Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 28/03/2024)
Ký hiệu: | 6HV 20HV 3HV 18HV 12HV 10HV 16HV 7HV |
Đặc biệt | 49879 |
Giải nhất | 61196 |
Giải nhì | 55813 26560 |
Giải ba | 66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
Giải tư | 0689 1252 7970 1626 |
Giải năm | 4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
Giải sáu | 800 015 450 |
Giải bảy | 07 82 98 90 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 27/03/2024)
Ký hiệu: | 5HU 1HU 14HU 11HU 2HU 20HU 17HU 7HU |
Đặc biệt | 20645 |
Giải nhất | 21356 |
Giải nhì | 10211 33955 |
Giải ba | 57214 47997 59028 91075 81886 34229 |
Giải tư | 7518 6879 1586 7174 |
Giải năm | 4802 1007 6479 7659 8416 7869 |
Giải sáu | 187 087 674 |
Giải bảy | 84 38 18 25 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 26/03/2024)
Ký hiệu: | 14HT 19HT 7HT 9HT 18HT 20HT 11HT 2HT |
Đặc biệt | 59619 |
Giải nhất | 57086 |
Giải nhì | 96937 20940 |
Giải ba | 23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
Giải tư | 6781 8492 2432 0942 |
Giải năm | 4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
Giải sáu | 728 921 919 |
Giải bảy | 82 17 99 07 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 25/03/2024)
Ký hiệu: | 3HS 8HS 10HS 19HS 12HS 20HS 13HS 18HS |
Đặc biệt | 16342 |
Giải nhất | 75754 |
Giải nhì | 28913 37346 |
Giải ba | 86642 45535 81914 94696 52321 96022 |
Giải tư | 8692 8838 9702 1399 |
Giải năm | 7019 7237 7661 9492 5860 0770 |
Giải sáu | 425 940 549 |
Giải bảy | 39 42 11 77 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 24/03/2024)
Ký hiệu: | 17HR 15HR 3HR 9HR 1HR 6HR 8HR 12HR |
Đặc biệt | 88274 |
Giải nhất | 06693 |
Giải nhì | 53350 57784 |
Giải ba | 04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
Giải tư | 9003 5952 0115 9805 |
Giải năm | 3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
Giải sáu | 935 713 633 |
Giải bảy | 29 09 32 39 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 23/03/2024)
Ký hiệu: | 11HQ 16HQ 1HQ 3HQ 4HQ 18HQ 10HQ 14HQ |
Đặc biệt | 59882 |
Giải nhất | 35161 |
Giải nhì | 80009 90230 |
Giải ba | 27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
Giải tư | 4114 7900 0301 0473 |
Giải năm | 6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
Giải sáu | 460 122 532 |
Giải bảy | 85 51 42 16 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 22/03/2024)
Ký hiệu: | 5HP 18HP 16HP 14HP 1HP 12HP 6HP 20HP |
Đặc biệt | 95371 |
Giải nhất | 07286 |
Giải nhì | 23998 54295 |
Giải ba | 30927 81184 68459 29360 97671 18598 |
Giải tư | 3721 6102 6363 6756 |
Giải năm | 7582 1471 1256 7423 3322 6997 |
Giải sáu | 840 527 579 |
Giải bảy | 21 91 03 69 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 21/03/2024)
Ký hiệu: | 12HN 2HN 6HN 4HN 14HN 5HN 8HN 18HN |
Đặc biệt | 81866 |
Giải nhất | 15018 |
Giải nhì | 97738 52425 |
Giải ba | 46984 39393 23620 45649 07779 32333 |
Giải tư | 6001 7698 5879 5739 |
Giải năm | 2820 0426 8268 4363 6007 2889 |
Giải sáu | 843 426 191 |
Giải bảy | 87 13 52 56 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 20/03/2024)
Ký hiệu: | 15HM 7HM 11HM 18HM 5HM 19HM 9HM 12HM |
Đặc biệt | 35144 |
Giải nhất | 48573 |
Giải nhì | 21404 25165 |
Giải ba | 28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
Giải tư | 2361 7750 2414 2861 |
Giải năm | 8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
Giải sáu | 271 623 926 |
Giải bảy | 87 23 54 37 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 19/03/2024)
Ký hiệu: | 1HL 15HL 6HL 9HL 8HL 17HL 20HL 7HL |
Đặc biệt | 15636 |
Giải nhất | 19173 |
Giải nhì | 85681 79930 |
Giải ba | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
Giải tư | 6448 8599 4783 1398 |
Giải năm | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
Giải sáu | 996 855 572 |
Giải bảy | 33 44 22 51 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 18/03/2024)
Ký hiệu: | 16HK 12HK 18HK 11HK 3HK 14HK 20HK 10HK |
Đặc biệt | 78723 |
Giải nhất | 05913 |
Giải nhì | 42978 47997 |
Giải ba | 12779 25923 66649 28808 79008 51224 |
Giải tư | 4813 1627 6276 4906 |
Giải năm | 6495 7729 2690 7389 9423 1047 |
Giải sáu | 902 463 762 |
Giải bảy | 82 29 25 53 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 17/03/2024)
Ký hiệu: | 16HG 2HG 5HG 4HG 8HG 20HG 6HG 11HG |
Đặc biệt | 39399 |
Giải nhất | 50264 |
Giải nhì | 05861 93264 |
Giải ba | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
Giải tư | 4711 8630 7059 6601 |
Giải năm | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
Giải sáu | 639 625 190 |
Giải bảy | 02 50 20 30 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 16/03/2024)
Ký hiệu: | 20HF 15HF 9HF 18HF 8HF 2HF 12HF 11HF |
Đặc biệt | 05667 |
Giải nhất | 42692 |
Giải nhì | 26834 13884 |
Giải ba | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
Giải tư | 6327 7526 8813 8004 |
Giải năm | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
Giải sáu | 970 842 546 |
Giải bảy | 49 58 26 20 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 15/03/2024)
Ký hiệu: | 15HE 13HE 12HE 19HE 7HE 20HE 4HE 6HE |
Đặc biệt | 12334 |
Giải nhất | 51885 |
Giải nhì | 94341 78676 |
Giải ba | 86372 36161 53081 61157 25254 83626 |
Giải tư | 9449 7299 9594 3832 |
Giải năm | 0035 6600 7679 9485 8125 7951 |
Giải sáu | 784 939 809 |
Giải bảy | 91 02 59 66 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 14/03/2024)
Ký hiệu: | 5HD 3HD 1HD 4HD 16HD 2HD 12HD 8HD |
Đặc biệt | 69169 |
Giải nhất | 64118 |
Giải nhì | 47084 42711 |
Giải ba | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
Giải tư | 9407 4489 0999 1759 |
Giải năm | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
Giải sáu | 630 802 403 |
Giải bảy | 03 64 94 72 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 13/03/2024)
Ký hiệu: | 6HC 15HC 2HC 8HC 5HC 10HC 4HC 13HC |
Đặc biệt | 91753 |
Giải nhất | 54579 |
Giải nhì | 90984 68978 |
Giải ba | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
Giải tư | 7980 7928 8166 1878 |
Giải năm | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
Giải sáu | 472 053 360 |
Giải bảy | 43 74 60 49 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 12/03/2024)
Ký hiệu: | 11HB 15HB 1HB 20HB 16HB 17HB 8HB 2HB |
Đặc biệt | 00212 |
Giải nhất | 02044 |
Giải nhì | 54494 32692 |
Giải ba | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
Giải tư | 3464 3362 1268 3795 |
Giải năm | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
Giải sáu | 593 102 749 |
Giải bảy | 76 92 64 78 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 11/03/2024)
Ký hiệu: | 19HA 13HA 7HA 17HA 3HA 6HA 4HA 20HA |
Đặc biệt | 68333 |
Giải nhất | 15214 |
Giải nhì | 41437 19271 |
Giải ba | 81367 05175 83589 47586 69646 07575 |
Giải tư | 7285 1688 9707 9289 |
Giải năm | 0140 6399 9619 3239 3428 9131 |
Giải sáu | 438 211 465 |
Giải bảy | 99 79 10 72 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 10/03/2024)
Ký hiệu: | 12GZ 6GZ 8GZ 13GZ 7GZ 20GZ 3GZ 16GZ |
Đặc biệt | 98352 |
Giải nhất | 69888 |
Giải nhì | 07390 71903 |
Giải ba | 65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
Giải tư | 7379 8073 8480 8743 |
Giải năm | 8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
Giải sáu | 906 799 400 |
Giải bảy | 57 88 64 26 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 09/03/2024)
Ký hiệu: | 15GY 19GY 9GY 6GY 5GY 8GY 11GY 7GY |
Đặc biệt | 97041 |
Giải nhất | 66285 |
Giải nhì | 61339 03320 |
Giải ba | 97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
Giải tư | 5334 1854 9868 8120 |
Giải năm | 7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
Giải sáu | 110 477 078 |
Giải bảy | 86 29 28 10 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 08/03/2024)
Ký hiệu: | 9GX 13GX 7GX 14GX 3GX 6GX 5GX 16GX |
Đặc biệt | 71307 |
Giải nhất | 20243 |
Giải nhì | 17094 60989 |
Giải ba | 31527 92382 96787 36794 48482 77297 |
Giải tư | 5626 6650 0211 7778 |
Giải năm | 1022 8863 9869 7124 5225 1665 |
Giải sáu | 011 087 756 |
Giải bảy | 52 14 44 43 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 07/03/2024)
Ký hiệu: | 15GV 6GV 2GV 9GV 1GV 14GV 5GV 7GV |
Đặc biệt | 03047 |
Giải nhất | 58941 |
Giải nhì | 47442 56737 |
Giải ba | 55967 75948 24885 07736 02093 56900 |
Giải tư | 7490 0152 5300 7005 |
Giải năm | 8175 5037 6867 7425 8500 7138 |
Giải sáu | 385 939 306 |
Giải bảy | 33 86 49 82 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 06/03/2024)
Ký hiệu: | 11GU 16GU 20GU 18GU 4GU 12GU 13GU 14GU |
Đặc biệt | 32939 |
Giải nhất | 48545 |
Giải nhì | 20648 62946 |
Giải ba | 62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
Giải tư | 5481 8716 3949 0656 |
Giải năm | 5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
Giải sáu | 974 010 130 |
Giải bảy | 25 45 77 96 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 05/03/2024)
Ký hiệu: | 16GT 12GT 10GT 1GT 6GT 2GT 14GT 19GT |
Đặc biệt | 87122 |
Giải nhất | 64388 |
Giải nhì | 51684 45089 |
Giải ba | 15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
Giải tư | 3651 7848 0102 9621 |
Giải năm | 1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
Giải sáu | 300 105 083 |
Giải bảy | 75 26 18 99 |