Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 16/09/2025)
Ký hiệu: | 9NU 11NU 1NU 15NU 5NU 2NU |
Đặc biệt | 17705 |
Giải nhất | 13036 |
Giải nhì | 76900 78768 |
Giải ba | 73396 16527 26221 86471 47830 63620 |
Giải tư | 7391 8287 4952 3145 |
Giải năm | 1770 7526 8472 3722 1192 0925 |
Giải sáu | 479 389 851 |
Giải bảy | 12 29 11 33 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 09/09/2025)
Ký hiệu: | 4MC 13MC 10MC 11MC 5MC 1MC |
Đặc biệt | 03460 |
Giải nhất | 34769 |
Giải nhì | 61343 84925 |
Giải ba | 03559 12690 78281 94549 53742 89184 |
Giải tư | 0898 1053 3483 0930 |
Giải năm | 4263 1423 6482 6801 8368 7910 |
Giải sáu | 388 087 085 |
Giải bảy | 82 62 54 51 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 02/09/2025)
Ký hiệu: | 15ML 11ML 3ML 1ML 10ML 5ML |
Đặc biệt | 35079 |
Giải nhất | 61768 |
Giải nhì | 29962 33026 |
Giải ba | 39696 16525 23691 42225 11564 99529 |
Giải tư | 0671 2459 0302 6180 |
Giải năm | 5063 4044 1414 2563 6215 4305 |
Giải sáu | 423 682 886 |
Giải bảy | 08 57 69 30 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 19/08/2025)
Ký hiệu: | 5LC 1LC 14LC 7LC 13LC 12LC |
Đặc biệt | 68250 |
Giải nhất | 36916 |
Giải nhì | 59454 10859 |
Giải ba | 34748 55450 30493 20731 15598 37489 |
Giải tư | 5641 6263 2491 4961 |
Giải năm | 3226 1133 7102 3073 4059 5985 |
Giải sáu | 431 233 613 |
Giải bảy | 33 44 51 56 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 12/08/2025)
Ký hiệu: | 5LM 2LM 1LM 13LM 6LM 4LM |
Đặc biệt | 77675 |
Giải nhất | 54981 |
Giải nhì | 80279 53883 |
Giải ba | 40952 48007 91604 79195 36832 59218 |
Giải tư | 6995 2998 7601 2848 |
Giải năm | 6978 5028 6791 8473 2718 6773 |
Giải sáu | 975 387 984 |
Giải bảy | 80 54 07 62 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 05/08/2025)
Ký hiệu: | 5LU 2LU 1LU 10LU 6LU 4LU |
Đặc biệt | 23077 |
Giải nhất | 10240 |
Giải nhì | 70969 86667 |
Giải ba | 12533 94326 10315 77911 30502 67097 |
Giải tư | 6244 9442 9276 5358 |
Giải năm | 6266 4912 3757 1791 9662 0751 |
Giải sáu | 067 057 789 |
Giải bảy | 63 55 22 67 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 29/07/2025)
Ký hiệu: | 6KC 8KC 3KC 13KC 1KC 2KC |
Đặc biệt | 25525 |
Giải nhất | 85900 |
Giải nhì | 05955 01836 |
Giải ba | 81880 51721 11337 43041 50040 95983 |
Giải tư | 8116 6228 7165 0785 |
Giải năm | 5019 9048 0694 9122 0986 9459 |
Giải sáu | 736 663 183 |
Giải bảy | 40 26 27 89 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 14/01/2025)
Ký hiệu: | 10ZS 18ZS 15ZS 2ZS 14ZS 20ZS 11ZS 6ZS |
Đặc biệt | 58617 |
Giải nhất | 37021 |
Giải nhì | 00278 31762 |
Giải ba | 93528 89845 51572 86390 87337 31351 |
Giải tư | 9954 3162 5342 5621 |
Giải năm | 4875 7395 0402 0950 3050 2607 |
Giải sáu | 863 661 104 |
Giải bảy | 55 39 66 37 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 07/01/2025)
Ký hiệu: | 10ZK 14ZK 11ZK 12ZK 13ZK 3ZK 19ZK 1ZK |
Đặc biệt | 91787 |
Giải nhất | 07070 |
Giải nhì | 21007 84703 |
Giải ba | 79535 10529 51094 84405 26436 03694 |
Giải tư | 4225 7599 3012 7402 |
Giải năm | 0509 7620 5015 3481 3793 8661 |
Giải sáu | 572 442 369 |
Giải bảy | 89 01 73 47 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 31/12/2024)
Ký hiệu: | 3ZB 18ZB 2ZB 7ZB 8ZB 11ZB 17ZB 12ZB |
Đặc biệt | 35327 |
Giải nhất | 96315 |
Giải nhì | 50143 20206 |
Giải ba | 07932 08988 36264 57903 44283 79535 |
Giải tư | 4414 7210 7445 6147 |
Giải năm | 5351 0558 3252 0730 7025 6593 |
Giải sáu | 993 346 071 |
Giải bảy | 61 98 60 15 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 24/12/2024)
Ký hiệu: | 9YS 10YS 11YS 20YS 8YS 17YS 2YS 16YS |
Đặc biệt | 55444 |
Giải nhất | 34198 |
Giải nhì | 43856 51124 |
Giải ba | 15066 93536 48053 85240 44192 18171 |
Giải tư | 2211 7215 0490 8530 |
Giải năm | 9710 5374 2491 8974 7595 0639 |
Giải sáu | 166 854 195 |
Giải bảy | 95 38 88 55 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 17/12/2024)
Ký hiệu: | 6YK 4YK 2YK 1YK 15YK 9YK 3YK 13YK |
Đặc biệt | 37373 |
Giải nhất | 04362 |
Giải nhì | 18296 40060 |
Giải ba | 23213 46497 70923 07685 44636 91896 |
Giải tư | 0610 0415 1374 4436 |
Giải năm | 4506 6545 6820 2942 0237 7966 |
Giải sáu | 314 219 187 |
Giải bảy | 73 95 56 23 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 10/12/2024)
Ký hiệu: | 6YB 16YB 5YB 1YB 2YB 8YB 13YB 3YB |
Đặc biệt | 63160 |
Giải nhất | 02514 |
Giải nhì | 95852 04598 |
Giải ba | 14508 33645 17598 77745 05064 12302 |
Giải tư | 8422 2567 3016 4035 |
Giải năm | 9292 6293 1420 3962 3647 0139 |
Giải sáu | 317 559 030 |
Giải bảy | 90 03 86 20 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 03/12/2024)
Ký hiệu: | 20XS 8XS 18XS 17XS 10XS 7XS 4XS 6XS |
Đặc biệt | 67746 |
Giải nhất | 31498 |
Giải nhì | 18015 49463 |
Giải ba | 94675 35509 67328 56840 35270 85399 |
Giải tư | 8351 9757 2570 4230 |
Giải năm | 6801 6798 0197 0484 8093 8734 |
Giải sáu | 921 200 785 |
Giải bảy | 26 86 20 99 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 26/11/2024)
Ký hiệu: | 12XK 7XK 11XK 19XK 8XK 4XK 15XK 14XK |
Đặc biệt | 89664 |
Giải nhất | 63847 |
Giải nhì | 51704 89733 |
Giải ba | 16272 73186 33338 86937 51462 07907 |
Giải tư | 2142 1586 2778 6332 |
Giải năm | 4904 2179 4028 6111 7948 4184 |
Giải sáu | 054 788 681 |
Giải bảy | 04 46 35 67 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 19/11/2024)
Ký hiệu: | 20XB 5XB 7XB 12XB 13XB 16XB 18XB 17XB |
Đặc biệt | 25213 |
Giải nhất | 61681 |
Giải nhì | 30324 75329 |
Giải ba | 32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
Giải tư | 5598 8894 2941 7566 |
Giải năm | 5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
Giải sáu | 629 694 573 |
Giải bảy | 07 63 37 76 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 12/11/2024)
Ký hiệu: | 6VS 10VS 9VS 2VS 5VS 16VS 13VS 4VS |
Đặc biệt | 93196 |
Giải nhất | 91720 |
Giải nhì | 27396 57060 |
Giải ba | 22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
Giải tư | 8415 4079 5260 1164 |
Giải năm | 4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
Giải sáu | 809 699 248 |
Giải bảy | 62 79 23 70 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 05/11/2024)
Ký hiệu: | 14VK 4VK 9VK 5VK 7VK 6VK 16VK 3VK |
Đặc biệt | 91426 |
Giải nhất | 15127 |
Giải nhì | 68799 41624 |
Giải ba | 12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
Giải tư | 8867 6254 3887 5527 |
Giải năm | 5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
Giải sáu | 069 541 855 |
Giải bảy | 50 47 85 68 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 29/10/2024)
Ký hiệu: | 16VB 9VB 11VB 8VB 2VB 3VB 1VB 7VB |
Đặc biệt | 70458 |
Giải nhất | 20681 |
Giải nhì | 57697 20223 |
Giải ba | 11179 05372 86777 76744 73972 67419 |
Giải tư | 3547 5167 1759 8386 |
Giải năm | 5092 3743 4219 7447 9385 6172 |
Giải sáu | 848 661 910 |
Giải bảy | 87 52 91 73 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 22/10/2024)
Ký hiệu: | 13US 12US 19US 6US 18US 9US 20US 16US |
Đặc biệt | 24739 |
Giải nhất | 90196 |
Giải nhì | 74585 47240 |
Giải ba | 98005 82810 75522 03712 90638 24878 |
Giải tư | 4299 5289 2123 8039 |
Giải năm | 2966 3276 0529 6553 8243 9818 |
Giải sáu | 390 759 731 |
Giải bảy | 78 01 59 92 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 15/10/2024)
Ký hiệu: | 15UK 4UK 17UK 7UK 5UK 12UK 10UK 3UK |
Đặc biệt | 65179 |
Giải nhất | 83761 |
Giải nhì | 85139 84162 |
Giải ba | 73816 67764 43647 87238 05097 79517 |
Giải tư | 6231 8284 9269 9672 |
Giải năm | 4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
Giải sáu | 000 698 403 |
Giải bảy | 05 00 33 04 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 17/09/2024)
Ký hiệu: | 10TB 20TB 17TB 2TB 8TB 12TB 4TB 15TB |
Đặc biệt | 50435 |
Giải nhất | 38764 |
Giải nhì | 06665 27166 |
Giải ba | 84894 81981 77679 26363 70406 87270 |
Giải tư | 7593 7053 0778 5751 |
Giải năm | 4541 7365 0936 0175 7395 6966 |
Giải sáu | 329 087 797 |
Giải bảy | 13 57 27 80 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 10/09/2024)
Ký hiệu: | 6ST 11ST 18ST 9ST 12ST 2ST 4ST 19ST |
Đặc biệt | 08694 |
Giải nhất | 96708 |
Giải nhì | 03057 00561 |
Giải ba | 94795 00119 95266 35332 68203 75377 |
Giải tư | 2968 3754 0021 3437 |
Giải năm | 1962 4728 0411 3152 6476 3749 |
Giải sáu | 577 649 569 |
Giải bảy | 69 01 11 14 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 03/09/2024)
Ký hiệu: | 15SK 10SK 8SK 20SK 18SK 4SK 7SK 1SK |
Đặc biệt | 81211 |
Giải nhất | 67918 |
Giải nhì | 42423 50422 |
Giải ba | 14443 29997 57124 77261 68760 43763 |
Giải tư | 7878 3847 9609 4829 |
Giải năm | 2789 1215 9033 0816 6942 0262 |
Giải sáu | 332 432 401 |
Giải bảy | 66 46 37 69 |