Xổ số Miền Trung
(Thứ Sáu, 26/04/2024)
Thứ Sáu | Ninh Thuận | Gia Lai |
Giải tám | 31 | 96 |
Giải bảy | 540 | 211 |
Giải sáu | 1994 7899 0535 | 4331 8371 3728 |
Giải năm | 3718 | 7893 |
Giải tư | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 |
Giải ba | 47667 96890 | 31376 25991 |
Giải nhì | 88618 | 93323 |
Giải nhất | 76120 | 22425 |
Đặc biệt | 780439 | 585889 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Năm, 25/04/2024)
Thứ Năm | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
Giải tám | 81 | 60 | 98 |
Giải bảy | 707 | 081 | 288 |
Giải sáu | 0986 2003 4671 | 0371 7029 2408 | 5186 3211 7358 |
Giải năm | 3792 | 8675 | 4623 |
Giải tư | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 |
Giải ba | 45842 03050 | 51223 05852 | 07704 72501 |
Giải nhì | 41964 | 37937 | 94393 |
Giải nhất | 15447 | 10558 | 16539 |
Đặc biệt | 137522 | 126179 | 288648 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Tư, 24/04/2024)
Thứ Tư | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
Giải tám | 05 | 41 |
Giải bảy | 463 | 579 |
Giải sáu | 8059 1121 8406 | 2594 7417 2109 |
Giải năm | 0263 | 1879 |
Giải tư | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 | 02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 |
Giải ba | 31764 93711 | 04715 59009 |
Giải nhì | 49955 | 32354 |
Giải nhất | 37738 | 24808 |
Đặc biệt | 862862 | 080393 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Ba, 23/04/2024)
Thứ Ba | Quảng Nam | Đắc Lắc |
Giải tám | 02 | 86 |
Giải bảy | 163 | 214 |
Giải sáu | 7416 4571 4747 | 0316 5587 4715 |
Giải năm | 3481 | 4016 |
Giải tư | 36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 | 55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 |
Giải ba | 90865 87292 | 79248 43612 |
Giải nhì | 71907 | 02407 |
Giải nhất | 64375 | 34986 |
Đặc biệt | 544672 | 402215 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Hai, 22/04/2024)
Thứ Hai | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải tám | 64 | 57 |
Giải bảy | 124 | 517 |
Giải sáu | 7964 9410 1932 | 1729 6476 0428 |
Giải năm | 0895 | 4909 |
Giải tư | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
Giải ba | 32714 36647 | 96845 91923 |
Giải nhì | 70918 | 43752 |
Giải nhất | 29163 | 74319 |
Đặc biệt | 939149 | 421244 |
Xổ số Miền Trung
(Chủ Nhật, 21/04/2024)
Chủ Nhật | Thừa Thiên Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
Giải tám | 03 | 48 | 71 |
Giải bảy | 059 | 864 | 145 |
Giải sáu | 9222 5074 0639 | 2137 1699 5360 | 0503 5307 4010 |
Giải năm | 0839 | 1813 | 6122 |
Giải tư | 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 | 99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 |
Giải ba | 81107 90065 | 04426 86261 | 53015 79895 |
Giải nhì | 22887 | 56022 | 56741 |
Giải nhất | 54959 | 39427 | 08666 |
Đặc biệt | 985186 | 735295 | 615582 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Bảy, 20/04/2024)
Thứ Bảy | Đắc Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
Giải tám | 52 | 76 | 76 |
Giải bảy | 094 | 567 | 120 |
Giải sáu | 4317 4393 1638 | 4834 7128 4367 | 9223 6301 9480 |
Giải năm | 9099 | 6833 | 8017 |
Giải tư | 85274 70682 63567 71423 59440 16851 25026 | 95504 05196 06192 31570 94654 98251 26004 | 47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140 |
Giải ba | 85276 21547 | 47928 42735 | 75761 47764 |
Giải nhì | 41354 | 02873 | 78868 |
Giải nhất | 00514 | 35946 | 42351 |
Đặc biệt | 525010 | 022733 | 942256 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Sáu, 19/04/2024)
Thứ Sáu | Ninh Thuận | Gia Lai |
Giải tám | 30 | 87 |
Giải bảy | 604 | 360 |
Giải sáu | 6556 6128 2687 | 6803 4363 1436 |
Giải năm | 1437 | 8515 |
Giải tư | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 | 16052 16849 06394 94184 18993 48826 22301 |
Giải ba | 86811 87469 | 10796 68413 |
Giải nhì | 62139 | 85777 |
Giải nhất | 98096 | 58683 |
Đặc biệt | 231269 | 147991 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Năm, 18/04/2024)
Thứ Năm | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
Giải tám | 17 | 64 | 25 |
Giải bảy | 016 | 807 | 493 |
Giải sáu | 6008 3529 6495 | 3078 6531 5101 | 5115 3631 9334 |
Giải năm | 0246 | 1003 | 9579 |
Giải tư | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 | 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 |
Giải ba | 17987 58318 | 47089 26564 | 43212 33240 |
Giải nhì | 74516 | 70113 | 06731 |
Giải nhất | 20204 | 74485 | 84329 |
Đặc biệt | 559649 | 998654 | 645366 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Tư, 17/04/2024)
Thứ Tư | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
Giải tám | 31 | 66 |
Giải bảy | 648 | 406 |
Giải sáu | 5307 9172 8611 | 5997 8213 9185 |
Giải năm | 3689 | 5179 |
Giải tư | 70544 94700 31933 70592 94300 59075 22990 | 47523 72708 28663 95045 15417 46864 74856 |
Giải ba | 76608 22388 | 16638 42395 |
Giải nhì | 67973 | 27034 |
Giải nhất | 08403 | 72724 |
Đặc biệt | 328534 | 2683224 |