Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 18/09/2024)
Ký hiệu: | 9TC 3TC 2TC 12TC 15TC 13TC 6TC 19TC |
Đặc biệt | 61497 |
Giải nhất | 96473 |
Giải nhì | 48543 90413 |
Giải ba | 43480 45251 81686 35594 46548 13941 |
Giải tư | 6104 3098 6263 1986 |
Giải năm | 5297 6824 9862 3257 1710 7548 |
Giải sáu | 978 420 518 |
Giải bảy | 00 14 01 09 |
Xổ số Miền Nam
(Thứ Tư, 18/09/2024)
Thứ Tư | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
Giải tám | 50 | 20 | 81 |
Giải bảy | 500 | 493 | 074 |
Giải sáu | 1935 8636 3402 | 8840 7312 6699 | 1108 7876 7483 |
Giải năm | 5699 | 1910 | 0272 |
Giải tư | 13613 09676 49963 81130 53247 26821 16084 | 12430 24611 74638 88300 16987 67900 70031 | 56282 43630 16586 79751 58543 52882 90070 |
Giải ba | 31223 06412 | 33346 68722 | 53519 64534 |
Giải nhì | 96433 | 66088 | 19229 |
Giải nhất | 61237 | 35892 | 38942 |
Đặc biệt | 554896 | 687013 | 227309 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Tư, 18/09/2024)
Thứ Tư | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
Giải tám | 27 | 06 |
Giải bảy | 917 | 683 |
Giải sáu | 7133 3591 8883 | 7906 2171 4200 |
Giải năm | 3794 | 4822 |
Giải tư | 53695 85635 03015 05915 08053 08588 06736 | 12307 66761 47316 53084 86777 75421 69855 |
Giải ba | 86507 28803 | 79046 81886 |
Giải nhì | 49553 | 99219 |
Giải nhất | 98366 | 83071 |
Đặc biệt | 258782 | 217800 |
Xổ số Điện toán
(Thứ Tư, 18/09/2024)
Thần tài |
5647 |
Điện toán 6x36 |
04 05 07 15 32 35 |
Điện toán 123 |
0 48 156 |
Xổ số Vietlott
(Thứ Tư, 18/09/2024)
MEGA 6/45 Kỳ quay #01252 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá trị Jackpot
17.855.427.500đ
04
08
27
28
35
36
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Max 3D Kỳ quay #00823 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 17/09/2024)
Ký hiệu: | 10TB 20TB 17TB 2TB 8TB 12TB 4TB 15TB |
Đặc biệt | 50435 |
Giải nhất | 38764 |
Giải nhì | 06665 27166 |
Giải ba | 84894 81981 77679 26363 70406 87270 |
Giải tư | 7593 7053 0778 5751 |
Giải năm | 4541 7365 0936 0175 7395 6966 |
Giải sáu | 329 087 797 |
Giải bảy | 13 57 27 80 |
Xổ số Miền Nam
(Thứ Ba, 17/09/2024)
Thứ Ba | Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre |
Giải tám | 44 | 58 | 95 |
Giải bảy | 227 | 435 | 119 |
Giải sáu | 2039 2655 7222 | 4383 4147 0032 | 2733 6668 0604 |
Giải năm | 6333 | 8598 | 5907 |
Giải tư | 81034 59112 64448 22905 95083 05122 92105 | 11961 06939 68381 75984 76952 82058 16441 | 34864 11793 33363 46555 07857 74281 53029 |
Giải ba | 26675 71747 | 16217 69098 | 78919 93732 |
Giải nhì | 62887 | 79647 | 90263 |
Giải nhất | 54473 | 09422 | 64121 |
Đặc biệt | 352906 | 002776 | 109383 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Ba, 17/09/2024)
Thứ Ba | Quảng Nam | Đắc Lắc |
Giải tám | 24 | 26 |
Giải bảy | 291 | 170 |
Giải sáu | 7484 3040 6827 | 6174 0090 9290 |
Giải năm | 4413 | 0219 |
Giải tư | 19336 95442 59945 32592 00428 62446 36843 | 93859 05979 51255 14943 76391 90899 79974 |
Giải ba | 20889 30035 | 44843 91580 |
Giải nhì | 55663 | 65613 |
Giải nhất | 52964 | 74712 |
Đặc biệt | 356138 | 159369 |
Xổ số Điện toán
(Thứ Ba, 17/09/2024)
Thần tài |
7952 |
Điện toán 123 |
3 72 007 |
Xổ số Vietlott
(Thứ Ba, 17/09/2024)
POWER 6/55 Kỳ quay #01088 | ||||||||||||||||||||||||
Giá trị Jackpot 1
64.498.682.550đ
Giá trị Jackpot 2
3.978.315.600đ
14
32
34
41
47
54
48
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
|
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 16/09/2024)
Ký hiệu: | 2TA 8TA 17TA 1TA 18TA 16TA 13TA 6TA |
Đặc biệt | 65799 |
Giải nhất | 04320 |
Giải nhì | 59502 03520 |
Giải ba | 71943 60475 39170 75180 53423 05065 |
Giải tư | 3240 4395 5255 6301 |
Giải năm | 8969 6495 5660 3789 8219 3545 |
Giải sáu | 815 321 026 |
Giải bảy | 54 52 76 94 |
Xổ số Điện toán
(Thứ Hai, 16/09/2024)
Thần tài |
4785 |
Điện toán 123 |
7 41 384 |
Xổ số Vietlott
(Thứ Hai, 16/09/2024)
Max 3D Kỳ quay #00822 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|