Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 06/12/2023)
Ký hiệu: | 13CR 14CR 9CR 3CR 7CR 12CR 15CR 19CR |
Đặc biệt | 93178 |
Giải nhất | 49592 |
Giải nhì | 64119 45960 |
Giải ba | 32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
Giải tư | 7688 4100 2489 4062 |
Giải năm | 0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
Giải sáu | 258 412 013 |
Giải bảy | 08 11 61 34 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 29/11/2023)
Ký hiệu: | 17CH 13CH 10CH 2CH 15CH 6CH 18CH 11CH |
Đặc biệt | 03141 |
Giải nhất | 42683 |
Giải nhì | 33410 77553 |
Giải ba | 40459 27342 45945 67889 05550 03883 |
Giải tư | 5665 3065 3233 2570 |
Giải năm | 8938 3480 2573 5139 2488 1808 |
Giải sáu | 378 618 017 |
Giải bảy | 05 90 42 87 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 22/11/2023)
Ký hiệu: | 7BZ 1BZ 10BZ 2BZ 3BZ 16BZ 4BZ 6BZ |
Đặc biệt | 14670 |
Giải nhất | 55598 |
Giải nhì | 48326 78511 |
Giải ba | 51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
Giải tư | 8348 0098 3900 8870 |
Giải năm | 6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
Giải sáu | 295 832 718 |
Giải bảy | 53 06 14 52 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 15/11/2023)
Ký hiệu: | 16BR 12BR 9BR 10BR 14BR 7BR 18BR 20BR |
Đặc biệt | 33859 |
Giải nhất | 98585 |
Giải nhì | 15030 42515 |
Giải ba | 42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
Giải tư | 4323 2947 9183 2296 |
Giải năm | 3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
Giải sáu | 174 207 624 |
Giải bảy | 56 62 32 72 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 08/11/2023)
Ký hiệu: | 2BH 8BH 1BH 18BH 15BH 17BH 6BH 20BH |
Đặc biệt | 98526 |
Giải nhất | 98288 |
Giải nhì | 98391 09260 |
Giải ba | 71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
Giải tư | 9313 4352 7579 1270 |
Giải năm | 1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
Giải sáu | 071 033 989 |
Giải bảy | 93 82 15 95 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 01/11/2023)
Ký hiệu: | 11AZ 14AZ 9AZ 19AZ 12AZ 7AZ 15AZ 2AZ |
Đặc biệt | 20136 |
Giải nhất | 25965 |
Giải nhì | 01743 60565 |
Giải ba | 96391 07899 49997 26194 23877 05086 |
Giải tư | 5020 6049 2639 2265 |
Giải năm | 6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
Giải sáu | 398 055 005 |
Giải bảy | 48 16 35 43 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 25/10/2023)
Ký hiệu: | 19AR 8AR 20AR 7AR 12AR 9AR 10AR 6AR |
Đặc biệt | 61380 |
Giải nhất | 92842 |
Giải nhì | 86347 06283 |
Giải ba | 71520 66446 66318 53849 86752 45942 |
Giải tư | 1379 8549 4174 9293 |
Giải năm | 1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
Giải sáu | 685 553 936 |
Giải bảy | 62 73 71 49 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 18/10/2023)
Ký hiệu: | 11AH 19AH 17AH 4AH 6AH 7AH 1AH 5AH |
Đặc biệt | 28600 |
Giải nhất | 18127 |
Giải nhì | 34909 28078 |
Giải ba | 30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
Giải tư | 8974 7622 0873 7804 |
Giải năm | 2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
Giải sáu | 088 749 372 |
Giải bảy | 56 39 42 29 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 11/10/2023)
Ký hiệu: | 9ZA 2ZA 18ZA 19ZA 4ZA 20ZA 14ZA 10ZA |
Đặc biệt | 49140 |
Giải nhất | 34659 |
Giải nhì | 55529 10478 |
Giải ba | 30337 13749 64088 19673 97793 99511 |
Giải tư | 0865 5620 5382 7544 |
Giải năm | 1596 5137 8019 2565 3801 2606 |
Giải sáu | 138 522 101 |
Giải bảy | 77 60 19 89 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 04/10/2023)
Ký hiệu: | 17ZH 8ZH 3ZH 2ZH 10ZH 4ZH 11ZH 16ZH |
Đặc biệt | 53139 |
Giải nhất | 52986 |
Giải nhì | 41893 88329 |
Giải ba | 58465 46331 10707 32100 67382 36166 |
Giải tư | 5828 4164 7852 0816 |
Giải năm | 2892 7438 5364 9277 9494 1229 |
Giải sáu | 973 436 080 |
Giải bảy | 27 86 49 11 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 27/09/2023)
Ký hiệu: | 9ZR 13ZR 7ZR 5ZR 1ZR 10ZR |
Đặc biệt | 93447 |
Giải nhất | 71106 |
Giải nhì | 67705 00384 |
Giải ba | 67673 22611 18030 35885 62710 86306 |
Giải tư | 7621 1221 9671 5497 |
Giải năm | 2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
Giải sáu | 043 466 205 |
Giải bảy | 56 28 22 74 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 20/09/2023)
Ký hiệu: | 8YA 13YA 9YA 10YA 5YA 14YA |
Đặc biệt | 40303 |
Giải nhất | 10239 |
Giải nhì | 54210 50718 |
Giải ba | 43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
Giải tư | 5730 3813 6767 5531 |
Giải năm | 0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
Giải sáu | 393 729 536 |
Giải bảy | 22 23 91 75 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 13/09/2023)
Ký hiệu: | 13YH 1YH 2YH 9YH 15YH 4YH |
Đặc biệt | 56650 |
Giải nhất | 37406 |
Giải nhì | 50515 25911 |
Giải ba | 41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
Giải tư | 3240 6790 0262 3750 |
Giải năm | 3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
Giải sáu | 405 446 442 |
Giải bảy | 49 45 59 21 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 06/09/2023)
Ký hiệu: | 7YR 15YR 3YR 1YR 5YR 8YR |
Đặc biệt | 15269 |
Giải nhất | 98469 |
Giải nhì | 58959 81886 |
Giải ba | 32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
Giải tư | 1861 3124 4876 0278 |
Giải năm | 8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
Giải sáu | 989 746 484 |
Giải bảy | 95 32 01 30 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 30/08/2023)
Ký hiệu: | 4XA 14XA 3XA 2XA 11XA 17XA 10XA 9XA |
Đặc biệt | 76551 |
Giải nhất | 15711 |
Giải nhì | 12428 67802 |
Giải ba | 34939 72484 06815 67171 03982 08356 |
Giải tư | 7737 0624 4241 6756 |
Giải năm | 8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
Giải sáu | 709 496 393 |
Giải bảy | 00 27 68 72 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 23/08/2023)
Ký hiệu: | 8XH 15XH 6XH 3XH 11XH 4XH |
Đặc biệt | 63734 |
Giải nhất | 45494 |
Giải nhì | 74300 57480 |
Giải ba | 57250 51369 51721 60449 00331 55553 |
Giải tư | 7387 8262 6972 9100 |
Giải năm | 3563 9418 2317 8957 6724 9771 |
Giải sáu | 171 830 879 |
Giải bảy | 37 58 14 68 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 16/08/2023)
Ký hiệu: | 17XR 9XR 13XR 6XR 11XR 7XR 16XR 20XR |
Đặc biệt | 82019 |
Giải nhất | 43465 |
Giải nhì | 91437 12598 |
Giải ba | 83059 00178 30317 20179 38840 16159 |
Giải tư | 3508 8312 3501 8338 |
Giải năm | 3555 4951 9028 0873 9468 0574 |
Giải sáu | 672 517 797 |
Giải bảy | 53 92 39 48 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 09/08/2023)
Ký hiệu: | 12VA 7VA 8VA 2VA 10VA 1VA |
Đặc biệt | 59261 |
Giải nhất | 27636 |
Giải nhì | 03647 95243 |
Giải ba | 63184 46236 75761 98993 62356 29159 |
Giải tư | 5510 4389 7219 3557 |
Giải năm | 7130 7200 8613 7316 5508 7113 |
Giải sáu | 708 870 846 |
Giải bảy | 79 91 84 74 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 02/08/2023)
Ký hiệu: | 14VH 3VH 5VH 1VH 12VH 13VH |
Đặc biệt | 88137 |
Giải nhất | 71298 |
Giải nhì | 58086 00408 |
Giải ba | 82480 28918 77455 05402 88005 43510 |
Giải tư | 3480 4499 9705 7519 |
Giải năm | 3243 9012 7570 6490 6252 6705 |
Giải sáu | 480 346 518 |
Giải bảy | 59 80 94 08 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 26/07/2023)
Ký hiệu: | 15VR 14VR 6VR 3VR 1VR 2VR |
Đặc biệt | 87929 |
Giải nhất | 75634 |
Giải nhì | 97192 60780 |
Giải ba | 91837 73432 89201 03500 17989 38853 |
Giải tư | 6924 2208 9694 8150 |
Giải năm | 2455 2219 3159 5163 3656 1122 |
Giải sáu | 017 021 657 |
Giải bảy | 64 60 08 94 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 19/07/2023)
Ký hiệu: | 7UA 2UA 13UA 10UA 8UA 15UA |
Đặc biệt | 15339 |
Giải nhất | 01484 |
Giải nhì | 56243 07018 |
Giải ba | 55493 89659 36430 09161 65005 78245 |
Giải tư | 9215 9502 7666 9785 |
Giải năm | 2848 4675 7953 9190 7116 0560 |
Giải sáu | 268 322 801 |
Giải bảy | 03 62 98 56 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 21/06/2023)
Ký hiệu: | 5TH 7TH 10TH 8TH 15TH 6TH |
Đặc biệt | 58534 |
Giải nhất | 47248 |
Giải nhì | 31378 24891 |
Giải ba | 66224 32447 09625 20190 45955 79430 |
Giải tư | 7401 4890 2121 4604 |
Giải năm | 2913 7949 6502 5611 9775 5422 |
Giải sáu | 695 283 059 |
Giải bảy | 28 06 57 26 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 14/06/2023)
Ký hiệu: | 6TR 5TR 4TR 12TR 11TR 15TR |
Đặc biệt | 57854 |
Giải nhất | 34686 |
Giải nhì | 27752 68091 |
Giải ba | 15266 04005 47339 36541 59037 27890 |
Giải tư | 5866 4320 8636 6531 |
Giải năm | 7548 4237 7577 1608 3000 3811 |
Giải sáu | 854 832 350 |
Giải bảy | 07 48 49 06 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 07/06/2023)
Ký hiệu: | 15SA 8SA 14SA 10SA 6SA 13SA |
Đặc biệt | 40357 |
Giải nhất | 11456 |
Giải nhì | 44223 10852 |
Giải ba | 46358 34034 66918 95949 25795 45788 |
Giải tư | 9566 6046 0716 3577 |
Giải năm | 0763 3222 6881 2226 9182 0024 |
Giải sáu | 014 056 738 |
Giải bảy | 17 72 69 82 |