35432 |
Giải tư | 5860 0288 7437 4495 |
Giải năm | 5127 4301 6444 4358 3399 2500 |
Giải sáu | 224 616 465 |
Giải bảy | 82 33 22 26 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 14/09/2025)
Ký hiệu: | 2NX 6NX 5NX 4NX 1NX 15NX |
Đặc biệt | 91807 |
Giải nhất | 49414 |
Giải nhì | 79092 72800 |
Giải ba | 05927 28968 67553 59128 05797 66009 |
Giải tư | 8888 6679 0209 0369 |
Giải năm | 0274 2620 0974 2523 9633 8482 |
Giải sáu | 825 466 649 |
Giải bảy | 60 04 12 89 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 13/09/2025)
Ký hiệu: | 2NY 6NY 12NY 9NY 4NY 15NY |
Đặc biệt | 02401 |
Giải nhất | 87189 |
Giải nhì | 35765 93276 |
Giải ba | 95992 70874 29597 93375 91851 18765 |
Giải tư | 8314 8485 5070 8002 |
Giải năm | 8982 6450 2538 8604 9611 4829 |
Giải sáu | 257 334 253 |
Giải bảy | 28 93 80 24 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 12/09/2025)
Ký hiệu: | 6NZ 15NZ 9NZ 13NZ 4NZ 3NZ |
Đặc biệt | 58686 |
Giải nhất | 25026 |
Giải nhì | 26420 94274 |
Giải ba | 19938 44338 89465 17028 57451 57303 |
Giải tư | 4346 5321 0050 4814 |
Giải năm | 6943 8118 7522 8131 4984 9201 |
Giải sáu | 926 348 349 |
Giải bảy | 83 05 23 01 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 11/09/2025)
Ký hiệu: | 13MA 3MA 4MA 9MA 6MA 2MA |
Đặc biệt | 30217 |
Giải nhất | 16202 |
Giải nhì | 07858 46709 |
Giải ba | 58929 47096 47092 53732 57960 08468 |
Giải tư | 0812 3402 0873 0526 |
Giải năm | 8460 8586 6036 7353 9301 4589 |
Giải sáu | 350 643 296 |
Giải bảy | 83 19 56 43 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 10/09/2025)
Ký hiệu: | 3MB 8MB 11MB 6MB 2MB 14MB |
Đặc biệt | 29231 |
Giải nhất | 00148 |
Giải nhì | 17333 81917 |
Giải ba | 72154 10924 51440 30216 52114 44802 |
Giải tư | 4318 6995 8617 6139 |
Giải năm | 5034 4481 2682 1878 6262 8625 |
Giải sáu | 062 205 325 |
Giải bảy | 23 47 31 62 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 09/09/2025)
Ký hiệu: | 4MC 13MC 10MC 11MC 5MC 1MC |
Đặc biệt | 03460 |
Giải nhất | 34769 |
Giải nhì | 61343 84925 |
Giải ba | 03559 12690 78281 94549 53742 89184 |
Giải tư | 0898 1053 3483 0930 |
Giải năm | 4263 1423 6482 6801 8368 7910 |
Giải sáu | 388 087 085 |
Giải bảy | 82 62 54 51 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 08/09/2025)
Ký hiệu: | 10MD 8MD 6MD 7MD 2MD 11MD |
Đặc biệt | 04493 |
Giải nhất | 66113 |
Giải nhì | 57584 90587 |
Giải ba | 36917 29542 20268 75320 01384 30265 |
Giải tư | 8326 6739 9383 8311 |
Giải năm | 4763 7769 3868 3932 0137 5071 |
Giải sáu | 814 134 074 |
Giải bảy | 32 24 12 52 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 07/09/2025)
Ký hiệu: | 6ME 14ME 3ME 2ME 9ME 13ME |
Đặc biệt | 67137 |
Giải nhất | 77753 |
Giải nhì | 10954 86897 |
Giải ba | 74456 12701 14448 06797 02824 74677 |
Giải tư | 2700 6698 1083 0346 |
Giải năm | 8309 3358 1662 4519 9369 9488 |
Giải sáu | 055 957 432 |
Giải bảy | 36 68 57 40 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 06/09/2025)
Ký hiệu: | 20MF 10MF 18MF 15MF 16MF 19MF 5MF 8MF |
Đặc biệt | 89093 |
Giải nhất | 25280 |
Giải nhì | 53923 67762 |
Giải ba | 39715 81684 83408 78403 98484 31911 |
Giải tư | 1313 2005 7835 4796 |
Giải năm | 4169 8567 1105 5080 8623 2255 |
Giải sáu | 473 753 153 |
Giải bảy | 09 64 31 67 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 05/09/2025)
Ký hiệu: | 8MG 11MG 10MG 9MG 3MG 12MG |
Đặc biệt | 29878 |
Giải nhất | 50158 |
Giải nhì | 34445 81311 |
Giải ba | 08775 62294 99938 91427 33532 99545 |
Giải tư | 9397 2045 1447 3491 |
Giải năm | 9312 3565 8895 7106 7698 1098 |
Giải sáu | 370 237 517 |
Giải bảy | 25 18 66 06 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 04/09/2025)
Ký hiệu: | 3MH 5MH 9MH 15MH 10MH 4MH |
Đặc biệt | 70943 |
Giải nhất | 38492 |
Giải nhì | 20554 70069 |
Giải ba | 01940 61888 91419 13930 01516 40883 |
Giải tư | 4233 8852 5368 9800 |
Giải năm | 5951 5303 7180 8045 5616 7468 |
Giải sáu | 913 668 770 |
Giải bảy | 37 45 01 40 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 03/09/2025)
Ký hiệu: | 12MK 2MK 4MK 8MK 15MK 10MK |
Đặc biệt | 72033 |
Giải nhất | 15521 |
Giải nhì | 73814 73281 |
Giải ba | 13594 18199 67084 14551 37570 50308 |
Giải tư | 3650 3680 0155 6354 |
Giải năm | 0251 8088 1579 5449 0761 1081 |
Giải sáu | 272 145 363 |
Giải bảy | 14 90 49 84 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 02/09/2025)
Ký hiệu: | 15ML 11ML 3ML 1ML 10ML 5ML |
Đặc biệt | 35079 |
Giải nhất | 61768 |
Giải nhì | 29962 33026 |
Giải ba | 39696 16525 23691 42225 11564 99529 |
Giải tư | 0671 2459 0302 6180 |
Giải năm | 5063 4044 1414 2563 6215 4305 |
Giải sáu | 423 682 886 |
Giải bảy | 08 57 69 30 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 01/09/2025)
Ký hiệu: | 2MN 14MN 12MN 5MN 15MN 13MN |
Đặc biệt | 27335 |
Giải nhất | 97045 |
Giải nhì | 25178 16445 |
Giải ba | 59419 68679 50325 85570 47169 56328 |
Giải tư | 9936 7933 6301 0151 |
Giải năm | 4602 8594 4032 2107 3996 4524 |
Giải sáu | 846 167 326 |
Giải bảy | 29 05 99 02 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 31/08/2025)
Ký hiệu: | 2MP 4MP 6MP 1MP 8MP 9MP |
Đặc biệt | 68239 |
Giải nhất | 18983 |
Giải nhì | 67237 31087 |
Giải ba | 73261 70455 94092 30009 77993 67551 |
Giải tư | 7167 2434 5316 5517 |
Giải năm | 8228 2028 8308 0423 2951 2226 |
Giải sáu | 843 745 942 |
Giải bảy | 66 54 81 95 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 30/08/2025)
Ký hiệu: | 11MQ 9MQ 5MQ 4MQ 3MQ 1MQ |
Đặc biệt | 74830 |
Giải nhất | 38949 |
Giải nhì | 31386 61673 |
Giải ba | 77669 57975 78562 88769 98566 83442 |
Giải tư | 4260 5710 5336 5918 |
Giải năm | 9087 0520 1010 5502 1046 0957 |
Giải sáu | 534 403 832 |
Giải bảy | 27 39 04 31 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 22/08/2025)
Ký hiệu: | 3MZ 8MZ 13MZ 14MZ 5MZ 1MZ |
Đặc biệt | 20534 |
Giải nhất | 50781 |
Giải nhì | 91335 88887 |
Giải ba | 91551 78302 28596 32391 61406 60882 |
Giải tư | 3509 8724 2910 8903 |
Giải năm | 5484 1464 3289 1067 9082 0043 |
Giải sáu | 464 997 175 |
Giải bảy | 67 13 62 78 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 21/08/2025)
Ký hiệu: | 12LA 13LA 11LA 2LA 5LA 15LA |
Đặc biệt | 94127 |
Giải nhất | 42750 |
Giải nhì | 74104 87683 |
Giải ba | 81958 18532 91536 91701 68466 45273 |
Giải tư | 7891 3332 7157 6617 |
Giải năm | 2203 8523 2365 6996 1994 2910 |
Giải sáu | 883 219 396 |
Giải bảy | 83 85 09 38 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 20/08/2025)
Ký hiệu: | 1LB 2LB 11LB 5LB 6LB 9LB |
Đặc biệt | 41034 |
Giải nhất | 68764 |
Giải nhì | 89982 55217 |
Giải ba | 01035 17781 17010 46410 62464 92796 |
Giải tư | 1978 0635 8009 1108 |
Giải năm | 7300 7964 6030 3432 4071 8050 |
Giải sáu | 497 492 121 |
Giải bảy | 53 66 10 19 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 19/08/2025)
Ký hiệu: | 5LC 1LC 14LC 7LC 13LC 12LC |
Đặc biệt | 68250 |
Giải nhất | 36916 |
Giải nhì | 59454 10859 |
Giải ba | 34748 55450 30493 20731 15598 37489 |
Giải tư | 5641 6263 2491 4961 |
Giải năm | 3226 1133 7102 3073 4059 5985 |
Giải sáu | 431 233 613 |
Giải bảy | 33 44 51 56 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 18/08/2025)
Ký hiệu: | 7LD 9LD 3LD 15LD 8LD 1LD |
Đặc biệt | 66945 |
Giải nhất | 06825 |
Giải nhì | 73129 97637 |
Giải ba | 14543 31195 94954 41783 87361 46231 |
Giải tư | 6832 7527 8762 5685 |
Giải năm | 2777 9919 2163 6462 5582 2821 |
Giải sáu | 812 133 101 |
Giải bảy | 14 31 61 09 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 17/08/2025)
Ký hiệu: | 11LE 7LE 4LE 3LE 15LE 9LE |
Đặc biệt | 85091 |
Giải nhất | 45023 |
Giải nhì | 27537 70047 |
Giải ba | 10505 72959 74871 90305 68081 14710 |
Giải tư | 0946 8780 4857 5313 |
Giải năm | 9084 0667 4841 3449 2677 3791 |
Giải sáu | 978 992 876 |
Giải bảy | 51 44 34 80 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 16/08/2025)
Ký hiệu: | 13LF 12LF 2LF 10LF 9LF 3LF |
Đặc biệt | 60194 |
Giải nhất | 62277 |
Giải nhì | 00451 45358 |
Giải ba | 88537 43486 67190 26032 33701 04696 |
Giải tư | 4653 6227 2119 3839 |
Giải năm | 1249 3897 9885 9263 8819 5188 |
Giải sáu | 567 778 573 |
Giải bảy | 48 83 80 93 |