Soi cầu miền Trung
Biên độ 5 ngày
- 21
- 62
- 13
Biên độ 4 ngày
- 29
- 15
- 93
- 96
Biên độ 3 ngày
- 70
- 92
- 94
- 66
- 65
- 75
- 09
- 33
- 77
- 03
- 06
- 21
- 41
- 63
- 65
- 99
- 79
- 73
- 76
- 09
- 06
- 93
- 73
- 12
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 09/10/2025)
Đặc biệt | 033339 |
Giải nhất | 20646 |
Giải nhì | 94902 |
Giải ba | 35786 01805 |
Giải tư | 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 |
Giải năm | 2231 |
Giải sáu | 9118 1020 5757 |
Giải bảy | 106 |
Giải tám | 31 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 02/10/2025)
Đặc biệt | 432514 |
Giải nhất | 63140 |
Giải nhì | 77029 |
Giải ba | 06107 96918 |
Giải tư | 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 |
Giải năm | 5661 |
Giải sáu | 4681 4598 3390 |
Giải bảy | 998 |
Giải tám | 16 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 25/09/2025)
Đặc biệt | 453805 |
Giải nhất | 73475 |
Giải nhì | 40022 |
Giải ba | 63513 94200 |
Giải tư | 28756 82302 81421 25464 56568 23404 32904 |
Giải năm | 0768 |
Giải sáu | 2212 5905 6032 |
Giải bảy | 508 |
Giải tám | 90 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 18/09/2025)
Đặc biệt | 056524 |
Giải nhất | 06222 |
Giải nhì | 60022 |
Giải ba | 23149 76454 |
Giải tư | 27953 10927 06518 22064 47581 71020 93321 |
Giải năm | 5604 |
Giải sáu | 2090 9640 1465 |
Giải bảy | 958 |
Giải tám | 88 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 11/09/2025)
Đặc biệt | 983272 |
Giải nhất | 71370 |
Giải nhì | 33681 |
Giải ba | 80495 26173 |
Giải tư | 49031 25689 04801 19268 38952 71119 74079 |
Giải năm | 5831 |
Giải sáu | 0652 4697 6895 |
Giải bảy | 049 |
Giải tám | 11 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 04/09/2025)
Đặc biệt | 477536 |
Giải nhất | 27518 |
Giải nhì | 11510 |
Giải ba | 31548 80246 |
Giải tư | 36329 65314 21353 55983 33863 80469 07183 |
Giải năm | 5712 |
Giải sáu | 9919 5202 3134 |
Giải bảy | 571 |
Giải tám | 59 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 21/08/2025)
Đặc biệt | 240200 |
Giải nhất | 47737 |
Giải nhì | 72978 |
Giải ba | 31923 90276 |
Giải tư | 64499 81353 12187 95969 86989 10500 03546 |
Giải năm | 7900 |
Giải sáu | 4851 0935 4209 |
Giải bảy | 692 |
Giải tám | 89 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 14/08/2025)
Đặc biệt | 939537 |
Giải nhất | 94473 |
Giải nhì | 49849 |
Giải ba | 42778 38079 |
Giải tư | 42106 56886 33775 27670 11349 86000 75008 |
Giải năm | 1948 |
Giải sáu | 6359 6268 6135 |
Giải bảy | 317 |
Giải tám | 75 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 07/08/2025)
Đặc biệt | 950528 |
Giải nhất | 20657 |
Giải nhì | 87799 |
Giải ba | 87697 99411 |
Giải tư | 50254 88317 58966 85334 53371 99366 56608 |
Giải năm | 6857 |
Giải sáu | 3826 6482 8503 |
Giải bảy | 883 |
Giải tám | 36 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 31/07/2025)
Đặc biệt | 618532 |
Giải nhất | 65725 |
Giải nhì | 50319 |
Giải ba | 28095 45269 |
Giải tư | 91264 38210 47458 89125 27467 65458 13964 |
Giải năm | 8872 |
Giải sáu | 8182 4694 4762 |
Giải bảy | 813 |
Giải tám | 98 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 09/01/2025)
Đặc biệt | 510329 |
Giải nhất | 62357 |
Giải nhì | 62729 |
Giải ba | 87194 84916 |
Giải tư | 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 |
Giải năm | 9220 |
Giải sáu | 6462 0999 5510 |
Giải bảy | 868 |
Giải tám | 92 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 02/01/2025)
Đặc biệt | 580209 |
Giải nhất | 97775 |
Giải nhì | 09030 |
Giải ba | 67780 24023 |
Giải tư | 97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714 |
Giải năm | 3889 |
Giải sáu | 2784 2685 2948 |
Giải bảy | 837 |
Giải tám | 29 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 26/12/2024)
Đặc biệt | 566919 |
Giải nhất | 73588 |
Giải nhì | 49178 |
Giải ba | 22294 33015 |
Giải tư | 93785 77224 16376 97641 38178 44816 47903 |
Giải năm | 0227 |
Giải sáu | 6118 5451 5513 |
Giải bảy | 682 |
Giải tám | 56 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 19/12/2024)
Đặc biệt | 187578 |
Giải nhất | 55218 |
Giải nhì | 48331 |
Giải ba | 70470 41086 |
Giải tư | 88244 49381 18985 25600 66930 39423 61515 |
Giải năm | 5515 |
Giải sáu | 7266 9898 5937 |
Giải bảy | 671 |
Giải tám | 70 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 12/12/2024)
Đặc biệt | 811592 |
Giải nhất | 90597 |
Giải nhì | 97352 |
Giải ba | 18504 62744 |
Giải tư | 23409 05737 12347 18627 55795 70217 24822 |
Giải năm | 4709 |
Giải sáu | 8186 8697 6926 |
Giải bảy | 513 |
Giải tám | 44 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 05/12/2024)
Đặc biệt | 242744 |
Giải nhất | 06459 |
Giải nhì | 41802 |
Giải ba | 52724 37460 |
Giải tư | 31129 02863 82929 43642 65535 27777 70089 |
Giải năm | 2397 |
Giải sáu | 5983 9281 8330 |
Giải bảy | 276 |
Giải tám | 31 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 28/11/2024)
Đặc biệt | 260871 |
Giải nhất | 45018 |
Giải nhì | 54178 |
Giải ba | 10195 35132 |
Giải tư | 60422 03292 74274 94240 82095 47479 69559 |
Giải năm | 7230 |
Giải sáu | 3490 4916 4792 |
Giải bảy | 689 |
Giải tám | 18 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 21/11/2024)
Đặc biệt | 891413 |
Giải nhất | 36079 |
Giải nhì | 56554 |
Giải ba | 43938 96099 |
Giải tư | 86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771 |
Giải năm | 4476 |
Giải sáu | 5854 0042 2565 |
Giải bảy | 114 |
Giải tám | 38 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 14/11/2024)
Đặc biệt | 667317 |
Giải nhất | 75567 |
Giải nhì | 69046 |
Giải ba | 23340 22413 |
Giải tư | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 |
Giải năm | 8111 |
Giải sáu | 5658 0374 7773 |
Giải bảy | 380 |
Giải tám | 83 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 07/11/2024)
Đặc biệt | 541834 |
Giải nhất | 58384 |
Giải nhì | 90864 |
Giải ba | 03651 43059 |
Giải tư | 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 |
Giải năm | 4053 |
Giải sáu | 1072 6640 1404 |
Giải bảy | 541 |
Giải tám | 89 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 31/10/2024)
Đặc biệt | 171350 |
Giải nhất | 59150 |
Giải nhì | 72963 |
Giải ba | 53070 49670 |
Giải tư | 05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994 |
Giải năm | 4887 |
Giải sáu | 3476 9557 0558 |
Giải bảy | 355 |
Giải tám | 27 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 24/10/2024)
Đặc biệt | 899897 |
Giải nhất | 36181 |
Giải nhì | 41794 |
Giải ba | 41157 81188 |
Giải tư | 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338 |
Giải năm | 6072 |
Giải sáu | 6914 6495 1071 |
Giải bảy | 560 |
Giải tám | 11 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 17/10/2024)
Đặc biệt | 789791 |
Giải nhất | 84700 |
Giải nhì | 61708 |
Giải ba | 09440 58008 |
Giải tư | 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 |
Giải năm | 8976 |
Giải sáu | 8696 5909 3111 |
Giải bảy | 358 |
Giải tám | 39 |
Xổ số
Quảng Trị
(Thứ Năm, 12/09/2024)
Đặc biệt | 379493 |
Giải nhất | 47916 |
Giải nhì | 09088 |
Giải ba | 51734 13667 |
Giải tư | 90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 |
Giải năm | 4471 |
Giải sáu | 1846 6328 9722 |
Giải bảy | 064 |
Giải tám | 09 |