Cầu lật liên tục - Cầu XSMB - Soi cầu miền Bắc
Biên độ 8 ngày
- 93
Biên độ 7 ngày
- 19
- 94
- 11
- 11
- 11
- 94
Biên độ 6 ngày
- 61
- 31
- 77
- 22
- 90
- 25
- 19
- 91
- 77
- 77
- 43
- 30
- 49
Biên độ 5 ngày
- 90
- 41
- 02
- 95
- 28
- 96
- 80
- 95
- 13
- 23
- 96
- 90
- 72
- 71
- 63
- 10
- 07
- 05
- 07
- 63
- 95
- 61
- 60
- 44
- 13
Biên độ 4 ngày
- 03
- 70
- 80
- 83
- 87
- 10
- 90
- 93
- 17
- 97
- 91
- 84
- 35
- 38
- 16
- 14
- 15
- 11
- 55
- 55
- 71
- 09
- 93
- 59
- 51
- 55
- 53
- 71
- 73
- 89
- 23
- 20
- 97
- 21
- 17
- 53
- 33
- 07
- 93
- 99
- 99
- 21
- 21
- 51
- 91
- 31
- 09
- 98
- 76
- 21
- 46
- 47
- 10
- 04
- 80
- 37
- 47
- 53
- 10
- 35
- 34
- 17
- 00
- 02
- 10
- 13
- 17
- 53
- 72
- 18
- 13
- 99
- 89
- 19
- 17
- 41
- 57
- 89
Biên độ 3 ngày
- 60
- 70
- 00
- 36
- 39
- 31
- 20
- 71
- 93
- 88
- 84
- 84
- 94
- 15
- 12
- 14
- 18
- 10
- 13
- 15
- 95
- 81
- 37
- 31
- 17
- 18
- 91
- 17
- 19
- 11
- 18
- 11
- 71
- 57
- 51
- 57
- 75
- 71
- 85
- 65
- 95
- 09
- 09
- 09
- 99
- 97
- 53
- 52
- 79
- 12
- 69
- 69
- 99
- 10
- 91
- 97
- 92
- 26
- 36
- 30
- 82
- 32
- 97
- 23
- 73
- 18
- 99
- 99
- 91
- 97
- 23
- 11
- 38
- 31
- 71
- 13
- 11
- 23
- 41
- 47
- 75
- 05
- 43
- 63
- 10
- 76
- 03
- 07
- 43
- 44
- 63
- 64
- 00
- 05
- 03
- 02
- 01
- 55
- 01
- 03
- 37
- 37
- 03
- 40
- 47
- 57
- 70
- 69
- 65
- 05
- 07
- 12
- 19
- 16
- 72
- 75
- 75
- 90
- 97
- 91
- 00
- 37
- 37
- 05
- 12
- 17
- 10
- 18
- 11
- 14
- 64
- 13
- 03
- 04
- 30
- 30
- 18
- 14
- 77
- 81
- 61
- 42
- 41
- 52
- 79
- 73
- 12
- 19
- 12
- 81
- 83
- 63
- 68
- 69
- 15
- 13
- 19
- 12
- 43
- 42
- 77
- 74
- 79
- 11
- 83
- 69
- 12
- 17
- 14
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 19/11/2025)
| Ký hiệu: | 8RT 4RT 5RT 14RT 19RT 12RT 16RT 18RT |
| Đặc biệt | 65070 |
| Giải nhất | 27583 |
| Giải nhì | 14627 91590 |
| Giải ba | 73900 23094 14771 37587 95561 25738 |
| Giải tư | 1316 0829 9171 3724 |
| Giải năm | 1103 2930 1141 9134 8160 9467 |
| Giải sáu | 295 770 742 |
| Giải bảy | 18 49 71 51 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 18/11/2025)
| Ký hiệu: | 6RU 18RU 3RU 16RU 9RU 15RU 19RU 1RU |
| Đặc biệt | 10753 |
| Giải nhất | 31775 |
| Giải nhì | 59852 24941 |
| Giải ba | 37478 41336 88084 35329 84889 93343 |
| Giải tư | 9226 8413 2312 8755 |
| Giải năm | 3987 7444 2072 9136 9637 3096 |
| Giải sáu | 347 136 734 |
| Giải bảy | 95 75 48 29 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 17/11/2025)
| Ký hiệu: | 8RV 1RV 20RV 3RV 17RV 5RV 6RV 11RV |
| Đặc biệt | 78555 |
| Giải nhất | 96424 |
| Giải nhì | 74112 52336 |
| Giải ba | 92963 43336 50883 00977 41000 04729 |
| Giải tư | 8436 9983 5334 3053 |
| Giải năm | 0882 8179 4229 4400 1370 4064 |
| Giải sáu | 826 667 251 |
| Giải bảy | 30 83 75 87 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 16/11/2025)
| Ký hiệu: | 5RX 4RX 3RX 14RX 8RX 17RX 6RX 20RX |
| Đặc biệt | 45721 |
| Giải nhất | 66104 |
| Giải nhì | 76879 69427 |
| Giải ba | 07206 37526 23644 98374 78308 53765 |
| Giải tư | 5666 2641 8612 0283 |
| Giải năm | 0404 1164 8073 1802 3013 1033 |
| Giải sáu | 355 505 000 |
| Giải bảy | 29 96 97 88 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 26/10/2025)
| Ký hiệu: | 6QX 10QX 12QX 17QX 11QX 15QX 19QX 8QX |
| Đặc biệt | 38410 |
| Giải nhất | 50116 |
| Giải nhì | 73120 60383 |
| Giải ba | 53954 68587 80920 59315 43695 88291 |
| Giải tư | 1849 3395 7827 8488 |
| Giải năm | 7306 1430 9251 8627 3099 9446 |
| Giải sáu | 838 475 406 |
| Giải bảy | 69 68 57 27 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 25/10/2025)
| Ký hiệu: | 3QY 15QY 8QY 6QY 19QY 11QY 2QY 13QY |
| Đặc biệt | 77962 |
| Giải nhất | 82883 |
| Giải nhì | 36158 49284 |
| Giải ba | 19413 45519 51065 73373 86522 73333 |
| Giải tư | 7939 5592 3142 4474 |
| Giải năm | 8506 8522 7564 5894 2443 2176 |
| Giải sáu | 493 852 317 |
| Giải bảy | 87 65 52 99 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 24/10/2025)
| Ký hiệu: | 3QZ 20QZ 7QZ 14QZ 2QZ 15QZ 18QZ 5QZ |
| Đặc biệt | 01564 |
| Giải nhất | 24940 |
| Giải nhì | 32139 92425 |
| Giải ba | 26279 52772 66719 96166 42423 63106 |
| Giải tư | 8096 6984 5242 5787 |
| Giải năm | 9601 1816 2744 0901 2044 7168 |
| Giải sáu | 561 419 324 |
| Giải bảy | 40 27 85 82 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 23/10/2025)
| Ký hiệu: | 12PA 20PA 9PA 13PA 15PA 2PA 19PA 3PA |
| Đặc biệt | 80283 |
| Giải nhất | 97483 |
| Giải nhì | 56278 37452 |
| Giải ba | 69728 70488 00371 39199 44273 10602 |
| Giải tư | 7457 3964 2615 9592 |
| Giải năm | 7349 9686 2829 1879 9105 0817 |
| Giải sáu | 602 126 069 |
| Giải bảy | 53 69 25 51 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 22/10/2025)
| Ký hiệu: | 19PB 16PB 7PB 4PB 13PB 8PB 10PB 3PB |
| Đặc biệt | 49274 |
| Giải nhất | 40078 |
| Giải nhì | 75515 04948 |
| Giải ba | 01151 13907 46897 62686 30189 10638 |
| Giải tư | 3300 7747 7758 8312 |
| Giải năm | 1365 4005 7901 1665 7845 9933 |
| Giải sáu | 346 258 090 |
| Giải bảy | 78 90 69 50 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 21/10/2025)
| Ký hiệu: | 15PC 16PC 1PC 8PC 10PC 2PC 14PC 12PC |
| Đặc biệt | 07081 |
| Giải nhất | 66797 |
| Giải nhì | 13815 27581 |
| Giải ba | 00249 06272 45716 96445 23245 42742 |
| Giải tư | 2280 1567 2908 2876 |
| Giải năm | 3679 0541 1243 5257 5004 6838 |
| Giải sáu | 391 303 160 |
| Giải bảy | 28 81 70 38 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 20/10/2025)
| Ký hiệu: | 12PD 14PD 3PD 17PD 18PD 8PD 10PD 11PD |
| Đặc biệt | 32372 |
| Giải nhất | 39001 |
| Giải nhì | 85080 13074 |
| Giải ba | 39550 70090 41050 80771 34896 86195 |
| Giải tư | 1305 1952 9864 1984 |
| Giải năm | 7522 5300 6671 0408 1568 7407 |
| Giải sáu | 314 489 496 |
| Giải bảy | 59 97 74 61 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 19/10/2025)
| Ký hiệu: | 13PE 20PE 18PE 4PE 1PE 2PE 12PE 7PE |
| Đặc biệt | 12966 |
| Giải nhất | 83647 |
| Giải nhì | 24249 24402 |
| Giải ba | 90577 20176 71938 60207 66327 56028 |
| Giải tư | 6053 6618 4370 9212 |
| Giải năm | 0850 3511 7941 1264 4826 8778 |
| Giải sáu | 380 566 969 |
| Giải bảy | 22 60 48 55 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 18/10/2025)
| Ký hiệu: | 9PF 19PF 6PF 2PF 7PF 1PF 18PF 10PF |
| Đặc biệt | 99279 |
| Giải nhất | 87190 |
| Giải nhì | 62556 83862 |
| Giải ba | 86645 59466 99525 74772 56234 11858 |
| Giải tư | 4802 5751 6376 0268 |
| Giải năm | 0427 9006 4206 5541 4791 8535 |
| Giải sáu | 468 250 789 |
| Giải bảy | 23 68 07 67 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 17/10/2025)
| Ký hiệu: | 12PG 17PG 4PG 16PG 5PG 7PG 11PG 3PG |
| Đặc biệt | 40279 |
| Giải nhất | 60194 |
| Giải nhì | 28902 58347 |
| Giải ba | 63050 00405 49949 13887 61160 80102 |
| Giải tư | 6128 2104 6559 0473 |
| Giải năm | 7300 5766 0234 7330 4395 9781 |
| Giải sáu | 723 595 735 |
| Giải bảy | 44 83 48 63 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 16/10/2025)
| Ký hiệu: | 14PH 1PH 2PH 5PH 10PH 12PH 17PH 7PH |
| Đặc biệt | 07662 |
| Giải nhất | 05246 |
| Giải nhì | 94556 19328 |
| Giải ba | 29612 19702 20015 23156 97603 63228 |
| Giải tư | 8283 6758 1002 9552 |
| Giải năm | 1506 0599 8966 8546 3862 9918 |
| Giải sáu | 491 631 369 |
| Giải bảy | 10 83 34 27 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 15/10/2025)
| Ký hiệu: | 16PK 7PK 18PK 17PK 20PK 11PK 9PK 14PK |
| Đặc biệt | 99028 |
| Giải nhất | 01836 |
| Giải nhì | 31575 91437 |
| Giải ba | 65760 51585 54619 89077 99871 38568 |
| Giải tư | 7960 9707 9661 2913 |
| Giải năm | 2945 9487 5923 1193 7108 2473 |
| Giải sáu | 555 370 125 |
| Giải bảy | 73 13 42 70 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 14/10/2025)
| Ký hiệu: | 7PL 4PL 3PL 17PL 19PL 10PL 5PL 20PL |
| Đặc biệt | 20424 |
| Giải nhất | 73482 |
| Giải nhì | 24515 12045 |
| Giải ba | 16763 18239 39990 54597 88132 33982 |
| Giải tư | 1293 5905 8675 4991 |
| Giải năm | 0121 0635 8362 8028 4947 1638 |
| Giải sáu | 076 989 704 |
| Giải bảy | 11 33 29 40 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 13/10/2025)
| Ký hiệu: | 8PM 6PM 19PM 13PM 12PM 14PM 7PM 2PM |
| Đặc biệt | 56708 |
| Giải nhất | 28309 |
| Giải nhì | 14066 54388 |
| Giải ba | 02034 80922 00829 76262 57800 06839 |
| Giải tư | 6613 3765 1875 7381 |
| Giải năm | 2577 2808 3600 1919 4560 2403 |
| Giải sáu | 039 767 147 |
| Giải bảy | 25 42 72 87 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 12/10/2025)
| Ký hiệu: | 12PN 8PN 14PN 2PN 5PN 1PN 19PN 4PN |
| Đặc biệt | 26352 |
| Giải nhất | 46620 |
| Giải nhì | 88046 06757 |
| Giải ba | 82102 55236 49407 14412 93966 59246 |
| Giải tư | 3781 2444 1432 7054 |
| Giải năm | 4205 3302 6273 7546 7162 9102 |
| Giải sáu | 493 645 966 |
| Giải bảy | 02 90 42 28 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 11/10/2025)
| Ký hiệu: | 18PQ 5PQ 11PQ 19PQ 13PQ 8PQ 7PQ 17PQ |
| Đặc biệt | 00943 |
| Giải nhất | 43213 |
| Giải nhì | 66146 15901 |
| Giải ba | 22906 04955 93893 32538 25660 85773 |
| Giải tư | 8964 0803 4867 2405 |
| Giải năm | 9122 6281 8813 6672 8101 7293 |
| Giải sáu | 803 301 325 |
| Giải bảy | 84 09 69 79 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 10/10/2025)
| Ký hiệu: | 11PR 4PR 19PR 13PR 10PR 14PR 2PR 20PR |
| Đặc biệt | 01640 |
| Giải nhất | 54778 |
| Giải nhì | 58480 54921 |
| Giải ba | 50749 94670 56818 51058 03833 71888 |
| Giải tư | 8299 6500 7568 0321 |
| Giải năm | 2625 5349 0601 2158 8746 0990 |
| Giải sáu | 034 005 095 |
| Giải bảy | 41 71 90 42 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 09/10/2025)
| Ký hiệu: | 6PS 15PS 2PS 4PS 9PS 14PS 5PS 20PS |
| Đặc biệt | 09565 |
| Giải nhất | 14729 |
| Giải nhì | 68722 61754 |
| Giải ba | 41093 33880 22844 39220 89108 22328 |
| Giải tư | 4631 1236 6574 0622 |
| Giải năm | 6850 3557 0740 6760 9439 9164 |
| Giải sáu | 592 108 449 |
| Giải bảy | 76 24 77 01 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 08/10/2025)
| Ký hiệu: | 11PT 8PT 12PT 17PT 7PT 16PT 6PT 4PT |
| Đặc biệt | 16533 |
| Giải nhất | 91202 |
| Giải nhì | 07503 52128 |
| Giải ba | 42177 76632 98927 95417 99904 30224 |
| Giải tư | 2052 2647 2059 7265 |
| Giải năm | 7707 2361 3819 3063 2427 5052 |
| Giải sáu | 006 820 579 |
| Giải bảy | 14 64 62 83 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 07/10/2025)
| Ký hiệu: | 13PU 15PU 18PU 10PU 3PU 5PU 8PU 9PU |
| Đặc biệt | 42525 |
| Giải nhất | 06479 |
| Giải nhì | 87963 56902 |
| Giải ba | 79953 16815 17284 91805 09364 91368 |
| Giải tư | 7412 1118 0761 0634 |
| Giải năm | 9389 7234 3928 3440 3945 6237 |
| Giải sáu | 538 998 895 |
| Giải bảy | 62 41 65 07 |