Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 24/04/2024)
Ký hiệu: | 8LC 13LC 3LC 14LC 18LC 1LC 12LC 2LC |
Đặc biệt | 69952 |
Giải nhất | 12165 |
Giải nhì | 74557 28269 |
Giải ba | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
Giải tư | 6441 9828 9610 1054 |
Giải năm | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
Giải sáu | 382 567 101 |
Giải bảy | 82 60 50 47 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 17/04/2024)
Ký hiệu: | 5KU 12KU 16KU 11KU 13KU 18KU 15KU 7KU |
Đặc biệt | 90289 |
Giải nhất | 19874 |
Giải nhì | 24789 50177 |
Giải ba | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
Giải tư | 3241 9829 9103 6240 |
Giải năm | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
Giải sáu | 317 228 892 |
Giải bảy | 47 40 90 27 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 10/04/2024)
Ký hiệu: | 18KM 14KM 15KM 2KM 10KM 9KM 4KM 11KM |
Đặc biệt | 14138 |
Giải nhất | 62724 |
Giải nhì | 54157 96213 |
Giải ba | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
Giải tư | 4062 5079 6608 7155 |
Giải năm | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
Giải sáu | 552 247 722 |
Giải bảy | 12 45 75 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 03/04/2024)
Ký hiệu: | 20KC 14KC 15KC 6KC 8KC 10KC 19KC 18KC |
Đặc biệt | 67364 |
Giải nhất | 05538 |
Giải nhì | 43309 50971 |
Giải ba | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
Giải tư | 1179 2067 4473 0517 |
Giải năm | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
Giải sáu | 732 624 838 |
Giải bảy | 93 94 15 22 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 27/03/2024)
Ký hiệu: | 5HU 1HU 14HU 11HU 2HU 20HU 17HU 7HU |
Đặc biệt | 20645 |
Giải nhất | 21356 |
Giải nhì | 10211 33955 |
Giải ba | 57214 47997 59028 91075 81886 34229 |
Giải tư | 7518 6879 1586 7174 |
Giải năm | 4802 1007 6479 7659 8416 7869 |
Giải sáu | 187 087 674 |
Giải bảy | 84 38 18 25 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 20/03/2024)
Ký hiệu: | 15HM 7HM 11HM 18HM 5HM 19HM 9HM 12HM |
Đặc biệt | 35144 |
Giải nhất | 48573 |
Giải nhì | 21404 25165 |
Giải ba | 28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
Giải tư | 2361 7750 2414 2861 |
Giải năm | 8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
Giải sáu | 271 623 926 |
Giải bảy | 87 23 54 37 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 13/03/2024)
Ký hiệu: | 6HC 15HC 2HC 8HC 5HC 10HC 4HC 13HC |
Đặc biệt | 91753 |
Giải nhất | 54579 |
Giải nhì | 90984 68978 |
Giải ba | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
Giải tư | 7980 7928 8166 1878 |
Giải năm | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
Giải sáu | 472 053 360 |
Giải bảy | 43 74 60 49 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 06/03/2024)
Ký hiệu: | 11GU 16GU 20GU 18GU 4GU 12GU 13GU 14GU |
Đặc biệt | 32939 |
Giải nhất | 48545 |
Giải nhì | 20648 62946 |
Giải ba | 62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
Giải tư | 5481 8716 3949 0656 |
Giải năm | 5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
Giải sáu | 974 010 130 |
Giải bảy | 25 45 77 96 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 28/02/2024)
Ký hiệu: | 5GM 18GM 2GM 14GM 8GM 16GM 19GM 10GM |
Đặc biệt | 77645 |
Giải nhất | 06477 |
Giải nhì | 84305 38394 |
Giải ba | 71202 93049 90021 21978 87788 04853 |
Giải tư | 0790 0256 2861 3114 |
Giải năm | 7552 7033 7276 1129 7595 4489 |
Giải sáu | 652 476 788 |
Giải bảy | 67 96 37 17 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 17/01/2024)
Ký hiệu: | 1ER 3ER 5ER 10ER 2ER 15ER 20ER 7ER |
Đặc biệt | 76553 |
Giải nhất | 07527 |
Giải nhì | 25937 28719 |
Giải ba | 68694 85484 43187 37080 52543 51209 |
Giải tư | 4630 6891 8515 2367 |
Giải năm | 4217 6752 4070 4451 3126 6144 |
Giải sáu | 716 933 076 |
Giải bảy | 03 35 11 50 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 10/01/2024)
Ký hiệu: | 18EH 1EH 4EH 3EH 5EH 7EH 9EH 16EH |
Đặc biệt | 73732 |
Giải nhất | 50059 |
Giải nhì | 19807 73809 |
Giải ba | 66964 33254 07140 58867 39737 18690 |
Giải tư | 2491 3655 4882 4833 |
Giải năm | 2714 2679 1364 4418 4801 4632 |
Giải sáu | 105 627 143 |
Giải bảy | 95 84 83 53 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 03/01/2024)
Ký hiệu: | 7DZ 17DZ 5DZ 13DZ 15DZ 12DZ 18DZ 14DZ |
Đặc biệt | 62495 |
Giải nhất | 61083 |
Giải nhì | 88825 25631 |
Giải ba | 81244 41936 65835 18119 78762 30466 |
Giải tư | 7275 3934 7969 3310 |
Giải năm | 1198 2132 6734 7342 0172 3018 |
Giải sáu | 920 945 848 |
Giải bảy | 61 14 85 25 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 27/12/2023)
Ký hiệu: | 16DR 5DR 3DR 13DR 7DR 12DR 4DR 18DR |
Đặc biệt | 74817 |
Giải nhất | 34291 |
Giải nhì | 04124 07840 |
Giải ba | 59324 21119 02648 37969 92032 72336 |
Giải tư | 8327 6840 2090 5817 |
Giải năm | 6421 4948 1917 7710 2618 5345 |
Giải sáu | 666 798 342 |
Giải bảy | 45 28 63 44 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 20/12/2023)
Ký hiệu: | 7DH 5DH 11DH 14DH 10DH 4DH 9DH 16DH |
Đặc biệt | 64978 |
Giải nhất | 46676 |
Giải nhì | 26187 87330 |
Giải ba | 27023 12499 01735 36355 27195 68410 |
Giải tư | 9210 3977 6990 5236 |
Giải năm | 3041 3863 7189 4047 6779 5495 |
Giải sáu | 419 782 193 |
Giải bảy | 13 21 90 50 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 13/12/2023)
Ký hiệu: | 19CZ 1CZ 17CZ 12CZ 16CZ 11CZ 15CZ 3CZ |
Đặc biệt | 91706 |
Giải nhất | 82736 |
Giải nhì | 43914 21410 |
Giải ba | 62100 28841 54653 02003 00059 46346 |
Giải tư | 3044 7942 3115 2346 |
Giải năm | 2092 6475 3946 3685 3452 1207 |
Giải sáu | 346 956 814 |
Giải bảy | 55 83 76 44 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 06/12/2023)
Ký hiệu: | 13CR 14CR 9CR 3CR 7CR 12CR 15CR 19CR |
Đặc biệt | 93178 |
Giải nhất | 49592 |
Giải nhì | 64119 45960 |
Giải ba | 32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
Giải tư | 7688 4100 2489 4062 |
Giải năm | 0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
Giải sáu | 258 412 013 |
Giải bảy | 08 11 61 34 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 29/11/2023)
Ký hiệu: | 17CH 13CH 10CH 2CH 15CH 6CH 18CH 11CH |
Đặc biệt | 03141 |
Giải nhất | 42683 |
Giải nhì | 33410 77553 |
Giải ba | 40459 27342 45945 67889 05550 03883 |
Giải tư | 5665 3065 3233 2570 |
Giải năm | 8938 3480 2573 5139 2488 1808 |
Giải sáu | 378 618 017 |
Giải bảy | 05 90 42 87 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 22/11/2023)
Ký hiệu: | 7BZ 1BZ 10BZ 2BZ 3BZ 16BZ 4BZ 6BZ |
Đặc biệt | 14670 |
Giải nhất | 55598 |
Giải nhì | 48326 78511 |
Giải ba | 51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
Giải tư | 8348 0098 3900 8870 |
Giải năm | 6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
Giải sáu | 295 832 718 |
Giải bảy | 53 06 14 52 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 15/11/2023)
Ký hiệu: | 16BR 12BR 9BR 10BR 14BR 7BR 18BR 20BR |
Đặc biệt | 33859 |
Giải nhất | 98585 |
Giải nhì | 15030 42515 |
Giải ba | 42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
Giải tư | 4323 2947 9183 2296 |
Giải năm | 3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
Giải sáu | 174 207 624 |
Giải bảy | 56 62 32 72 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 08/11/2023)
Ký hiệu: | 2BH 8BH 1BH 18BH 15BH 17BH 6BH 20BH |
Đặc biệt | 98526 |
Giải nhất | 98288 |
Giải nhì | 98391 09260 |
Giải ba | 71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
Giải tư | 9313 4352 7579 1270 |
Giải năm | 1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
Giải sáu | 071 033 989 |
Giải bảy | 93 82 15 95 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 01/11/2023)
Ký hiệu: | 11AZ 14AZ 9AZ 19AZ 12AZ 7AZ 15AZ 2AZ |
Đặc biệt | 20136 |
Giải nhất | 25965 |
Giải nhì | 01743 60565 |
Giải ba | 96391 07899 49997 26194 23877 05086 |
Giải tư | 5020 6049 2639 2265 |
Giải năm | 6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
Giải sáu | 398 055 005 |
Giải bảy | 48 16 35 43 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 25/10/2023)
Ký hiệu: | 19AR 8AR 20AR 7AR 12AR 9AR 10AR 6AR |
Đặc biệt | 61380 |
Giải nhất | 92842 |
Giải nhì | 86347 06283 |
Giải ba | 71520 66446 66318 53849 86752 45942 |
Giải tư | 1379 8549 4174 9293 |
Giải năm | 1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
Giải sáu | 685 553 936 |
Giải bảy | 62 73 71 49 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 18/10/2023)
Ký hiệu: | 11AH 19AH 17AH 4AH 6AH 7AH 1AH 5AH |
Đặc biệt | 28600 |
Giải nhất | 18127 |
Giải nhì | 34909 28078 |
Giải ba | 30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
Giải tư | 8974 7622 0873 7804 |
Giải năm | 2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
Giải sáu | 088 749 372 |
Giải bảy | 56 39 42 29 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 11/10/2023)
Ký hiệu: | 9ZA 2ZA 18ZA 19ZA 4ZA 20ZA 14ZA 10ZA |
Đặc biệt | 49140 |
Giải nhất | 34659 |
Giải nhì | 55529 10478 |
Giải ba | 30337 13749 64088 19673 97793 99511 |
Giải tư | 0865 5620 5382 7544 |
Giải năm | 1596 5137 8019 2565 3801 2606 |
Giải sáu | 138 522 101 |
Giải bảy | 77 60 19 89 |