Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 12/01/2025)
Ký hiệu: | 8ZQ 20ZQ 18ZQ 7ZQ 13ZQ 17ZQ 3ZQ 1ZQ |
Đặc biệt | 12352 |
Giải nhất | 26503 |
Giải nhì | 82489 60939 |
Giải ba | 43648 92896 86188 82027 24900 15987 |
Giải tư | 3993 3422 5662 3991 |
Giải năm | 5654 9358 9702 6929 7499 3752 |
Giải sáu | 567 338 187 |
Giải bảy | 94 24 71 45 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 05/01/2025)
Ký hiệu: | 17ZG 9ZG 20ZG 1ZG 6ZG 3ZG 18ZG 19ZG |
Đặc biệt | 21251 |
Giải nhất | 85420 |
Giải nhì | 63358 13435 |
Giải ba | 48213 98853 94393 86758 67052 58519 |
Giải tư | 6881 6185 8417 1916 |
Giải năm | 3873 6715 6354 7518 0725 6980 |
Giải sáu | 271 170 986 |
Giải bảy | 06 90 23 19 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 29/12/2024)
Ký hiệu: | 4YZ 1YZ 14YZ 6YZ 20YZ 15YZ 10YZ 9YZ |
Đặc biệt | 18303 |
Giải nhất | 63450 |
Giải nhì | 17373 02317 |
Giải ba | 62032 73898 67507 10140 34690 31376 |
Giải tư | 5471 5063 5542 9692 |
Giải năm | 3954 7544 8553 4129 2559 1943 |
Giải sáu | 348 183 209 |
Giải bảy | 80 30 12 16 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 22/12/2024)
Ký hiệu: | 16YQ 14YQ 9YQ 19YQ 12YQ 18YQ 2YQ 1YQ |
Đặc biệt | 29418 |
Giải nhất | 75023 |
Giải nhì | 54736 58005 |
Giải ba | 16617 53420 18931 93663 98297 36254 |
Giải tư | 4564 3206 3868 4813 |
Giải năm | 5689 0604 2345 0049 9460 3644 |
Giải sáu | 045 601 910 |
Giải bảy | 34 98 62 63 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 15/12/2024)
Ký hiệu: | 18YG 9YG 4YG 15YG 12YG 3YG 10YG 2YG |
Đặc biệt | 48350 |
Giải nhất | 58910 |
Giải nhì | 43616 45570 |
Giải ba | 05346 76419 14342 53429 64140 32918 |
Giải tư | 9575 3046 7791 9266 |
Giải năm | 8296 3949 5515 3500 8907 5687 |
Giải sáu | 478 701 440 |
Giải bảy | 95 84 59 91 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 08/12/2024)
Ký hiệu: | 14XZ 17XZ 2XZ 4XZ 15XZ 13XZ 19XZ 1XZ |
Đặc biệt | 37056 |
Giải nhất | 94609 |
Giải nhì | 65258 31875 |
Giải ba | 21097 50385 00347 86299 15956 27231 |
Giải tư | 3403 4470 8272 8707 |
Giải năm | 1337 1792 9543 5525 7170 1820 |
Giải sáu | 142 426 845 |
Giải bảy | 64 90 33 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 01/12/2024)
Ký hiệu: | 17XQ 9XQ 11XQ 12XQ 7XQ 8XQ 16XQ 6XQ |
Đặc biệt | 24735 |
Giải nhất | 50844 |
Giải nhì | 55402 90127 |
Giải ba | 58339 26595 50625 46931 25712 14804 |
Giải tư | 4560 7943 1461 4194 |
Giải năm | 7494 3723 6911 5978 0609 8373 |
Giải sáu | 282 121 772 |
Giải bảy | 59 28 39 55 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 24/11/2024)
Ký hiệu: | 6XG 2XG 11XG 19XG 18XG 9XG 20XG 5XG |
Đặc biệt | 92630 |
Giải nhất | 16012 |
Giải nhì | 45864 74112 |
Giải ba | 86567 28295 59200 81307 94064 11005 |
Giải tư | 7687 5665 2932 1891 |
Giải năm | 3807 8478 2432 0645 7324 8280 |
Giải sáu | 177 246 446 |
Giải bảy | 78 02 53 65 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 17/11/2024)
Ký hiệu: | 10VZ 19VZ 17VZ 18VZ 9VZ 15VZ 14VZ 6VZ |
Đặc biệt | 10805 |
Giải nhất | 05294 |
Giải nhì | 21848 34631 |
Giải ba | 55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
Giải tư | 9053 4203 1873 2584 |
Giải năm | 4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
Giải sáu | 543 799 995 |
Giải bảy | 76 00 77 41 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 10/11/2024)
Ký hiệu: | 4VQ 3VQ 2VQ 11VQ 14VQ 8VQ 19VQ 18VQ |
Đặc biệt | 40167 |
Giải nhất | 34422 |
Giải nhì | 33362 74573 |
Giải ba | 61600 33250 49172 86482 08409 80719 |
Giải tư | 0335 2590 9483 1087 |
Giải năm | 5292 7349 9600 6655 9606 0599 |
Giải sáu | 076 607 782 |
Giải bảy | 36 99 26 65 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 03/11/2024)
Ký hiệu: | 18VG 15VG 16VG 3VG 13VG 8VG 6VG 12VG |
Đặc biệt | 68475 |
Giải nhất | 08718 |
Giải nhì | 07263 81423 |
Giải ba | 68305 64169 97036 68601 66752 23452 |
Giải tư | 4867 9609 6618 1193 |
Giải năm | 5471 8475 5557 7472 2840 6126 |
Giải sáu | 664 061 855 |
Giải bảy | 92 35 72 11 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 27/10/2024)
Ký hiệu: | 12UZ 7UZ 16UZ 11UZ 6UZ 4UZ 10UZ 8UZ |
Đặc biệt | 03819 |
Giải nhất | 23128 |
Giải nhì | 76625 73200 |
Giải ba | 46031 88275 46274 98462 13224 44905 |
Giải tư | 8387 4355 2365 8483 |
Giải năm | 3692 3372 6245 2763 5572 4362 |
Giải sáu | 556 872 430 |
Giải bảy | 22 79 11 62 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 20/10/2024)
Ký hiệu: | 15UQ 17UQ 1UQ 10UQ 2UQ 16UQ 12UQ 8UQ |
Đặc biệt | 12751 |
Giải nhất | 48440 |
Giải nhì | 65936 09157 |
Giải ba | 99095 80278 95686 37879 05940 32656 |
Giải tư | 8616 1505 3775 8745 |
Giải năm | 0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
Giải sáu | 982 696 316 |
Giải bảy | 23 95 03 27 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 15/09/2024)
Ký hiệu: | 7SZ 2SZ 1SZ 18SZ 13SZ 5SZ 15SZ 16SZ |
Đặc biệt | 90238 |
Giải nhất | 27464 |
Giải nhì | 66687 48127 |
Giải ba | 16485 31724 48690 88619 68643 84604 |
Giải tư | 9138 5990 9399 8971 |
Giải năm | 8119 6619 8731 5678 3868 9099 |
Giải sáu | 569 898 681 |
Giải bảy | 73 39 59 89 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 08/09/2024)
Ký hiệu: | 4SQ 14SQ 8SQ 13SQ 18SQ 3SQ 20SQ 10SQ |
Đặc biệt | 05509 |
Giải nhất | 39709 |
Giải nhì | 93532 77719 |
Giải ba | 81854 56819 53942 67478 08111 52236 |
Giải tư | 0779 0334 5260 8854 |
Giải năm | 1936 2222 1969 6830 4091 5358 |
Giải sáu | 589 055 511 |
Giải bảy | 33 36 87 09 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 01/09/2024)
Ký hiệu: | 12SG 10SG 6SG 8SG 16SG 1SG 13SG 3SG |
Đặc biệt | 34925 |
Giải nhất | 02829 |
Giải nhì | 42931 43734 |
Giải ba | 81561 54805 67476 09482 11250 23378 |
Giải tư | 6996 9309 3756 8490 |
Giải năm | 5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
Giải sáu | 750 339 600 |
Giải bảy | 30 02 01 45 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 25/08/2024)
Ký hiệu: | 17RZ 19RZ 7RZ 9RZ 2RZ 12RZ 16RZ 10RZ |
Đặc biệt | 24474 |
Giải nhất | 09816 |
Giải nhì | 99134 71107 |
Giải ba | 45071 24213 39158 42692 50026 58685 |
Giải tư | 0436 7898 7403 0710 |
Giải năm | 7229 4662 3724 0114 0960 1297 |
Giải sáu | 259 290 842 |
Giải bảy | 54 31 80 23 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 18/08/2024)
Ký hiệu: | 20RQ 18RQ 13RQ 8RQ 5RQ 9RQ 6RQ 19RQ |
Đặc biệt | 54724 |
Giải nhất | 66680 |
Giải nhì | 68933 08469 |
Giải ba | 80244 15151 08733 81986 18214 86248 |
Giải tư | 3862 7568 9785 1780 |
Giải năm | 3946 8958 6890 9414 8644 2013 |
Giải sáu | 288 815 296 |
Giải bảy | 46 45 61 76 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 11/08/2024)
Ký hiệu: | 10RG 12RG 19RG 17RG 2RG 5RG 20RG 4RG |
Đặc biệt | 70580 |
Giải nhất | 85837 |
Giải nhì | 02039 11737 |
Giải ba | 15327 23045 00522 02137 06440 77143 |
Giải tư | 1080 1582 5771 4009 |
Giải năm | 3375 0603 6390 4714 5368 8502 |
Giải sáu | 746 623 946 |
Giải bảy | 41 76 37 34 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 04/08/2024)
Ký hiệu: | 6QZ 10QZ 18QZ 9QZ 2QZ 19QZ 4QZ 12QZ |
Đặc biệt | 09486 |
Giải nhất | 29049 |
Giải nhì | 67013 68075 |
Giải ba | 63007 47036 20124 84678 96314 11129 |
Giải tư | 3208 8037 2037 8929 |
Giải năm | 6632 1061 4412 4277 8906 6782 |
Giải sáu | 400 621 422 |
Giải bảy | 85 10 03 09 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 28/07/2024)
Ký hiệu: | 7QR 17QR 10QR 14QR 15QR 11QR 8QR 9QR |
Đặc biệt | 34789 |
Giải nhất | 17647 |
Giải nhì | 88016 26535 |
Giải ba | 61489 23941 05751 95467 04322 72818 |
Giải tư | 6838 1348 3369 8813 |
Giải năm | 1565 3188 9911 7113 3902 1846 |
Giải sáu | 318 448 623 |
Giải bảy | 77 13 45 73 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 21/07/2024)
Ký hiệu: | 8QG 6QG 12QG 7QG 20QG 15QG 10QG 18QG |
Đặc biệt | 10190 |
Giải nhất | 86296 |
Giải nhì | 33206 00021 |
Giải ba | 06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
Giải tư | 8027 5292 6605 9745 |
Giải năm | 6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
Giải sáu | 592 230 142 |
Giải bảy | 07 89 21 96 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 14/07/2024)
Ký hiệu: | 17PZ 20PZ 3PZ 18PZ 6PZ 8PZ 2PZ 13PZ |
Đặc biệt | 81707 |
Giải nhất | 44574 |
Giải nhì | 72831 05924 |
Giải ba | 80549 29198 30206 65279 81970 38879 |
Giải tư | 6754 7163 9094 7920 |
Giải năm | 7959 6409 5695 0810 4062 5469 |
Giải sáu | 754 323 701 |
Giải bảy | 20 99 33 18 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 07/07/2024)
Ký hiệu: | 18PR 10PR 5PR 2PR 13PR 4PR 14PR 6PR |
Đặc biệt | 04973 |
Giải nhất | 13645 |
Giải nhì | 93758 80311 |
Giải ba | 08269 95236 98299 05616 56763 84794 |
Giải tư | 4486 1137 3800 0678 |
Giải năm | 9128 2626 0814 1094 1692 1102 |
Giải sáu | 876 217 170 |
Giải bảy | 77 79 81 80 |