Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 22/03/2023)
Ký hiệu: | 6PS 10PS 2PS 9PS 8PS 3PS 11PS 19PS |
Đặc biệt | 08798 |
Giải nhất | 75337 |
Giải nhì | 28963 26229 |
Giải ba | 39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
Giải tư | 1142 2860 5468 4869 |
Giải năm | 8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
Giải sáu | 613 479 357 |
Giải bảy | 16 56 29 44 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 15/03/2023)
Ký hiệu: | 9NA 8NA 11NA 14NA 4NA 5NA |
Đặc biệt | 67724 |
Giải nhất | 09458 |
Giải nhì | 42912 82249 |
Giải ba | 32675 58785 80854 22192 66944 59826 |
Giải tư | 3763 1746 8274 9210 |
Giải năm | 9558 7603 8738 9949 1521 8486 |
Giải sáu | 600 528 250 |
Giải bảy | 35 83 26 41 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 08/03/2023)
Ký hiệu: | 10NH 14NH 12NH 5NH 3NH 15NH |
Đặc biệt | 73787 |
Giải nhất | 06261 |
Giải nhì | 48267 37696 |
Giải ba | 25011 20381 31012 72359 95514 05128 |
Giải tư | 8426 8924 7256 4224 |
Giải năm | 9581 4713 2690 3000 8935 3073 |
Giải sáu | 905 189 094 |
Giải bảy | 81 62 59 02 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 01/03/2023)
Ký hiệu: | 9NS 1NS 2NS 11NS 7NS 3NS |
Đặc biệt | 76102 |
Giải nhất | 46493 |
Giải nhì | 52752 89477 |
Giải ba | 83438 34418 05049 52159 74896 83492 |
Giải tư | 9964 8534 9975 6493 |
Giải năm | 0642 3097 7803 9391 3691 6359 |
Giải sáu | 750 265 946 |
Giải bảy | 55 92 70 12 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 22/02/2023)
Ký hiệu: | 8MA 11MA 9MA 1MA 12MA 5MA |
Đặc biệt | 31357 |
Giải nhất | 31928 |
Giải nhì | 42898 40056 |
Giải ba | 16601 78810 23130 09552 34978 72962 |
Giải tư | 3230 0744 3062 2117 |
Giải năm | 7711 5851 9109 5799 4779 0060 |
Giải sáu | 956 699 903 |
Giải bảy | 80 87 44 09 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 15/02/2023)
Ký hiệu: | 9MH 8MH 10MH 2MH 12MH 14MH |
Đặc biệt | 18158 |
Giải nhất | 68823 |
Giải nhì | 10621 87113 |
Giải ba | 17280 05916 19414 79186 37611 59188 |
Giải tư | 2841 8684 8318 5422 |
Giải năm | 5366 0272 6247 2854 1045 5904 |
Giải sáu | 602 224 508 |
Giải bảy | 54 75 72 82 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 08/02/2023)
Ký hiệu: | 2MS 3MS 4MS 1MS 9MS 8MS |
Đặc biệt | 88864 |
Giải nhất | 58679 |
Giải nhì | 99604 51365 |
Giải ba | 11054 21296 73693 94535 33878 20697 |
Giải tư | 9292 0342 0933 1244 |
Giải năm | 9592 5309 4376 1230 3835 6215 |
Giải sáu | 855 584 139 |
Giải bảy | 30 21 29 83 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 01/02/2023)
Ký hiệu: | 4LA 6LA 12LA 10LA 1LA 15LA |
Đặc biệt | 34838 |
Giải nhất | 29989 |
Giải nhì | 64285 65938 |
Giải ba | 54835 94648 82384 40292 70918 01062 |
Giải tư | 8441 1468 0916 5129 |
Giải năm | 6463 5037 7184 2312 3165 6247 |
Giải sáu | 042 076 709 |
Giải bảy | 74 54 61 06 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 25/01/2023)
Ký hiệu: | 22LH 25LH 1LH 7LH 10LH 13LH 18LH 19LH 2LH 23LH |
Đặc biệt | 52371 |
Giải nhất | 45082 |
Giải nhì | 87473 55003 |
Giải ba | 44656 18647 37207 71263 51955 58209 |
Giải tư | 7943 2928 1910 4411 |
Giải năm | 4148 0340 5084 5712 7654 1849 |
Giải sáu | 083 687 637 |
Giải bảy | 07 18 29 55 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 18/01/2023)
Ký hiệu: | 4LQ 11LQ 1LQ 12LQ 6LQ 14LQ |
Đặc biệt | 45282 |
Giải nhất | 76552 |
Giải nhì | 51893 50516 |
Giải ba | 92764 68866 66740 51752 37335 04030 |
Giải tư | 3342 4405 7005 3904 |
Giải năm | 3556 7580 0501 2381 4260 3127 |
Giải sáu | 926 295 635 |
Giải bảy | 69 04 35 86 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 11/01/2023)
Ký hiệu: | 5LY 8LY 15LY 11LY 6LY 10LY |
Đặc biệt | 04942 |
Giải nhất | 31511 |
Giải nhì | 96915 35210 |
Giải ba | 18352 34017 18642 36531 84392 83681 |
Giải tư | 3310 7880 2041 5685 |
Giải năm | 8549 1897 3789 6576 0560 7094 |
Giải sáu | 001 655 214 |
Giải bảy | 97 79 12 74 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 04/01/2023)
Ký hiệu: | 6KF 10KF 5KF 13KF 14KF 2KF |
Đặc biệt | 75757 |
Giải nhất | 40631 |
Giải nhì | 56326 49667 |
Giải ba | 35179 50105 27248 59107 60082 12549 |
Giải tư | 5039 3831 4690 7943 |
Giải năm | 7094 3207 6892 7757 1132 8909 |
Giải sáu | 970 784 420 |
Giải bảy | 14 83 79 25 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 28/12/2022)
Ký hiệu: | 3KQ 1KQ 15KQ 11KQ 8KQ 12KQ |
Đặc biệt | 55145 |
Giải nhất | 18766 |
Giải nhì | 30529 57234 |
Giải ba | 53627 57194 77416 74079 18677 97813 |
Giải tư | 3192 5315 2058 1403 |
Giải năm | 3873 0030 1317 1550 2575 3167 |
Giải sáu | 167 160 431 |
Giải bảy | 67 68 96 51 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 21/12/2022)
Ký hiệu: | 1KY 2KY 3KY 11KY 13KY 4KY |
Đặc biệt | 74562 |
Giải nhất | 56264 |
Giải nhì | 52037 84608 |
Giải ba | 89017 79669 76401 40118 02260 81087 |
Giải tư | 2437 8919 6234 5445 |
Giải năm | 4271 1914 3464 2455 0338 1582 |
Giải sáu | 826 312 538 |
Giải bảy | 28 82 39 64 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 14/12/2022)
Ký hiệu: | 11HF 12HF 3HF 8HF 9HF 4HF |
Đặc biệt | 48507 |
Giải nhất | 74741 |
Giải nhì | 08046 53319 |
Giải ba | 70544 79425 51418 22887 36137 00075 |
Giải tư | 5011 5779 9707 0072 |
Giải năm | 4622 1013 7908 8828 5351 1095 |
Giải sáu | 658 768 364 |
Giải bảy | 24 96 44 56 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 07/12/2022)
Ký hiệu: | 4HQ 6HQ 8HQ 12HQ 11HQ 9HQ |
Đặc biệt | 85979 |
Giải nhất | 67578 |
Giải nhì | 85693 37767 |
Giải ba | 89918 12526 46158 15673 55054 04465 |
Giải tư | 4373 1431 3191 0987 |
Giải năm | 0625 0865 0896 2031 7384 4830 |
Giải sáu | 056 906 867 |
Giải bảy | 17 04 81 79 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 30/11/2022)
Ký hiệu: | 11HY 12HY 2HY 13HY 4HY 9HY |
Đặc biệt | 98112 |
Giải nhất | 09152 |
Giải nhì | 01989 05593 |
Giải ba | 25161 95366 48674 94494 04644 96641 |
Giải tư | 7013 7672 5579 4369 |
Giải năm | 8490 1279 3981 7199 9982 5959 |
Giải sáu | 036 860 858 |
Giải bảy | 51 35 67 57 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 23/11/2022)
Ký hiệu: | 4GF 6GF 14GF 7GF 11GF 8GF |
Đặc biệt | 47779 |
Giải nhất | 09473 |
Giải nhì | 42006 45431 |
Giải ba | 31134 17715 99814 97168 20064 33491 |
Giải tư | 2355 6851 3041 5929 |
Giải năm | 1848 3824 2063 8535 2813 2684 |
Giải sáu | 378 794 832 |
Giải bảy | 75 68 73 03 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 16/11/2022)
Ký hiệu: | 1GQ 6GQ 14GQ 11GQ 10GQ 3GQ |
Đặc biệt | 50578 |
Giải nhất | 44533 |
Giải nhì | 51589 19352 |
Giải ba | 36731 00455 82986 67951 88182 08371 |
Giải tư | 7155 6673 4983 4003 |
Giải năm | 1039 7182 0280 4445 6725 1225 |
Giải sáu | 031 657 500 |
Giải bảy | 94 53 70 58 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 09/11/2022)
Ký hiệu: | 9FA 13FA 3FA 2FA 11FA 12FA |
Đặc biệt | 57765 |
Giải nhất | 69270 |
Giải nhì | 33523 02685 |
Giải ba | 84523 77290 28378 00860 06188 76005 |
Giải tư | 0445 9065 6142 8859 |
Giải năm | 8856 4721 1409 3307 7321 9251 |
Giải sáu | 866 778 530 |
Giải bảy | 17 42 90 34 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 02/11/2022)
Ký hiệu: | 14FK 6FK 8FK 7FK 12FK 15FK |
Đặc biệt | 67246 |
Giải nhất | 84000 |
Giải nhì | 91602 49667 |
Giải ba | 26643 51547 99669 56114 58512 86392 |
Giải tư | 4034 7999 8026 7738 |
Giải năm | 8540 0020 8411 9998 1978 2542 |
Giải sáu | 414 858 490 |
Giải bảy | 08 33 36 78 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 26/10/2022)
Ký hiệu: | 12FS 11FS 4FS 10FS 5FS 13FS |
Đặc biệt | 19739 |
Giải nhất | 15022 |
Giải nhì | 43172 45148 |
Giải ba | 07740 49662 70500 03869 52571 78536 |
Giải tư | 8677 3363 6150 4291 |
Giải năm | 5000 5455 1295 4611 9213 8568 |
Giải sáu | 211 109 329 |
Giải bảy | 98 01 69 70 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 19/10/2022)
Ký hiệu: | 13EA 7EA 6EA 12EA 2EA 11EA |
Đặc biệt | 68879 |
Giải nhất | 46059 |
Giải nhì | 26549 42155 |
Giải ba | 33720 39460 18432 13620 28920 93358 |
Giải tư | 8789 3529 4582 6318 |
Giải năm | 8656 4294 0913 2614 3128 8153 |
Giải sáu | 790 058 472 |
Giải bảy | 80 25 18 98 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 12/10/2022)
Ký hiệu: | 4EK 6EK 8EK 5EK 9EK 15EK |
Đặc biệt | 67145 |
Giải nhất | 28295 |
Giải nhì | 82580 33620 |
Giải ba | 73040 79146 86668 63657 04732 22245 |
Giải tư | 2449 8653 9499 0010 |
Giải năm | 0031 1635 8745 0326 2604 0686 |
Giải sáu | 971 858 036 |
Giải bảy | 22 81 01 66 |