Soi cầu bạch thủ - TK cầu XSMB - Cầu miền Bắc
Biên độ 7 ngày
- 34
Biên độ 5 ngày
- 32
- 02
- 62
- 53
Biên độ 4 ngày
- 22
- 38
- 32
- 87
- 67
- 53
- 11
- 81
- 23
- 98
- 62
- 64
- 06
- 70
- 58
- 85
- 78
- 68
- 87
- 82
- 58
- 18
- 78
- 78
- 77
- 78
- 93
- 64
- 68
- 67
- 63
- 56
- 05
- 07
Biên độ 3 ngày
- 28
- 27
- 28
- 22
- 32
- 52
- 00
- 21
- 90
- 53
- 57
- 56
- 07
- 95
- 15
- 26
- 28
- 18
- 82
- 22
- 23
- 42
- 56
- 75
- 70
- 46
- 52
- 56
- 87
- 58
- 88
- 88
- 87
- 12
- 78
- 29
- 89
- 92
- 62
- 08
- 60
- 64
- 50
- 54
- 58
- 57
- 54
- 63
- 63
- 63
- 05
- 03
- 53
- 09
- 16
- 90
- 90
- 36
- 66
- 66
- 98
- 07
- 54
- 06
- 00
- 04
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 01/10/2023)
Ký hiệu: | 18ZM 17ZM 5ZM 9ZM 16ZM 15ZM 19ZM 14ZM |
Đặc biệt | 07289 |
Giải nhất | 57908 |
Giải nhì | 18906 69144 |
Giải ba | 51729 76652 54656 92756 68233 32508 |
Giải tư | 0871 5315 5694 7563 |
Giải năm | 0132 5407 0788 0333 0870 4833 |
Giải sáu | 359 623 838 |
Giải bảy | 03 74 25 87 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 30/09/2023)
Ký hiệu: | 1ZN 5ZN 6ZN 13ZN 2ZN 14ZN |
Đặc biệt | 19237 |
Giải nhất | 00802 |
Giải nhì | 69062 73744 |
Giải ba | 28668 67174 14711 13617 46011 10279 |
Giải tư | 6557 5429 6415 1454 |
Giải năm | 4316 2144 6966 9860 8112 4610 |
Giải sáu | 104 844 320 |
Giải bảy | 79 71 38 53 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 29/09/2023)
Ký hiệu: | 1ZP 5ZP 6ZP 18ZP 4ZP 3ZP 7ZP 9ZP |
Đặc biệt | 07044 |
Giải nhất | 88675 |
Giải nhì | 45097 40581 |
Giải ba | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
Giải tư | 7218 1041 6089 3633 |
Giải năm | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
Giải sáu | 109 055 432 |
Giải bảy | 79 88 59 19 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 28/09/2023)
Ký hiệu: | 3ZQ 2ZQ 11ZQ 15ZQ 1ZQ 6ZQ |
Đặc biệt | 11698 |
Giải nhất | 77996 |
Giải nhì | 44386 48900 |
Giải ba | 50556 02023 73169 91188 39404 88068 |
Giải tư | 2092 6143 0736 5575 |
Giải năm | 9078 8697 7078 5622 3662 5048 |
Giải sáu | 924 443 417 |
Giải bảy | 61 16 20 84 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 27/09/2023)
Ký hiệu: | 9ZR 13ZR 7ZR 5ZR 1ZR 10ZR |
Đặc biệt | 93447 |
Giải nhất | 71106 |
Giải nhì | 67705 00384 |
Giải ba | 67673 22611 18030 35885 62710 86306 |
Giải tư | 7621 1221 9671 5497 |
Giải năm | 2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
Giải sáu | 043 466 205 |
Giải bảy | 56 28 22 74 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 26/09/2023)
Ký hiệu: | 10ZS 12ZS 6ZS 15ZS 9ZS 4ZS |
Đặc biệt | 45236 |
Giải nhất | 33099 |
Giải nhì | 92248 85832 |
Giải ba | 19963 86594 04650 57903 51103 34001 |
Giải tư | 9605 8174 8695 3932 |
Giải năm | 1100 9835 6748 3452 5816 9380 |
Giải sáu | 003 883 109 |
Giải bảy | 34 77 84 81 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 25/09/2023)
Ký hiệu: | 3ZT 11ZT 14ZT 2ZT 7ZT 6ZT |
Đặc biệt | 68779 |
Giải nhất | 71548 |
Giải nhì | 82470 84221 |
Giải ba | 03065 37527 36975 08761 59916 52871 |
Giải tư | 9605 6005 9627 8751 |
Giải năm | 2897 5156 0016 2707 3603 9705 |
Giải sáu | 665 493 022 |
Giải bảy | 83 14 68 77 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 24/09/2023)
Ký hiệu: | 7ZU 13ZU 10ZU 6ZU 12ZU 9ZU |
Đặc biệt | 62778 |
Giải nhất | 20839 |
Giải nhì | 29228 65528 |
Giải ba | 22314 73466 17819 70905 97087 67176 |
Giải tư | 8299 1202 0788 8971 |
Giải năm | 5759 0216 3733 2360 8984 1505 |
Giải sáu | 067 617 701 |
Giải bảy | 40 44 30 51 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 23/09/2023)
Ký hiệu: | 3ZV 13ZV 4ZV 1ZV 12ZV 8ZV |
Đặc biệt | 76922 |
Giải nhất | 99878 |
Giải nhì | 60050 42231 |
Giải ba | 70197 24029 17888 42024 71288 33727 |
Giải tư | 5488 9596 2292 3714 |
Giải năm | 9571 7953 2680 0653 6341 3334 |
Giải sáu | 075 832 375 |
Giải bảy | 92 42 40 10 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 22/09/2023)
Ký hiệu: | 8ZX 15ZX 12ZX 3ZX 7ZX 6ZX |
Đặc biệt | 22714 |
Giải nhất | 66480 |
Giải nhì | 36490 79715 |
Giải ba | 56683 54921 79449 80550 24952 86607 |
Giải tư | 8307 1435 0484 0941 |
Giải năm | 1863 0675 5349 9969 1503 4197 |
Giải sáu | 826 983 510 |
Giải bảy | 80 00 67 31 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 21/09/2023)
Ký hiệu: | 9ZY 2ZY 13ZY 12ZY 7ZY 6ZY |
Đặc biệt | 52566 |
Giải nhất | 34841 |
Giải nhì | 51527 93225 |
Giải ba | 11728 25151 80780 49217 55120 57854 |
Giải tư | 0466 4980 0563 6846 |
Giải năm | 6189 5380 9292 6703 4758 9247 |
Giải sáu | 104 794 694 |
Giải bảy | 64 63 21 91 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 20/09/2023)
Ký hiệu: | 8YA 13YA 9YA 10YA 5YA 14YA |
Đặc biệt | 40303 |
Giải nhất | 10239 |
Giải nhì | 54210 50718 |
Giải ba | 43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
Giải tư | 5730 3813 6767 5531 |
Giải năm | 0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
Giải sáu | 393 729 536 |
Giải bảy | 22 23 91 75 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 19/09/2023)
Ký hiệu: | 5YB 1YB 2YB 11YB 10YB 6YB |
Đặc biệt | 50925 |
Giải nhất | 75781 |
Giải nhì | 95072 45895 |
Giải ba | 41571 89042 12852 47456 00818 62562 |
Giải tư | 8894 5615 3165 5278 |
Giải năm | 1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
Giải sáu | 212 766 598 |
Giải bảy | 41 28 85 40 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 18/09/2023)
Ký hiệu: | 11YC 6YC 9YC 13YC 4YC 7YC |
Đặc biệt | 43104 |
Giải nhất | 28261 |
Giải nhì | 94697 54948 |
Giải ba | 94817 46842 80937 93431 84038 68623 |
Giải tư | 9898 3566 9576 3523 |
Giải năm | 2967 8407 0472 8087 2142 0254 |
Giải sáu | 564 906 826 |
Giải bảy | 92 19 52 44 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 17/09/2023)
Ký hiệu: | 7YD 5YD 2YD 12YD 15YD 13YD |
Đặc biệt | 22365 |
Giải nhất | 80585 |
Giải nhì | 51233 18206 |
Giải ba | 96019 28041 33335 84405 47766 56983 |
Giải tư | 0662 9764 3649 9731 |
Giải năm | 9034 3966 3093 1775 7898 1925 |
Giải sáu | 266 316 572 |
Giải bảy | 97 50 53 24 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 16/09/2023)
Ký hiệu: | 1YE 15YE 12YE 10YE 8YE 5YE |
Đặc biệt | 11724 |
Giải nhất | 98298 |
Giải nhì | 19917 53982 |
Giải ba | 09894 85689 21669 68513 50670 77330 |
Giải tư | 1580 7154 6751 2983 |
Giải năm | 7989 0174 4014 8953 5493 8885 |
Giải sáu | 459 607 700 |
Giải bảy | 95 97 40 99 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 15/09/2023)
Ký hiệu: | 10YF 14YF 1YF 3YF 13YF 7YF 19YF 8YF |
Đặc biệt | 13720 |
Giải nhất | 08293 |
Giải nhì | 39853 99463 |
Giải ba | 40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
Giải tư | 6266 7877 7531 1382 |
Giải năm | 8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
Giải sáu | 692 139 713 |
Giải bảy | 00 90 14 61 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 14/09/2023)
Ký hiệu: | 5YG 2YG 8YG 10YG 3YG 14YG |
Đặc biệt | 59722 |
Giải nhất | 39954 |
Giải nhì | 82710 03209 |
Giải ba | 78624 32001 43234 62757 70781 81883 |
Giải tư | 8076 8791 9056 0768 |
Giải năm | 6452 1096 3635 6305 6223 8703 |
Giải sáu | 457 589 380 |
Giải bảy | 92 33 70 38 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 13/09/2023)
Ký hiệu: | 13YH 1YH 2YH 9YH 15YH 4YH |
Đặc biệt | 56650 |
Giải nhất | 37406 |
Giải nhì | 50515 25911 |
Giải ba | 41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
Giải tư | 3240 6790 0262 3750 |
Giải năm | 3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
Giải sáu | 405 446 442 |
Giải bảy | 49 45 59 21 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 12/09/2023)
Ký hiệu: | 1YK 7YK 4YK 5YK 3YK 11YK |
Đặc biệt | 73132 |
Giải nhất | 07023 |
Giải nhì | 20680 11439 |
Giải ba | 90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
Giải tư | 7532 1372 5554 4557 |
Giải năm | 9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
Giải sáu | 827 958 726 |
Giải bảy | 03 31 52 10 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 11/09/2023)
Ký hiệu: | 10YL 12YL 15YL 14YL 2YL 1YL |
Đặc biệt | 63768 |
Giải nhất | 07404 |
Giải nhì | 76409 96941 |
Giải ba | 36081 69640 53912 46658 14279 54968 |
Giải tư | 5802 8956 7809 3074 |
Giải năm | 0262 5994 3823 7323 3169 7052 |
Giải sáu | 598 735 736 |
Giải bảy | 93 87 75 00 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 10/09/2023)
Ký hiệu: | 3YM 7YM 4YM 9YM 12YM 10YM |
Đặc biệt | 35902 |
Giải nhất | 31314 |
Giải nhì | 95602 40508 |
Giải ba | 88800 91768 96669 72035 32840 02228 |
Giải tư | 7304 9775 0393 2766 |
Giải năm | 9414 1229 3791 2810 9720 9332 |
Giải sáu | 840 864 219 |
Giải bảy | 40 66 26 22 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 09/09/2023)
Ký hiệu: | 8YN 10YN 14YN 12YN 4YN 5YN |
Đặc biệt | 35252 |
Giải nhất | 16451 |
Giải nhì | 69969 18026 |
Giải ba | 68810 96008 18951 03293 30814 22188 |
Giải tư | 3595 6413 8291 8579 |
Giải năm | 4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
Giải sáu | 046 773 149 |
Giải bảy | 51 81 69 78 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 08/09/2023)
Ký hiệu: | 9YP 8YP 10YP 2YP 4YP 6YP |
Đặc biệt | 13676 |
Giải nhất | 24740 |
Giải nhì | 56012 32207 |
Giải ba | 50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
Giải tư | 3520 0313 6597 2690 |
Giải năm | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
Giải sáu | 594 073 755 |
Giải bảy | 25 94 51 23 |