Xổ số Vietlott (Chủ Nhật, 26/03/2023)
MEGA 6/45 Kỳ quay #01021
Giá trị Jackpot
35.931.924.500đ
06 16 18 25 34 45
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Trùng Lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 35.931.924.500
Giải nhất 22 10.000.000
Giải nhì 1.380 300.000
Giải ba 21.185 30.000
Xổ số Vietlott (Thứ Bảy, 25/03/2023)
POWER 6/55 Kỳ quay #00857
Giá trị Jackpot 1
31.734.697.800đ
Giá trị Jackpot 2
3.819.559.600đ
17 18 28 40 49 54 16
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Trùng Lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 31.734.697.800
Jackpot 2 0 3.819.559.600
Giải nhất 2 40.000.000
Giải nhì 344 500.000
Giải ba 8.107 50.000
Xổ số Vietlott (Thứ Sáu, 24/03/2023)
Max 3D Kỳ quay #00591
Max 3D Kết quả Tổng
Giải nhất 768 699 0
Giải nhì 032 122 440 557 28
Giải ba 907 472 896 939 462 517 88
K. khích 129 896 747 476 208 295 479 234 84
Max 3D+
Giải nhất Trùng hai số quay thưởng giải Nhất 436
Giải nhì Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì 3.091
Giải ba Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba 0
Giải tư Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích 0
Giải năm Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích 0
Giải sáu Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ 0
Giải bảy Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ 0
MEGA 6/45 Kỳ quay #01020
Giá trị Jackpot
32.015.387.000đ
06 14 15 18 24 41
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Trùng Lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 32.015.387.000
Giải nhất 24 10.000.000
Giải nhì 1.101 300.000
Giải ba 19.684 30.000
Xổ số Vietlott (Thứ Năm, 23/03/2023)
POWER 6/55 Kỳ quay #00856
Giá trị Jackpot 1
71.024.943.450đ
Giá trị Jackpot 2
3.626.815.400đ
04 07 22 33 40 49 39
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Trùng Lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 1 71.024.943.450
Jackpot 2 0 3.626.815.400
Giải nhất 13 40.000.000
Giải nhì 660 500.000
Giải ba 14.859 50.000
Xổ số Vietlott (Thứ Tư, 22/03/2023)
MEGA 6/45 Kỳ quay #01019
Giá trị Jackpot
28.336.399.500đ
05 08 10 15 17 41
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Trùng Lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 28.336.399.500
Giải nhất 27 10.000.000
Giải nhì 1.226 300.000
Giải ba 20.102 30.000
Max 3D Kỳ quay #00590
Max 3D Kết quả Tổng
Giải nhất 715 925 0
Giải nhì 287 333 165 771 47
Giải ba 128 486 125 443 414 475 91
K. khích 216 680 310 780 577 347 348 135 100
Max 3D+
Giải nhất Trùng hai số quay thưởng giải Nhất 305
Giải nhì Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì 3.101
Giải ba Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba 0
Giải tư Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích 0
Giải năm Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích 0
Giải sáu Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ 0
Giải bảy Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ 0
Xổ số Vietlott (Thứ Ba, 21/03/2023)
POWER 6/55 Kỳ quay #00855
Giá trị Jackpot 1
68.288.184.300đ
Giá trị Jackpot 2
3.322.731.050đ
07 17 31 43 45 49 52
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Trùng Lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 68.288.184.300
Jackpot 2 0 3.322.731.050
Giải nhất 12 40.000.000
Giải nhì 834 500.000
Giải ba 17.796 50.000
Xổ số Vietlott (Thứ Hai, 20/03/2023)
Max 3D Kỳ quay #00589
Max 3D Kết quả Tổng
Giải nhất 473 304 0
Giải nhì 175 029 682 822 34
Giải ba 778 050 011 675 910 917 77
K. khích 997 108 902 094 122 258 321 412 164
Max 3D+
Giải nhất Trùng hai số quay thưởng giải Nhất 472
Giải nhì Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì 4.300
Giải ba Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba 0
Giải tư Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích 0
Giải năm Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích 0
Giải sáu Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ 0
Giải bảy Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ 0
Xổ số Vietlott (Chủ Nhật, 19/03/2023)
MEGA 6/45 Kỳ quay #01018
Giá trị Jackpot
24.811.119.000đ
02 07 10 21 28 35
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Trùng Lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 24.811.119.000
Giải nhất 26 10.000.000
Giải nhì 1.382 300.000
Giải ba 19.960 30.000
Xổ số Vietlott (Thứ Bảy, 18/03/2023)
POWER 6/55 Kỳ quay #00854
Giá trị Jackpot 1
65.383.604.850đ
Giá trị Jackpot 2
3.348.904.850đ
18 24 32 33 51 53 36
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Trùng Lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 65.383.604.850
Jackpot 2 1 3.348.904.850
Giải nhất 4 40.000.000
Giải nhì 668 500.000
Giải ba 15.243 50.000
Xổ số Vietlott (Thứ Sáu, 17/03/2023)
MEGA 6/45 Kỳ quay #01017
Giá trị Jackpot
22.922.875.000đ
05 07 12 22 26 33
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Trùng Lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 22.922.875.000
Giải nhất 25 10.000.000
Giải nhì 1.311 300.000
Giải ba 20.099 30.000
Max 3D Kỳ quay #00588
Max 3D Kết quả Tổng
Giải nhất 979 886 0
Giải nhì 259 959 515 473 50
Giải ba 847 804 769 403 060 855 104
K. khích 723 208 501 785 318 381 245 510 59
Max 3D+
Giải nhất Trùng hai số quay thưởng giải Nhất 369
Giải nhì Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì 2.823
Giải ba Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba 0
Giải tư Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích 0
Giải năm Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích 0
Giải sáu Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ 0
Giải bảy Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ 0
Xổ số Vietlott (Thứ Năm, 16/03/2023)
POWER 6/55 Kỳ quay #00853
Giá trị Jackpot 1
62.243.461.200đ
Giá trị Jackpot 2
4.823.636.850đ
06 23 34 48 50 55 02
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Trùng Lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 62.243.461.200
Jackpot 2 1 4.823.636.850
Giải nhất 8 40.000.000
Giải nhì 616 500.000
Giải ba 14.140 50.000
Xổ số Vietlott (Thứ Tư, 15/03/2023)
MEGA 6/45 Kỳ quay #01016
Giá trị Jackpot
21.319.497.500đ
11 19 23 28 34 35
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Trùng Lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 21.319.497.500
Giải nhất 30 10.000.000
Giải nhì 1.141 300.000
Giải ba 19.544 30.000
Max 3D Kỳ quay #00587
Max 3D Kết quả Tổng
Giải nhất 441 498 0
Giải nhì 494 381 121 561 29
Giải ba 400 134 765 961 487 459 84
K. khích 200 075 710 549 158 016 057 206 85
Max 3D+
Giải nhất Trùng hai số quay thưởng giải Nhất 269
Giải nhì Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì 3.155
Giải ba Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba 0
Giải tư Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích 0
Giải năm Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích 0
Giải sáu Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ 0
Giải bảy Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ 0
Xổ số Vietlott (Thứ Ba, 14/03/2023)
POWER 6/55 Kỳ quay #00852
Giá trị Jackpot 1
59.309.461.650đ
Giá trị Jackpot 2
4.497.636.900đ
14 15 18 20 27 35 31
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Trùng Lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 59.309.461.650
Jackpot 2 0 4.497.636.900
Giải nhất 9 40.000.000
Giải nhì 850 500.000
Giải ba 18.681 50.000
Xổ số Vietlott (Thứ Hai, 13/03/2023)
Max 3D Kỳ quay #00586
Max 3D Kết quả Tổng
Giải nhất 038 398 0
Giải nhì 750 435 846 046 48
Giải ba 398 944 120 732 956 441 69
K. khích 162 577 515 680 777 799 372 501 119
Max 3D+
Giải nhất Trùng hai số quay thưởng giải Nhất 439
Giải nhì Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì 4.381
Giải ba Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba 0
Giải tư Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích 0
Giải năm Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích 0
Giải sáu Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ 0
Giải bảy Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ 0
Xổ số Vietlott (Chủ Nhật, 12/03/2023)
MEGA 6/45 Kỳ quay #01015
Giá trị Jackpot
19.674.351.500đ
10 28 29 31 33 37
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Trùng Lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 19.674.351.500
Giải nhất 39 10.000.000
Giải nhì 1.103 300.000
Giải ba 16.711 30.000
Xổ số Vietlott (Thứ Bảy, 11/03/2023)
POWER 6/55 Kỳ quay #00851
Giá trị Jackpot 1
56.487.021.150đ
Giá trị Jackpot 2
4.184.032.400đ
13 23 25 30 35 44 08
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Trùng Lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 56.487.021.150
Jackpot 2 0 4.184.032.400
Giải nhất 20 40.000.000
Giải nhì 841 500.000
Giải ba 16.495 50.000
Xổ số Vietlott (Thứ Sáu, 10/03/2023)
MEGA 6/45 Kỳ quay #01014
Giá trị Jackpot
18.137.132.500đ
03 05 13 22 36 44
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Trùng Lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 18.137.132.500
Giải nhất 24 10.000.000
Giải nhì 1.156 300.000
Giải ba 17.148 30.000
Max 3D Kỳ quay #00585
Max 3D Kết quả Tổng
Giải nhất 821 057 0
Giải nhì 824 839 293 507 21
Giải ba 847 605 873 220 086 877 76
K. khích 859 550 896 449 394 356 967 297 72
Max 3D+
Giải nhất Trùng hai số quay thưởng giải Nhất 218
Giải nhì Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì 3.276
Giải ba Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba 0
Giải tư Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích 0
Giải năm Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích 0
Giải sáu Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ 0
Giải bảy Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ 0
Xổ số Vietlott (Thứ Năm, 09/03/2023)
POWER 6/55 Kỳ quay #00850
Giá trị Jackpot 1
54.468.180.300đ
Giá trị Jackpot 2
3.959.716.750đ
12 22 28 34 53 54 40
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Trùng Lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 54.468.180.300
Jackpot 2 0 3.959.716.750
Giải nhất 10 40.000.000
Giải nhì 593 500.000
Giải ba 14.227 50.000
Xổ số Vietlott (Thứ Tư, 08/03/2023)
MEGA 6/45 Kỳ quay #01013
Giá trị Jackpot
16.668.406.500đ
10 13 22 25 28 36
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải Trùng Lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 16.668.406.500
Giải nhất 21 10.000.000
Giải nhì 1.085 300.000
Giải ba 17.257 30.000