Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 21/03/2023)
Ký hiệu: | 5PT 14PT 8PT 2PT 9PT 12PT |
Đặc biệt | 81664 |
Giải nhất | 40033 |
Giải nhì | 18931 74834 |
Giải ba | 84351 11200 19833 22886 94162 32936 |
Giải tư | 2426 4054 2848 1715 |
Giải năm | 7368 9863 8037 9985 1320 5112 |
Giải sáu | 657 518 832 |
Giải bảy | 61 09 39 59 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 14/03/2023)
Ký hiệu: | 15NB 10NB 2NB 12NB 1NB 3NB |
Đặc biệt | 67879 |
Giải nhất | 07811 |
Giải nhì | 56885 61063 |
Giải ba | 64605 02010 94533 29538 20174 81544 |
Giải tư | 7935 8490 0920 4677 |
Giải năm | 6660 0349 9239 4622 5526 4141 |
Giải sáu | 561 858 133 |
Giải bảy | 76 78 40 09 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 07/03/2023)
Ký hiệu: | 11NK 6NK 4NK 2NK 12NK 13NK |
Đặc biệt | 75877 |
Giải nhất | 08692 |
Giải nhì | 87361 31241 |
Giải ba | 06055 87073 97510 52584 52539 03248 |
Giải tư | 9565 5285 8430 3314 |
Giải năm | 4666 6378 7540 2000 6823 1143 |
Giải sáu | 444 841 655 |
Giải bảy | 00 04 38 45 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 28/02/2023)
Ký hiệu: | 2NT 7NT 10NT 8NT 14NT 12NT |
Đặc biệt | 55827 |
Giải nhất | 39977 |
Giải nhì | 20715 42892 |
Giải ba | 88546 49558 01604 22589 44324 77100 |
Giải tư | 5489 2390 8889 5750 |
Giải năm | 3004 7160 0142 9604 4288 9465 |
Giải sáu | 590 700 105 |
Giải bảy | 36 60 58 11 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 21/02/2023)
Ký hiệu: | 10MB 2MB 3MB 6MB 11MB 9MB |
Đặc biệt | 90781 |
Giải nhất | 00175 |
Giải nhì | 20889 90010 |
Giải ba | 74017 54086 56167 99808 87482 43934 |
Giải tư | 7062 0786 7592 5032 |
Giải năm | 6017 3910 1657 0147 3943 0060 |
Giải sáu | 762 116 835 |
Giải bảy | 08 74 82 10 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 14/02/2023)
Ký hiệu: | 6MK 1MK 14MK 4MK 9MK 11MK |
Đặc biệt | 56141 |
Giải nhất | 73625 |
Giải nhì | 25591 26545 |
Giải ba | 43417 13466 52501 00282 67148 52621 |
Giải tư | 1613 9227 6862 9953 |
Giải năm | 1582 1540 1568 5044 1304 2096 |
Giải sáu | 393 022 137 |
Giải bảy | 20 77 38 84 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 07/02/2023)
Ký hiệu: | 7MT 8MT 10MT 14MT 5MT 4MT |
Đặc biệt | 18198 |
Giải nhất | 71786 |
Giải nhì | 90306 05645 |
Giải ba | 57283 23864 72211 62199 57365 40880 |
Giải tư | 4417 4196 3901 5992 |
Giải năm | 4003 5186 5049 2861 1761 7271 |
Giải sáu | 484 465 916 |
Giải bảy | 44 04 62 23 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 31/01/2023)
Ký hiệu: | 11LB 13LB 2LB 19LB 15LB 5LB 1LB 9LB |
Đặc biệt | 30061 |
Giải nhất | 21284 |
Giải nhì | 95201 18959 |
Giải ba | 39371 85823 24941 22036 22477 18709 |
Giải tư | 1081 8622 3216 0868 |
Giải năm | 8908 5675 3757 0290 6421 3461 |
Giải sáu | 940 315 055 |
Giải bảy | 07 15 20 49 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 17/01/2023)
Ký hiệu: | 10LR 11LR 15LR 5LR 2LR 8LR |
Đặc biệt | 53363 |
Giải nhất | 01443 |
Giải nhì | 02569 17053 |
Giải ba | 87586 46192 21006 19548 86539 33921 |
Giải tư | 7295 3401 0582 6328 |
Giải năm | 4443 2517 8199 7522 7936 3211 |
Giải sáu | 197 642 529 |
Giải bảy | 35 29 04 55 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 10/01/2023)
Ký hiệu: | 9LZ 11LZ 6LZ 3LZ 8LZ 12LZ |
Đặc biệt | 81191 |
Giải nhất | 88140 |
Giải nhì | 67096 63288 |
Giải ba | 95651 44209 16651 57329 83066 30657 |
Giải tư | 6386 5753 7345 3988 |
Giải năm | 8146 2499 8664 9180 2900 7842 |
Giải sáu | 061 913 843 |
Giải bảy | 44 46 75 18 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 03/01/2023)
Ký hiệu: | 14KG 8KG 15KG 5KG 1KG 3KG |
Đặc biệt | 25649 |
Giải nhất | 31843 |
Giải nhì | 63776 30341 |
Giải ba | 77026 52031 69174 10420 85248 47765 |
Giải tư | 7724 9250 4978 1010 |
Giải năm | 4455 2008 0620 7885 5565 4045 |
Giải sáu | 554 144 596 |
Giải bảy | 42 51 81 72 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 27/12/2022)
Ký hiệu: | 2KR 3KR 12KR 1KR 15KR 6KR |
Đặc biệt | 97797 |
Giải nhất | 97019 |
Giải nhì | 43753 26438 |
Giải ba | 64682 00587 54529 59186 92346 18732 |
Giải tư | 1044 5088 6902 1744 |
Giải năm | 7189 2337 6880 6802 9544 8850 |
Giải sáu | 315 541 564 |
Giải bảy | 30 68 74 60 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 20/12/2022)
Ký hiệu: | 15KZ 5KZ 14KZ 8KZ 11KZ 13KZ |
Đặc biệt | 40448 |
Giải nhất | 23038 |
Giải nhì | 99191 45105 |
Giải ba | 85345 38356 73752 98329 05815 10799 |
Giải tư | 0673 8112 2660 1800 |
Giải năm | 5560 4321 2607 5774 1386 5036 |
Giải sáu | 313 373 203 |
Giải bảy | 34 83 78 28 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 13/12/2022)
Ký hiệu: | 15HG 13HG 3HG 5HG 14HG 11HG |
Đặc biệt | 96688 |
Giải nhất | 37484 |
Giải nhì | 34089 96210 |
Giải ba | 45035 53209 70402 84359 40588 25171 |
Giải tư | 0171 2408 2589 3855 |
Giải năm | 7051 1307 0660 4270 2761 0998 |
Giải sáu | 856 421 917 |
Giải bảy | 41 91 15 64 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 06/12/2022)
Ký hiệu: | 11HR 4HR 12HR 13HR 10HR 15HR |
Đặc biệt | 84807 |
Giải nhất | 10590 |
Giải nhì | 38307 69793 |
Giải ba | 36043 76178 78033 76510 11583 97318 |
Giải tư | 4473 7652 2207 6470 |
Giải năm | 4564 5870 5993 4683 1527 1686 |
Giải sáu | 447 068 934 |
Giải bảy | 56 01 58 94 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 29/11/2022)
Ký hiệu: | 12HZ 6HZ 14HZ 15HZ 10HZ 7HZ |
Đặc biệt | 25380 |
Giải nhất | 28733 |
Giải nhì | 75482 90338 |
Giải ba | 40071 62719 03871 39155 49381 54569 |
Giải tư | 5221 4873 4295 6204 |
Giải năm | 3664 7733 5955 6664 8443 9055 |
Giải sáu | 167 970 412 |
Giải bảy | 03 69 77 61 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 22/11/2022)
Ký hiệu: | 4GH 13GH 5GH 8GH 14GH 10GH |
Đặc biệt | 30529 |
Giải nhất | 00774 |
Giải nhì | 71339 87590 |
Giải ba | 94856 44576 54746 62290 56551 40367 |
Giải tư | 5453 6915 0626 5872 |
Giải năm | 0190 8930 5221 2743 9398 0212 |
Giải sáu | 212 976 516 |
Giải bảy | 50 13 41 49 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 15/11/2022)
Ký hiệu: | 6GS 5GS 9GS 13GS 3GS 1GS |
Đặc biệt | 91006 |
Giải nhất | 22362 |
Giải nhì | 00497 25741 |
Giải ba | 83780 71776 83219 79310 25559 28409 |
Giải tư | 6094 4114 4358 4970 |
Giải năm | 2704 2016 1614 0178 3411 3799 |
Giải sáu | 574 202 404 |
Giải bảy | 02 57 50 82 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 08/11/2022)
Ký hiệu: | 18FB 13FB 11FB 4FB 6FB 9FB 20FB 12FB |
Đặc biệt | 66130 |
Giải nhất | 31344 |
Giải nhì | 60841 75083 |
Giải ba | 20089 91989 55661 28892 04894 38296 |
Giải tư | 9750 1119 3274 6424 |
Giải năm | 3786 0911 9541 3781 9279 2086 |
Giải sáu | 021 974 097 |
Giải bảy | 41 97 10 96 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 01/11/2022)
Ký hiệu: | 4FL 7FL 6FL 14FL 11FL 10FL |
Đặc biệt | 99876 |
Giải nhất | 35394 |
Giải nhì | 83301 41034 |
Giải ba | 78478 01506 61824 21864 19460 97709 |
Giải tư | 2523 8243 8504 6873 |
Giải năm | 6666 0003 6305 9126 5239 8233 |
Giải sáu | 399 774 666 |
Giải bảy | 79 76 46 50 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 25/10/2022)
Ký hiệu: | 1FT 13FT 17FT 15FT 4FT 11FT 5FT 16FT |
Đặc biệt | 50604 |
Giải nhất | 02803 |
Giải nhì | 82308 14716 |
Giải ba | 18849 52967 20498 02113 21235 00297 |
Giải tư | 3440 7251 6372 5944 |
Giải năm | 4127 9161 5584 1258 1074 5102 |
Giải sáu | 054 810 879 |
Giải bảy | 81 78 36 65 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 18/10/2022)
Ký hiệu: | 5EB 9EB 15EB 14EB 8EB 4EB |
Đặc biệt | 07253 |
Giải nhất | 99692 |
Giải nhì | 72624 20724 |
Giải ba | 50452 80059 29786 83786 32047 53896 |
Giải tư | 5791 6996 2984 7726 |
Giải năm | 0054 1956 0329 4338 7272 9689 |
Giải sáu | 859 274 234 |
Giải bảy | 58 92 72 76 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 11/10/2022)
Ký hiệu: | 11EL 2EL 10EL 1EL 9EL 8EL |
Đặc biệt | 92034 |
Giải nhất | 05536 |
Giải nhì | 18653 32471 |
Giải ba | 32150 21246 33161 72244 89650 11416 |
Giải tư | 5592 7323 1688 6043 |
Giải năm | 9585 5644 4377 4978 8404 9769 |
Giải sáu | 851 567 112 |
Giải bảy | 90 65 31 02 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 04/10/2022)
Ký hiệu: | 14ET 7ET 4ET 8ET 9ET 11ET |
Đặc biệt | 51859 |
Giải nhất | 22919 |
Giải nhì | 35872 32518 |
Giải ba | 46888 13051 20406 85739 07528 63266 |
Giải tư | 8526 6947 1634 6044 |
Giải năm | 1174 6209 5150 8436 2640 6544 |
Giải sáu | 609 398 915 |
Giải bảy | 38 37 77 39 |