Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 08/12/2023)
Ký hiệu: | 10CT 14CT 20CT 2CT 13CT 12CT 17CT 1CT |
Đặc biệt | 38223 |
Giải nhất | 77286 |
Giải nhì | 90185 84473 |
Giải ba | 08584 79697 95286 76506 43075 76662 |
Giải tư | 7394 0605 4471 5963 |
Giải năm | 1127 8186 4005 2106 8507 6915 |
Giải sáu | 706 481 999 |
Giải bảy | 06 39 93 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 01/12/2023)
Ký hiệu: | 4CL 16CL 1CL 6CL 15CL 12CL 19CL 17CL |
Đặc biệt | 12301 |
Giải nhất | 78982 |
Giải nhì | 02630 94374 |
Giải ba | 19187 84917 12364 34641 35984 38101 |
Giải tư | 0620 6862 5300 7618 |
Giải năm | 0918 6025 9110 3749 0894 8079 |
Giải sáu | 074 487 042 |
Giải bảy | 28 43 32 42 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 24/11/2023)
Ký hiệu: | 2CB 19CB 4CB 6CB 8CB 18CB 1CB 16CB |
Đặc biệt | 20952 |
Giải nhất | 00044 |
Giải nhì | 09136 65520 |
Giải ba | 37660 91974 35253 52186 26203 32691 |
Giải tư | 4463 9632 9958 5680 |
Giải năm | 6964 1362 2611 0203 6272 9010 |
Giải sáu | 327 990 476 |
Giải bảy | 81 09 40 61 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 17/11/2023)
Ký hiệu: | 4BT 2BT 10BT 16BT 13BT 12BT 15BT 3BT |
Đặc biệt | 95110 |
Giải nhất | 91230 |
Giải nhì | 25848 37352 |
Giải ba | 46596 92391 75545 86395 28746 58992 |
Giải tư | 7879 2244 9001 6647 |
Giải năm | 4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
Giải sáu | 366 704 757 |
Giải bảy | 38 44 68 52 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 10/11/2023)
Ký hiệu: | 2BL 7BL 1BL 13BL 6BL 15BL 9BL 4BL |
Đặc biệt | 94670 |
Giải nhất | 63617 |
Giải nhì | 06517 67183 |
Giải ba | 73264 81508 35774 70740 13362 49497 |
Giải tư | 6748 0376 3592 9574 |
Giải năm | 7457 7387 2244 3441 9081 5173 |
Giải sáu | 578 528 643 |
Giải bảy | 02 10 21 35 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 03/11/2023)
Ký hiệu: | 2BC 15BC 13BC 18BC 19BC 1BC 9BC 6BC |
Đặc biệt | 65761 |
Giải nhất | 49344 |
Giải nhì | 82925 55230 |
Giải ba | 10031 99488 24592 44193 01536 02935 |
Giải tư | 9661 3443 1256 0653 |
Giải năm | 2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
Giải sáu | 932 355 850 |
Giải bảy | 87 62 24 69 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 27/10/2023)
Ký hiệu: | 13AT 15AT 10AT 11AT 4AT 8AT 7AT 16AT |
Đặc biệt | 74036 |
Giải nhất | 90111 |
Giải nhì | 31208 23123 |
Giải ba | 80782 05550 11973 66709 94867 90198 |
Giải tư | 2407 9772 9695 9048 |
Giải năm | 1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
Giải sáu | 913 820 360 |
Giải bảy | 02 14 49 41 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 20/10/2023)
Ký hiệu: | 16AL 12AL 14AL 1AL 9AL 15AL 5AL 17AL |
Đặc biệt | 42888 |
Giải nhất | 28038 |
Giải nhì | 66168 37238 |
Giải ba | 34837 92816 31859 41351 87430 39622 |
Giải tư | 0360 6703 8282 7240 |
Giải năm | 9386 3538 0380 7089 0570 7341 |
Giải sáu | 515 213 302 |
Giải bảy | 41 60 43 79 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 13/10/2023)
Ký hiệu: | 4AC 17AC 5AC 7AC 3AC 16AC 8AC 2AC |
Đặc biệt | 40620 |
Giải nhất | 36972 |
Giải nhì | 97683 99909 |
Giải ba | 08047 50255 63076 61617 76879 27383 |
Giải tư | 6459 0224 5895 5108 |
Giải năm | 1293 3744 8119 9435 2535 9742 |
Giải sáu | 794 879 397 |
Giải bảy | 86 35 84 68 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 06/10/2023)
Ký hiệu: | 9ZF 14ZF 13ZF 3ZF 1ZF 10ZF 20ZF 6ZF |
Đặc biệt | 73121 |
Giải nhất | 55217 |
Giải nhì | 58651 16695 |
Giải ba | 33566 88641 33460 21508 56520 07750 |
Giải tư | 1730 9916 2124 9960 |
Giải năm | 6043 5427 0070 4002 6493 5809 |
Giải sáu | 332 983 794 |
Giải bảy | 64 68 07 56 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 29/09/2023)
Ký hiệu: | 1ZP 5ZP 6ZP 18ZP 4ZP 3ZP 7ZP 9ZP |
Đặc biệt | 07044 |
Giải nhất | 88675 |
Giải nhì | 45097 40581 |
Giải ba | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
Giải tư | 7218 1041 6089 3633 |
Giải năm | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
Giải sáu | 109 055 432 |
Giải bảy | 79 88 59 19 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 22/09/2023)
Ký hiệu: | 8ZX 15ZX 12ZX 3ZX 7ZX 6ZX |
Đặc biệt | 22714 |
Giải nhất | 66480 |
Giải nhì | 36490 79715 |
Giải ba | 56683 54921 79449 80550 24952 86607 |
Giải tư | 8307 1435 0484 0941 |
Giải năm | 1863 0675 5349 9969 1503 4197 |
Giải sáu | 826 983 510 |
Giải bảy | 80 00 67 31 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 15/09/2023)
Ký hiệu: | 10YF 14YF 1YF 3YF 13YF 7YF 19YF 8YF |
Đặc biệt | 13720 |
Giải nhất | 08293 |
Giải nhì | 39853 99463 |
Giải ba | 40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
Giải tư | 6266 7877 7531 1382 |
Giải năm | 8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
Giải sáu | 692 139 713 |
Giải bảy | 00 90 14 61 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 08/09/2023)
Ký hiệu: | 9YP 8YP 10YP 2YP 4YP 6YP |
Đặc biệt | 13676 |
Giải nhất | 24740 |
Giải nhì | 56012 32207 |
Giải ba | 50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
Giải tư | 3520 0313 6597 2690 |
Giải năm | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
Giải sáu | 594 073 755 |
Giải bảy | 25 94 51 23 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 01/09/2023)
Ký hiệu: | 4YX 14YX 11YX 15YX 1YX 8YX |
Đặc biệt | 61379 |
Giải nhất | 79008 |
Giải nhì | 07854 80318 |
Giải ba | 48527 90784 13121 89610 34437 47431 |
Giải tư | 7099 6773 7723 6743 |
Giải năm | 4050 1687 2692 4187 1868 4573 |
Giải sáu | 559 179 626 |
Giải bảy | 43 54 36 09 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 25/08/2023)
Ký hiệu: | 1XF 14XF 2XF 11XF 7XF 13XF |
Đặc biệt | 82843 |
Giải nhất | 23348 |
Giải nhì | 35123 01009 |
Giải ba | 95487 27274 39984 74122 89308 11685 |
Giải tư | 3680 4811 8994 5884 |
Giải năm | 7430 2751 5603 5010 0572 4760 |
Giải sáu | 220 037 782 |
Giải bảy | 52 11 96 49 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 18/08/2023)
Ký hiệu: | 1XP 11XP 2XP 14XP 9XP 10XP |
Đặc biệt | 47887 |
Giải nhất | 39986 |
Giải nhì | 56065 51191 |
Giải ba | 82359 53855 74736 59020 42647 64818 |
Giải tư | 1199 2768 7762 8443 |
Giải năm | 3913 6365 2559 9605 0489 5429 |
Giải sáu | 817 684 758 |
Giải bảy | 82 65 04 85 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 11/08/2023)
Ký hiệu: | 11XY 8XY 13XY 6XY 4XY 9XY |
Đặc biệt | 90299 |
Giải nhất | 36308 |
Giải nhì | 08284 74795 |
Giải ba | 48467 07041 88636 57778 05762 44904 |
Giải tư | 8380 3246 7656 5962 |
Giải năm | 8251 0817 5831 1445 7577 3261 |
Giải sáu | 635 815 883 |
Giải bảy | 31 43 29 27 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 04/08/2023)
Ký hiệu: | 8VF 15VF 10VF 7VF 4VF 2VF |
Đặc biệt | 56177 |
Giải nhất | 48747 |
Giải nhì | 08038 37072 |
Giải ba | 99486 05006 99927 68286 14345 93225 |
Giải tư | 0919 1056 1782 9529 |
Giải năm | 9766 6862 2021 4679 6637 8444 |
Giải sáu | 361 602 847 |
Giải bảy | 62 88 73 36 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 28/07/2023)
Ký hiệu: | 6VP 11VP 9VP 15VP 4VP 7VP |
Đặc biệt | 40915 |
Giải nhất | 79375 |
Giải nhì | 19984 99134 |
Giải ba | 03439 03628 39226 09345 12556 43022 |
Giải tư | 9679 5267 1544 2874 |
Giải năm | 1183 4538 2948 6987 4178 1682 |
Giải sáu | 812 027 864 |
Giải bảy | 68 34 93 18 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 21/07/2023)
Ký hiệu: | 1VY 4VY 8VY 7VY 11VY 10VY |
Đặc biệt | 35944 |
Giải nhất | 72926 |
Giải nhì | 31283 67742 |
Giải ba | 31166 69906 72537 72985 77782 07426 |
Giải tư | 9318 8610 6324 3745 |
Giải năm | 1283 3054 4145 9206 2509 7767 |
Giải sáu | 924 677 286 |
Giải bảy | 83 52 26 95 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 14/07/2023)
Ký hiệu: | 11UF 14UF 5UF 9UF 2UF 4UF |
Đặc biệt | 78668 |
Giải nhất | 82538 |
Giải nhì | 75699 31456 |
Giải ba | 75013 86668 71819 33871 83628 63670 |
Giải tư | 1258 2533 0428 2403 |
Giải năm | 8900 7404 7012 5658 5092 3728 |
Giải sáu | 143 597 118 |
Giải bảy | 45 46 49 64 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 16/06/2023)
Ký hiệu: | 12TP 14TP 11TP 5TP 13TP 6TP |
Đặc biệt | 76830 |
Giải nhất | 13239 |
Giải nhì | 15720 13993 |
Giải ba | 81372 54796 83888 74122 95035 42408 |
Giải tư | 5949 5284 9319 0688 |
Giải năm | 5407 7853 4409 6202 2997 3674 |
Giải sáu | 367 132 155 |
Giải bảy | 07 66 02 01 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 09/06/2023)
Ký hiệu: | 2TY 12TY 13TY 5TY 6TY 7TY |
Đặc biệt | 84288 |
Giải nhất | 04963 |
Giải nhì | 74125 38700 |
Giải ba | 73140 26876 60883 12566 74298 52888 |
Giải tư | 0391 5921 8049 3886 |
Giải năm | 1500 2489 8181 3870 1998 2926 |
Giải sáu | 046 845 943 |
Giải bảy | 84 68 82 38 |