Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 07/12/2025)
| Ký hiệu: | 19SX 11SX 9SX 16SX 12SX 7SX 4SX 5SX |
| Đặc biệt | 03626 |
| Giải nhất | 22150 |
| Giải nhì | 36905 57384 |
| Giải ba | 23871 48502 78146 38165 80593 21798 |
| Giải tư | 2676 2257 8665 9560 |
| Giải năm | 0862 3248 6208 6316 5488 8331 |
| Giải sáu | 377 095 490 |
| Giải bảy | 59 71 31 48 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 30/11/2025)
| Ký hiệu: | 18RE 9RE 16RE 5RE 17RE 8RE 12RE 6RE |
| Đặc biệt | 51488 |
| Giải nhất | 19762 |
| Giải nhì | 88642 91647 |
| Giải ba | 30795 83749 68070 50860 41914 72218 |
| Giải tư | 2454 8736 4638 8755 |
| Giải năm | 3106 8976 1605 8125 4451 2723 |
| Giải sáu | 363 674 264 |
| Giải bảy | 78 90 21 07 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 23/11/2025)
| Ký hiệu: | 5RN 19RN 10RN 13RN 11RN 18RN 6RN 14RN |
| Đặc biệt | 50004 |
| Giải nhất | 40744 |
| Giải nhì | 61418 86961 |
| Giải ba | 39038 68308 86903 19375 59721 97712 |
| Giải tư | 8292 8452 1279 2121 |
| Giải năm | 9015 5841 3327 6686 0926 3646 |
| Giải sáu | 059 323 089 |
| Giải bảy | 79 63 24 99 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 16/11/2025)
| Ký hiệu: | 5RX 4RX 3RX 14RX 8RX 17RX 6RX 20RX |
| Đặc biệt | 45721 |
| Giải nhất | 66104 |
| Giải nhì | 76879 69427 |
| Giải ba | 07206 37526 23644 98374 78308 53765 |
| Giải tư | 5666 2641 8612 0283 |
| Giải năm | 0404 1164 8073 1802 3013 1033 |
| Giải sáu | 355 505 000 |
| Giải bảy | 29 96 97 88 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 26/10/2025)
| Ký hiệu: | 6QX 10QX 12QX 17QX 11QX 15QX 19QX 8QX |
| Đặc biệt | 38410 |
| Giải nhất | 50116 |
| Giải nhì | 73120 60383 |
| Giải ba | 53954 68587 80920 59315 43695 88291 |
| Giải tư | 1849 3395 7827 8488 |
| Giải năm | 7306 1430 9251 8627 3099 9446 |
| Giải sáu | 838 475 406 |
| Giải bảy | 69 68 57 27 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 19/10/2025)
| Ký hiệu: | 13PE 20PE 18PE 4PE 1PE 2PE 12PE 7PE |
| Đặc biệt | 12966 |
| Giải nhất | 83647 |
| Giải nhì | 24249 24402 |
| Giải ba | 90577 20176 71938 60207 66327 56028 |
| Giải tư | 6053 6618 4370 9212 |
| Giải năm | 0850 3511 7941 1264 4826 8778 |
| Giải sáu | 380 566 969 |
| Giải bảy | 22 60 48 55 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 12/10/2025)
| Ký hiệu: | 12PN 8PN 14PN 2PN 5PN 1PN 19PN 4PN |
| Đặc biệt | 26352 |
| Giải nhất | 46620 |
| Giải nhì | 88046 06757 |
| Giải ba | 82102 55236 49407 14412 93966 59246 |
| Giải tư | 3781 2444 1432 7054 |
| Giải năm | 4205 3302 6273 7546 7162 9102 |
| Giải sáu | 493 645 966 |
| Giải bảy | 02 90 42 28 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 05/10/2025)
| Ký hiệu: | 1PX 11PX 13PX 6PX 19PX 15PX 8PX 7PX |
| Đặc biệt | 38445 |
| Giải nhất | 27255 |
| Giải nhì | 14580 81191 |
| Giải ba | 79686 86946 74048 13452 35216 88599 |
| Giải tư | 9486 6361 6087 6117 |
| Giải năm | 9765 4424 7068 0829 3369 4580 |
| Giải sáu | 993 271 906 |
| Giải bảy | 69 25 16 14 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 28/09/2025)
| Ký hiệu: | 10NE 11NE 14NE 7NE 4NE 9NE |
| Đặc biệt | 37606 |
| Giải nhất | 00431 |
| Giải nhì | 14719 82174 |
| Giải ba | 30950 51269 19416 26182 08810 75594 |
| Giải tư | 3591 3139 3351 3890 |
| Giải năm | 9934 5989 9429 6727 1803 7802 |
| Giải sáu | 027 288 425 |
| Giải bảy | 90 56 33 18 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 21/09/2025)
| Ký hiệu: | 13NP 6NP 2NP 3NP 14NP 5NP |
| Đặc biệt | 75471 |
| Giải nhất | 16413 |
| Giải nhì | 78324 66488 |
| Giải ba | 87743 00139 95115 01044 40809 54296 |
| Giải tư | 0982 8516 1275 4194 |
| Giải năm | 6625 2574 5261 6228 6903 8630 |
| Giải sáu | 697 783 794 |
| Giải bảy | 93 74 87 88 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 14/09/2025)
| Ký hiệu: | 2NX 6NX 5NX 4NX 1NX 15NX |
| Đặc biệt | 91807 |
| Giải nhất | 49414 |
| Giải nhì | 79092 72800 |
| Giải ba | 05927 28968 67553 59128 05797 66009 |
| Giải tư | 8888 6679 0209 0369 |
| Giải năm | 0274 2620 0974 2523 9633 8482 |
| Giải sáu | 825 466 649 |
| Giải bảy | 60 04 12 89 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 07/09/2025)
| Ký hiệu: | 6ME 14ME 3ME 2ME 9ME 13ME |
| Đặc biệt | 67137 |
| Giải nhất | 77753 |
| Giải nhì | 10954 86897 |
| Giải ba | 74456 12701 14448 06797 02824 74677 |
| Giải tư | 2700 6698 1083 0346 |
| Giải năm | 8309 3358 1662 4519 9369 9488 |
| Giải sáu | 055 957 432 |
| Giải bảy | 36 68 57 40 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 31/08/2025)
| Ký hiệu: | 2MP 4MP 6MP 1MP 8MP 9MP |
| Đặc biệt | 68239 |
| Giải nhất | 18983 |
| Giải nhì | 67237 31087 |
| Giải ba | 73261 70455 94092 30009 77993 67551 |
| Giải tư | 7167 2434 5316 5517 |
| Giải năm | 8228 2028 8308 0423 2951 2226 |
| Giải sáu | 843 745 942 |
| Giải bảy | 66 54 81 95 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 17/08/2025)
| Ký hiệu: | 11LE 7LE 4LE 3LE 15LE 9LE |
| Đặc biệt | 85091 |
| Giải nhất | 45023 |
| Giải nhì | 27537 70047 |
| Giải ba | 10505 72959 74871 90305 68081 14710 |
| Giải tư | 0946 8780 4857 5313 |
| Giải năm | 9084 0667 4841 3449 2677 3791 |
| Giải sáu | 978 992 876 |
| Giải bảy | 51 44 34 80 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 10/08/2025)
| Ký hiệu: | 14LP 13LP 4LP 5LP 8LP 15LP |
| Đặc biệt | 61135 |
| Giải nhất | 86799 |
| Giải nhì | 28883 65505 |
| Giải ba | 64457 55378 36651 67326 17783 21344 |
| Giải tư | 5417 5538 0422 5272 |
| Giải năm | 0989 8930 7461 0986 0745 9015 |
| Giải sáu | 801 847 415 |
| Giải bảy | 46 30 02 84 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 03/08/2025)
| Ký hiệu: | 2LX 1LX 13LX 15LX 5LX 9LX |
| Đặc biệt | 57006 |
| Giải nhất | 85133 |
| Giải nhì | 13647 43247 |
| Giải ba | 63978 98308 03556 68476 22573 06928 |
| Giải tư | 9803 6958 7626 0835 |
| Giải năm | 6970 7521 3077 4143 4558 8009 |
| Giải sáu | 075 871 546 |
| Giải bảy | 65 24 01 69 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 12/01/2025)
| Ký hiệu: | 8ZQ 20ZQ 18ZQ 7ZQ 13ZQ 17ZQ 3ZQ 1ZQ |
| Đặc biệt | 12352 |
| Giải nhất | 26503 |
| Giải nhì | 82489 60939 |
| Giải ba | 43648 92896 86188 82027 24900 15987 |
| Giải tư | 3993 3422 5662 3991 |
| Giải năm | 5654 9358 9702 6929 7499 3752 |
| Giải sáu | 567 338 187 |
| Giải bảy | 94 24 71 45 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 05/01/2025)
| Ký hiệu: | 17ZG 9ZG 20ZG 1ZG 6ZG 3ZG 18ZG 19ZG |
| Đặc biệt | 21251 |
| Giải nhất | 85420 |
| Giải nhì | 63358 13435 |
| Giải ba | 48213 98853 94393 86758 67052 58519 |
| Giải tư | 6881 6185 8417 1916 |
| Giải năm | 3873 6715 6354 7518 0725 6980 |
| Giải sáu | 271 170 986 |
| Giải bảy | 06 90 23 19 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 29/12/2024)
| Ký hiệu: | 4YZ 1YZ 14YZ 6YZ 20YZ 15YZ 10YZ 9YZ |
| Đặc biệt | 18303 |
| Giải nhất | 63450 |
| Giải nhì | 17373 02317 |
| Giải ba | 62032 73898 67507 10140 34690 31376 |
| Giải tư | 5471 5063 5542 9692 |
| Giải năm | 3954 7544 8553 4129 2559 1943 |
| Giải sáu | 348 183 209 |
| Giải bảy | 80 30 12 16 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 22/12/2024)
| Ký hiệu: | 16YQ 14YQ 9YQ 19YQ 12YQ 18YQ 2YQ 1YQ |
| Đặc biệt | 29418 |
| Giải nhất | 75023 |
| Giải nhì | 54736 58005 |
| Giải ba | 16617 53420 18931 93663 98297 36254 |
| Giải tư | 4564 3206 3868 4813 |
| Giải năm | 5689 0604 2345 0049 9460 3644 |
| Giải sáu | 045 601 910 |
| Giải bảy | 34 98 62 63 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 15/12/2024)
| Ký hiệu: | 18YG 9YG 4YG 15YG 12YG 3YG 10YG 2YG |
| Đặc biệt | 48350 |
| Giải nhất | 58910 |
| Giải nhì | 43616 45570 |
| Giải ba | 05346 76419 14342 53429 64140 32918 |
| Giải tư | 9575 3046 7791 9266 |
| Giải năm | 8296 3949 5515 3500 8907 5687 |
| Giải sáu | 478 701 440 |
| Giải bảy | 95 84 59 91 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 08/12/2024)
| Ký hiệu: | 14XZ 17XZ 2XZ 4XZ 15XZ 13XZ 19XZ 1XZ |
| Đặc biệt | 37056 |
| Giải nhất | 94609 |
| Giải nhì | 65258 31875 |
| Giải ba | 21097 50385 00347 86299 15956 27231 |
| Giải tư | 3403 4470 8272 8707 |
| Giải năm | 1337 1792 9543 5525 7170 1820 |
| Giải sáu | 142 426 845 |
| Giải bảy | 64 90 33 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 01/12/2024)
| Ký hiệu: | 17XQ 9XQ 11XQ 12XQ 7XQ 8XQ 16XQ 6XQ |
| Đặc biệt | 24735 |
| Giải nhất | 50844 |
| Giải nhì | 55402 90127 |
| Giải ba | 58339 26595 50625 46931 25712 14804 |
| Giải tư | 4560 7943 1461 4194 |
| Giải năm | 7494 3723 6911 5978 0609 8373 |
| Giải sáu | 282 121 772 |
| Giải bảy | 59 28 39 55 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 24/11/2024)
| Ký hiệu: | 6XG 2XG 11XG 19XG 18XG 9XG 20XG 5XG |
| Đặc biệt | 92630 |
| Giải nhất | 16012 |
| Giải nhì | 45864 74112 |
| Giải ba | 86567 28295 59200 81307 94064 11005 |
| Giải tư | 7687 5665 2932 1891 |
| Giải năm | 3807 8478 2432 0645 7324 8280 |
| Giải sáu | 177 246 446 |
| Giải bảy | 78 02 53 65 |