Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 23/04/2024)
Ký hiệu: | 16LB 14LB 3LB 9LB 8LB 7LB 10LB 4LB |
Đặc biệt | 12681 |
Giải nhất | 26928 |
Giải nhì | 84568 79326 |
Giải ba | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
Giải tư | 5890 9394 6338 8901 |
Giải năm | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
Giải sáu | 815 466 192 |
Giải bảy | 33 16 08 17 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 16/04/2024)
Ký hiệu: | 17KT 19KT 12KT 1KT 13KT 14KT 2KT 8KT |
Đặc biệt | 96850 |
Giải nhất | 66671 |
Giải nhì | 51310 74053 |
Giải ba | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
Giải tư | 4787 8217 7761 0665 |
Giải năm | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
Giải sáu | 366 886 216 |
Giải bảy | 12 51 91 18 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 09/04/2024)
Ký hiệu: | 14KL 9KL 15KL 16KL 19KL 20KL 6KL 3KL |
Đặc biệt | 16510 |
Giải nhất | 57524 |
Giải nhì | 46210 99866 |
Giải ba | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
Giải tư | 0760 1668 3313 3684 |
Giải năm | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
Giải sáu | 717 130 568 |
Giải bảy | 69 62 27 41 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 02/04/2024)
Ký hiệu: | 3KB 2KB 8KB 18KB 19KB 13KB 17KB 12KB |
Đặc biệt | 62909 |
Giải nhất | 09387 |
Giải nhì | 23902 06705 |
Giải ba | 05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
Giải tư | 1057 4955 1981 8866 |
Giải năm | 8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
Giải sáu | 262 654 029 |
Giải bảy | 65 86 54 35 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 26/03/2024)
Ký hiệu: | 14HT 19HT 7HT 9HT 18HT 20HT 11HT 2HT |
Đặc biệt | 59619 |
Giải nhất | 57086 |
Giải nhì | 96937 20940 |
Giải ba | 23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
Giải tư | 6781 8492 2432 0942 |
Giải năm | 4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
Giải sáu | 728 921 919 |
Giải bảy | 82 17 99 07 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 19/03/2024)
Ký hiệu: | 1HL 15HL 6HL 9HL 8HL 17HL 20HL 7HL |
Đặc biệt | 15636 |
Giải nhất | 19173 |
Giải nhì | 85681 79930 |
Giải ba | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
Giải tư | 6448 8599 4783 1398 |
Giải năm | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
Giải sáu | 996 855 572 |
Giải bảy | 33 44 22 51 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 12/03/2024)
Ký hiệu: | 11HB 15HB 1HB 20HB 16HB 17HB 8HB 2HB |
Đặc biệt | 00212 |
Giải nhất | 02044 |
Giải nhì | 54494 32692 |
Giải ba | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
Giải tư | 3464 3362 1268 3795 |
Giải năm | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
Giải sáu | 593 102 749 |
Giải bảy | 76 92 64 78 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 05/03/2024)
Ký hiệu: | 16GT 12GT 10GT 1GT 6GT 2GT 14GT 19GT |
Đặc biệt | 87122 |
Giải nhất | 64388 |
Giải nhì | 51684 45089 |
Giải ba | 15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
Giải tư | 3651 7848 0102 9621 |
Giải năm | 1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
Giải sáu | 300 105 083 |
Giải bảy | 75 26 18 99 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 27/02/2024)
Ký hiệu: | 20GL 19GL 3GL 11GL 16GL 18GL 1GL 17GL |
Đặc biệt | 36209 |
Giải nhất | 22265 |
Giải nhì | 97620 79071 |
Giải ba | 17063 61654 47294 39697 85597 98822 |
Giải tư | 5624 5402 3167 0381 |
Giải năm | 7878 9350 3316 8097 0986 7762 |
Giải sáu | 378 568 805 |
Giải bảy | 85 80 61 76 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 16/01/2024)
Ký hiệu: | 19EQ 12EQ 4EQ 1EQ 3EQ 5EQ 2EQ 8EQ |
Đặc biệt | 95539 |
Giải nhất | 74503 |
Giải nhì | 37428 62493 |
Giải ba | 55215 62742 75409 13209 28223 02871 |
Giải tư | 3363 5407 6781 8041 |
Giải năm | 3501 3855 6093 3392 6002 4492 |
Giải sáu | 236 215 743 |
Giải bảy | 90 79 37 58 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 09/01/2024)
Ký hiệu: | 6EG 12EG 8EG 11EG 7EG 13EG 18EG 14EG |
Đặc biệt | 48877 |
Giải nhất | 34321 |
Giải nhì | 62959 65902 |
Giải ba | 26683 31049 98561 68229 37571 53782 |
Giải tư | 0360 5370 3054 4853 |
Giải năm | 4143 7962 1775 2023 0455 3683 |
Giải sáu | 287 175 670 |
Giải bảy | 77 68 08 91 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 02/01/2024)
Ký hiệu: | 16DY 12DY 9DY 20DY 11DY 14DY 10DY 13DY |
Đặc biệt | 10956 |
Giải nhất | 44230 |
Giải nhì | 11435 21121 |
Giải ba | 29001 29348 14423 05075 13469 49804 |
Giải tư | 3705 3839 0998 9020 |
Giải năm | 1408 5422 2848 4904 4073 2200 |
Giải sáu | 387 850 383 |
Giải bảy | 35 44 10 59 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 26/12/2023)
Ký hiệu: | 2DQ 3DQ 20DQ 12DQ 7DQ 14DQ 4DQ 18DQ |
Đặc biệt | 94636 |
Giải nhất | 47326 |
Giải nhì | 96142 87117 |
Giải ba | 27903 60316 88517 90129 38052 18824 |
Giải tư | 6196 3149 5598 6656 |
Giải năm | 0120 2073 5725 9741 2775 6044 |
Giải sáu | 216 472 185 |
Giải bảy | 29 81 31 30 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 19/12/2023)
Ký hiệu: | 4DG 15DG 14DG 5DG 2DG 1DG 11DG 3DG |
Đặc biệt | 14577 |
Giải nhất | 66388 |
Giải nhì | 72506 57508 |
Giải ba | 00305 65882 84801 38647 30901 12566 |
Giải tư | 2019 7061 7062 9014 |
Giải năm | 1202 5718 9539 9204 5379 0370 |
Giải sáu | 308 532 193 |
Giải bảy | 40 82 90 57 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 12/12/2023)
Ký hiệu: | 20CY 8CY 13CY 16CY 15CY 19CY 5CY 2CY |
Đặc biệt | 62970 |
Giải nhất | 39467 |
Giải nhì | 40628 04048 |
Giải ba | 85828 50051 17798 87941 64115 64474 |
Giải tư | 6711 8324 0621 5607 |
Giải năm | 1058 6146 6328 5593 5917 7918 |
Giải sáu | 954 545 397 |
Giải bảy | 63 29 28 51 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 05/12/2023)
Ký hiệu: | 5CQ 17CQ 10CQ 19CQ 16CQ 2CQ 15CQ 12CQ |
Đặc biệt | 47521 |
Giải nhất | 07540 |
Giải nhì | 75731 73475 |
Giải ba | 91273 55144 86736 99900 82341 11775 |
Giải tư | 4831 7851 5581 2662 |
Giải năm | 4138 8878 7384 1966 7257 5976 |
Giải sáu | 206 459 399 |
Giải bảy | 66 61 51 07 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 28/11/2023)
Ký hiệu: | 17CG 8CG 11CG 18CG 4CG 5CG 15CG 19CG |
Đặc biệt | 11913 |
Giải nhất | 00010 |
Giải nhì | 45748 26907 |
Giải ba | 21383 29212 36806 31583 06432 05215 |
Giải tư | 5903 8499 5218 4870 |
Giải năm | 2036 5201 1028 1171 6609 2730 |
Giải sáu | 782 009 902 |
Giải bảy | 01 54 99 39 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 21/11/2023)
Ký hiệu: | 14BY 18BY 5BY 7BY 17BY 3BY 12BY 11BY |
Đặc biệt | 17948 |
Giải nhất | 51570 |
Giải nhì | 91263 22132 |
Giải ba | 00523 03627 43013 06575 30407 70045 |
Giải tư | 4513 6199 8246 3789 |
Giải năm | 8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
Giải sáu | 926 913 865 |
Giải bảy | 55 66 29 16 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 14/11/2023)
Ký hiệu: | 10BQ 2BQ 1BQ 11BQ 20BQ 6BQ 15BQ 3BQ |
Đặc biệt | 85800 |
Giải nhất | 00197 |
Giải nhì | 42692 64848 |
Giải ba | 29100 63052 36810 40639 42349 75155 |
Giải tư | 3675 2498 3669 6507 |
Giải năm | 9587 3898 3298 5302 4643 3914 |
Giải sáu | 066 614 953 |
Giải bảy | 36 97 41 57 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 07/11/2023)
Ký hiệu: | 10BG 9BG 2BG 16BG 6BG 15BG 3BG 13BG |
Đặc biệt | 10949 |
Giải nhất | 97813 |
Giải nhì | 40248 97258 |
Giải ba | 17172 53726 16571 15018 50843 54542 |
Giải tư | 2387 7105 7024 0996 |
Giải năm | 8370 7910 5928 1004 2693 8577 |
Giải sáu | 045 513 973 |
Giải bảy | 27 90 24 03 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 31/10/2023)
Ký hiệu: | 4AY 14AY 13AY 12AY 1AY 3AY 10AY 2AY |
Đặc biệt | 39267 |
Giải nhất | 84582 |
Giải nhì | 62863 95065 |
Giải ba | 79114 13107 79397 07772 73053 25712 |
Giải tư | 2594 2141 3225 1854 |
Giải năm | 5872 5613 5111 0222 9299 1476 |
Giải sáu | 340 709 936 |
Giải bảy | 06 08 98 70 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 24/10/2023)
Ký hiệu: | 9AQ 8AQ 14AQ 6AQ 4AQ 16AQ 3AQ 10AQ |
Đặc biệt | 91388 |
Giải nhất | 78862 |
Giải nhì | 77232 16765 |
Giải ba | 83198 94073 76943 75283 42518 84151 |
Giải tư | 2559 0557 2718 5845 |
Giải năm | 9655 5887 7722 2876 6540 3629 |
Giải sáu | 908 426 722 |
Giải bảy | 09 29 59 16 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 17/10/2023)
Ký hiệu: | 14AG 17AG 19AG 10AG 1AG 15AG 20AG 8AG |
Đặc biệt | 70876 |
Giải nhất | 93617 |
Giải nhì | 26995 44394 |
Giải ba | 64764 37837 38294 86656 55780 07378 |
Giải tư | 5076 5525 3888 3630 |
Giải năm | 5793 8371 2703 8983 5047 3767 |
Giải sáu | 707 310 747 |
Giải bảy | 67 06 07 91 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 10/10/2023)
Ký hiệu: | 3ZB 6ZB 20ZB 2ZB 5ZB 9ZB 1ZB 17ZB |
Đặc biệt | 84521 |
Giải nhất | 59398 |
Giải nhì | 06955 97174 |
Giải ba | 76861 38679 96018 06578 53625 81976 |
Giải tư | 9277 4822 0696 3467 |
Giải năm | 5349 4865 9875 9623 2213 7340 |
Giải sáu | 604 563 431 |
Giải bảy | 93 92 27 19 |