Soi cầu bạch thủ - TK cầu XSMB - Cầu miền Bắc
Biên độ 6 ngày
- 11
Biên độ 5 ngày
- 61
- 31
- 17
- 81
- 11
- 03
- 79
- 76
- 07
- 05
- 09
- 50
Biên độ 4 ngày
- 53
- 65
- 13
- 56
- 16
- 61
- 10
- 80
- 96
- 55
- 37
- 34
- 00
- 78
- 69
- 18
- 25
- 00
- 15
- 25
- 68
- 35
- 51
- 39
- 51
- 52
- 56
- 83
- 70
- 81
- 86
Biên độ 3 ngày
- 51
- 28
- 23
- 65
- 11
- 35
- 01
- 08
- 57
- 26
- 65
- 17
- 07
- 60
- 66
- 63
- 02
- 71
- 76
- 73
- 83
- 01
- 03
- 87
- 88
- 87
- 87
- 80
- 86
- 36
- 37
- 03
- 91
- 90
- 93
- 42
- 41
- 41
- 25
- 75
- 21
- 23
- 73
- 75
- 63
- 78
- 58
- 83
- 20
- 95
- 91
- 06
- 60
- 89
- 80
- 36
- 33
- 31
- 02
- 07
- 00
- 24
- 80
- 10
- 01
- 05
- 08
- 28
- 88
- 15
- 29
- 24
- 13
- 05
- 13
- 06
- 51
- 56
- 03
- 07
- 37
- 56
- 76
- 73
- 55
- 90
- 76
- 51
- 52
- 58
- 52
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 14/01/2025)
Ký hiệu: | 10ZS 18ZS 15ZS 2ZS 14ZS 20ZS 11ZS 6ZS |
Đặc biệt | 58617 |
Giải nhất | 37021 |
Giải nhì | 00278 31762 |
Giải ba | 93528 89845 51572 86390 87337 31351 |
Giải tư | 9954 3162 5342 5621 |
Giải năm | 4875 7395 0402 0950 3050 2607 |
Giải sáu | 863 661 104 |
Giải bảy | 55 39 66 37 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 13/01/2025)
Ký hiệu: | 15ZR 18ZR 19ZR 8ZR 2ZR 12ZR 16ZR 13ZR |
Đặc biệt | 35675 |
Giải nhất | 94675 |
Giải nhì | 34443 92946 |
Giải ba | 28149 69910 25010 28210 14861 52627 |
Giải tư | 4321 9440 2488 9050 |
Giải năm | 3199 4851 1316 3995 0047 6708 |
Giải sáu | 287 886 813 |
Giải bảy | 97 22 58 88 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 12/01/2025)
Ký hiệu: | 8ZQ 20ZQ 18ZQ 7ZQ 13ZQ 17ZQ 3ZQ 1ZQ |
Đặc biệt | 12352 |
Giải nhất | 26503 |
Giải nhì | 82489 60939 |
Giải ba | 43648 92896 86188 82027 24900 15987 |
Giải tư | 3993 3422 5662 3991 |
Giải năm | 5654 9358 9702 6929 7499 3752 |
Giải sáu | 567 338 187 |
Giải bảy | 94 24 71 45 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 11/01/2025)
Ký hiệu: | 3ZP 4ZP 13ZP 20ZP 18ZP 8ZP 7ZP 2ZP |
Đặc biệt | 42695 |
Giải nhất | 12877 |
Giải nhì | 87021 18340 |
Giải ba | 13551 61307 79594 87441 39319 95111 |
Giải tư | 5339 4385 1652 5975 |
Giải năm | 8766 5646 7877 4058 9669 3639 |
Giải sáu | 289 716 223 |
Giải bảy | 68 85 90 76 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 10/01/2025)
Ký hiệu: | 10ZN 13ZN 3ZN 20ZN 11ZN 19ZN 5ZN 14ZN |
Đặc biệt | 65219 |
Giải nhất | 93641 |
Giải nhì | 83407 91579 |
Giải ba | 66391 48893 25011 39708 13428 57610 |
Giải tư | 5652 8156 0777 6427 |
Giải năm | 4317 8010 5905 9948 5434 2792 |
Giải sáu | 764 142 657 |
Giải bảy | 95 41 56 54 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 09/01/2025)
Ký hiệu: | 15ZM 8ZM 17ZM 13ZM 3ZM 9ZM 16ZM 19ZM |
Đặc biệt | 27229 |
Giải nhất | 15975 |
Giải nhì | 62766 94319 |
Giải ba | 11114 16859 36682 39533 57045 10557 |
Giải tư | 9286 2317 1025 6726 |
Giải năm | 0162 5427 3772 0257 9194 3546 |
Giải sáu | 053 160 794 |
Giải bảy | 37 33 85 28 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 08/01/2025)
Ký hiệu: | 17ZL 2ZL 3ZL 4ZL 9ZL 5ZL 11ZL 1ZL |
Đặc biệt | 18815 |
Giải nhất | 52979 |
Giải nhì | 69958 31176 |
Giải ba | 63936 83814 99816 27949 20827 58184 |
Giải tư | 2029 5588 2618 3450 |
Giải năm | 2431 1409 0137 4123 0189 1089 |
Giải sáu | 543 713 648 |
Giải bảy | 87 32 69 86 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 07/01/2025)
Ký hiệu: | 10ZK 14ZK 11ZK 12ZK 13ZK 3ZK 19ZK 1ZK |
Đặc biệt | 91787 |
Giải nhất | 07070 |
Giải nhì | 21007 84703 |
Giải ba | 79535 10529 51094 84405 26436 03694 |
Giải tư | 4225 7599 3012 7402 |
Giải năm | 0509 7620 5015 3481 3793 8661 |
Giải sáu | 572 442 369 |
Giải bảy | 89 01 73 47 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 06/01/2025)
Ký hiệu: | 8ZH 17ZH 12ZH 18ZH 2ZH 14ZH 3ZH 6ZH |
Đặc biệt | 62708 |
Giải nhất | 26920 |
Giải nhì | 92338 58151 |
Giải ba | 55398 89663 71876 89981 27657 57431 |
Giải tư | 6579 3053 1649 5825 |
Giải năm | 8123 7529 1759 2983 9008 0146 |
Giải sáu | 034 953 653 |
Giải bảy | 92 05 62 91 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 05/01/2025)
Ký hiệu: | 17ZG 9ZG 20ZG 1ZG 6ZG 3ZG 18ZG 19ZG |
Đặc biệt | 21251 |
Giải nhất | 85420 |
Giải nhì | 63358 13435 |
Giải ba | 48213 98853 94393 86758 67052 58519 |
Giải tư | 6881 6185 8417 1916 |
Giải năm | 3873 6715 6354 7518 0725 6980 |
Giải sáu | 271 170 986 |
Giải bảy | 06 90 23 19 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 04/01/2025)
Ký hiệu: | 14ZF 20ZF 19ZF 17ZF 4ZF 13ZF 8ZF 5ZF |
Đặc biệt | 42901 |
Giải nhất | 74233 |
Giải nhì | 48034 71891 |
Giải ba | 34897 91612 51083 26183 65426 98991 |
Giải tư | 8422 2213 8696 7427 |
Giải năm | 0998 6633 3330 7931 7757 3894 |
Giải sáu | 618 585 617 |
Giải bảy | 62 61 54 31 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 03/01/2025)
Ký hiệu: | 12ZE 15ZE 17ZE 4ZE 20ZE 14ZE 1ZE 2ZE |
Đặc biệt | 75406 |
Giải nhất | 90452 |
Giải nhì | 47297 54707 |
Giải ba | 83446 84616 55020 37505 37274 64521 |
Giải tư | 2675 3639 7203 0662 |
Giải năm | 1197 5732 9750 4562 9880 4500 |
Giải sáu | 682 709 781 |
Giải bảy | 30 51 44 29 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 02/01/2025)
Ký hiệu: | 13ZD 6ZD 4ZD 11ZD 14ZD 8ZD 7ZD 16ZD |
Đặc biệt | 96404 |
Giải nhất | 64662 |
Giải nhì | 92210 99039 |
Giải ba | 02542 91158 26937 02514 44417 55864 |
Giải tư | 6570 2854 3591 7744 |
Giải năm | 7983 8312 7627 7436 2938 8100 |
Giải sáu | 191 798 368 |
Giải bảy | 63 73 66 86 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 01/01/2025)
Ký hiệu: | 16ZC 4ZC 3ZC 6ZC 15ZC 12ZC 18ZC 1ZC |
Đặc biệt | 14462 |
Giải nhất | 23961 |
Giải nhì | 11850 58917 |
Giải ba | 76213 16329 40438 65310 89607 17340 |
Giải tư | 6461 8442 9696 2634 |
Giải năm | 2388 2540 0191 6655 8112 6270 |
Giải sáu | 488 364 970 |
Giải bảy | 25 38 10 40 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 31/12/2024)
Ký hiệu: | 3ZB 18ZB 2ZB 7ZB 8ZB 11ZB 17ZB 12ZB |
Đặc biệt | 35327 |
Giải nhất | 96315 |
Giải nhì | 50143 20206 |
Giải ba | 07932 08988 36264 57903 44283 79535 |
Giải tư | 4414 7210 7445 6147 |
Giải năm | 5351 0558 3252 0730 7025 6593 |
Giải sáu | 993 346 071 |
Giải bảy | 61 98 60 15 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 30/12/2024)
Ký hiệu: | 16ZA 19ZA 12ZA 6ZA 20ZA 2ZA 10ZA 1ZA |
Đặc biệt | 34071 |
Giải nhất | 85687 |
Giải nhì | 55202 84467 |
Giải ba | 64837 67592 00433 10933 84813 01310 |
Giải tư | 0808 8871 1096 9171 |
Giải năm | 7562 8884 3508 6484 5334 6745 |
Giải sáu | 432 971 308 |
Giải bảy | 98 95 90 11 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 29/12/2024)
Ký hiệu: | 4YZ 1YZ 14YZ 6YZ 20YZ 15YZ 10YZ 9YZ |
Đặc biệt | 18303 |
Giải nhất | 63450 |
Giải nhì | 17373 02317 |
Giải ba | 62032 73898 67507 10140 34690 31376 |
Giải tư | 5471 5063 5542 9692 |
Giải năm | 3954 7544 8553 4129 2559 1943 |
Giải sáu | 348 183 209 |
Giải bảy | 80 30 12 16 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 28/12/2024)
Ký hiệu: | 4YX 8YX 18YX 16YX 14YX 17YX 11YX 20YX |
Đặc biệt | 46965 |
Giải nhất | 46869 |
Giải nhì | 54251 65140 |
Giải ba | 02129 23578 39222 33086 12353 22340 |
Giải tư | 5323 2811 2349 0766 |
Giải năm | 3304 4659 5792 3103 0246 3817 |
Giải sáu | 464 838 569 |
Giải bảy | 66 96 77 75 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 27/12/2024)
Ký hiệu: | 17YV 10YV 19YV 6YV 8YV 13YV 7YV 5YV |
Đặc biệt | 23844 |
Giải nhất | 89821 |
Giải nhì | 04048 39335 |
Giải ba | 22539 96482 01197 13242 83981 55281 |
Giải tư | 1361 7904 2370 6678 |
Giải năm | 4470 6592 8720 0349 2867 7343 |
Giải sáu | 043 543 396 |
Giải bảy | 05 90 61 32 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 26/12/2024)
Ký hiệu: | 16YU 9YU 12YU 14YU 5YU 3YU 2YU 10YU |
Đặc biệt | 52460 |
Giải nhất | 96610 |
Giải nhì | 16753 77993 |
Giải ba | 23131 92515 68153 36923 23897 28265 |
Giải tư | 1473 4432 4791 4894 |
Giải năm | 7914 7865 0262 6342 9174 3370 |
Giải sáu | 765 550 377 |
Giải bảy | 48 55 61 22 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 25/12/2024)
Ký hiệu: | 3YT 20YT 9YT 19YT 18YT 11YT 8YT 17YT |
Đặc biệt | 36462 |
Giải nhất | 38738 |
Giải nhì | 52460 25573 |
Giải ba | 40678 06640 05685 35860 61599 51608 |
Giải tư | 9689 3921 2553 2536 |
Giải năm | 3665 1793 7210 8147 9223 6164 |
Giải sáu | 749 895 355 |
Giải bảy | 89 86 72 82 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 24/12/2024)
Ký hiệu: | 9YS 10YS 11YS 20YS 8YS 17YS 2YS 16YS |
Đặc biệt | 55444 |
Giải nhất | 34198 |
Giải nhì | 43856 51124 |
Giải ba | 15066 93536 48053 85240 44192 18171 |
Giải tư | 2211 7215 0490 8530 |
Giải năm | 9710 5374 2491 8974 7595 0639 |
Giải sáu | 166 854 195 |
Giải bảy | 95 38 88 55 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 23/12/2024)
Ký hiệu: | 4YR 13YR 3YR 19YR 20YR 6YR 10YR 8YR |
Đặc biệt | 33629 |
Giải nhất | 72149 |
Giải nhì | 88008 89957 |
Giải ba | 00424 94283 90236 59995 68619 91450 |
Giải tư | 1760 8527 5853 9913 |
Giải năm | 2150 1346 2442 5855 2971 9352 |
Giải sáu | 419 720 376 |
Giải bảy | 94 97 61 90 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 22/12/2024)
Ký hiệu: | 16YQ 14YQ 9YQ 19YQ 12YQ 18YQ 2YQ 1YQ |
Đặc biệt | 29418 |
Giải nhất | 75023 |
Giải nhì | 54736 58005 |
Giải ba | 16617 53420 18931 93663 98297 36254 |
Giải tư | 4564 3206 3868 4813 |
Giải năm | 5689 0604 2345 0049 9460 3644 |
Giải sáu | 045 601 910 |
Giải bảy | 34 98 62 63 |