Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 03/09/2025)
Ký hiệu: | 12MK 2MK 4MK 8MK 15MK 10MK |
Đặc biệt | 72033 |
Giải nhất | 15521 |
Giải nhì | 73814 73281 |
Giải ba | 13594 18199 67084 14551 37570 50308 |
Giải tư | 3650 3680 0155 6354 |
Giải năm | 0251 8088 1579 5449 0761 1081 |
Giải sáu | 272 145 363 |
Giải bảy | 14 90 49 84 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 20/08/2025)
Ký hiệu: | 1LB 2LB 11LB 5LB 6LB 9LB |
Đặc biệt | 41034 |
Giải nhất | 68764 |
Giải nhì | 89982 55217 |
Giải ba | 01035 17781 17010 46410 62464 92796 |
Giải tư | 1978 0635 8009 1108 |
Giải năm | 7300 7964 6030 3432 4071 8050 |
Giải sáu | 497 492 121 |
Giải bảy | 53 66 10 19 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 13/08/2025)
Ký hiệu: | 10LK 2LK 13LK 7LK 14LK 12LK |
Đặc biệt | 12421 |
Giải nhất | 98854 |
Giải nhì | 59095 02817 |
Giải ba | 79034 49589 94859 63919 04963 38674 |
Giải tư | 5174 6819 0735 8141 |
Giải năm | 7474 4340 4475 4827 5244 8682 |
Giải sáu | 076 942 741 |
Giải bảy | 35 90 96 06 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 06/08/2025)
Ký hiệu: | 5LT 10LT 6LT 12LT 1LT 14LT |
Đặc biệt | 80770 |
Giải nhất | 03422 |
Giải nhì | 05226 70609 |
Giải ba | 39812 60406 32966 10933 30006 54023 |
Giải tư | 8643 2644 1538 9243 |
Giải năm | 4770 8978 4078 3317 7485 3456 |
Giải sáu | 679 481 306 |
Giải bảy | 00 82 76 88 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 30/07/2025)
Ký hiệu: | 4KB 12KB 1KB 9KB 7KB 8KB |
Đặc biệt | 14819 |
Giải nhất | 98430 |
Giải nhì | 47752 41036 |
Giải ba | 95665 90586 68495 87954 41673 63206 |
Giải tư | 2243 1613 6267 4597 |
Giải năm | 7197 5410 6505 7494 6766 3635 |
Giải sáu | 479 004 931 |
Giải bảy | 54 81 88 34 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 08/01/2025)
Ký hiệu: | 17ZL 2ZL 3ZL 4ZL 9ZL 5ZL 11ZL 1ZL |
Đặc biệt | 18815 |
Giải nhất | 52979 |
Giải nhì | 69958 31176 |
Giải ba | 63936 83814 99816 27949 20827 58184 |
Giải tư | 2029 5588 2618 3450 |
Giải năm | 2431 1409 0137 4123 0189 1089 |
Giải sáu | 543 713 648 |
Giải bảy | 87 32 69 86 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 01/01/2025)
Ký hiệu: | 16ZC 4ZC 3ZC 6ZC 15ZC 12ZC 18ZC 1ZC |
Đặc biệt | 14462 |
Giải nhất | 23961 |
Giải nhì | 11850 58917 |
Giải ba | 76213 16329 40438 65310 89607 17340 |
Giải tư | 6461 8442 9696 2634 |
Giải năm | 2388 2540 0191 6655 8112 6270 |
Giải sáu | 488 364 970 |
Giải bảy | 25 38 10 40 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 25/12/2024)
Ký hiệu: | 3YT 20YT 9YT 19YT 18YT 11YT 8YT 17YT |
Đặc biệt | 36462 |
Giải nhất | 38738 |
Giải nhì | 52460 25573 |
Giải ba | 40678 06640 05685 35860 61599 51608 |
Giải tư | 9689 3921 2553 2536 |
Giải năm | 3665 1793 7210 8147 9223 6164 |
Giải sáu | 749 895 355 |
Giải bảy | 89 86 72 82 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 18/12/2024)
Ký hiệu: | 18YL 4YL 19YL 7YL 15YL 16YL 20YL 13YL |
Đặc biệt | 55570 |
Giải nhất | 79175 |
Giải nhì | 75161 08782 |
Giải ba | 08806 85048 48932 73882 10910 76101 |
Giải tư | 3405 0347 0489 9362 |
Giải năm | 9879 6721 5015 0902 7528 2136 |
Giải sáu | 009 608 189 |
Giải bảy | 41 93 12 47 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 11/12/2024)
Ký hiệu: | 10YC 5YC 20YC 16YC 1YC 7YC 6YC 19YC |
Đặc biệt | 70317 |
Giải nhất | 20307 |
Giải nhì | 78636 83276 |
Giải ba | 24520 59553 29523 04023 66706 88225 |
Giải tư | 0958 3489 7066 3607 |
Giải năm | 3151 3614 1599 4795 8462 7636 |
Giải sáu | 753 331 978 |
Giải bảy | 02 20 76 49 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 04/12/2024)
Ký hiệu: | 14XT 12XT 15XT 7XT 3XT 16XT 13XT 20XT |
Đặc biệt | 34086 |
Giải nhất | 56378 |
Giải nhì | 47228 16867 |
Giải ba | 55484 71800 37420 93477 78700 15479 |
Giải tư | 6906 0875 3634 0786 |
Giải năm | 2140 5531 5576 9138 0466 9379 |
Giải sáu | 479 435 895 |
Giải bảy | 70 32 50 04 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 27/11/2024)
Ký hiệu: | 13XL 1XL 7XL 16XL 12XL 6XL 4XL 14XL |
Đặc biệt | 74465 |
Giải nhất | 51047 |
Giải nhì | 77204 52817 |
Giải ba | 11717 02059 49896 13242 01602 32930 |
Giải tư | 3950 8918 4425 1762 |
Giải năm | 5262 7188 4939 9153 7880 1851 |
Giải sáu | 258 306 543 |
Giải bảy | 60 78 76 94 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 20/11/2024)
Ký hiệu: | 13XC 8XC 11XC 9XC 6XC 14XC 2XC 15XC |
Đặc biệt | 31634 |
Giải nhất | 98485 |
Giải nhì | 47877 18544 |
Giải ba | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
Giải tư | 5051 1354 7228 8352 |
Giải năm | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
Giải sáu | 520 976 681 |
Giải bảy | 57 62 93 99 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 13/11/2024)
Ký hiệu: | 16VT 10VT 4VT 11VT 5VT 2VT 9VT 7VT |
Đặc biệt | 28576 |
Giải nhất | 07587 |
Giải nhì | 13676 99903 |
Giải ba | 11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
Giải tư | 4512 8141 2164 7526 |
Giải năm | 8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
Giải sáu | 661 726 981 |
Giải bảy | 01 11 77 12 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 06/11/2024)
Ký hiệu: | 4VL 1VL 7VL 12VL 3VL 20VL 2VL 11VL |
Đặc biệt | 53346 |
Giải nhất | 90049 |
Giải nhì | 45458 41623 |
Giải ba | 77395 40462 73889 85074 32994 84222 |
Giải tư | 4826 2166 2920 9884 |
Giải năm | 6461 5898 5194 4301 4596 5749 |
Giải sáu | 079 235 880 |
Giải bảy | 74 94 67 45 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 30/10/2024)
Ký hiệu: | 5VC 10VC 1VC 8VC 16VC 13VC 6VC 4VC |
Đặc biệt | 28897 |
Giải nhất | 29263 |
Giải nhì | 39429 26528 |
Giải ba | 35672 89981 99642 71216 55778 58740 |
Giải tư | 7706 8092 9244 5623 |
Giải năm | 5078 8588 6956 3740 0877 5168 |
Giải sáu | 241 166 754 |
Giải bảy | 49 63 19 01 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 23/10/2024)
Ký hiệu: | 2UT 17UT 3UT 14UT 15UT 11UT 1UT 8UT |
Đặc biệt | 07641 |
Giải nhất | 87999 |
Giải nhì | 69755 68370 |
Giải ba | 05224 25298 36522 91807 62678 57318 |
Giải tư | 4790 3566 0891 9595 |
Giải năm | 9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
Giải sáu | 383 053 721 |
Giải bảy | 00 14 50 57 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 16/10/2024)
Ký hiệu: | 7UL 4UL 3UL 12UL 1UL 19UL 14UL 13UL |
Đặc biệt | 02255 |
Giải nhất | 36597 |
Giải nhì | 22853 34115 |
Giải ba | 78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
Giải tư | 9626 5126 8038 8951 |
Giải năm | 1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
Giải sáu | 782 433 828 |
Giải bảy | 45 19 78 71 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 18/09/2024)
Ký hiệu: | 9TC 3TC 2TC 12TC 15TC 13TC 6TC 19TC |
Đặc biệt | 61497 |
Giải nhất | 96473 |
Giải nhì | 48543 90413 |
Giải ba | 43480 45251 81686 35594 46548 13941 |
Giải tư | 6104 3098 6263 1986 |
Giải năm | 5297 6824 9862 3257 1710 7548 |
Giải sáu | 978 420 518 |
Giải bảy | 00 14 01 09 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 11/09/2024)
Ký hiệu: | 20SU 10SU 6SU 1SU 17SU 5SU 12SU 11SU |
Đặc biệt | 65697 |
Giải nhất | 87798 |
Giải nhì | 29505 68663 |
Giải ba | 65177 63397 80784 41349 81790 33758 |
Giải tư | 0072 1942 0169 3711 |
Giải năm | 5733 1205 2723 8525 7788 6647 |
Giải sáu | 641 242 438 |
Giải bảy | 74 43 40 16 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 04/09/2024)
Ký hiệu: | 3SL 20SL 2SL 17SL 4SL 6SL 18SL 12SL |
Đặc biệt | 84635 |
Giải nhất | 26865 |
Giải nhì | 63468 17569 |
Giải ba | 07023 40536 74960 29297 06703 52548 |
Giải tư | 6598 6450 1873 0400 |
Giải năm | 2558 0939 0856 9983 8799 9607 |
Giải sáu | 917 771 450 |
Giải bảy | 87 96 97 75 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 28/08/2024)
Ký hiệu: | 12SC 7SC 8SC 11SC 20SC 9SC 17SC 10SC |
Đặc biệt | 79623 |
Giải nhất | 19751 |
Giải nhì | 54735 77653 |
Giải ba | 44013 86683 38810 59526 20260 22755 |
Giải tư | 9504 2518 0112 9152 |
Giải năm | 5415 5581 7982 5072 5778 3806 |
Giải sáu | 479 549 845 |
Giải bảy | 24 43 20 54 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 21/08/2024)
Ký hiệu: | 2RU 6RU 19RU 20RU 18RU 3RU 9RU 13RU |
Đặc biệt | 67748 |
Giải nhất | 37183 |
Giải nhì | 51111 12749 |
Giải ba | 98397 42136 82992 70946 32133 47671 |
Giải tư | 5710 5194 6232 6639 |
Giải năm | 2007 0022 0441 3592 5578 7243 |
Giải sáu | 762 391 212 |
Giải bảy | 42 70 29 45 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 14/08/2024)
Ký hiệu: | 11RL 6RL 16RL 13RL 18RL 2RL 20RL 4RL |
Đặc biệt | 34309 |
Giải nhất | 08185 |
Giải nhì | 16447 44337 |
Giải ba | 31058 14794 94739 64622 08271 14823 |
Giải tư | 5751 0729 9228 2100 |
Giải năm | 8169 7700 2272 8474 0765 9485 |
Giải sáu | 909 897 592 |
Giải bảy | 64 80 44 22 |