Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 26/07/2024)
Ký hiệu: | 13QN 18QN 4QN 3QN 12QN 6QN 9QN 11QN |
Đặc biệt | 16213 |
Giải nhất | 11867 |
Giải nhì | 38996 19224 |
Giải ba | 03728 59868 96632 96243 08382 89155 |
Giải tư | 8612 6589 9332 9787 |
Giải năm | 6839 4122 3766 7299 7736 5816 |
Giải sáu | 726 321 774 |
Giải bảy | 37 66 47 70 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 19/07/2024)
Ký hiệu: | 13QE 20QE 1QE 9QE 17QE 4QE 2QE 15QE |
Đặc biệt | 23877 |
Giải nhất | 86129 |
Giải nhì | 43578 15885 |
Giải ba | 32084 25652 61324 71720 61436 13632 |
Giải tư | 0924 5666 2745 9173 |
Giải năm | 9598 8190 9399 3052 6707 5148 |
Giải sáu | 194 088 792 |
Giải bảy | 39 60 52 22 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 12/07/2024)
Ký hiệu: | 1PX 19PX 11PX 7PX 4PX 13PX 6PX 5PX |
Đặc biệt | 92619 |
Giải nhất | 11319 |
Giải nhì | 98199 29744 |
Giải ba | 27067 11978 08680 33893 22152 71172 |
Giải tư | 8758 2540 6325 1020 |
Giải năm | 5737 7614 1159 3148 1769 5866 |
Giải sáu | 359 476 412 |
Giải bảy | 66 36 72 06 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 05/07/2024)
Ký hiệu: | 13PN 15PN 19PN 2PN 5PN 18PN 7PN 20PN |
Đặc biệt | 49735 |
Giải nhất | 38572 |
Giải nhì | 75146 20529 |
Giải ba | 52668 94841 25676 79309 34126 05236 |
Giải tư | 4465 9660 1757 8299 |
Giải năm | 9724 8025 1801 0150 0831 9196 |
Giải sáu | 818 731 990 |
Giải bảy | 00 39 85 49 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 28/06/2024)
Ký hiệu: | 7PE 3PE 16PE 10PE 8PE 17PE 5PE 14PE |
Đặc biệt | 71368 |
Giải nhất | 37047 |
Giải nhì | 84442 56225 |
Giải ba | 69417 89059 36448 34054 31392 57409 |
Giải tư | 9191 7866 2417 9124 |
Giải năm | 8573 7683 6096 3534 6975 9627 |
Giải sáu | 151 127 565 |
Giải bảy | 04 84 18 82 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 21/06/2024)
Ký hiệu: | 4NX 15NX 3NX 12NX 6NX 8NX 7NX 9NX |
Đặc biệt | 14296 |
Giải nhất | 22522 |
Giải nhì | 16413 77472 |
Giải ba | 12845 04835 56642 03806 07785 15529 |
Giải tư | 0992 5547 1099 0542 |
Giải năm | 0689 4519 8337 6728 9897 5595 |
Giải sáu | 389 051 276 |
Giải bảy | 11 52 17 61 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 14/06/2024)
Ký hiệu: | 16NP 6NP 7NP 14NP 11NP 12NP 8NP 19NP |
Đặc biệt | 80287 |
Giải nhất | 34741 |
Giải nhì | 16604 76482 |
Giải ba | 80163 33022 10306 28950 52944 14753 |
Giải tư | 8777 0545 3401 4633 |
Giải năm | 2108 0141 8279 6228 8145 6843 |
Giải sáu | 716 160 396 |
Giải bảy | 59 09 12 90 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 07/06/2024)
Ký hiệu: | 11NE 12NE 3NE 18NE 5NE 19NE 8NE 4NE |
Đặc biệt | 04651 |
Giải nhất | 66342 |
Giải nhì | 03912 51761 |
Giải ba | 53484 76450 06690 80944 64525 99819 |
Giải tư | 3903 9166 9459 7593 |
Giải năm | 3043 0440 4161 7333 9126 8586 |
Giải sáu | 047 611 685 |
Giải bảy | 32 96 57 01 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 31/05/2024)
Ký hiệu: | 14MX 15MX 16MX 18MX 8MX 19MX 11MX 13MX |
Đặc biệt | 06102 |
Giải nhất | 01933 |
Giải nhì | 05985 82337 |
Giải ba | 66092 09778 31470 86344 51339 93810 |
Giải tư | 6817 0115 8527 9928 |
Giải năm | 8786 2182 3849 8794 2860 3424 |
Giải sáu | 109 070 092 |
Giải bảy | 35 72 90 04 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 24/05/2024)
Ký hiệu: | 5MP 7MP 2MP 4MP 1MP 14MP 8MP 10MP |
Đặc biệt | 70098 |
Giải nhất | 97488 |
Giải nhì | 81877 42410 |
Giải ba | 78164 41219 93046 13510 18781 03112 |
Giải tư | 1380 5811 1579 9803 |
Giải năm | 4821 3430 6260 1609 5871 9504 |
Giải sáu | 065 714 870 |
Giải bảy | 82 60 02 22 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 17/05/2024)
Ký hiệu: | 19ME 6ME 10ME 13ME 15ME 7ME 12ME 1ME |
Đặc biệt | 51468 |
Giải nhất | 36545 |
Giải nhì | 25740 88471 |
Giải ba | 71270 59190 24080 02738 14554 91467 |
Giải tư | 1610 7280 1449 3711 |
Giải năm | 1990 2823 4099 1531 0662 6554 |
Giải sáu | 811 467 195 |
Giải bảy | 45 41 62 32 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 10/05/2024)
Ký hiệu: | 11LX 17LX 20LX 7LX 15LX 9LX 10LX 14LX |
Đặc biệt | 78736 |
Giải nhất | 18262 |
Giải nhì | 50955 32467 |
Giải ba | 23671 36298 05252 86570 16030 92419 |
Giải tư | 9864 2396 4270 9528 |
Giải năm | 3814 6159 4915 6569 5975 3971 |
Giải sáu | 157 788 615 |
Giải bảy | 61 25 40 81 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 03/05/2024)
Ký hiệu: | 1LP 7LP 14LP 10LP 5LP 13LP 18LP 11LP |
Đặc biệt | 64857 |
Giải nhất | 31913 |
Giải nhì | 20095 44000 |
Giải ba | 92069 67021 52931 48277 11046 89999 |
Giải tư | 1085 3878 8682 2686 |
Giải năm | 5611 0078 5218 2300 4982 1733 |
Giải sáu | 245 377 183 |
Giải bảy | 57 98 89 43 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 26/04/2024)
Ký hiệu: | 11LE 10LE 12LE 6LE 16LE 19LE 4LE 1LE |
Đặc biệt | 57620 |
Giải nhất | 82135 |
Giải nhì | 88910 47085 |
Giải ba | 31718 65482 84174 34977 84592 37002 |
Giải tư | 6912 2359 7064 9067 |
Giải năm | 0230 3557 4878 4292 3179 3749 |
Giải sáu | 551 477 460 |
Giải bảy | 19 93 77 37 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 19/04/2024)
Ký hiệu: | 9KX 16KX 4KX 12KX 6KX 2KX 8KX 19KX |
Đặc biệt | 26592 |
Giải nhất | 38838 |
Giải nhì | 43774 91819 |
Giải ba | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
Giải tư | 1370 7010 5792 5856 |
Giải năm | 9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
Giải sáu | 222 106 949 |
Giải bảy | 71 26 85 23 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 12/04/2024)
Ký hiệu: | 12KP 18KP 17KP 14KP 3KP 11KP 1KP 16KP |
Đặc biệt | 12073 |
Giải nhất | 92837 |
Giải nhì | 28622 02259 |
Giải ba | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
Giải tư | 6594 5821 6858 2983 |
Giải năm | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
Giải sáu | 850 036 185 |
Giải bảy | 27 83 16 80 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 05/04/2024)
Ký hiệu: | 2KE 20KE 6KE 3KE 15KE 16KE 11KE 18KE |
Đặc biệt | 72666 |
Giải nhất | 96992 |
Giải nhì | 52918 21197 |
Giải ba | 21034 45765 73219 29010 02370 06089 |
Giải tư | 0372 6291 4099 0369 |
Giải năm | 7007 0315 6233 7010 2611 6123 |
Giải sáu | 270 306 325 |
Giải bảy | 05 13 49 19 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 29/03/2024)
Ký hiệu: | 7HX 16HX 1HX 13HX 2HX 8HX 12HX 20HX |
Đặc biệt | 37869 |
Giải nhất | 01431 |
Giải nhì | 07900 66341 |
Giải ba | 81079 95627 76989 10547 37486 34353 |
Giải tư | 4618 5541 1854 0752 |
Giải năm | 4990 2029 5211 9779 7249 7896 |
Giải sáu | 717 867 363 |
Giải bảy | 05 67 87 62 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 22/03/2024)
Ký hiệu: | 5HP 18HP 16HP 14HP 1HP 12HP 6HP 20HP |
Đặc biệt | 95371 |
Giải nhất | 07286 |
Giải nhì | 23998 54295 |
Giải ba | 30927 81184 68459 29360 97671 18598 |
Giải tư | 3721 6102 6363 6756 |
Giải năm | 7582 1471 1256 7423 3322 6997 |
Giải sáu | 840 527 579 |
Giải bảy | 21 91 03 69 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 15/03/2024)
Ký hiệu: | 15HE 13HE 12HE 19HE 7HE 20HE 4HE 6HE |
Đặc biệt | 12334 |
Giải nhất | 51885 |
Giải nhì | 94341 78676 |
Giải ba | 86372 36161 53081 61157 25254 83626 |
Giải tư | 9449 7299 9594 3832 |
Giải năm | 0035 6600 7679 9485 8125 7951 |
Giải sáu | 784 939 809 |
Giải bảy | 91 02 59 66 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 08/03/2024)
Ký hiệu: | 9GX 13GX 7GX 14GX 3GX 6GX 5GX 16GX |
Đặc biệt | 71307 |
Giải nhất | 20243 |
Giải nhì | 17094 60989 |
Giải ba | 31527 92382 96787 36794 48482 77297 |
Giải tư | 5626 6650 0211 7778 |
Giải năm | 1022 8863 9869 7124 5225 1665 |
Giải sáu | 011 087 756 |
Giải bảy | 52 14 44 43 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 01/03/2024)
Ký hiệu: | 18GP 5GP 13GP 10GP 3GP 6GP 8GP 7GP |
Đặc biệt | 71961 |
Giải nhất | 83331 |
Giải nhì | 77826 34607 |
Giải ba | 42063 15142 67205 32829 72584 04871 |
Giải tư | 7471 1023 0796 5943 |
Giải năm | 6600 3416 2788 2153 6425 3770 |
Giải sáu | 386 092 940 |
Giải bảy | 21 23 65 46 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 19/01/2024)
Ký hiệu: | 8ET 19ET 1ET 9ET 4ET 5ET 11ET 13ET |
Đặc biệt | 14609 |
Giải nhất | 36645 |
Giải nhì | 12735 35132 |
Giải ba | 85646 63234 96221 05950 51526 75074 |
Giải tư | 6682 9638 7631 3787 |
Giải năm | 7833 7893 7435 8411 0155 6886 |
Giải sáu | 075 481 224 |
Giải bảy | 17 69 88 61 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 12/01/2024)
Ký hiệu: | 4EL 5EL 12EL 2EL 10EL 3EL 8EL 7EL |
Đặc biệt | 13113 |
Giải nhất | 39786 |
Giải nhì | 66200 15781 |
Giải ba | 57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
Giải tư | 2872 4210 3055 7656 |
Giải năm | 5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
Giải sáu | 906 600 547 |
Giải bảy | 02 93 53 59 |