Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 22/10/2025)
Ký hiệu: | 19PB 16PB 7PB 4PB 13PB 8PB 10PB 3PB |
Đặc biệt | 49274 |
Giải nhất | 40078 |
Giải nhì | 75515 04948 |
Giải ba | 01151 13907 46897 62686 30189 10638 |
Giải tư | 3300 7747 7758 8312 |
Giải năm | 1365 4005 7901 1665 7845 9933 |
Giải sáu | 346 258 090 |
Giải bảy | 78 90 69 50 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 15/10/2025)
Ký hiệu: | 16PK 7PK 18PK 17PK 20PK 11PK 9PK 14PK |
Đặc biệt | 99028 |
Giải nhất | 01836 |
Giải nhì | 31575 91437 |
Giải ba | 65760 51585 54619 89077 99871 38568 |
Giải tư | 7960 9707 9661 2913 |
Giải năm | 2945 9487 5923 1193 7108 2473 |
Giải sáu | 555 370 125 |
Giải bảy | 73 13 42 70 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 08/10/2025)
Ký hiệu: | 11PT 8PT 12PT 17PT 7PT 16PT 6PT 4PT |
Đặc biệt | 16533 |
Giải nhất | 91202 |
Giải nhì | 07503 52128 |
Giải ba | 42177 76632 98927 95417 99904 30224 |
Giải tư | 2052 2647 2059 7265 |
Giải năm | 7707 2361 3819 3063 2427 5052 |
Giải sáu | 006 820 579 |
Giải bảy | 14 64 62 83 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 01/10/2025)
Ký hiệu: | 13NB 5NB 3NB 12NB 18NB 1NB 8NB 16NB |
Đặc biệt | 05683 |
Giải nhất | 38747 |
Giải nhì | 39877 22237 |
Giải ba | 18199 52453 19239 18143 53579 81544 |
Giải tư | 1501 7869 5195 6511 |
Giải năm | 5556 0322 9662 6206 5174 9285 |
Giải sáu | 480 907 816 |
Giải bảy | 08 56 80 54 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 24/09/2025)
Ký hiệu: | 8NK 5NK 4NK 11NK 1NK 15NK |
Đặc biệt | 77859 |
Giải nhất | 41120 |
Giải nhì | 98657 17732 |
Giải ba | 55475 09588 76234 64516 84153 83266 |
Giải tư | 9218 4048 0506 9457 |
Giải năm | 3509 1492 1834 4444 7671 5533 |
Giải sáu | 284 831 408 |
Giải bảy | 65 82 57 17 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 17/09/2025)
Ký hiệu: | 11NT 1NT 5NT 12NT 2NT 3NT |
Đặc biệt | 58005 |
Giải nhất | 06756 |
Giải nhì | 68134 97078 |
Giải ba | 29542 36234 80889 67063 02214 95818 |
Giải tư | 9744 4722 5167 4867 |
Giải năm | 2580 3700 5451 4480 2108 4413 |
Giải sáu | 634 523 318 |
Giải bảy | 41 01 64 30 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 10/09/2025)
Ký hiệu: | 3MB 8MB 11MB 6MB 2MB 14MB |
Đặc biệt | 29231 |
Giải nhất | 00148 |
Giải nhì | 17333 81917 |
Giải ba | 72154 10924 51440 30216 52114 44802 |
Giải tư | 4318 6995 8617 6139 |
Giải năm | 5034 4481 2682 1878 6262 8625 |
Giải sáu | 062 205 325 |
Giải bảy | 23 47 31 62 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 03/09/2025)
Ký hiệu: | 12MK 2MK 4MK 8MK 15MK 10MK |
Đặc biệt | 72033 |
Giải nhất | 15521 |
Giải nhì | 73814 73281 |
Giải ba | 13594 18199 67084 14551 37570 50308 |
Giải tư | 3650 3680 0155 6354 |
Giải năm | 0251 8088 1579 5449 0761 1081 |
Giải sáu | 272 145 363 |
Giải bảy | 14 90 49 84 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 20/08/2025)
Ký hiệu: | 1LB 2LB 11LB 5LB 6LB 9LB |
Đặc biệt | 41034 |
Giải nhất | 68764 |
Giải nhì | 89982 55217 |
Giải ba | 01035 17781 17010 46410 62464 92796 |
Giải tư | 1978 0635 8009 1108 |
Giải năm | 7300 7964 6030 3432 4071 8050 |
Giải sáu | 497 492 121 |
Giải bảy | 53 66 10 19 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 13/08/2025)
Ký hiệu: | 10LK 2LK 13LK 7LK 14LK 12LK |
Đặc biệt | 12421 |
Giải nhất | 98854 |
Giải nhì | 59095 02817 |
Giải ba | 79034 49589 94859 63919 04963 38674 |
Giải tư | 5174 6819 0735 8141 |
Giải năm | 7474 4340 4475 4827 5244 8682 |
Giải sáu | 076 942 741 |
Giải bảy | 35 90 96 06 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 06/08/2025)
Ký hiệu: | 5LT 10LT 6LT 12LT 1LT 14LT |
Đặc biệt | 80770 |
Giải nhất | 03422 |
Giải nhì | 05226 70609 |
Giải ba | 39812 60406 32966 10933 30006 54023 |
Giải tư | 8643 2644 1538 9243 |
Giải năm | 4770 8978 4078 3317 7485 3456 |
Giải sáu | 679 481 306 |
Giải bảy | 00 82 76 88 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 30/07/2025)
Ký hiệu: | 4KB 12KB 1KB 9KB 7KB 8KB |
Đặc biệt | 14819 |
Giải nhất | 98430 |
Giải nhì | 47752 41036 |
Giải ba | 95665 90586 68495 87954 41673 63206 |
Giải tư | 2243 1613 6267 4597 |
Giải năm | 7197 5410 6505 7494 6766 3635 |
Giải sáu | 479 004 931 |
Giải bảy | 54 81 88 34 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 08/01/2025)
Ký hiệu: | 17ZL 2ZL 3ZL 4ZL 9ZL 5ZL 11ZL 1ZL |
Đặc biệt | 18815 |
Giải nhất | 52979 |
Giải nhì | 69958 31176 |
Giải ba | 63936 83814 99816 27949 20827 58184 |
Giải tư | 2029 5588 2618 3450 |
Giải năm | 2431 1409 0137 4123 0189 1089 |
Giải sáu | 543 713 648 |
Giải bảy | 87 32 69 86 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 01/01/2025)
Ký hiệu: | 16ZC 4ZC 3ZC 6ZC 15ZC 12ZC 18ZC 1ZC |
Đặc biệt | 14462 |
Giải nhất | 23961 |
Giải nhì | 11850 58917 |
Giải ba | 76213 16329 40438 65310 89607 17340 |
Giải tư | 6461 8442 9696 2634 |
Giải năm | 2388 2540 0191 6655 8112 6270 |
Giải sáu | 488 364 970 |
Giải bảy | 25 38 10 40 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 25/12/2024)
Ký hiệu: | 3YT 20YT 9YT 19YT 18YT 11YT 8YT 17YT |
Đặc biệt | 36462 |
Giải nhất | 38738 |
Giải nhì | 52460 25573 |
Giải ba | 40678 06640 05685 35860 61599 51608 |
Giải tư | 9689 3921 2553 2536 |
Giải năm | 3665 1793 7210 8147 9223 6164 |
Giải sáu | 749 895 355 |
Giải bảy | 89 86 72 82 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 18/12/2024)
Ký hiệu: | 18YL 4YL 19YL 7YL 15YL 16YL 20YL 13YL |
Đặc biệt | 55570 |
Giải nhất | 79175 |
Giải nhì | 75161 08782 |
Giải ba | 08806 85048 48932 73882 10910 76101 |
Giải tư | 3405 0347 0489 9362 |
Giải năm | 9879 6721 5015 0902 7528 2136 |
Giải sáu | 009 608 189 |
Giải bảy | 41 93 12 47 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 11/12/2024)
Ký hiệu: | 10YC 5YC 20YC 16YC 1YC 7YC 6YC 19YC |
Đặc biệt | 70317 |
Giải nhất | 20307 |
Giải nhì | 78636 83276 |
Giải ba | 24520 59553 29523 04023 66706 88225 |
Giải tư | 0958 3489 7066 3607 |
Giải năm | 3151 3614 1599 4795 8462 7636 |
Giải sáu | 753 331 978 |
Giải bảy | 02 20 76 49 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 04/12/2024)
Ký hiệu: | 14XT 12XT 15XT 7XT 3XT 16XT 13XT 20XT |
Đặc biệt | 34086 |
Giải nhất | 56378 |
Giải nhì | 47228 16867 |
Giải ba | 55484 71800 37420 93477 78700 15479 |
Giải tư | 6906 0875 3634 0786 |
Giải năm | 2140 5531 5576 9138 0466 9379 |
Giải sáu | 479 435 895 |
Giải bảy | 70 32 50 04 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 27/11/2024)
Ký hiệu: | 13XL 1XL 7XL 16XL 12XL 6XL 4XL 14XL |
Đặc biệt | 74465 |
Giải nhất | 51047 |
Giải nhì | 77204 52817 |
Giải ba | 11717 02059 49896 13242 01602 32930 |
Giải tư | 3950 8918 4425 1762 |
Giải năm | 5262 7188 4939 9153 7880 1851 |
Giải sáu | 258 306 543 |
Giải bảy | 60 78 76 94 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 20/11/2024)
Ký hiệu: | 13XC 8XC 11XC 9XC 6XC 14XC 2XC 15XC |
Đặc biệt | 31634 |
Giải nhất | 98485 |
Giải nhì | 47877 18544 |
Giải ba | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
Giải tư | 5051 1354 7228 8352 |
Giải năm | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
Giải sáu | 520 976 681 |
Giải bảy | 57 62 93 99 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 13/11/2024)
Ký hiệu: | 16VT 10VT 4VT 11VT 5VT 2VT 9VT 7VT |
Đặc biệt | 28576 |
Giải nhất | 07587 |
Giải nhì | 13676 99903 |
Giải ba | 11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
Giải tư | 4512 8141 2164 7526 |
Giải năm | 8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
Giải sáu | 661 726 981 |
Giải bảy | 01 11 77 12 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 06/11/2024)
Ký hiệu: | 4VL 1VL 7VL 12VL 3VL 20VL 2VL 11VL |
Đặc biệt | 53346 |
Giải nhất | 90049 |
Giải nhì | 45458 41623 |
Giải ba | 77395 40462 73889 85074 32994 84222 |
Giải tư | 4826 2166 2920 9884 |
Giải năm | 6461 5898 5194 4301 4596 5749 |
Giải sáu | 079 235 880 |
Giải bảy | 74 94 67 45 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 30/10/2024)
Ký hiệu: | 5VC 10VC 1VC 8VC 16VC 13VC 6VC 4VC |
Đặc biệt | 28897 |
Giải nhất | 29263 |
Giải nhì | 39429 26528 |
Giải ba | 35672 89981 99642 71216 55778 58740 |
Giải tư | 7706 8092 9244 5623 |
Giải năm | 5078 8588 6956 3740 0877 5168 |
Giải sáu | 241 166 754 |
Giải bảy | 49 63 19 01 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 23/10/2024)
Ký hiệu: | 2UT 17UT 3UT 14UT 15UT 11UT 1UT 8UT |
Đặc biệt | 07641 |
Giải nhất | 87999 |
Giải nhì | 69755 68370 |
Giải ba | 05224 25298 36522 91807 62678 57318 |
Giải tư | 4790 3566 0891 9595 |
Giải năm | 9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
Giải sáu | 383 053 721 |
Giải bảy | 00 14 50 57 |