Soi cầu miền Trung
Biên độ 5 ngày
- 26
Biên độ 4 ngày
- 02
- 52
- 65
- 95
- 05
Biên độ 3 ngày
- 46
- 56
- 49
- 68
- 23
- 69
- 68
- 08
- 02
- 06
- 15
- 14
- 15
- 12
- 10
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 19/04/2024)
Đặc biệt | 231269 |
Giải nhất | 98096 |
Giải nhì | 62139 |
Giải ba | 86811 87469 |
Giải tư | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 |
Giải năm | 1437 |
Giải sáu | 6556 6128 2687 |
Giải bảy | 604 |
Giải tám | 30 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 12/04/2024)
Đặc biệt | 465562 |
Giải nhất | 60755 |
Giải nhì | 80946 |
Giải ba | 01238 79710 |
Giải tư | 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844 |
Giải năm | 2465 |
Giải sáu | 4136 4720 1163 |
Giải bảy | 827 |
Giải tám | 57 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 05/04/2024)
Đặc biệt | 329648 |
Giải nhất | 67016 |
Giải nhì | 89873 |
Giải ba | 21591 27099 |
Giải tư | 77729 98724 74314 90089 20716 79131 27889 |
Giải năm | 8678 |
Giải sáu | 1159 6357 5270 |
Giải bảy | 062 |
Giải tám | 74 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 29/03/2024)
Đặc biệt | 417381 |
Giải nhất | 00822 |
Giải nhì | 06384 |
Giải ba | 29227 64534 |
Giải tư | 00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070 |
Giải năm | 4701 |
Giải sáu | 7047 8380 3494 |
Giải bảy | 119 |
Giải tám | 26 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 22/03/2024)
Đặc biệt | 809490 |
Giải nhất | 91920 |
Giải nhì | 29944 |
Giải ba | 65017 04262 |
Giải tư | 55618 32694 25926 09462 06146 98668 51894 |
Giải năm | 4662 |
Giải sáu | 2225 3609 4287 |
Giải bảy | 948 |
Giải tám | 75 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 15/03/2024)
Đặc biệt | 974278 |
Giải nhất | 14509 |
Giải nhì | 34641 |
Giải ba | 16428 78129 |
Giải tư | 58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615 |
Giải năm | 5227 |
Giải sáu | 1869 6209 6929 |
Giải bảy | 064 |
Giải tám | 56 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 08/03/2024)
Đặc biệt | 648970 |
Giải nhất | 29990 |
Giải nhì | 38290 |
Giải ba | 57282 51615 |
Giải tư | 95853 86486 12789 08910 18087 87377 97752 |
Giải năm | 6169 |
Giải sáu | 3266 5758 9084 |
Giải bảy | 059 |
Giải tám | 16 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 01/03/2024)
Đặc biệt | 173882 |
Giải nhất | 04572 |
Giải nhì | 96629 |
Giải ba | 98224 98984 |
Giải tư | 12589 37131 41689 77664 64511 55151 52122 |
Giải năm | 7953 |
Giải sáu | 6281 9237 5398 |
Giải bảy | 650 |
Giải tám | 17 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 19/01/2024)
Đặc biệt | 385198 |
Giải nhất | 51366 |
Giải nhì | 79575 |
Giải ba | 90349 09516 |
Giải tư | 24998 09020 51266 47561 68416 42983 45653 |
Giải năm | 3102 |
Giải sáu | 2280 2834 3543 |
Giải bảy | 976 |
Giải tám | 40 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 12/01/2024)
Đặc biệt | 413037 |
Giải nhất | 16332 |
Giải nhì | 34584 |
Giải ba | 94039 93804 |
Giải tư | 78494 90961 99371 82861 62053 27997 30015 |
Giải năm | 8206 |
Giải sáu | 6499 6087 6447 |
Giải bảy | 411 |
Giải tám | 35 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 05/01/2024)
Đặc biệt | 355850 |
Giải nhất | 66575 |
Giải nhì | 76794 |
Giải ba | 70964 01730 |
Giải tư | 81057 92661 55521 75639 78872 16199 04725 |
Giải năm | 7352 |
Giải sáu | 2428 6826 2190 |
Giải bảy | 146 |
Giải tám | 82 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 29/12/2023)
Đặc biệt | 616590 |
Giải nhất | 07657 |
Giải nhì | 41795 |
Giải ba | 85766 86949 |
Giải tư | 93457 53637 60605 00795 18595 43646 15584 |
Giải năm | 8120 |
Giải sáu | 4724 0161 2314 |
Giải bảy | 962 |
Giải tám | 82 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 22/12/2023)
Đặc biệt | 609514 |
Giải nhất | 47865 |
Giải nhì | 51549 |
Giải ba | 19929 71103 |
Giải tư | 61295 35445 21216 40283 24647 00615 65968 |
Giải năm | 9732 |
Giải sáu | 4332 1697 3408 |
Giải bảy | 972 |
Giải tám | 18 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 15/12/2023)
Đặc biệt | 666650 |
Giải nhất | 47619 |
Giải nhì | 11661 |
Giải ba | 71560 89834 |
Giải tư | 51683 63929 12830 67015 71219 15001 35952 |
Giải năm | 6565 |
Giải sáu | 9900 3311 2393 |
Giải bảy | 028 |
Giải tám | 49 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 08/12/2023)
Đặc biệt | 435861 |
Giải nhất | 89123 |
Giải nhì | 98326 |
Giải ba | 72162 83589 |
Giải tư | 02226 81018 01999 21008 47848 86893 40905 |
Giải năm | 3613 |
Giải sáu | 5479 8848 9073 |
Giải bảy | 934 |
Giải tám | 18 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 01/12/2023)
Đặc biệt | 000736 |
Giải nhất | 99789 |
Giải nhì | 01620 |
Giải ba | 02140 42326 |
Giải tư | 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309 |
Giải năm | 3913 |
Giải sáu | 5285 9513 4584 |
Giải bảy | 645 |
Giải tám | 44 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 24/11/2023)
Đặc biệt | 419588 |
Giải nhất | 02870 |
Giải nhì | 29994 |
Giải ba | 25955 65598 |
Giải tư | 87543 25335 40537 34751 95135 83085 50164 |
Giải năm | 6179 |
Giải sáu | 6578 0864 0081 |
Giải bảy | 396 |
Giải tám | 68 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 17/11/2023)
Đặc biệt | 829996 |
Giải nhất | 10094 |
Giải nhì | 90147 |
Giải ba | 52425 91935 |
Giải tư | 86380 67717 53025 25554 63104 24554 77464 |
Giải năm | 0734 |
Giải sáu | 3378 4255 1495 |
Giải bảy | 056 |
Giải tám | 15 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 10/11/2023)
Đặc biệt | 317566 |
Giải nhất | 08005 |
Giải nhì | 75911 |
Giải ba | 07079 67310 |
Giải tư | 59099 34927 05189 68308 17574 05639 13726 |
Giải năm | 0341 |
Giải sáu | 3367 1962 7865 |
Giải bảy | 546 |
Giải tám | 99 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 03/11/2023)
Đặc biệt | 659770 |
Giải nhất | 31696 |
Giải nhì | 72188 |
Giải ba | 49053 09210 |
Giải tư | 18095 76088 90005 22925 43829 70639 73215 |
Giải năm | 5929 |
Giải sáu | 5047 5268 7271 |
Giải bảy | 462 |
Giải tám | 29 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 27/10/2023)
Đặc biệt | 037217 |
Giải nhất | 58438 |
Giải nhì | 01523 |
Giải ba | 08192 80483 |
Giải tư | 93876 86832 52007 63980 96867 75481 79158 |
Giải năm | 1070 |
Giải sáu | 6789 2905 2027 |
Giải bảy | 256 |
Giải tám | 64 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 20/10/2023)
Đặc biệt | 133103 |
Giải nhất | 56260 |
Giải nhì | 12463 |
Giải ba | 86814 80049 |
Giải tư | 47223 37703 41888 58991 87594 88027 79466 |
Giải năm | 6374 |
Giải sáu | 3398 1803 0342 |
Giải bảy | 909 |
Giải tám | 23 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 13/10/2023)
Đặc biệt | 486236 |
Giải nhất | 80612 |
Giải nhì | 23446 |
Giải ba | 18711 96851 |
Giải tư | 52351 06064 95554 76957 38125 94285 27956 |
Giải năm | 5430 |
Giải sáu | 1972 4073 5494 |
Giải bảy | 906 |
Giải tám | 12 |
Xổ số
Ninh Thuận
(Thứ Sáu, 06/10/2023)
Đặc biệt | 434602 |
Giải nhất | 64883 |
Giải nhì | 36661 |
Giải ba | 48187 88120 |
Giải tư | 44744 31742 81710 87520 94195 37463 28319 |
Giải năm | 5844 |
Giải sáu | 9411 3918 9465 |
Giải bảy | 986 |
Giải tám | 98 |