Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 22/04/2024)
Đặc biệt | 939149 |
Giải nhất | 29163 |
Giải nhì | 70918 |
Giải ba | 32714 36647 |
Giải tư | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
Giải năm | 0895 |
Giải sáu | 7964 9410 1932 |
Giải bảy | 124 |
Giải tám | 64 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 15/04/2024)
Đặc biệt | 049036 |
Giải nhất | 78435 |
Giải nhì | 72318 |
Giải ba | 95364 04717 |
Giải tư | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 |
Giải năm | 1210 |
Giải sáu | 3097 9394 8815 |
Giải bảy | 536 |
Giải tám | 23 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 08/04/2024)
Đặc biệt | 905943 |
Giải nhất | 05277 |
Giải nhì | 52560 |
Giải ba | 30371 90203 |
Giải tư | 43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643 |
Giải năm | 5053 |
Giải sáu | 4307 7637 3242 |
Giải bảy | 738 |
Giải tám | 59 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 01/04/2024)
Đặc biệt | 729799 |
Giải nhất | 56300 |
Giải nhì | 28699 |
Giải ba | 72307 89792 |
Giải tư | 98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 |
Giải năm | 4910 |
Giải sáu | 2807 8469 4139 |
Giải bảy | 334 |
Giải tám | 43 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 25/03/2024)
Đặc biệt | 112501 |
Giải nhất | 42287 |
Giải nhì | 55891 |
Giải ba | 00984 20834 |
Giải tư | 16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 |
Giải năm | 8020 |
Giải sáu | 6970 7025 5048 |
Giải bảy | 600 |
Giải tám | 28 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 18/03/2024)
Đặc biệt | 097850 |
Giải nhất | 38858 |
Giải nhì | 42152 |
Giải ba | 00088 61809 |
Giải tư | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 |
Giải năm | 4972 |
Giải sáu | 2285 2889 1635 |
Giải bảy | 811 |
Giải tám | 64 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 11/03/2024)
Đặc biệt | 076557 |
Giải nhất | 03384 |
Giải nhì | 73083 |
Giải ba | 72412 63743 |
Giải tư | 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 |
Giải năm | 9612 |
Giải sáu | 9762 2961 7811 |
Giải bảy | 846 |
Giải tám | 80 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 04/03/2024)
Đặc biệt | 302925 |
Giải nhất | 07814 |
Giải nhì | 71461 |
Giải ba | 36912 08140 |
Giải tư | 69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270 |
Giải năm | 8433 |
Giải sáu | 2372 8945 2337 |
Giải bảy | 248 |
Giải tám | 93 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 26/02/2024)
Đặc biệt | 428591 |
Giải nhất | 72435 |
Giải nhì | 22215 |
Giải ba | 50723 97382 |
Giải tư | 11510 16432 68697 97243 91450 63245 56172 |
Giải năm | 3985 |
Giải sáu | 7158 8761 4905 |
Giải bảy | 882 |
Giải tám | 87 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 15/01/2024)
Đặc biệt | 591812 |
Giải nhất | 60610 |
Giải nhì | 13230 |
Giải ba | 30949 03464 |
Giải tư | 37453 65199 00412 75170 51173 24730 52722 |
Giải năm | 8031 |
Giải sáu | 8620 0787 8507 |
Giải bảy | 002 |
Giải tám | 14 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 08/01/2024)
Đặc biệt | 112673 |
Giải nhất | 96947 |
Giải nhì | 28963 |
Giải ba | 76392 37304 |
Giải tư | 36231 51116 94763 58228 35666 43316 01490 |
Giải năm | 1472 |
Giải sáu | 6286 0592 6719 |
Giải bảy | 827 |
Giải tám | 68 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 01/01/2024)
Đặc biệt | 353596 |
Giải nhất | 70416 |
Giải nhì | 03290 |
Giải ba | 00979 51198 |
Giải tư | 79230 79372 24005 28168 85905 23699 35689 |
Giải năm | 1663 |
Giải sáu | 0298 7528 1106 |
Giải bảy | 395 |
Giải tám | 75 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 25/12/2023)
Đặc biệt | 250989 |
Giải nhất | 98040 |
Giải nhì | 32589 |
Giải ba | 66070 35839 |
Giải tư | 54835 19743 25038 96823 66738 07087 62528 |
Giải năm | 4581 |
Giải sáu | 7837 9281 7632 |
Giải bảy | 993 |
Giải tám | 83 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 18/12/2023)
Đặc biệt | 253924 |
Giải nhất | 32139 |
Giải nhì | 07330 |
Giải ba | 52234 08719 |
Giải tư | 25127 36982 23571 36368 33112 59197 07002 |
Giải năm | 1184 |
Giải sáu | 5690 8795 9271 |
Giải bảy | 816 |
Giải tám | 18 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 11/12/2023)
Đặc biệt | 903242 |
Giải nhất | 95620 |
Giải nhì | 08949 |
Giải ba | 86338 33170 |
Giải tư | 38897 78859 55193 93591 80815 91063 87396 |
Giải năm | 1032 |
Giải sáu | 1059 4902 9317 |
Giải bảy | 024 |
Giải tám | 85 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 04/12/2023)
Đặc biệt | 669872 |
Giải nhất | 94152 |
Giải nhì | 56043 |
Giải ba | 83764 81812 |
Giải tư | 53106 73570 49262 82974 01789 90873 80428 |
Giải năm | 4112 |
Giải sáu | 6373 7906 5112 |
Giải bảy | 538 |
Giải tám | 48 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 27/11/2023)
Đặc biệt | 401919 |
Giải nhất | 27775 |
Giải nhì | 43203 |
Giải ba | 47548 29131 |
Giải tư | 90640 50400 00737 90445 02023 09946 03153 |
Giải năm | 1490 |
Giải sáu | 9789 5888 1759 |
Giải bảy | 366 |
Giải tám | 98 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 20/11/2023)
Đặc biệt | 829687 |
Giải nhất | 87226 |
Giải nhì | 40166 |
Giải ba | 00806 36694 |
Giải tư | 35979 66546 75325 56101 03710 42995 46303 |
Giải năm | 1798 |
Giải sáu | 0706 7225 5712 |
Giải bảy | 671 |
Giải tám | 34 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 13/11/2023)
Đặc biệt | 434308 |
Giải nhất | 43852 |
Giải nhì | 87986 |
Giải ba | 99881 14324 |
Giải tư | 85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256 |
Giải năm | 4804 |
Giải sáu | 5212 2139 4314 |
Giải bảy | 690 |
Giải tám | 34 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 06/11/2023)
Đặc biệt | 372081 |
Giải nhất | 53107 |
Giải nhì | 23500 |
Giải ba | 23963 94521 |
Giải tư | 38619 57972 66599 45012 07937 10262 42825 |
Giải năm | 7989 |
Giải sáu | 9329 6903 1528 |
Giải bảy | 173 |
Giải tám | 70 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 30/10/2023)
Đặc biệt | 400243 |
Giải nhất | 65308 |
Giải nhì | 49330 |
Giải ba | 19236 61513 |
Giải tư | 64416 82442 05134 18047 76002 46963 91095 |
Giải năm | 4037 |
Giải sáu | 5339 3091 9138 |
Giải bảy | 114 |
Giải tám | 07 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 23/10/2023)
Đặc biệt | 145778 |
Giải nhất | 22647 |
Giải nhì | 42692 |
Giải ba | 03898 95730 |
Giải tư | 57333 24760 06688 19708 82123 15461 51049 |
Giải năm | 8938 |
Giải sáu | 7686 9191 8427 |
Giải bảy | 010 |
Giải tám | 23 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 16/10/2023)
Đặc biệt | 688565 |
Giải nhất | 50633 |
Giải nhì | 10458 |
Giải ba | 96928 07098 |
Giải tư | 04445 98261 97219 34640 31248 06135 04221 |
Giải năm | 0571 |
Giải sáu | 3528 2088 8900 |
Giải bảy | 930 |
Giải tám | 29 |
Xổ số
Phú Yên
(Thứ Hai, 09/10/2023)
Đặc biệt | 400518 |
Giải nhất | 19494 |
Giải nhì | 02023 |
Giải ba | 17697 62571 |
Giải tư | 16467 34607 12520 07968 74177 25842 30116 |
Giải năm | 6080 |
Giải sáu | 5374 3347 6093 |
Giải bảy | 815 |
Giải tám | 38 |