Xổ số Miền Nam
(Thứ Hai, 27/03/2023)
Thứ Hai | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải tám | 31 | 27 | 17 |
Giải bảy | 871 | 752 | 533 |
Giải sáu | 9783 8144 2264 | 0753 4282 9960 | 1806 0536 9426 |
Giải năm | 8198 | 0273 | 3721 |
Giải tư | 33698 85396 83679 98778 41021 92125 00792 | 34876 49629 67763 35844 84967 97775 37124 | 26461 50275 84709 09153 63364 09323 91021 |
Giải ba | 41405 11933 | 28391 31019 | 94553 70308 |
Giải nhì | 42163 | 15517 | 65629 |
Giải nhất | 49631 | 40560 | 71984 |
Đặc biệt | 022104 | 624449 | 196165 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 26/03/2023)
Ký hiệu: | 2PM 7PM 11PM 3PM 4PM 6PM |
Đặc biệt | 57765 |
Giải nhất | 81664 |
Giải nhì | 81817 24222 |
Giải ba | 29370 84409 04923 57889 07071 93934 |
Giải tư | 4102 2973 6263 6666 |
Giải năm | 8566 3378 2688 1310 3160 6446 |
Giải sáu | 895 560 344 |
Giải bảy | 30 52 63 13 |
Xổ số Miền Nam
(Chủ Nhật, 26/03/2023)
Chủ Nhật | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải tám | 73 | 63 | 61 |
Giải bảy | 152 | 737 | 791 |
Giải sáu | 6540 0252 9137 | 4007 6276 8610 | 8259 2877 3781 |
Giải năm | 6539 | 1876 | 5913 |
Giải tư | 40542 36497 64450 16044 38832 51879 38309 | 72362 17867 99994 99631 20104 63106 93851 | 28902 13925 39373 68637 20512 41192 81188 |
Giải ba | 13366 23683 | 09108 06101 | 69866 61190 |
Giải nhì | 60312 | 53998 | 44668 |
Giải nhất | 29551 | 31654 | 01141 |
Đặc biệt | 952493 | 316798 | 154333 |
Xổ số Miền Trung
(Chủ Nhật, 26/03/2023)
Chủ Nhật | Thừa Thiên Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
Giải tám | 97 | 28 | 77 |
Giải bảy | 467 | 072 | 092 |
Giải sáu | 1493 8365 7298 | 4534 5825 6344 | 7862 3917 8092 |
Giải năm | 6391 | 1575 | 4311 |
Giải tư | 20888 36113 16848 57832 56848 19903 00908 | 20978 56085 71524 16679 31717 06719 70433 | 42630 21918 34943 45089 39020 84086 85896 |
Giải ba | 13844 34350 | 76929 00078 | 56627 70788 |
Giải nhì | 24667 | 16633 | 88822 |
Giải nhất | 16592 | 99704 | 39051 |
Đặc biệt | 168153 | 579113 | 893750 |
Xổ số Điện toán
(Chủ Nhật, 26/03/2023)
Thần tài |
4637 |
Điện toán 123 |
5 97 290 |
Xổ số Vietlott
(Chủ Nhật, 26/03/2023)
MEGA 6/45 Kỳ quay #01021 | ||||||||||||||||||||
Giá trị Jackpot
35.931.924.500đ
06
16
18
25
34
45
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
|
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 25/03/2023)
Ký hiệu: | 11PN 8PN 13PN 15PN 1PN 12PN |
Đặc biệt | 32273 |
Giải nhất | 26774 |
Giải nhì | 47449 00099 |
Giải ba | 42018 44879 34758 02573 53468 78759 |
Giải tư | 1143 4584 9372 9795 |
Giải năm | 3750 9885 2890 9364 0917 2156 |
Giải sáu | 114 430 214 |
Giải bảy | 74 22 98 97 |
Xổ số Miền Nam
(Thứ Bảy, 25/03/2023)
Thứ Bảy | Hậu Giang | Bình Phước | Long An |
Giải tám | 88 | 81 | 18 |
Giải bảy | 639 | 185 | 287 |
Giải sáu | 3519 9188 0211 | 7706 7753 6561 | 2959 6301 2516 |
Giải năm | 8213 | 1126 | 9628 |
Giải tư | 80775 30390 72526 37892 27821 25074 50245 | 28922 44672 49320 69093 63113 78870 77182 | 25928 37014 54797 71201 52331 06556 50351 |
Giải ba | 50594 48175 | 52279 45780 | 54703 74431 |
Giải nhì | 56775 | 15579 | 12509 |
Giải nhất | 08783 | 39637 | 13533 |
Đặc biệt | 922815 | 489646 | 814707 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Bảy, 25/03/2023)
Thứ Bảy | Đắc Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
Giải tám | 59 | 85 | 28 |
Giải bảy | 795 | 317 | 904 |
Giải sáu | 9732 6362 9364 | 2643 7650 9142 | 0698 0925 7723 |
Giải năm | 3489 | 9959 | 3048 |
Giải tư | 95837 68413 43578 56624 94354 68578 10642 | 80259 19826 31935 01785 02746 09800 05006 | 81428 79228 11624 45116 64992 78525 33226 |
Giải ba | 80675 09334 | 72314 83036 | 11148 71915 |
Giải nhì | 44592 | 45598 | 95425 |
Giải nhất | 02441 | 84282 | 24936 |
Đặc biệt | 282583 | 962996 | 048585 |
Xổ số Điện toán
(Thứ Bảy, 25/03/2023)
Thần tài |
7911 |
Điện toán 6x36 |
01 02 18 26 33 34 |
Điện toán 123 |
5 13 124 |
Xổ số Vietlott
(Thứ Bảy, 25/03/2023)
POWER 6/55 Kỳ quay #00857 | ||||||||||||||||||||||||
Giá trị Jackpot 1
31.734.697.800đ
Giá trị Jackpot 2
3.819.559.600đ
17
18
28
40
49
54
16
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
|