Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 15/09/2024)
Ký hiệu: | 7SZ 2SZ 1SZ 18SZ 13SZ 5SZ 15SZ 16SZ |
Đặc biệt | 90238 |
Giải nhất | 27464 |
Giải nhì | 66687 48127 |
Giải ba | 16485 31724 48690 88619 68643 84604 |
Giải tư | 9138 5990 9399 8971 |
Giải năm | 8119 6619 8731 5678 3868 9099 |
Giải sáu | 569 898 681 |
Giải bảy | 73 39 59 89 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 08/09/2024)
Ký hiệu: | 4SQ 14SQ 8SQ 13SQ 18SQ 3SQ 20SQ 10SQ |
Đặc biệt | 05509 |
Giải nhất | 39709 |
Giải nhì | 93532 77719 |
Giải ba | 81854 56819 53942 67478 08111 52236 |
Giải tư | 0779 0334 5260 8854 |
Giải năm | 1936 2222 1969 6830 4091 5358 |
Giải sáu | 589 055 511 |
Giải bảy | 33 36 87 09 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 01/09/2024)
Ký hiệu: | 12SG 10SG 6SG 8SG 16SG 1SG 13SG 3SG |
Đặc biệt | 34925 |
Giải nhất | 02829 |
Giải nhì | 42931 43734 |
Giải ba | 81561 54805 67476 09482 11250 23378 |
Giải tư | 6996 9309 3756 8490 |
Giải năm | 5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
Giải sáu | 750 339 600 |
Giải bảy | 30 02 01 45 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 25/08/2024)
Ký hiệu: | 17RZ 19RZ 7RZ 9RZ 2RZ 12RZ 16RZ 10RZ |
Đặc biệt | 24474 |
Giải nhất | 09816 |
Giải nhì | 99134 71107 |
Giải ba | 45071 24213 39158 42692 50026 58685 |
Giải tư | 0436 7898 7403 0710 |
Giải năm | 7229 4662 3724 0114 0960 1297 |
Giải sáu | 259 290 842 |
Giải bảy | 54 31 80 23 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 18/08/2024)
Ký hiệu: | 20RQ 18RQ 13RQ 8RQ 5RQ 9RQ 6RQ 19RQ |
Đặc biệt | 54724 |
Giải nhất | 66680 |
Giải nhì | 68933 08469 |
Giải ba | 80244 15151 08733 81986 18214 86248 |
Giải tư | 3862 7568 9785 1780 |
Giải năm | 3946 8958 6890 9414 8644 2013 |
Giải sáu | 288 815 296 |
Giải bảy | 46 45 61 76 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 11/08/2024)
Ký hiệu: | 10RG 12RG 19RG 17RG 2RG 5RG 20RG 4RG |
Đặc biệt | 70580 |
Giải nhất | 85837 |
Giải nhì | 02039 11737 |
Giải ba | 15327 23045 00522 02137 06440 77143 |
Giải tư | 1080 1582 5771 4009 |
Giải năm | 3375 0603 6390 4714 5368 8502 |
Giải sáu | 746 623 946 |
Giải bảy | 41 76 37 34 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 04/08/2024)
Ký hiệu: | 6QZ 10QZ 18QZ 9QZ 2QZ 19QZ 4QZ 12QZ |
Đặc biệt | 09486 |
Giải nhất | 29049 |
Giải nhì | 67013 68075 |
Giải ba | 63007 47036 20124 84678 96314 11129 |
Giải tư | 3208 8037 2037 8929 |
Giải năm | 6632 1061 4412 4277 8906 6782 |
Giải sáu | 400 621 422 |
Giải bảy | 85 10 03 09 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 28/07/2024)
Ký hiệu: | 7QR 17QR 10QR 14QR 15QR 11QR 8QR 9QR |
Đặc biệt | 34789 |
Giải nhất | 17647 |
Giải nhì | 88016 26535 |
Giải ba | 61489 23941 05751 95467 04322 72818 |
Giải tư | 6838 1348 3369 8813 |
Giải năm | 1565 3188 9911 7113 3902 1846 |
Giải sáu | 318 448 623 |
Giải bảy | 77 13 45 73 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 21/07/2024)
Ký hiệu: | 8QG 6QG 12QG 7QG 20QG 15QG 10QG 18QG |
Đặc biệt | 10190 |
Giải nhất | 86296 |
Giải nhì | 33206 00021 |
Giải ba | 06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
Giải tư | 8027 5292 6605 9745 |
Giải năm | 6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
Giải sáu | 592 230 142 |
Giải bảy | 07 89 21 96 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 14/07/2024)
Ký hiệu: | 17PZ 20PZ 3PZ 18PZ 6PZ 8PZ 2PZ 13PZ |
Đặc biệt | 81707 |
Giải nhất | 44574 |
Giải nhì | 72831 05924 |
Giải ba | 80549 29198 30206 65279 81970 38879 |
Giải tư | 6754 7163 9094 7920 |
Giải năm | 7959 6409 5695 0810 4062 5469 |
Giải sáu | 754 323 701 |
Giải bảy | 20 99 33 18 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 07/07/2024)
Ký hiệu: | 18PR 10PR 5PR 2PR 13PR 4PR 14PR 6PR |
Đặc biệt | 04973 |
Giải nhất | 13645 |
Giải nhì | 93758 80311 |
Giải ba | 08269 95236 98299 05616 56763 84794 |
Giải tư | 4486 1137 3800 0678 |
Giải năm | 9128 2626 0814 1094 1692 1102 |
Giải sáu | 876 217 170 |
Giải bảy | 77 79 81 80 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 30/06/2024)
Ký hiệu: | 14PG 20PG 17PG 18PG 6PG 2PG 19PG 7PG |
Đặc biệt | 44529 |
Giải nhất | 97547 |
Giải nhì | 44076 29381 |
Giải ba | 58958 68481 51093 99106 23245 61102 |
Giải tư | 9146 4482 7411 5298 |
Giải năm | 3729 5174 5314 2979 6682 0037 |
Giải sáu | 523 819 023 |
Giải bảy | 46 71 48 56 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 23/06/2024)
Ký hiệu: | 11NZ 12NZ 19NZ 8NZ 5NZ 9NZ 10NZ 20NZ |
Đặc biệt | 28501 |
Giải nhất | 82333 |
Giải nhì | 70755 12632 |
Giải ba | 66679 45096 22032 03494 56778 44165 |
Giải tư | 3608 4908 3979 2964 |
Giải năm | 0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
Giải sáu | 582 872 699 |
Giải bảy | 16 36 43 49 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 16/06/2024)
Ký hiệu: | 13NR 18NR 14NR 19NR 4NR 17NR 1NR 8NR |
Đặc biệt | 17597 |
Giải nhất | 14213 |
Giải nhì | 82057 25910 |
Giải ba | 34016 95620 66695 91089 19149 96769 |
Giải tư | 6324 9371 9341 9350 |
Giải năm | 2516 2437 5066 6839 9669 4629 |
Giải sáu | 254 366 156 |
Giải bảy | 70 32 96 81 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 09/06/2024)
Ký hiệu: | 20NG 18NG 9NG 10NG 15NG 7NG 16NG 4NG |
Đặc biệt | 29226 |
Giải nhất | 12081 |
Giải nhì | 04978 89159 |
Giải ba | 75765 08766 58006 28080 09244 62832 |
Giải tư | 7153 6944 3278 3322 |
Giải năm | 0120 9418 9965 9898 9701 1674 |
Giải sáu | 166 197 692 |
Giải bảy | 22 53 84 19 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 02/06/2024)
Ký hiệu: | 1MZ 9MZ 10MZ 2MZ 3MZ 4MZ 12MZ 20MZ |
Đặc biệt | 27070 |
Giải nhất | 02994 |
Giải nhì | 36292 52317 |
Giải ba | 07937 14608 10458 06213 58868 17285 |
Giải tư | 6972 5496 2027 0066 |
Giải năm | 9438 1307 9291 6736 0777 0712 |
Giải sáu | 000 718 703 |
Giải bảy | 99 90 48 11 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 26/05/2024)
Ký hiệu: | 1MR 5MR 19MR 12MR 20MR 3MR 13MR 8MR |
Đặc biệt | 53398 |
Giải nhất | 12478 |
Giải nhì | 14385 06275 |
Giải ba | 50369 07115 73615 52752 37780 90972 |
Giải tư | 1340 3208 3152 1799 |
Giải năm | 5570 7834 5867 5173 2969 1012 |
Giải sáu | 288 878 459 |
Giải bảy | 61 92 08 33 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 19/05/2024)
Ký hiệu: | 16MG 4MG 3MG 12MG 6MG 9MG 20MG 5MG |
Đặc biệt | 14478 |
Giải nhất | 08543 |
Giải nhì | 83125 92133 |
Giải ba | 92796 76639 97895 59002 03268 78862 |
Giải tư | 0077 1962 4824 8339 |
Giải năm | 9892 6035 5510 5769 1348 4280 |
Giải sáu | 198 786 996 |
Giải bảy | 68 85 05 96 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 12/05/2024)
Ký hiệu: | 20LZ 10LZ 7LZ 6LZ 14LZ 17LZ 12LZ 18LZ |
Đặc biệt | 54105 |
Giải nhất | 06147 |
Giải nhì | 74859 97508 |
Giải ba | 73957 99482 89320 24590 26706 66538 |
Giải tư | 7963 9465 0076 7088 |
Giải năm | 5862 9352 0691 2480 1519 4340 |
Giải sáu | 751 430 989 |
Giải bảy | 75 33 21 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 05/05/2024)
Ký hiệu: | 12LR 14LR 3LR 16LR 20LR 10LR 2LR 11LR |
Đặc biệt | 80183 |
Giải nhất | 07373 |
Giải nhì | 48867 30896 |
Giải ba | 17520 86768 30554 76145 87183 83127 |
Giải tư | 7227 6852 1236 9205 |
Giải năm | 5395 1882 5795 5573 3815 0478 |
Giải sáu | 889 493 030 |
Giải bảy | 67 22 52 63 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 28/04/2024)
Ký hiệu: | 14LG 17LG 4LG 16LG 6LG 9LG 5LG 20LG |
Đặc biệt | 37696 |
Giải nhất | 21957 |
Giải nhì | 22046 36692 |
Giải ba | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
Giải tư | 8645 6772 3361 2640 |
Giải năm | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
Giải sáu | 601 374 875 |
Giải bảy | 79 73 02 95 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 21/04/2024)
Ký hiệu: | 16KZ 19KZ 9KZ 20KZ 18KZ 12KZ 1KZ 2KZ |
Đặc biệt | 19980 |
Giải nhất | 85986 |
Giải nhì | 47577 69280 |
Giải ba | 98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
Giải tư | 5543 1384 6975 5836 |
Giải năm | 2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
Giải sáu | 191 392 571 |
Giải bảy | 11 59 91 39 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 14/04/2024)
Ký hiệu: | 3KR 19KR 13KR 2KR 18KR 12KR 1KR 4KR |
Đặc biệt | 71396 |
Giải nhất | 20801 |
Giải nhì | 73470 83615 |
Giải ba | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
Giải tư | 2581 6371 8850 1300 |
Giải năm | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
Giải sáu | 496 635 489 |
Giải bảy | 52 22 89 90 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 07/04/2024)
Ký hiệu: | 2KG 5KG 9KG 17KG 19KG 7KG 10KG 16KG |
Đặc biệt | 93374 |
Giải nhất | 18300 |
Giải nhì | 59549 37037 |
Giải ba | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
Giải tư | 1734 8632 0757 2118 |
Giải năm | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
Giải sáu | 185 275 044 |
Giải bảy | 65 17 72 50 |