Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Thứ Hai, 11/12/2023)
Đặc biệt | 906388 |
Giải nhất | 08176 |
Giải nhì | 12303 |
Giải ba | 60479 20151 |
Giải tư | 51466 91030 35544 17928 12907 56597 83170 |
Giải năm | 7852 |
Giải sáu | 1831 1131 7335 |
Giải bảy | 018 |
Giải tám | 60 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Chủ Nhật, 10/12/2023)
Đặc biệt | 663408 |
Giải nhất | 10228 |
Giải nhì | 88670 |
Giải ba | 73466 75246 |
Giải tư | 83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 |
Giải năm | 8225 |
Giải sáu | 8594 9348 8576 |
Giải bảy | 339 |
Giải tám | 45 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Thứ Hai, 04/12/2023)
Đặc biệt | 416593 |
Giải nhất | 44799 |
Giải nhì | 37573 |
Giải ba | 13597 29680 |
Giải tư | 05312 55304 17587 82152 07110 60853 68328 |
Giải năm | 1395 |
Giải sáu | 9208 1712 8591 |
Giải bảy | 558 |
Giải tám | 65 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Chủ Nhật, 03/12/2023)
Đặc biệt | 081806 |
Giải nhất | 98792 |
Giải nhì | 35770 |
Giải ba | 76715 12340 |
Giải tư | 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060 |
Giải năm | 4091 |
Giải sáu | 5409 4722 4066 |
Giải bảy | 852 |
Giải tám | 71 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Thứ Hai, 27/11/2023)
Đặc biệt | 533609 |
Giải nhất | 27132 |
Giải nhì | 07693 |
Giải ba | 70432 56346 |
Giải tư | 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 |
Giải năm | 1753 |
Giải sáu | 2173 0324 6037 |
Giải bảy | 627 |
Giải tám | 32 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Chủ Nhật, 26/11/2023)
Đặc biệt | 761434 |
Giải nhất | 57684 |
Giải nhì | 57747 |
Giải ba | 81829 86580 |
Giải tư | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 |
Giải năm | 9317 |
Giải sáu | 7400 3391 6405 |
Giải bảy | 529 |
Giải tám | 22 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Thứ Hai, 20/11/2023)
Đặc biệt | 968527 |
Giải nhất | 22977 |
Giải nhì | 46852 |
Giải ba | 99936 40669 |
Giải tư | 81319 42832 34501 70979 19127 46791 03386 |
Giải năm | 4124 |
Giải sáu | 6689 9794 2270 |
Giải bảy | 357 |
Giải tám | 71 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Chủ Nhật, 19/11/2023)
Đặc biệt | 208763 |
Giải nhất | 01306 |
Giải nhì | 31296 |
Giải ba | 49071 02898 |
Giải tư | 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 |
Giải năm | 3514 |
Giải sáu | 1888 3335 7090 |
Giải bảy | 189 |
Giải tám | 41 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Thứ Hai, 13/11/2023)
Đặc biệt | 183275 |
Giải nhất | 34529 |
Giải nhì | 21812 |
Giải ba | 56113 45641 |
Giải tư | 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 |
Giải năm | 8698 |
Giải sáu | 2913 5819 2385 |
Giải bảy | 660 |
Giải tám | 61 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Chủ Nhật, 12/11/2023)
Đặc biệt | 821295 |
Giải nhất | 68717 |
Giải nhì | 74633 |
Giải ba | 82040 52701 |
Giải tư | 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 |
Giải năm | 2361 |
Giải sáu | 3203 2103 1633 |
Giải bảy | 418 |
Giải tám | 35 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Thứ Hai, 06/11/2023)
Đặc biệt | 451974 |
Giải nhất | 16214 |
Giải nhì | 09128 |
Giải ba | 44249 82003 |
Giải tư | 91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 |
Giải năm | 0425 |
Giải sáu | 8339 2090 5302 |
Giải bảy | 277 |
Giải tám | 39 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Chủ Nhật, 05/11/2023)
Đặc biệt | 802913 |
Giải nhất | 83778 |
Giải nhì | 49806 |
Giải ba | 57023 89302 |
Giải tư | 23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 |
Giải năm | 5363 |
Giải sáu | 7318 8238 5633 |
Giải bảy | 791 |
Giải tám | 15 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Thứ Hai, 30/10/2023)
Đặc biệt | 536532 |
Giải nhất | 55069 |
Giải nhì | 71433 |
Giải ba | 11423 65990 |
Giải tư | 73532 64612 43399 16125 99526 75569 22933 |
Giải năm | 1890 |
Giải sáu | 8893 8897 3701 |
Giải bảy | 518 |
Giải tám | 28 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Chủ Nhật, 29/10/2023)
Đặc biệt | 595693 |
Giải nhất | 50305 |
Giải nhì | 72248 |
Giải ba | 89393 67034 |
Giải tư | 88978 17980 16977 14642 19322 33076 67255 |
Giải năm | 1821 |
Giải sáu | 7661 9398 1397 |
Giải bảy | 329 |
Giải tám | 54 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Thứ Hai, 23/10/2023)
Đặc biệt | 022287 |
Giải nhất | 29318 |
Giải nhì | 57162 |
Giải ba | 32609 93235 |
Giải tư | 11279 57646 01615 62561 29612 02365 67819 |
Giải năm | 5625 |
Giải sáu | 8568 8279 1099 |
Giải bảy | 635 |
Giải tám | 16 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Chủ Nhật, 22/10/2023)
Đặc biệt | 299807 |
Giải nhất | 46648 |
Giải nhì | 93948 |
Giải ba | 68010 48626 |
Giải tư | 62410 02597 35940 70072 62358 03410 40388 |
Giải năm | 5058 |
Giải sáu | 4702 9228 9249 |
Giải bảy | 899 |
Giải tám | 40 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Thứ Hai, 16/10/2023)
Đặc biệt | 784945 |
Giải nhất | 21416 |
Giải nhì | 75591 |
Giải ba | 07150 73071 |
Giải tư | 99511 13693 78138 64900 74975 98688 09542 |
Giải năm | 4626 |
Giải sáu | 0690 5401 6544 |
Giải bảy | 802 |
Giải tám | 08 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Chủ Nhật, 15/10/2023)
Đặc biệt | 887031 |
Giải nhất | 29847 |
Giải nhì | 96168 |
Giải ba | 04292 81874 |
Giải tư | 62557 28943 81599 58933 02295 79485 60773 |
Giải năm | 8634 |
Giải sáu | 5528 1581 7341 |
Giải bảy | 344 |
Giải tám | 69 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Thứ Hai, 09/10/2023)
Đặc biệt | 786981 |
Giải nhất | 90121 |
Giải nhì | 13387 |
Giải ba | 53224 35102 |
Giải tư | 13348 81248 61787 19015 85208 36001 68655 |
Giải năm | 5742 |
Giải sáu | 7992 6022 4730 |
Giải bảy | 766 |
Giải tám | 65 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Chủ Nhật, 08/10/2023)
Đặc biệt | 199151 |
Giải nhất | 03110 |
Giải nhì | 75915 |
Giải ba | 65769 44077 |
Giải tư | 90194 35404 17540 76328 68621 36726 77673 |
Giải năm | 3950 |
Giải sáu | 6789 8668 3604 |
Giải bảy | 416 |
Giải tám | 45 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Thứ Hai, 02/10/2023)
Đặc biệt | 022083 |
Giải nhất | 06129 |
Giải nhì | 22524 |
Giải ba | 02392 40506 |
Giải tư | 36581 28070 77733 01046 08676 42927 19293 |
Giải năm | 0111 |
Giải sáu | 7491 6310 4206 |
Giải bảy | 758 |
Giải tám | 13 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Chủ Nhật, 01/10/2023)
Đặc biệt | 331524 |
Giải nhất | 74958 |
Giải nhì | 45150 |
Giải ba | 04701 46251 |
Giải tư | 92250 71236 80778 30095 47629 74643 37739 |
Giải năm | 9769 |
Giải sáu | 1659 6257 1209 |
Giải bảy | 493 |
Giải tám | 65 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Thứ Hai, 25/09/2023)
Đặc biệt | 914754 |
Giải nhất | 09839 |
Giải nhì | 24173 |
Giải ba | 62573 01348 |
Giải tư | 67749 57236 57366 41800 98857 08887 78119 |
Giải năm | 7998 |
Giải sáu | 7382 5262 2356 |
Giải bảy | 882 |
Giải tám | 20 |
Xổ số
Thừa Thiên Huế
(Chủ Nhật, 24/09/2023)
Đặc biệt | 364275 |
Giải nhất | 33842 |
Giải nhì | 96588 |
Giải ba | 49117 96866 |
Giải tư | 23585 45493 47400 82858 45325 47764 35308 |
Giải năm | 5336 |
Giải sáu | 2182 1412 8738 |
Giải bảy | 093 |
Giải tám | 45 |