Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 05/12/2023)
Ký hiệu: | 5CQ 17CQ 10CQ 19CQ 16CQ 2CQ 15CQ 12CQ |
Đặc biệt | 47521 |
Giải nhất | 07540 |
Giải nhì | 75731 73475 |
Giải ba | 91273 55144 86736 99900 82341 11775 |
Giải tư | 4831 7851 5581 2662 |
Giải năm | 4138 8878 7384 1966 7257 5976 |
Giải sáu | 206 459 399 |
Giải bảy | 66 61 51 07 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 28/11/2023)
Ký hiệu: | 17CG 8CG 11CG 18CG 4CG 5CG 15CG 19CG |
Đặc biệt | 11913 |
Giải nhất | 00010 |
Giải nhì | 45748 26907 |
Giải ba | 21383 29212 36806 31583 06432 05215 |
Giải tư | 5903 8499 5218 4870 |
Giải năm | 2036 5201 1028 1171 6609 2730 |
Giải sáu | 782 009 902 |
Giải bảy | 01 54 99 39 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 21/11/2023)
Ký hiệu: | 14BY 18BY 5BY 7BY 17BY 3BY 12BY 11BY |
Đặc biệt | 17948 |
Giải nhất | 51570 |
Giải nhì | 91263 22132 |
Giải ba | 00523 03627 43013 06575 30407 70045 |
Giải tư | 4513 6199 8246 3789 |
Giải năm | 8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
Giải sáu | 926 913 865 |
Giải bảy | 55 66 29 16 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 14/11/2023)
Ký hiệu: | 10BQ 2BQ 1BQ 11BQ 20BQ 6BQ 15BQ 3BQ |
Đặc biệt | 85800 |
Giải nhất | 00197 |
Giải nhì | 42692 64848 |
Giải ba | 29100 63052 36810 40639 42349 75155 |
Giải tư | 3675 2498 3669 6507 |
Giải năm | 9587 3898 3298 5302 4643 3914 |
Giải sáu | 066 614 953 |
Giải bảy | 36 97 41 57 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 07/11/2023)
Ký hiệu: | 10BG 9BG 2BG 16BG 6BG 15BG 3BG 13BG |
Đặc biệt | 10949 |
Giải nhất | 97813 |
Giải nhì | 40248 97258 |
Giải ba | 17172 53726 16571 15018 50843 54542 |
Giải tư | 2387 7105 7024 0996 |
Giải năm | 8370 7910 5928 1004 2693 8577 |
Giải sáu | 045 513 973 |
Giải bảy | 27 90 24 03 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 31/10/2023)
Ký hiệu: | 4AY 14AY 13AY 12AY 1AY 3AY 10AY 2AY |
Đặc biệt | 39267 |
Giải nhất | 84582 |
Giải nhì | 62863 95065 |
Giải ba | 79114 13107 79397 07772 73053 25712 |
Giải tư | 2594 2141 3225 1854 |
Giải năm | 5872 5613 5111 0222 9299 1476 |
Giải sáu | 340 709 936 |
Giải bảy | 06 08 98 70 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 24/10/2023)
Ký hiệu: | 9AQ 8AQ 14AQ 6AQ 4AQ 16AQ 3AQ 10AQ |
Đặc biệt | 91388 |
Giải nhất | 78862 |
Giải nhì | 77232 16765 |
Giải ba | 83198 94073 76943 75283 42518 84151 |
Giải tư | 2559 0557 2718 5845 |
Giải năm | 9655 5887 7722 2876 6540 3629 |
Giải sáu | 908 426 722 |
Giải bảy | 09 29 59 16 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 17/10/2023)
Ký hiệu: | 14AG 17AG 19AG 10AG 1AG 15AG 20AG 8AG |
Đặc biệt | 70876 |
Giải nhất | 93617 |
Giải nhì | 26995 44394 |
Giải ba | 64764 37837 38294 86656 55780 07378 |
Giải tư | 5076 5525 3888 3630 |
Giải năm | 5793 8371 2703 8983 5047 3767 |
Giải sáu | 707 310 747 |
Giải bảy | 67 06 07 91 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 10/10/2023)
Ký hiệu: | 3ZB 6ZB 20ZB 2ZB 5ZB 9ZB 1ZB 17ZB |
Đặc biệt | 84521 |
Giải nhất | 59398 |
Giải nhì | 06955 97174 |
Giải ba | 76861 38679 96018 06578 53625 81976 |
Giải tư | 9277 4822 0696 3467 |
Giải năm | 5349 4865 9875 9623 2213 7340 |
Giải sáu | 604 563 431 |
Giải bảy | 93 92 27 19 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 03/10/2023)
Ký hiệu: | 18ZK 14ZK 15ZK 5ZK 2ZK 12ZK 11ZK 13ZK |
Đặc biệt | 34556 |
Giải nhất | 36657 |
Giải nhì | 57200 24205 |
Giải ba | 36423 78163 58672 87355 94773 55715 |
Giải tư | 1239 8305 0646 3939 |
Giải năm | 5830 0800 2419 5057 3928 4018 |
Giải sáu | 773 025 899 |
Giải bảy | 32 47 56 53 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 26/09/2023)
Ký hiệu: | 10ZS 12ZS 6ZS 15ZS 9ZS 4ZS |
Đặc biệt | 45236 |
Giải nhất | 33099 |
Giải nhì | 92248 85832 |
Giải ba | 19963 86594 04650 57903 51103 34001 |
Giải tư | 9605 8174 8695 3932 |
Giải năm | 1100 9835 6748 3452 5816 9380 |
Giải sáu | 003 883 109 |
Giải bảy | 34 77 84 81 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 19/09/2023)
Ký hiệu: | 5YB 1YB 2YB 11YB 10YB 6YB |
Đặc biệt | 50925 |
Giải nhất | 75781 |
Giải nhì | 95072 45895 |
Giải ba | 41571 89042 12852 47456 00818 62562 |
Giải tư | 8894 5615 3165 5278 |
Giải năm | 1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
Giải sáu | 212 766 598 |
Giải bảy | 41 28 85 40 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 12/09/2023)
Ký hiệu: | 1YK 7YK 4YK 5YK 3YK 11YK |
Đặc biệt | 73132 |
Giải nhất | 07023 |
Giải nhì | 20680 11439 |
Giải ba | 90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
Giải tư | 7532 1372 5554 4557 |
Giải năm | 9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
Giải sáu | 827 958 726 |
Giải bảy | 03 31 52 10 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 05/09/2023)
Ký hiệu: | 8YS 13YS 6YS 14YS 10YS 1YS |
Đặc biệt | 06367 |
Giải nhất | 75549 |
Giải nhì | 37897 86396 |
Giải ba | 21049 38393 71943 84506 00776 95951 |
Giải tư | 0309 1286 8450 4114 |
Giải năm | 9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
Giải sáu | 912 992 842 |
Giải bảy | 72 44 38 96 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 29/08/2023)
Ký hiệu: | 14XB 7XB 15XB 5XB 4XB 11XB |
Đặc biệt | 49278 |
Giải nhất | 26681 |
Giải nhì | 25277 61276 |
Giải ba | 25040 04826 77227 44526 16626 06494 |
Giải tư | 1586 5687 6866 2962 |
Giải năm | 6617 6686 1073 9124 8961 3505 |
Giải sáu | 030 130 681 |
Giải bảy | 22 72 21 71 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 22/08/2023)
Ký hiệu: | 4XK 12XK 9XK 10XK 11XK 8XK |
Đặc biệt | 60279 |
Giải nhất | 20329 |
Giải nhì | 94862 06840 |
Giải ba | 88389 54337 16232 44313 50186 72731 |
Giải tư | 7872 6997 8983 0988 |
Giải năm | 7843 2573 6406 2361 3755 8515 |
Giải sáu | 282 626 868 |
Giải bảy | 55 32 99 15 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 15/08/2023)
Ký hiệu: | 12XS 3XS 14XS 6XS 13XS 10XS |
Đặc biệt | 41861 |
Giải nhất | 12901 |
Giải nhì | 82868 76177 |
Giải ba | 02959 47602 10678 55317 38306 53035 |
Giải tư | 9975 1708 4300 1454 |
Giải năm | 1897 4504 4626 2745 4562 0388 |
Giải sáu | 367 908 599 |
Giải bảy | 90 56 45 22 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 08/08/2023)
Ký hiệu: | 3VB 5VB 10VB 7VB 4VB 12VB |
Đặc biệt | 80766 |
Giải nhất | 27080 |
Giải nhì | 64096 60943 |
Giải ba | 71174 97077 93957 19786 63087 56243 |
Giải tư | 9054 7415 0167 2940 |
Giải năm | 3214 9178 9878 6066 7076 5984 |
Giải sáu | 325 947 371 |
Giải bảy | 70 19 14 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 01/08/2023)
Ký hiệu: | 13VK 2VK 3VK 18VK 6VK 1VK 15VK 4VK |
Đặc biệt | 04430 |
Giải nhất | 18971 |
Giải nhì | 47120 00337 |
Giải ba | 11167 95150 31425 22107 44661 79135 |
Giải tư | 9009 8851 5221 3489 |
Giải năm | 6446 9609 5128 7304 3140 7896 |
Giải sáu | 731 874 836 |
Giải bảy | 90 95 72 85 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 25/07/2023)
Ký hiệu: | 2VS 13VS 4VS 11VS 12VS 3VS |
Đặc biệt | 75659 |
Giải nhất | 75566 |
Giải nhì | 59023 67456 |
Giải ba | 38964 55581 84603 12171 28352 65940 |
Giải tư | 4360 4827 1343 7450 |
Giải năm | 0218 6776 5159 9309 1260 1920 |
Giải sáu | 483 269 720 |
Giải bảy | 31 60 57 05 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 18/07/2023)
Ký hiệu: | 11UB 18UB 4UB 10UB 15UB 3UB 16UB 17UB |
Đặc biệt | 20080 |
Giải nhất | 11885 |
Giải nhì | 53633 37876 |
Giải ba | 66155 22059 50224 53978 69419 40654 |
Giải tư | 4282 7771 9721 9021 |
Giải năm | 2850 1856 3174 9927 3166 6207 |
Giải sáu | 898 149 402 |
Giải bảy | 49 40 87 30 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 20/06/2023)
Ký hiệu: | 8TK 14TK 6TK 1TK 11TK 12TK |
Đặc biệt | 51232 |
Giải nhất | 37107 |
Giải nhì | 28488 15667 |
Giải ba | 67829 95115 22549 94218 88276 22122 |
Giải tư | 3666 3895 0482 2513 |
Giải năm | 5562 3273 6925 2201 8508 5024 |
Giải sáu | 768 006 915 |
Giải bảy | 60 02 53 33 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 13/06/2023)
Ký hiệu: | 7TS 8TS 15TS 1TS 9TS 14TS |
Đặc biệt | 88661 |
Giải nhất | 71607 |
Giải nhì | 94150 94670 |
Giải ba | 11530 33641 22483 01947 54186 71865 |
Giải tư | 1544 3281 3871 3994 |
Giải năm | 4647 4110 6011 4773 5905 5281 |
Giải sáu | 748 272 904 |
Giải bảy | 78 73 79 05 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 06/06/2023)
Ký hiệu: | 6SB 8SB 4SB 3SB 10SB 7SB |
Đặc biệt | 83079 |
Giải nhất | 15731 |
Giải nhì | 32457 82498 |
Giải ba | 53158 75486 27217 33818 63859 80647 |
Giải tư | 3761 3762 1876 5343 |
Giải năm | 2168 2834 1420 3322 2013 4508 |
Giải sáu | 425 236 119 |
Giải bảy | 70 90 07 34 |