Cầu lật liên tục - Cầu XSMB - Soi cầu miền Bắc
Biên độ 9 ngày
- 12
Biên độ 8 ngày
- 68
- 10
Biên độ 7 ngày
- 52
- 64
- 93
- 43
Biên độ 6 ngày
- 25
- 37
- 32
- 43
- 41
- 50
- 12
- 98
- 76
- 12
- 35
- 04
- 29
Biên độ 5 ngày
- 92
- 60
- 41
- 40
- 96
- 94
- 56
- 99
- 59
- 52
- 53
- 92
- 99
- 03
- 82
- 34
- 07
- 23
- 42
- 06
- 58
- 44
- 32
- 06
- 84
- 59
Biên độ 4 ngày
- 64
- 65
- 25
- 26
- 72
- 63
- 65
- 63
- 99
- 92
- 41
- 27
- 22
- 99
- 94
- 64
- 35
- 33
- 30
- 73
- 12
- 96
- 66
- 69
- 16
- 59
- 99
- 92
- 38
- 31
- 93
- 91
- 55
- 53
- 98
- 91
- 98
- 62
- 63
- 42
- 39
- 91
- 91
- 63
- 76
- 95
- 03
- 02
- 79
- 72
- 79
- 95
- 84
- 54
- 85
- 99
- 29
- 31
- 32
- 39
- 99
- 27
- 99
- 80
- 20
- 25
- 24
- 42
- 45
- 98
- 23
- 23
- 54
- 82
- 89
- 48
- 46
- 43
- 06
- 74
- 53
- 56
- 59
- 02
- 39
- 01
Biên độ 3 ngày
- 66
- 64
- 76
- 74
- 39
- 39
- 29
- 25
- 85
- 81
- 71
- 71
- 71
- 99
- 93
- 35
- 38
- 33
- 30
- 62
- 18
- 12
- 10
- 92
- 42
- 41
- 59
- 62
- 59
- 26
- 26
- 97
- 73
- 23
- 28
- 92
- 62
- 29
- 42
- 97
- 92
- 97
- 95
- 98
- 67
- 65
- 69
- 54
- 42
- 34
- 32
- 39
- 34
- 98
- 92
- 94
- 90
- 72
- 73
- 92
- 90
- 22
- 23
- 14
- 13
- 19
- 93
- 92
- 33
- 59
- 55
- 96
- 99
- 94
- 95
- 96
- 63
- 61
- 69
- 65
- 44
- 14
- 27
- 24
- 55
- 55
- 93
- 31
- 92
- 93
- 67
- 69
- 97
- 19
- 19
- 29
- 21
- 99
- 97
- 91
- 93
- 99
- 99
- 32
- 92
- 95
- 91
- 93
- 62
- 65
- 61
- 61
- 43
- 42
- 95
- 18
- 22
- 22
- 28
- 22
- 59
- 52
- 51
- 32
- 90
- 91
- 92
- 90
- 93
- 06
- 07
- 78
- 76
- 77
- 94
- 93
- 04
- 05
- 03
- 72
- 72
- 74
- 75
- 73
- 94
- 92
- 93
- 04
- 05
- 03
- 90
- 95
- 38
- 25
- 24
- 23
- 20
- 12
- 10
- 10
- 12
- 14
- 10
- 12
- 14
- 10
- 84
- 28
- 07
- 08
- 03
- 95
- 99
- 86
- 26
- 21
- 35
- 46
- 44
- 29
- 39
- 06
- 95
- 99
- 99
- 99
- 90
- 89
- 80
- 20
- 20
- 27
- 29
- 37
- 30
- 37
- 37
- 39
- 46
- 47
- 49
- 06
- 09
- 90
- 97
- 98
- 93
- 27
- 23
- 35
- 33
- 38
- 33
- 27
- 23
- 32
- 34
- 02
- 05
- 94
- 52
- 58
- 07
- 03
- 72
- 26
- 57
- 55
- 26
- 02
- 09
- 06
- 32
- 36
- 87
- 59
- 59
- 56
- 48
- 49
- 39
- 02
- 22
- 55
- 22
- 05
- 09
- 05
- 35
- 39
- 86
- 89
- 55
- 43
- 42
- 49
- 36
- 34
- 05
- 52
- 05
- 87
- 55
- 58
- 40
- 05
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 20/04/2024)
Ký hiệu: | 3KY 7KY 4KY 8KY 5KY 14KY 9KY 17KY |
Đặc biệt | 29379 |
Giải nhất | 29822 |
Giải nhì | 24933 27395 |
Giải ba | 63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
Giải tư | 9186 1763 9385 1320 |
Giải năm | 5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
Giải sáu | 899 689 390 |
Giải bảy | 05 60 99 33 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 19/04/2024)
Ký hiệu: | 9KX 16KX 4KX 12KX 6KX 2KX 8KX 19KX |
Đặc biệt | 26592 |
Giải nhất | 38838 |
Giải nhì | 43774 91819 |
Giải ba | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
Giải tư | 1370 7010 5792 5856 |
Giải năm | 9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
Giải sáu | 222 106 949 |
Giải bảy | 71 26 85 23 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 18/04/2024)
Ký hiệu: | 1KV 6KV 14KV 18KV 2KV 5KV 19KV 4KV |
Đặc biệt | 62904 |
Giải nhất | 16351 |
Giải nhì | 92109 84405 |
Giải ba | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
Giải tư | 7880 3573 0916 9336 |
Giải năm | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
Giải sáu | 591 346 154 |
Giải bảy | 69 52 95 37 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 17/04/2024)
Ký hiệu: | 5KU 12KU 16KU 11KU 13KU 18KU 15KU 7KU |
Đặc biệt | 90289 |
Giải nhất | 19874 |
Giải nhì | 24789 50177 |
Giải ba | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
Giải tư | 3241 9829 9103 6240 |
Giải năm | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
Giải sáu | 317 228 892 |
Giải bảy | 47 40 90 27 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 16/04/2024)
Ký hiệu: | 17KT 19KT 12KT 1KT 13KT 14KT 2KT 8KT |
Đặc biệt | 96850 |
Giải nhất | 66671 |
Giải nhì | 51310 74053 |
Giải ba | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
Giải tư | 4787 8217 7761 0665 |
Giải năm | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
Giải sáu | 366 886 216 |
Giải bảy | 12 51 91 18 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 15/04/2024)
Ký hiệu: | 1KS 13KS 9KS 19KS 12KS 10KS 5KS 8KS |
Đặc biệt | 99369 |
Giải nhất | 13829 |
Giải nhì | 59861 27481 |
Giải ba | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
Giải tư | 3926 0546 2651 3393 |
Giải năm | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
Giải sáu | 334 673 600 |
Giải bảy | 54 33 98 29 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 14/04/2024)
Ký hiệu: | 3KR 19KR 13KR 2KR 18KR 12KR 1KR 4KR |
Đặc biệt | 71396 |
Giải nhất | 20801 |
Giải nhì | 73470 83615 |
Giải ba | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
Giải tư | 2581 6371 8850 1300 |
Giải năm | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
Giải sáu | 496 635 489 |
Giải bảy | 52 22 89 90 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 13/04/2024)
Ký hiệu: | 5KQ 15KQ 9KQ 4KQ 8KQ 1KQ 18KQ 12KQ |
Đặc biệt | 90649 |
Giải nhất | 71212 |
Giải nhì | 55720 56680 |
Giải ba | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
Giải tư | 1452 5230 5083 2320 |
Giải năm | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
Giải sáu | 756 690 503 |
Giải bảy | 58 28 35 64 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 12/04/2024)
Ký hiệu: | 12KP 18KP 17KP 14KP 3KP 11KP 1KP 16KP |
Đặc biệt | 12073 |
Giải nhất | 92837 |
Giải nhì | 28622 02259 |
Giải ba | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
Giải tư | 6594 5821 6858 2983 |
Giải năm | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
Giải sáu | 850 036 185 |
Giải bảy | 27 83 16 80 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 11/04/2024)
Ký hiệu: | 9KN 14KN 13KN 1KN 11KN 2KN 6KN 10KN |
Đặc biệt | 69356 |
Giải nhất | 22552 |
Giải nhì | 35140 15293 |
Giải ba | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
Giải tư | 4851 2761 8993 3587 |
Giải năm | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
Giải sáu | 753 388 635 |
Giải bảy | 73 80 42 86 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 10/04/2024)
Ký hiệu: | 18KM 14KM 15KM 2KM 10KM 9KM 4KM 11KM |
Đặc biệt | 14138 |
Giải nhất | 62724 |
Giải nhì | 54157 96213 |
Giải ba | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
Giải tư | 4062 5079 6608 7155 |
Giải năm | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
Giải sáu | 552 247 722 |
Giải bảy | 12 45 75 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 09/04/2024)
Ký hiệu: | 14KL 9KL 15KL 16KL 19KL 20KL 6KL 3KL |
Đặc biệt | 16510 |
Giải nhất | 57524 |
Giải nhì | 46210 99866 |
Giải ba | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
Giải tư | 0760 1668 3313 3684 |
Giải năm | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
Giải sáu | 717 130 568 |
Giải bảy | 69 62 27 41 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 08/04/2024)
Ký hiệu: | 5KH 1KH 10KH 3KH 2KH 18KH 9KH 12KH |
Đặc biệt | 30147 |
Giải nhất | 37755 |
Giải nhì | 61413 89550 |
Giải ba | 20904 51761 51163 31983 91022 78447 |
Giải tư | 5498 3294 6720 2059 |
Giải năm | 4679 0615 6473 3807 2132 0360 |
Giải sáu | 567 190 316 |
Giải bảy | 15 61 05 32 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 07/04/2024)
Ký hiệu: | 2KG 5KG 9KG 17KG 19KG 7KG 10KG 16KG |
Đặc biệt | 93374 |
Giải nhất | 18300 |
Giải nhì | 59549 37037 |
Giải ba | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
Giải tư | 1734 8632 0757 2118 |
Giải năm | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
Giải sáu | 185 275 044 |
Giải bảy | 65 17 72 50 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 06/04/2024)
Ký hiệu: | 16KF 18KF 13KF 10KF 12KF 1KF 17KF 4KF |
Đặc biệt | 00312 |
Giải nhất | 44708 |
Giải nhì | 88283 64571 |
Giải ba | 91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
Giải tư | 1449 2399 7871 7371 |
Giải năm | 5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
Giải sáu | 142 732 198 |
Giải bảy | 21 59 95 03 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 05/04/2024)
Ký hiệu: | 2KE 20KE 6KE 3KE 15KE 16KE 11KE 18KE |
Đặc biệt | 72666 |
Giải nhất | 96992 |
Giải nhì | 52918 21197 |
Giải ba | 21034 45765 73219 29010 02370 06089 |
Giải tư | 0372 6291 4099 0369 |
Giải năm | 7007 0315 6233 7010 2611 6123 |
Giải sáu | 270 306 325 |
Giải bảy | 05 13 49 19 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 04/04/2024)
Ký hiệu: | 4KD 7KD 17KD 6KD 1KD 11KD 19KD 13KD |
Đặc biệt | 69389 |
Giải nhất | 34052 |
Giải nhì | 48091 95190 |
Giải ba | 28642 87265 12540 99128 22291 24399 |
Giải tư | 6903 4457 3278 6776 |
Giải năm | 4578 6228 5858 0611 4540 7296 |
Giải sáu | 788 031 386 |
Giải bảy | 01 42 65 89 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 03/04/2024)
Ký hiệu: | 20KC 14KC 15KC 6KC 8KC 10KC 19KC 18KC |
Đặc biệt | 67364 |
Giải nhất | 05538 |
Giải nhì | 43309 50971 |
Giải ba | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
Giải tư | 1179 2067 4473 0517 |
Giải năm | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
Giải sáu | 732 624 838 |
Giải bảy | 93 94 15 22 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 02/04/2024)
Ký hiệu: | 3KB 2KB 8KB 18KB 19KB 13KB 17KB 12KB |
Đặc biệt | 62909 |
Giải nhất | 09387 |
Giải nhì | 23902 06705 |
Giải ba | 05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
Giải tư | 1057 4955 1981 8866 |
Giải năm | 8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
Giải sáu | 262 654 029 |
Giải bảy | 65 86 54 35 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 01/04/2024)
Ký hiệu: | 7KA 10KA 3KA 15KA 6KA 5KA 9KA 2KA |
Đặc biệt | 19052 |
Giải nhất | 64293 |
Giải nhì | 66910 37980 |
Giải ba | 03154 05297 37583 24357 50612 56159 |
Giải tư | 1490 6212 7679 2105 |
Giải năm | 4438 2763 4042 1066 7302 1099 |
Giải sáu | 559 345 633 |
Giải bảy | 09 93 06 38 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 31/03/2024)
Ký hiệu: | 12HZ 15HZ 20HZ 5HZ 11HZ 4HZ 19HZ 13HZ |
Đặc biệt | 36909 |
Giải nhất | 46217 |
Giải nhì | 56679 32203 |
Giải ba | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
Giải tư | 5581 4902 3035 7503 |
Giải năm | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
Giải sáu | 183 311 228 |
Giải bảy | 69 90 28 81 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 30/03/2024)
Ký hiệu: | 6HY 8HY 2HY 20HY 18HY 9HY 4HY 5HY |
Đặc biệt | 62135 |
Giải nhất | 21141 |
Giải nhì | 45857 86656 |
Giải ba | 70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
Giải tư | 7920 9023 7131 8460 |
Giải năm | 3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
Giải sáu | 752 057 840 |
Giải bảy | 96 94 29 09 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 29/03/2024)
Ký hiệu: | 7HX 16HX 1HX 13HX 2HX 8HX 12HX 20HX |
Đặc biệt | 37869 |
Giải nhất | 01431 |
Giải nhì | 07900 66341 |
Giải ba | 81079 95627 76989 10547 37486 34353 |
Giải tư | 4618 5541 1854 0752 |
Giải năm | 4990 2029 5211 9779 7249 7896 |
Giải sáu | 717 867 363 |
Giải bảy | 05 67 87 62 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 28/03/2024)
Ký hiệu: | 6HV 20HV 3HV 18HV 12HV 10HV 16HV 7HV |
Đặc biệt | 49879 |
Giải nhất | 61196 |
Giải nhì | 55813 26560 |
Giải ba | 66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
Giải tư | 0689 1252 7970 1626 |
Giải năm | 4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
Giải sáu | 800 015 450 |
Giải bảy | 07 82 98 90 |