Cầu lật liên tục - Cầu XSMB - Soi cầu miền Bắc
Biên độ 11 ngày
- 90
Biên độ 10 ngày
- 06
- 88
Biên độ 8 ngày
- 75
- 02
- 76
Biên độ 7 ngày
- 90
- 76
- 98
Biên độ 6 ngày
- 01
- 87
- 34
- 38
- 35
- 06
- 92
- 05
- 15
- 27
- 12
- 67
- 40
- 92
- 43
- 80
- 90
- 66
- 13
- 46
- 57
- 68
- 56
- 26
- 27
- 00
- 72
Biên độ 5 ngày
- 45
- 75
- 01
- 07
- 01
- 05
- 25
- 47
- 58
- 55
- 39
- 90
- 86
- 23
- 36
- 91
- 73
- 60
- 41
- 21
- 52
- 92
- 65
- 55
- 45
- 10
- 52
- 60
- 10
- 24
- 21
- 80
Biên độ 4 ngày
- 76
- 80
- 50
- 37
- 94
- 00
- 53
- 02
- 91
- 93
- 33
- 37
- 35
- 00
- 17
- 22
- 26
- 22
- 30
- 35
- 06
- 03
- 00
- 72
- 76
- 67
- 41
- 26
- 49
- 48
- 75
- 79
- 73
- 65
- 69
- 87
- 31
- 40
- 53
- 92
- 96
- 70
- 52
- 67
- 22
- 22
- 25
- 30
- 42
- 56
- 46
- 77
- 72
- 67
- 66
- 46
- 69
- 68
- 86
- 25
- 26
- 45
- 65
- 69
- 10
- 55
- 50
- 43
- 48
- 52
- 60
- 12
- 10
- 52
- 66
- 12
- 57
- 56
- 52
- 52
- 16
- 17
- 47
- 48
- 11
- 23
- 33
- 30
- 30
- 37
- 03
- 20
- 63
- 93
- 78
- 70
- 40
- 60
- 67
- 02
- 42
- 62
- 63
Biên độ 3 ngày
- 40
- 72
- 73
- 70
- 00
- 12
- 10
- 15
- 21
- 33
- 42
- 51
- 01
- 71
- 36
- 26
- 21
- 20
- 32
- 31
- 31
- 38
- 20
- 21
- 08
- 08
- 64
- 61
- 77
- 78
- 70
- 14
- 17
- 11
- 10
- 83
- 80
- 23
- 23
- 06
- 05
- 66
- 60
- 73
- 70
- 77
- 77
- 16
- 10
- 27
- 21
- 27
- 28
- 21
- 57
- 50
- 51
- 74
- 77
- 86
- 25
- 25
- 20
- 29
- 33
- 45
- 47
- 43
- 55
- 50
- 58
- 49
- 83
- 93
- 53
- 45
- 46
- 82
- 80
- 21
- 28
- 22
- 41
- 40
- 47
- 51
- 58
- 51
- 40
- 46
- 82
- 72
- 90
- 71
- 70
- 77
- 58
- 68
- 62
- 43
- 23
- 20
- 26
- 27
- 26
- 35
- 47
- 53
- 50
- 56
- 42
- 95
- 70
- 55
- 25
- 78
- 77
- 70
- 39
- 80
- 66
- 67
- 60
- 16
- 12
- 19
- 86
- 87
- 80
- 86
- 59
- 13
- 16
- 90
- 16
- 59
- 56
- 49
- 50
- 57
- 12
- 68
- 62
- 67
- 18
- 11
- 98
- 17
- 58
- 47
- 18
- 12
- 58
- 67
- 68
- 18
- 18
- 98
- 11
- 58
- 51
- 58
- 41
- 41
- 18
- 18
- 62
- 16
- 16
- 10
- 16
- 56
- 50
- 54
- 40
- 40
- 12
- 22
- 13
- 10
- 10
- 17
- 68
- 62
- 68
- 65
- 12
- 10
- 17
- 21
- 28
- 21
- 16
- 11
- 31
- 00
- 06
- 07
- 73
- 70
- 70
- 77
- 28
- 25
- 68
- 61
- 20
- 68
- 60
- 67
- 91
- 82
- 87
- 71
- 78
- 08
- 02
- 08
- 47
- 41
- 61
- 68
- 62
- 20
- 62
- 63
- 64
- 94
- 84
- 03
- 02
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 05/12/2025)
| Ký hiệu: | 4SZ 19SZ 18SZ 15SZ 3SZ 8SZ 10SZ 1SZ |
| Đặc biệt | 04235 |
| Giải nhất | 87225 |
| Giải nhì | 31016 47625 |
| Giải ba | 43662 88626 56230 42098 87992 83713 |
| Giải tư | 7961 3769 0080 3501 |
| Giải năm | 4664 5505 4710 1246 8246 7761 |
| Giải sáu | 135 872 032 |
| Giải bảy | 31 20 49 17 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 04/12/2025)
| Ký hiệu: | 15RA 11RA 2RA 3RA 10RA 9RA 12RA 16RA |
| Đặc biệt | 11729 |
| Giải nhất | 34336 |
| Giải nhì | 36823 35651 |
| Giải ba | 04499 24585 39481 32192 90135 32965 |
| Giải tư | 3347 0376 9205 5326 |
| Giải năm | 8234 2605 3541 7899 1765 1510 |
| Giải sáu | 770 428 511 |
| Giải bảy | 12 37 61 67 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 03/12/2025)
| Ký hiệu: | 11RB 17RB 2RB 7RB 4RB 9RB 14RB 8RB |
| Đặc biệt | 34038 |
| Giải nhất | 68312 |
| Giải nhì | 00569 28566 |
| Giải ba | 04038 66560 35264 01018 56841 84532 |
| Giải tư | 8002 0527 5347 0216 |
| Giải năm | 0752 9141 3429 4642 5364 9224 |
| Giải sáu | 454 637 093 |
| Giải bảy | 17 44 35 24 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 02/12/2025)
| Ký hiệu: | 16RC 14RC 15RC 4RC 17RC 6RC 1RC 11RC |
| Đặc biệt | 90986 |
| Giải nhất | 54175 |
| Giải nhì | 69860 14772 |
| Giải ba | 66273 13571 43151 33509 54225 96687 |
| Giải tư | 5191 0128 2414 9885 |
| Giải năm | 2970 0751 9928 5044 5606 6032 |
| Giải sáu | 611 124 619 |
| Giải bảy | 61 83 39 81 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 01/12/2025)
| Ký hiệu: | 7RD 20RD 2RD 9RD 17RD 18RD 12RD 19RD |
| Đặc biệt | 13312 |
| Giải nhất | 07492 |
| Giải nhì | 30691 55715 |
| Giải ba | 77884 92135 46578 64572 77214 62729 |
| Giải tư | 6543 5764 9127 8464 |
| Giải năm | 4784 3263 0491 3598 8529 6306 |
| Giải sáu | 481 960 637 |
| Giải bảy | 59 16 22 92 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 30/11/2025)
| Ký hiệu: | 18RE 9RE 16RE 5RE 17RE 8RE 12RE 6RE |
| Đặc biệt | 51488 |
| Giải nhất | 19762 |
| Giải nhì | 88642 91647 |
| Giải ba | 30795 83749 68070 50860 41914 72218 |
| Giải tư | 2454 8736 4638 8755 |
| Giải năm | 3106 8976 1605 8125 4451 2723 |
| Giải sáu | 363 674 264 |
| Giải bảy | 78 90 21 07 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 29/11/2025)
| Ký hiệu: | 2RF 16RF 18RF 6RF 13RF 17RF 5RF 20RF |
| Đặc biệt | 66090 |
| Giải nhất | 67058 |
| Giải nhì | 81224 50614 |
| Giải ba | 69143 20624 92216 25380 77568 40003 |
| Giải tư | 2568 0625 6280 5472 |
| Giải năm | 2507 0931 2434 6990 4076 2030 |
| Giải sáu | 938 218 112 |
| Giải bảy | 38 08 46 88 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 28/11/2025)
| Ký hiệu: | 12RG 8RG 15RG 3RG 13RG 20RG 18RG 6RG |
| Đặc biệt | 94834 |
| Giải nhất | 13443 |
| Giải nhì | 10498 96800 |
| Giải ba | 45709 24672 61451 60885 39269 67376 |
| Giải tư | 1194 7292 9861 2266 |
| Giải năm | 8666 3575 1273 7571 3593 2746 |
| Giải sáu | 110 232 372 |
| Giải bảy | 50 40 91 93 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 27/11/2025)
| Ký hiệu: | 14RH 4RH 3RH 15RH 7RH 11RH 9RH 2RH |
| Đặc biệt | 44427 |
| Giải nhất | 98824 |
| Giải nhì | 44161 45542 |
| Giải ba | 90473 43894 93482 08287 93600 69042 |
| Giải tư | 3317 6158 5982 8843 |
| Giải năm | 2965 1697 1393 6732 2148 8028 |
| Giải sáu | 560 390 957 |
| Giải bảy | 16 52 74 35 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 26/11/2025)
| Ký hiệu: | 17RK 4RK 5RK 15RK 18RK 2RK 3RK 14RK |
| Đặc biệt | 69897 |
| Giải nhất | 99665 |
| Giải nhì | 29793 65356 |
| Giải ba | 81121 75989 09992 01181 21461 74694 |
| Giải tư | 1579 9991 0168 4140 |
| Giải năm | 3582 2479 1026 9190 5676 9786 |
| Giải sáu | 154 507 246 |
| Giải bảy | 60 76 89 42 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 25/11/2025)
| Ký hiệu: | 8RL 16RL 2RL 3RL 11RL 12RL 15RL 17RL |
| Đặc biệt | 07938 |
| Giải nhất | 08129 |
| Giải nhì | 18964 38334 |
| Giải ba | 98133 60608 54866 13097 67248 18417 |
| Giải tư | 1054 8724 4588 2196 |
| Giải năm | 9043 6883 3314 4841 0416 6789 |
| Giải sáu | 161 047 838 |
| Giải bảy | 68 12 40 09 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 24/11/2025)
| Ký hiệu: | 4RM 2RM 5RM 16RM 17RM 18RM 10RM 11RM |
| Đặc biệt | 00239 |
| Giải nhất | 44260 |
| Giải nhì | 40894 57092 |
| Giải ba | 63511 15731 23110 13928 22374 02664 |
| Giải tư | 8262 0389 1953 4072 |
| Giải năm | 2033 6447 4377 9462 5889 3510 |
| Giải sáu | 251 558 495 |
| Giải bảy | 08 28 89 17 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 23/11/2025)
| Ký hiệu: | 5RN 19RN 10RN 13RN 11RN 18RN 6RN 14RN |
| Đặc biệt | 50004 |
| Giải nhất | 40744 |
| Giải nhì | 61418 86961 |
| Giải ba | 39038 68308 86903 19375 59721 97712 |
| Giải tư | 8292 8452 1279 2121 |
| Giải năm | 9015 5841 3327 6686 0926 3646 |
| Giải sáu | 059 323 089 |
| Giải bảy | 79 63 24 99 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 22/11/2025)
| Ký hiệu: | 15RP 6RP 13RP 16RP 14RP 10RP 20RP 12RP |
| Đặc biệt | 26103 |
| Giải nhất | 02129 |
| Giải nhì | 70521 57197 |
| Giải ba | 12325 44749 51365 95814 80604 67158 |
| Giải tư | 1278 8948 6793 4053 |
| Giải năm | 7114 2524 6585 5970 7267 7054 |
| Giải sáu | 697 395 635 |
| Giải bảy | 81 14 78 40 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 21/11/2025)
| Ký hiệu: | 18RQ 19RQ 12RQ 1RQ 16RQ 14RQ 3RQ 2RQ |
| Đặc biệt | 65343 |
| Giải nhất | 77193 |
| Giải nhì | 58225 50459 |
| Giải ba | 20838 90133 99093 93075 44727 22075 |
| Giải tư | 4404 8096 7372 2430 |
| Giải năm | 4232 1791 8020 1584 8083 5269 |
| Giải sáu | 496 943 543 |
| Giải bảy | 42 15 54 84 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 20/11/2025)
| Ký hiệu: | 7RS 12RS 10RS 1RS 19RS 17RS 2RS 9RS |
| Đặc biệt | 46433 |
| Giải nhất | 89650 |
| Giải nhì | 21573 12383 |
| Giải ba | 02926 67478 72732 69126 88536 18119 |
| Giải tư | 7983 1901 9341 6705 |
| Giải năm | 3521 0032 0545 9949 1065 4450 |
| Giải sáu | 046 737 274 |
| Giải bảy | 59 07 93 31 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 19/11/2025)
| Ký hiệu: | 8RT 4RT 5RT 14RT 19RT 12RT 16RT 18RT |
| Đặc biệt | 65070 |
| Giải nhất | 27583 |
| Giải nhì | 14627 91590 |
| Giải ba | 73900 23094 14771 37587 95561 25738 |
| Giải tư | 1316 0829 9171 3724 |
| Giải năm | 1103 2930 1141 9134 8160 9467 |
| Giải sáu | 295 770 742 |
| Giải bảy | 18 49 71 51 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 18/11/2025)
| Ký hiệu: | 6RU 18RU 3RU 16RU 9RU 15RU 19RU 1RU |
| Đặc biệt | 10753 |
| Giải nhất | 31775 |
| Giải nhì | 59852 24941 |
| Giải ba | 37478 41336 88084 35329 84889 93343 |
| Giải tư | 9226 8413 2312 8755 |
| Giải năm | 3987 7444 2072 9136 9637 3096 |
| Giải sáu | 347 136 734 |
| Giải bảy | 95 75 48 29 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 17/11/2025)
| Ký hiệu: | 8RV 1RV 20RV 3RV 17RV 5RV 6RV 11RV |
| Đặc biệt | 78555 |
| Giải nhất | 96424 |
| Giải nhì | 74112 52336 |
| Giải ba | 92963 43336 50883 00977 41000 04729 |
| Giải tư | 8436 9983 5334 3053 |
| Giải năm | 0882 8179 4229 4400 1370 4064 |
| Giải sáu | 826 667 251 |
| Giải bảy | 30 83 75 87 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 16/11/2025)
| Ký hiệu: | 5RX 4RX 3RX 14RX 8RX 17RX 6RX 20RX |
| Đặc biệt | 45721 |
| Giải nhất | 66104 |
| Giải nhì | 76879 69427 |
| Giải ba | 07206 37526 23644 98374 78308 53765 |
| Giải tư | 5666 2641 8612 0283 |
| Giải năm | 0404 1164 8073 1802 3013 1033 |
| Giải sáu | 355 505 000 |
| Giải bảy | 29 96 97 88 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 26/10/2025)
| Ký hiệu: | 6QX 10QX 12QX 17QX 11QX 15QX 19QX 8QX |
| Đặc biệt | 38410 |
| Giải nhất | 50116 |
| Giải nhì | 73120 60383 |
| Giải ba | 53954 68587 80920 59315 43695 88291 |
| Giải tư | 1849 3395 7827 8488 |
| Giải năm | 7306 1430 9251 8627 3099 9446 |
| Giải sáu | 838 475 406 |
| Giải bảy | 69 68 57 27 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 25/10/2025)
| Ký hiệu: | 3QY 15QY 8QY 6QY 19QY 11QY 2QY 13QY |
| Đặc biệt | 77962 |
| Giải nhất | 82883 |
| Giải nhì | 36158 49284 |
| Giải ba | 19413 45519 51065 73373 86522 73333 |
| Giải tư | 7939 5592 3142 4474 |
| Giải năm | 8506 8522 7564 5894 2443 2176 |
| Giải sáu | 493 852 317 |
| Giải bảy | 87 65 52 99 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 24/10/2025)
| Ký hiệu: | 3QZ 20QZ 7QZ 14QZ 2QZ 15QZ 18QZ 5QZ |
| Đặc biệt | 01564 |
| Giải nhất | 24940 |
| Giải nhì | 32139 92425 |
| Giải ba | 26279 52772 66719 96166 42423 63106 |
| Giải tư | 8096 6984 5242 5787 |
| Giải năm | 9601 1816 2744 0901 2044 7168 |
| Giải sáu | 561 419 324 |
| Giải bảy | 40 27 85 82 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 23/10/2025)
| Ký hiệu: | 12PA 20PA 9PA 13PA 15PA 2PA 19PA 3PA |
| Đặc biệt | 80283 |
| Giải nhất | 97483 |
| Giải nhì | 56278 37452 |
| Giải ba | 69728 70488 00371 39199 44273 10602 |
| Giải tư | 7457 3964 2615 9592 |
| Giải năm | 7349 9686 2829 1879 9105 0817 |
| Giải sáu | 602 126 069 |
| Giải bảy | 53 69 25 51 |