Soi cầu lô tô nhiều nháy - Soi cầu miền Bắc
Biên độ 2 ngày
- 23
- 20
- 78
- 76
- 86
- 88
- 88
- 88
- 38
- 28
- 68
- 63
- 48
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 26/07/2024)
Ký hiệu: | 13QN 18QN 4QN 3QN 12QN 6QN 9QN 11QN |
Đặc biệt | 16213 |
Giải nhất | 11867 |
Giải nhì | 38996 19224 |
Giải ba | 03728 59868 96632 96243 08382 89155 |
Giải tư | 8612 6589 9332 9787 |
Giải năm | 6839 4122 3766 7299 7736 5816 |
Giải sáu | 726 321 774 |
Giải bảy | 37 66 47 70 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 25/07/2024)
Ký hiệu: | 18QM 12QM 2QM 3QM 7QM 13QM 19QM 17QM |
Đặc biệt | 36097 |
Giải nhất | 80662 |
Giải nhì | 66715 42959 |
Giải ba | 41016 47332 32456 04186 36199 92286 |
Giải tư | 6873 7774 7866 2022 |
Giải năm | 1523 3652 5902 8060 2696 5622 |
Giải sáu | 103 075 030 |
Giải bảy | 11 21 68 92 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 24/07/2024)
Ký hiệu: | 19QL 10QL 15QL 20QL 9QL 8QL 12QL 18QL |
Đặc biệt | 96455 |
Giải nhất | 89697 |
Giải nhì | 36379 09332 |
Giải ba | 60936 13546 50885 40173 78030 91900 |
Giải tư | 2276 4811 5226 3349 |
Giải năm | 8980 4510 4376 8659 5372 6414 |
Giải sáu | 383 263 489 |
Giải bảy | 80 92 66 18 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 23/07/2024)
Ký hiệu: | 17QK 1QK 20QK 10QK 12QK 16QK 3QK 15QK |
Đặc biệt | 27364 |
Giải nhất | 85221 |
Giải nhì | 58789 29728 |
Giải ba | 94591 25572 45486 38637 33134 77273 |
Giải tư | 4241 7474 7744 3206 |
Giải năm | 6520 6525 6540 6735 7199 3332 |
Giải sáu | 642 239 625 |
Giải bảy | 63 56 55 66 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 22/07/2024)
Ký hiệu: | 3QH 17QH 16QH 9QH 7QH 8QH 13QH 11QH |
Đặc biệt | 15296 |
Giải nhất | 58122 |
Giải nhì | 60799 62033 |
Giải ba | 15633 64138 08436 38621 63529 06321 |
Giải tư | 6873 7712 0316 8598 |
Giải năm | 0223 7765 6786 8202 9208 5748 |
Giải sáu | 423 428 102 |
Giải bảy | 54 11 44 13 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 21/07/2024)
Ký hiệu: | 8QG 6QG 12QG 7QG 20QG 15QG 10QG 18QG |
Đặc biệt | 10190 |
Giải nhất | 86296 |
Giải nhì | 33206 00021 |
Giải ba | 06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
Giải tư | 8027 5292 6605 9745 |
Giải năm | 6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
Giải sáu | 592 230 142 |
Giải bảy | 07 89 21 96 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 20/07/2024)
Ký hiệu: | 8QF 19QF 4QF 16QF 12QF 13QF 9QF 5QF |
Đặc biệt | 01882 |
Giải nhất | 99877 |
Giải nhì | 69960 51715 |
Giải ba | 00775 91818 77152 62097 78145 22258 |
Giải tư | 2336 9489 1404 9201 |
Giải năm | 5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
Giải sáu | 239 703 602 |
Giải bảy | 16 62 42 90 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 19/07/2024)
Ký hiệu: | 13QE 20QE 1QE 9QE 17QE 4QE 2QE 15QE |
Đặc biệt | 23877 |
Giải nhất | 86129 |
Giải nhì | 43578 15885 |
Giải ba | 32084 25652 61324 71720 61436 13632 |
Giải tư | 0924 5666 2745 9173 |
Giải năm | 9598 8190 9399 3052 6707 5148 |
Giải sáu | 194 088 792 |
Giải bảy | 39 60 52 22 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 18/07/2024)
Ký hiệu: | 1QD 13QD 16QD 17QD 3QD 9QD 20QD 19QD |
Đặc biệt | 12559 |
Giải nhất | 30645 |
Giải nhì | 80705 72880 |
Giải ba | 70556 30055 15476 13776 52037 33922 |
Giải tư | 4395 6731 7431 7487 |
Giải năm | 1392 1973 1714 1977 0669 1729 |
Giải sáu | 849 257 368 |
Giải bảy | 02 44 97 20 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 17/07/2024)
Ký hiệu: | 20QC 13QC 16QC 12QC 10QC 5QC 6QC 3QC |
Đặc biệt | 54959 |
Giải nhất | 56122 |
Giải nhì | 08873 94181 |
Giải ba | 33815 02633 37770 24888 74383 61601 |
Giải tư | 3300 4085 1347 9923 |
Giải năm | 8985 1417 1636 5062 3791 1252 |
Giải sáu | 825 287 821 |
Giải bảy | 64 24 18 76 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 16/07/2024)
Ký hiệu: | 18QB 7QB 1QB 2QB 6QB 11QB 9QB 19QB |
Đặc biệt | 79496 |
Giải nhất | 54389 |
Giải nhì | 14879 99309 |
Giải ba | 86301 02170 09978 47441 83209 10665 |
Giải tư | 6962 0797 5344 0621 |
Giải năm | 7766 2189 0312 5850 5003 8386 |
Giải sáu | 359 794 639 |
Giải bảy | 45 12 60 22 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 15/07/2024)
Ký hiệu: | 5QA 15QA 1QA 16QA 9QA 8QA 11QA 10QA |
Đặc biệt | 43030 |
Giải nhất | 44299 |
Giải nhì | 00340 25339 |
Giải ba | 07684 45118 22380 38063 77163 79753 |
Giải tư | 4649 7841 5946 3334 |
Giải năm | 6828 9681 9694 2252 3035 5230 |
Giải sáu | 700 124 697 |
Giải bảy | 67 41 66 81 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 14/07/2024)
Ký hiệu: | 17PZ 20PZ 3PZ 18PZ 6PZ 8PZ 2PZ 13PZ |
Đặc biệt | 81707 |
Giải nhất | 44574 |
Giải nhì | 72831 05924 |
Giải ba | 80549 29198 30206 65279 81970 38879 |
Giải tư | 6754 7163 9094 7920 |
Giải năm | 7959 6409 5695 0810 4062 5469 |
Giải sáu | 754 323 701 |
Giải bảy | 20 99 33 18 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 13/07/2024)
Ký hiệu: | 2PY 6PY 16PY 4PY 5PY 1PY 11PY 9PY |
Đặc biệt | 83060 |
Giải nhất | 19484 |
Giải nhì | 61514 36996 |
Giải ba | 86101 19920 67112 39937 28868 49815 |
Giải tư | 2833 7276 5852 1955 |
Giải năm | 1033 7782 6976 2853 8265 6672 |
Giải sáu | 365 270 589 |
Giải bảy | 35 84 82 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 12/07/2024)
Ký hiệu: | 1PX 19PX 11PX 7PX 4PX 13PX 6PX 5PX |
Đặc biệt | 92619 |
Giải nhất | 11319 |
Giải nhì | 98199 29744 |
Giải ba | 27067 11978 08680 33893 22152 71172 |
Giải tư | 8758 2540 6325 1020 |
Giải năm | 5737 7614 1159 3148 1769 5866 |
Giải sáu | 359 476 412 |
Giải bảy | 66 36 72 06 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 11/07/2024)
Ký hiệu: | 9PV 4PV 12PV 17PV 15PV 20PV 10PV 11PV |
Đặc biệt | 91323 |
Giải nhất | 70916 |
Giải nhì | 94386 63833 |
Giải ba | 66653 18383 37645 54139 56959 27652 |
Giải tư | 6957 4102 1851 9729 |
Giải năm | 4871 4705 5200 2632 8811 7332 |
Giải sáu | 352 707 121 |
Giải bảy | 33 65 99 87 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 10/07/2024)
Ký hiệu: | 14PU 18PU 6PU 7PU 2PU 20PU 8PU 1PU |
Đặc biệt | 81994 |
Giải nhất | 86474 |
Giải nhì | 48793 91360 |
Giải ba | 69884 98425 96213 61243 20422 08699 |
Giải tư | 0997 1763 2741 0603 |
Giải năm | 5526 1170 8547 6763 8576 4500 |
Giải sáu | 016 405 227 |
Giải bảy | 32 81 16 41 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 09/07/2024)
Ký hiệu: | 3PT 17PT 1PT 18PT 10PT 11PT 9PT 2PT |
Đặc biệt | 09466 |
Giải nhất | 96676 |
Giải nhì | 08993 43413 |
Giải ba | 29507 77142 13259 05159 48259 63945 |
Giải tư | 7304 2001 8073 5968 |
Giải năm | 8003 5504 2222 1252 1398 9231 |
Giải sáu | 955 966 994 |
Giải bảy | 72 78 73 48 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 08/07/2024)
Ký hiệu: | 5PS 16PS 11PS 1PS 4PS 18PS 3PS 9PS |
Đặc biệt | 40957 |
Giải nhất | 85011 |
Giải nhì | 44816 91475 |
Giải ba | 68840 55189 96603 52328 78597 76511 |
Giải tư | 0449 2923 1956 5319 |
Giải năm | 6126 1272 4973 2248 3055 9627 |
Giải sáu | 243 424 253 |
Giải bảy | 88 67 50 78 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 07/07/2024)
Ký hiệu: | 18PR 10PR 5PR 2PR 13PR 4PR 14PR 6PR |
Đặc biệt | 04973 |
Giải nhất | 13645 |
Giải nhì | 93758 80311 |
Giải ba | 08269 95236 98299 05616 56763 84794 |
Giải tư | 4486 1137 3800 0678 |
Giải năm | 9128 2626 0814 1094 1692 1102 |
Giải sáu | 876 217 170 |
Giải bảy | 77 79 81 80 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 06/07/2024)
Ký hiệu: | 18PQ 2PQ 8PQ 3PQ 15PQ 13PQ 9PQ 16PQ |
Đặc biệt | 30003 |
Giải nhất | 52054 |
Giải nhì | 21628 47381 |
Giải ba | 82221 95329 76777 83556 62389 74592 |
Giải tư | 2127 3240 7489 5748 |
Giải năm | 5267 7920 7688 2529 1246 2007 |
Giải sáu | 884 437 996 |
Giải bảy | 13 08 61 51 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 05/07/2024)
Ký hiệu: | 13PN 15PN 19PN 2PN 5PN 18PN 7PN 20PN |
Đặc biệt | 49735 |
Giải nhất | 38572 |
Giải nhì | 75146 20529 |
Giải ba | 52668 94841 25676 79309 34126 05236 |
Giải tư | 4465 9660 1757 8299 |
Giải năm | 9724 8025 1801 0150 0831 9196 |
Giải sáu | 818 731 990 |
Giải bảy | 00 39 85 49 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 04/07/2024)
Ký hiệu: | 4PM 9PM 2PM 20PM 5PM 16PM 8PM 6PM |
Đặc biệt | 35313 |
Giải nhất | 32522 |
Giải nhì | 87802 39795 |
Giải ba | 20698 79135 38543 17173 78806 52559 |
Giải tư | 4027 8386 2406 1977 |
Giải năm | 0369 4367 4620 9320 8564 5971 |
Giải sáu | 208 138 426 |
Giải bảy | 78 36 28 89 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 03/07/2024)
Ký hiệu: | 11PL 9PL 8PL 20PL 18PL 7PL 2PL 1PL |
Đặc biệt | 38889 |
Giải nhất | 19639 |
Giải nhì | 74829 23935 |
Giải ba | 48357 14063 78216 78715 33303 96381 |
Giải tư | 1394 1790 2246 2891 |
Giải năm | 3366 7407 0738 2832 1419 4853 |
Giải sáu | 616 970 897 |
Giải bảy | 01 03 63 53 |