Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 24/07/2024)
Ký hiệu: | 19QL 10QL 15QL 20QL 9QL 8QL 12QL 18QL |
Đặc biệt | 96455 |
Giải nhất | 89697 |
Giải nhì | 36379 09332 |
Giải ba | 60936 13546 50885 40173 78030 91900 |
Giải tư | 2276 4811 5226 3349 |
Giải năm | 8980 4510 4376 8659 5372 6414 |
Giải sáu | 383 263 489 |
Giải bảy | 80 92 66 18 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 17/07/2024)
Ký hiệu: | 20QC 13QC 16QC 12QC 10QC 5QC 6QC 3QC |
Đặc biệt | 54959 |
Giải nhất | 56122 |
Giải nhì | 08873 94181 |
Giải ba | 33815 02633 37770 24888 74383 61601 |
Giải tư | 3300 4085 1347 9923 |
Giải năm | 8985 1417 1636 5062 3791 1252 |
Giải sáu | 825 287 821 |
Giải bảy | 64 24 18 76 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 10/07/2024)
Ký hiệu: | 14PU 18PU 6PU 7PU 2PU 20PU 8PU 1PU |
Đặc biệt | 81994 |
Giải nhất | 86474 |
Giải nhì | 48793 91360 |
Giải ba | 69884 98425 96213 61243 20422 08699 |
Giải tư | 0997 1763 2741 0603 |
Giải năm | 5526 1170 8547 6763 8576 4500 |
Giải sáu | 016 405 227 |
Giải bảy | 32 81 16 41 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 03/07/2024)
Ký hiệu: | 11PL 9PL 8PL 20PL 18PL 7PL 2PL 1PL |
Đặc biệt | 38889 |
Giải nhất | 19639 |
Giải nhì | 74829 23935 |
Giải ba | 48357 14063 78216 78715 33303 96381 |
Giải tư | 1394 1790 2246 2891 |
Giải năm | 3366 7407 0738 2832 1419 4853 |
Giải sáu | 616 970 897 |
Giải bảy | 01 03 63 53 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 26/06/2024)
Ký hiệu: | 8PC 14PC 18PC 3PC 5PC 20PC 19PC 11PC |
Đặc biệt | 04232 |
Giải nhất | 26980 |
Giải nhì | 29532 33792 |
Giải ba | 67280 04565 83061 21327 79276 83284 |
Giải tư | 0923 5123 9710 6813 |
Giải năm | 5810 5703 0266 6712 3204 5681 |
Giải sáu | 111 422 211 |
Giải bảy | 63 83 79 24 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 19/06/2024)
Ký hiệu: | 4NU 13NU 3NU 14NU 5NU 11NU 17NU 12NU |
Đặc biệt | 37567 |
Giải nhất | 66937 |
Giải nhì | 25002 58693 |
Giải ba | 03671 38466 76277 95589 54561 50911 |
Giải tư | 5029 1256 4549 4432 |
Giải năm | 4493 9241 1095 9179 4924 2507 |
Giải sáu | 657 014 523 |
Giải bảy | 55 42 78 89 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 12/06/2024)
Ký hiệu: | 12NL 17NL 20NL 8NL 3NL 2NL 4NL 15NL |
Đặc biệt | 86255 |
Giải nhất | 11249 |
Giải nhì | 87129 59903 |
Giải ba | 95365 98371 70344 83998 20757 20659 |
Giải tư | 2837 7870 1969 4974 |
Giải năm | 1254 9846 0925 0356 8262 2283 |
Giải sáu | 675 532 661 |
Giải bảy | 54 64 15 84 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 05/06/2024)
Ký hiệu: | 13NC 14NC 8NC 10NC 5NC 15NC 19NC 17NC |
Đặc biệt | 97856 |
Giải nhất | 25539 |
Giải nhì | 65648 89467 |
Giải ba | 65378 77106 08335 31708 65245 27153 |
Giải tư | 4181 6295 4516 3382 |
Giải năm | 5830 0821 8066 4292 3189 3421 |
Giải sáu | 031 966 620 |
Giải bảy | 68 29 44 32 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 29/05/2024)
Ký hiệu: | 7MU 4MU 3MU 14MU 19MU 10MU 5MU 1MU |
Đặc biệt | 60031 |
Giải nhất | 50514 |
Giải nhì | 09514 54630 |
Giải ba | 36198 03676 41622 63989 83565 13439 |
Giải tư | 8127 7042 3981 9883 |
Giải năm | 4909 7503 1143 5354 5950 6000 |
Giải sáu | 666 096 210 |
Giải bảy | 07 20 52 49 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 22/05/2024)
Ký hiệu: | 4ML 18ML 6ML 5ML 14ML 16ML 12ML 8ML |
Đặc biệt | 39397 |
Giải nhất | 45487 |
Giải nhì | 31476 00040 |
Giải ba | 47830 45608 32162 70312 68143 75822 |
Giải tư | 0668 1475 4436 5595 |
Giải năm | 1774 6655 7678 7745 1426 4108 |
Giải sáu | 126 617 344 |
Giải bảy | 06 61 62 64 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 15/05/2024)
Ký hiệu: | 18MC 2MC 5MC 7MC 17MC 16MC 1MC 8MC |
Đặc biệt | 06926 |
Giải nhất | 62025 |
Giải nhì | 01409 55964 |
Giải ba | 06652 08021 58498 38040 60194 51612 |
Giải tư | 9231 5633 3688 2553 |
Giải năm | 1388 2016 7652 8917 9212 7390 |
Giải sáu | 336 470 610 |
Giải bảy | 89 29 30 72 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 08/05/2024)
Ký hiệu: | 18LU 9LU 4LU 2LU 5LU 1LU 15LU 20LU |
Đặc biệt | 56095 |
Giải nhất | 97809 |
Giải nhì | 58525 99356 |
Giải ba | 37066 79058 17319 80729 82947 25743 |
Giải tư | 3094 2057 5210 6852 |
Giải năm | 3379 9322 9426 1998 7384 9935 |
Giải sáu | 963 856 373 |
Giải bảy | 07 22 24 10 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 01/05/2024)
Ký hiệu: | 2LM 4LM 11LM 12LM 1LM 15LM 18LM 20LM |
Đặc biệt | 72031 |
Giải nhất | 10292 |
Giải nhì | 46130 26589 |
Giải ba | 90676 42039 96046 05589 71405 98943 |
Giải tư | 7618 6107 6935 4766 |
Giải năm | 2832 7333 5398 2863 9727 6282 |
Giải sáu | 476 452 577 |
Giải bảy | 95 61 60 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 24/04/2024)
Ký hiệu: | 8LC 13LC 3LC 14LC 18LC 1LC 12LC 2LC |
Đặc biệt | 69952 |
Giải nhất | 12165 |
Giải nhì | 74557 28269 |
Giải ba | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
Giải tư | 6441 9828 9610 1054 |
Giải năm | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
Giải sáu | 382 567 101 |
Giải bảy | 82 60 50 47 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 17/04/2024)
Ký hiệu: | 5KU 12KU 16KU 11KU 13KU 18KU 15KU 7KU |
Đặc biệt | 90289 |
Giải nhất | 19874 |
Giải nhì | 24789 50177 |
Giải ba | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
Giải tư | 3241 9829 9103 6240 |
Giải năm | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
Giải sáu | 317 228 892 |
Giải bảy | 47 40 90 27 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 10/04/2024)
Ký hiệu: | 18KM 14KM 15KM 2KM 10KM 9KM 4KM 11KM |
Đặc biệt | 14138 |
Giải nhất | 62724 |
Giải nhì | 54157 96213 |
Giải ba | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
Giải tư | 4062 5079 6608 7155 |
Giải năm | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
Giải sáu | 552 247 722 |
Giải bảy | 12 45 75 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 03/04/2024)
Ký hiệu: | 20KC 14KC 15KC 6KC 8KC 10KC 19KC 18KC |
Đặc biệt | 67364 |
Giải nhất | 05538 |
Giải nhì | 43309 50971 |
Giải ba | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
Giải tư | 1179 2067 4473 0517 |
Giải năm | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
Giải sáu | 732 624 838 |
Giải bảy | 93 94 15 22 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 27/03/2024)
Ký hiệu: | 5HU 1HU 14HU 11HU 2HU 20HU 17HU 7HU |
Đặc biệt | 20645 |
Giải nhất | 21356 |
Giải nhì | 10211 33955 |
Giải ba | 57214 47997 59028 91075 81886 34229 |
Giải tư | 7518 6879 1586 7174 |
Giải năm | 4802 1007 6479 7659 8416 7869 |
Giải sáu | 187 087 674 |
Giải bảy | 84 38 18 25 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 20/03/2024)
Ký hiệu: | 15HM 7HM 11HM 18HM 5HM 19HM 9HM 12HM |
Đặc biệt | 35144 |
Giải nhất | 48573 |
Giải nhì | 21404 25165 |
Giải ba | 28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
Giải tư | 2361 7750 2414 2861 |
Giải năm | 8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
Giải sáu | 271 623 926 |
Giải bảy | 87 23 54 37 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 13/03/2024)
Ký hiệu: | 6HC 15HC 2HC 8HC 5HC 10HC 4HC 13HC |
Đặc biệt | 91753 |
Giải nhất | 54579 |
Giải nhì | 90984 68978 |
Giải ba | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
Giải tư | 7980 7928 8166 1878 |
Giải năm | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
Giải sáu | 472 053 360 |
Giải bảy | 43 74 60 49 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 06/03/2024)
Ký hiệu: | 11GU 16GU 20GU 18GU 4GU 12GU 13GU 14GU |
Đặc biệt | 32939 |
Giải nhất | 48545 |
Giải nhì | 20648 62946 |
Giải ba | 62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
Giải tư | 5481 8716 3949 0656 |
Giải năm | 5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
Giải sáu | 974 010 130 |
Giải bảy | 25 45 77 96 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 28/02/2024)
Ký hiệu: | 5GM 18GM 2GM 14GM 8GM 16GM 19GM 10GM |
Đặc biệt | 77645 |
Giải nhất | 06477 |
Giải nhì | 84305 38394 |
Giải ba | 71202 93049 90021 21978 87788 04853 |
Giải tư | 0790 0256 2861 3114 |
Giải năm | 7552 7033 7276 1129 7595 4489 |
Giải sáu | 652 476 788 |
Giải bảy | 67 96 37 17 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 17/01/2024)
Ký hiệu: | 1ER 3ER 5ER 10ER 2ER 15ER 20ER 7ER |
Đặc biệt | 76553 |
Giải nhất | 07527 |
Giải nhì | 25937 28719 |
Giải ba | 68694 85484 43187 37080 52543 51209 |
Giải tư | 4630 6891 8515 2367 |
Giải năm | 4217 6752 4070 4451 3126 6144 |
Giải sáu | 716 933 076 |
Giải bảy | 03 35 11 50 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 10/01/2024)
Ký hiệu: | 18EH 1EH 4EH 3EH 5EH 7EH 9EH 16EH |
Đặc biệt | 73732 |
Giải nhất | 50059 |
Giải nhì | 19807 73809 |
Giải ba | 66964 33254 07140 58867 39737 18690 |
Giải tư | 2491 3655 4882 4833 |
Giải năm | 2714 2679 1364 4418 4801 4632 |
Giải sáu | 105 627 143 |
Giải bảy | 95 84 83 53 |