Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 01/10/2023)
Ký hiệu: | 18ZM 17ZM 5ZM 9ZM 16ZM 15ZM 19ZM 14ZM |
Đặc biệt | 07289 |
Giải nhất | 57908 |
Giải nhì | 18906 69144 |
Giải ba | 51729 76652 54656 92756 68233 32508 |
Giải tư | 0871 5315 5694 7563 |
Giải năm | 0132 5407 0788 0333 0870 4833 |
Giải sáu | 359 623 838 |
Giải bảy | 03 74 25 87 |
Xổ số Miền Nam
(Chủ Nhật, 01/10/2023)
Chủ Nhật | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải tám | 33 | 64 | 98 |
Giải bảy | 328 | 980 | 014 |
Giải sáu | 5397 8069 6936 | 6042 9518 7952 | 0698 6849 8483 |
Giải năm | 1945 | 5256 | 2062 |
Giải tư | 26885 25086 84651 93276 57882 13416 86079 | 44658 82920 42589 01717 68441 13513 27581 | 07151 74534 60329 78142 22566 38163 20544 |
Giải ba | 02591 33013 | 50035 34989 | 51489 99615 |
Giải nhì | 69782 | 50600 | 92952 |
Giải nhất | 04681 | 22092 | 94835 |
Đặc biệt | 677832 | 740214 | 724394 |
Xổ số Miền Trung
(Chủ Nhật, 01/10/2023)
Chủ Nhật | Thừa Thiên Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
Giải tám | 65 | 46 | 97 |
Giải bảy | 493 | 105 | 841 |
Giải sáu | 1659 6257 1209 | 0123 6417 3535 | 1867 3645 0309 |
Giải năm | 9769 | 5411 | 5229 |
Giải tư | 92250 71236 80778 30095 47629 74643 37739 | 82073 95940 39894 36842 46621 51903 15594 | 19461 97828 92320 61721 90356 49959 68737 |
Giải ba | 04701 46251 | 77334 25044 | 98972 59878 |
Giải nhì | 45150 | 75749 | 29338 |
Giải nhất | 74958 | 57908 | 90208 |
Đặc biệt | 331524 | 836329 | 417218 |
Xổ số Điện toán
(Chủ Nhật, 01/10/2023)
Thần tài |
3093 |
Điện toán 123 |
3 17 969 |
Xổ số Vietlott
(Chủ Nhật, 01/10/2023)
MEGA 6/45 Kỳ quay #01102 | ||||||||||||||||||||
Giá trị Jackpot
13.646.085.500đ
02
11
13
16
41
43
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
|
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 30/09/2023)
Ký hiệu: | 1ZN 5ZN 6ZN 13ZN 2ZN 14ZN |
Đặc biệt | 19237 |
Giải nhất | 00802 |
Giải nhì | 69062 73744 |
Giải ba | 28668 67174 14711 13617 46011 10279 |
Giải tư | 6557 5429 6415 1454 |
Giải năm | 4316 2144 6966 9860 8112 4610 |
Giải sáu | 104 844 320 |
Giải bảy | 79 71 38 53 |
Xổ số Miền Nam
(Thứ Bảy, 30/09/2023)
Thứ Bảy | Hậu Giang | Bình Phước | Long An | Hồ Chí Minh |
Giải tám | 46 | 09 | 96 | 44 |
Giải bảy | 911 | 288 | 714 | 416 |
Giải sáu | 5546 3571 1556 | 9544 8495 1971 | 5344 0023 0226 | 6686 0112 6990 |
Giải năm | 1544 | 8456 | 2760 | 0113 |
Giải tư | 69360 91957 72683 33708 44011 47509 46448 | 00981 71190 24395 30108 68881 68808 19290 | 74944 82355 57870 10950 32474 65596 41049 | 05644 69185 53180 10291 58694 14775 74653 |
Giải ba | 26832 57145 | 65553 65654 | 43426 93521 | 34974 17268 |
Giải nhì | 16279 | 38230 | 94657 | 05624 |
Giải nhất | 33890 | 17091 | 94077 | 56141 |
Đặc biệt | 673345 | 299394 | 115078 | 674351 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Bảy, 30/09/2023)
Thứ Bảy | Đắc Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
Giải tám | 50 | 26 | 31 |
Giải bảy | 224 | 693 | 480 |
Giải sáu | 1116 5476 4499 | 4704 0293 3529 | 6050 9114 6477 |
Giải năm | 8112 | 1171 | 9968 |
Giải tư | 59081 26073 07699 61936 49240 74890 76426 | 11956 41539 31018 18191 09602 04760 38636 | 69097 06872 20943 62944 15420 91408 93734 |
Giải ba | 70173 95467 | 12920 26543 | 33101 58476 |
Giải nhì | 03818 | 97562 | 06395 |
Giải nhất | 78566 | 17334 | 08480 |
Đặc biệt | 590479 | 724308 | 430160 |
Xổ số Điện toán
(Thứ Bảy, 30/09/2023)
Thần tài |
6627 |
Điện toán 6x36 |
06 12 13 20 24 35 |
Điện toán 123 |
6 74 249 |
Xổ số Vietlott
(Thứ Bảy, 30/09/2023)
POWER 6/55 Kỳ quay #00938 | ||||||||||||||||||||||||
Giá trị Jackpot 1
87.320.545.500đ
Giá trị Jackpot 2
6.877.471.800đ
03
13
19
30
38
44
51
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
|
Xổ số Vietlott
(Thứ Sáu, 29/09/2023)
Max 3D Kỳ quay #00672 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|