Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 19/10/2025)
Ký hiệu: | 13PE 20PE 18PE 4PE 1PE 2PE 12PE 7PE |
Đặc biệt | 12966 |
Giải nhất | 83647 |
Giải nhì | 24249 24402 |
Giải ba | 90577 20176 71938 60207 66327 56028 |
Giải tư | 6053 6618 4370 9212 |
Giải năm | 0850 3511 7941 1264 4826 8778 |
Giải sáu | 380 566 969 |
Giải bảy | 22 60 48 55 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 18/10/2025)
Ký hiệu: | 9PF 19PF 6PF 2PF 7PF 1PF 18PF 10PF |
Đặc biệt | 99279 |
Giải nhất | 87190 |
Giải nhì | 62556 83862 |
Giải ba | 86645 59466 99525 74772 56234 11858 |
Giải tư | 4802 5751 6376 0268 |
Giải năm | 0427 9006 4206 5541 4791 8535 |
Giải sáu | 468 250 789 |
Giải bảy | 23 68 07 67 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 17/10/2025)
Ký hiệu: | 12PG 17PG 4PG 16PG 5PG 7PG 11PG 3PG |
Đặc biệt | 40279 |
Giải nhất | 60194 |
Giải nhì | 28902 58347 |
Giải ba | 63050 00405 49949 13887 61160 80102 |
Giải tư | 6128 2104 6559 0473 |
Giải năm | 7300 5766 0234 7330 4395 9781 |
Giải sáu | 723 595 735 |
Giải bảy | 44 83 48 63 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 16/10/2025)
Ký hiệu: | 14PH 1PH 2PH 5PH 10PH 12PH 17PH 7PH |
Đặc biệt | 07662 |
Giải nhất | 05246 |
Giải nhì | 94556 19328 |
Giải ba | 29612 19702 20015 23156 97603 63228 |
Giải tư | 8283 6758 1002 9552 |
Giải năm | 1506 0599 8966 8546 3862 9918 |
Giải sáu | 491 631 369 |
Giải bảy | 10 83 34 27 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 15/10/2025)
Ký hiệu: | 16PK 7PK 18PK 17PK 20PK 11PK 9PK 14PK |
Đặc biệt | 99028 |
Giải nhất | 01836 |
Giải nhì | 31575 91437 |
Giải ba | 65760 51585 54619 89077 99871 38568 |
Giải tư | 7960 9707 9661 2913 |
Giải năm | 2945 9487 5923 1193 7108 2473 |
Giải sáu | 555 370 125 |
Giải bảy | 73 13 42 70 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 14/10/2025)
Ký hiệu: | 7PL 4PL 3PL 17PL 19PL 10PL 5PL 20PL |
Đặc biệt | 20424 |
Giải nhất | 73482 |
Giải nhì | 24515 12045 |
Giải ba | 16763 18239 39990 54597 88132 33982 |
Giải tư | 1293 5905 8675 4991 |
Giải năm | 0121 0635 8362 8028 4947 1638 |
Giải sáu | 076 989 704 |
Giải bảy | 11 33 29 40 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 13/10/2025)
Ký hiệu: | 8PM 6PM 19PM 13PM 12PM 14PM 7PM 2PM |
Đặc biệt | 56708 |
Giải nhất | 28309 |
Giải nhì | 14066 54388 |
Giải ba | 02034 80922 00829 76262 57800 06839 |
Giải tư | 6613 3765 1875 7381 |
Giải năm | 2577 2808 3600 1919 4560 2403 |
Giải sáu | 039 767 147 |
Giải bảy | 25 42 72 87 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 12/10/2025)
Ký hiệu: | 12PN 8PN 14PN 2PN 5PN 1PN 19PN 4PN |
Đặc biệt | 26352 |
Giải nhất | 46620 |
Giải nhì | 88046 06757 |
Giải ba | 82102 55236 49407 14412 93966 59246 |
Giải tư | 3781 2444 1432 7054 |
Giải năm | 4205 3302 6273 7546 7162 9102 |
Giải sáu | 493 645 966 |
Giải bảy | 02 90 42 28 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 11/10/2025)
Ký hiệu: | 18PQ 5PQ 11PQ 19PQ 13PQ 8PQ 7PQ 17PQ |
Đặc biệt | 00943 |
Giải nhất | 43213 |
Giải nhì | 66146 15901 |
Giải ba | 22906 04955 93893 32538 25660 85773 |
Giải tư | 8964 0803 4867 2405 |
Giải năm | 9122 6281 8813 6672 8101 7293 |
Giải sáu | 803 301 325 |
Giải bảy | 84 09 69 79 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 10/10/2025)
Ký hiệu: | 11PR 4PR 19PR 13PR 10PR 14PR 2PR 20PR |
Đặc biệt | 01640 |
Giải nhất | 54778 |
Giải nhì | 58480 54921 |
Giải ba | 50749 94670 56818 51058 03833 71888 |
Giải tư | 8299 6500 7568 0321 |
Giải năm | 2625 5349 0601 2158 8746 0990 |
Giải sáu | 034 005 095 |
Giải bảy | 41 71 90 42 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 09/10/2025)
Ký hiệu: | 6PS 15PS 2PS 4PS 9PS 14PS 5PS 20PS |
Đặc biệt | 09565 |
Giải nhất | 14729 |
Giải nhì | 68722 61754 |
Giải ba | 41093 33880 22844 39220 89108 22328 |
Giải tư | 4631 1236 6574 0622 |
Giải năm | 6850 3557 0740 6760 9439 9164 |
Giải sáu | 592 108 449 |
Giải bảy | 76 24 77 01 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 08/10/2025)
Ký hiệu: | 11PT 8PT 12PT 17PT 7PT 16PT 6PT 4PT |
Đặc biệt | 16533 |
Giải nhất | 91202 |
Giải nhì | 07503 52128 |
Giải ba | 42177 76632 98927 95417 99904 30224 |
Giải tư | 2052 2647 2059 7265 |
Giải năm | 7707 2361 3819 3063 2427 5052 |
Giải sáu | 006 820 579 |
Giải bảy | 14 64 62 83 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 07/10/2025)
Ký hiệu: | 13PU 15PU 18PU 10PU 3PU 5PU 8PU 9PU |
Đặc biệt | 42525 |
Giải nhất | 06479 |
Giải nhì | 87963 56902 |
Giải ba | 79953 16815 17284 91805 09364 91368 |
Giải tư | 7412 1118 0761 0634 |
Giải năm | 9389 7234 3928 3440 3945 6237 |
Giải sáu | 538 998 895 |
Giải bảy | 62 41 65 07 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 06/10/2025)
Ký hiệu: | 15PV 6PV 2PV 7PV 8PV 4PV 9PV 19PV |
Đặc biệt | 28021 |
Giải nhất | 56031 |
Giải nhì | 10444 20103 |
Giải ba | 29504 10522 64248 68392 55111 31661 |
Giải tư | 5508 3127 7257 1133 |
Giải năm | 5001 5591 5433 1809 8292 0548 |
Giải sáu | 626 040 985 |
Giải bảy | 10 46 91 25 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 05/10/2025)
Ký hiệu: | 1PX 11PX 13PX 6PX 19PX 15PX 8PX 7PX |
Đặc biệt | 38445 |
Giải nhất | 27255 |
Giải nhì | 14580 81191 |
Giải ba | 79686 86946 74048 13452 35216 88599 |
Giải tư | 9486 6361 6087 6117 |
Giải năm | 9765 4424 7068 0829 3369 4580 |
Giải sáu | 993 271 906 |
Giải bảy | 69 25 16 14 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 04/10/2025)
Ký hiệu: | 5PY 2PY 1PY 13PY 9PY 19PY 10PY 7PY |
Đặc biệt | 40205 |
Giải nhất | 08072 |
Giải nhì | 44224 44370 |
Giải ba | 09523 85775 52458 56810 11719 73704 |
Giải tư | 2232 5414 7342 2266 |
Giải năm | 3312 0839 0187 0217 0877 3745 |
Giải sáu | 817 665 154 |
Giải bảy | 05 04 68 63 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 03/10/2025)
Ký hiệu: | 9PZ 20PZ 2PZ 11PZ 16PZ 7PZ 1PZ 15PZ |
Đặc biệt | 02109 |
Giải nhất | 75645 |
Giải nhì | 05394 01433 |
Giải ba | 10667 10360 95881 96699 95987 32145 |
Giải tư | 2639 7669 5881 3688 |
Giải năm | 1813 3145 1455 7976 5206 9804 |
Giải sáu | 904 857 965 |
Giải bảy | 68 48 77 56 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 02/10/2025)
Ký hiệu: | 13NA 2NA 8NA 7NA 5NA 19NA 11NA 17NA |
Đặc biệt | 34147 |
Giải nhất | 51103 |
Giải nhì | 49544 86481 |
Giải ba | 90811 51516 19617 04734 85953 92923 |
Giải tư | 4987 9659 9876 6027 |
Giải năm | 8790 8150 8709 6689 0878 2994 |
Giải sáu | 967 679 796 |
Giải bảy | 72 26 44 42 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 01/10/2025)
Ký hiệu: | 13NB 5NB 3NB 12NB 18NB 1NB 8NB 16NB |
Đặc biệt | 05683 |
Giải nhất | 38747 |
Giải nhì | 39877 22237 |
Giải ba | 18199 52453 19239 18143 53579 81544 |
Giải tư | 1501 7869 5195 6511 |
Giải năm | 5556 0322 9662 6206 5174 9285 |
Giải sáu | 480 907 816 |
Giải bảy | 08 56 80 54 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 30/09/2025)
Ký hiệu: | 10NC 3NC 2NC 9NC 11NC 15NC |
Đặc biệt | 81036 |
Giải nhất | 16126 |
Giải nhì | 38769 52002 |
Giải ba | 75074 24263 73852 47100 08752 62038 |
Giải tư | 9404 0848 1340 2638 |
Giải năm | 9487 8534 2807 4126 0128 8262 |
Giải sáu | 035 512 987 |
Giải bảy | 72 70 60 23 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 29/09/2025)
Ký hiệu: | 6ND 11ND 12ND 8ND 5ND 14ND |
Đặc biệt | 40750 |
Giải nhất | 61108 |
Giải nhì | 69358 90154 |
Giải ba | 01848 41575 52069 30677 06435 19052 |
Giải tư | 5325 4890 0644 8286 |
Giải năm | 1767 2599 3392 0331 6704 0463 |
Giải sáu | 675 677 660 |
Giải bảy | 18 39 85 05 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 28/09/2025)
Ký hiệu: | 10NE 11NE 14NE 7NE 4NE 9NE |
Đặc biệt | 37606 |
Giải nhất | 00431 |
Giải nhì | 14719 82174 |
Giải ba | 30950 51269 19416 26182 08810 75594 |
Giải tư | 3591 3139 3351 3890 |
Giải năm | 9934 5989 9429 6727 1803 7802 |
Giải sáu | 027 288 425 |
Giải bảy | 90 56 33 18 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 27/09/2025)
Ký hiệu: | 13NF 3NF 12NF 6NF 11NF 7NF |
Đặc biệt | 92519 |
Giải nhất | 15736 |
Giải nhì | 30092 27079 |
Giải ba | 93336 66831 48268 69292 21823 48471 |
Giải tư | 7020 7912 4723 2659 |
Giải năm | 9304 0484 0603 6991 0515 8169 |
Giải sáu | 282 687 031 |
Giải bảy | 68 93 30 56 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 26/09/2025)
Ký hiệu: | 7NG 10NG 12NG 5NG 1NG 2NG |
Đặc biệt | 43223 |
Giải nhất | 06370 |
Giải nhì | 07755 39198 |
Giải ba | 65462 42631 02891 49996 01741 74067 |
Giải tư | 6277 1038 1364 3271 |
Giải năm | 2987 3034 8336 8235 5526 8921 |
Giải sáu | 287 186 349 |
Giải bảy | 62 87 95 18 |