Soi cầu lô tô nhiều nháy - Soi cầu miền Bắc
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 27/03/2023)
Ký hiệu: | 3PL 15PL 9PL 2PL 7PL 11PL |
Đặc biệt | 83230 |
Giải nhất | 27431 |
Giải nhì | 64284 25717 |
Giải ba | 00542 39074 03807 48505 81972 52585 |
Giải tư | 3688 5158 4819 5996 |
Giải năm | 1953 7838 0600 4430 1433 9408 |
Giải sáu | 989 736 316 |
Giải bảy | 91 85 30 55 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 26/03/2023)
Ký hiệu: | 2PM 7PM 11PM 3PM 4PM 6PM |
Đặc biệt | 57765 |
Giải nhất | 81664 |
Giải nhì | 81817 24222 |
Giải ba | 29370 84409 04923 57889 07071 93934 |
Giải tư | 4102 2973 6263 6666 |
Giải năm | 8566 3378 2688 1310 3160 6446 |
Giải sáu | 895 560 344 |
Giải bảy | 30 52 63 13 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 25/03/2023)
Ký hiệu: | 11PN 8PN 13PN 15PN 1PN 12PN |
Đặc biệt | 32273 |
Giải nhất | 26774 |
Giải nhì | 47449 00099 |
Giải ba | 42018 44879 34758 02573 53468 78759 |
Giải tư | 1143 4584 9372 9795 |
Giải năm | 3750 9885 2890 9364 0917 2156 |
Giải sáu | 114 430 214 |
Giải bảy | 74 22 98 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 24/03/2023)
Ký hiệu: | 6PQ 14PQ 3PQ 11PQ 15PQ 2PQ |
Đặc biệt | 48657 |
Giải nhất | 92279 |
Giải nhì | 26169 82385 |
Giải ba | 98841 13954 79256 94604 99283 70785 |
Giải tư | 1952 2895 1644 0040 |
Giải năm | 0056 2149 4349 9152 6702 9706 |
Giải sáu | 946 859 135 |
Giải bảy | 72 04 96 01 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 23/03/2023)
Ký hiệu: | 6PR 9PR 3PR 12PR 15PR 10PR |
Đặc biệt | 45483 |
Giải nhất | 75836 |
Giải nhì | 51256 95469 |
Giải ba | 48390 14974 09605 98957 76070 37554 |
Giải tư | 0178 8464 7318 4497 |
Giải năm | 4361 8794 1660 2984 2372 1407 |
Giải sáu | 191 984 646 |
Giải bảy | 46 34 28 91 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 22/03/2023)
Ký hiệu: | 6PS 10PS 2PS 9PS 8PS 3PS 11PS 19PS |
Đặc biệt | 08798 |
Giải nhất | 75337 |
Giải nhì | 28963 26229 |
Giải ba | 39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
Giải tư | 1142 2860 5468 4869 |
Giải năm | 8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
Giải sáu | 613 479 357 |
Giải bảy | 16 56 29 44 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 21/03/2023)
Ký hiệu: | 5PT 14PT 8PT 2PT 9PT 12PT |
Đặc biệt | 81664 |
Giải nhất | 40033 |
Giải nhì | 18931 74834 |
Giải ba | 84351 11200 19833 22886 94162 32936 |
Giải tư | 2426 4054 2848 1715 |
Giải năm | 7368 9863 8037 9985 1320 5112 |
Giải sáu | 657 518 832 |
Giải bảy | 61 09 39 59 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 20/03/2023)
Ký hiệu: | 3PU 2PU 1PU 4PU 14PU 8PU |
Đặc biệt | 24192 |
Giải nhất | 24877 |
Giải nhì | 69360 66583 |
Giải ba | 07529 77038 85099 32290 94963 23842 |
Giải tư | 6979 7304 7041 4748 |
Giải năm | 6909 5405 4710 9722 2752 1632 |
Giải sáu | 617 012 182 |
Giải bảy | 29 54 10 42 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 19/03/2023)
Ký hiệu: | 8PV 6PV 1PV 2PV 15PV 14PV |
Đặc biệt | 86903 |
Giải nhất | 51904 |
Giải nhì | 86833 22870 |
Giải ba | 85621 16256 18746 84156 68556 38891 |
Giải tư | 3826 9033 6756 8348 |
Giải năm | 9234 5163 4061 7108 1862 5943 |
Giải sáu | 562 892 334 |
Giải bảy | 04 72 23 96 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 18/03/2023)
Ký hiệu: | 14PX 6PX 10PX 3PX 9PX 11PX |
Đặc biệt | 57570 |
Giải nhất | 25444 |
Giải nhì | 05260 51308 |
Giải ba | 14099 69326 17323 52596 06495 47274 |
Giải tư | 1522 2679 3931 2502 |
Giải năm | 2734 6503 6147 0437 5088 0227 |
Giải sáu | 897 979 581 |
Giải bảy | 44 97 13 93 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 17/03/2023)
Ký hiệu: | 14PY 12PY 9PY 4PY 6PY 10PY |
Đặc biệt | 59389 |
Giải nhất | 46086 |
Giải nhì | 47967 93279 |
Giải ba | 62875 61643 80808 17950 83001 55132 |
Giải tư | 7669 4211 2318 6993 |
Giải năm | 7346 4111 6778 2763 2406 4847 |
Giải sáu | 006 958 919 |
Giải bảy | 09 05 65 60 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 16/03/2023)
Ký hiệu: | 5PZ 15PZ 10PZ 7PZ 13PZ 14PZ |
Đặc biệt | 89581 |
Giải nhất | 62172 |
Giải nhì | 16250 32921 |
Giải ba | 86507 63642 18592 40723 78206 13297 |
Giải tư | 4218 9856 9922 8734 |
Giải năm | 4172 2783 9801 0431 9420 0537 |
Giải sáu | 945 195 212 |
Giải bảy | 92 44 89 04 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 15/03/2023)
Ký hiệu: | 9NA 8NA 11NA 14NA 4NA 5NA |
Đặc biệt | 67724 |
Giải nhất | 09458 |
Giải nhì | 42912 82249 |
Giải ba | 32675 58785 80854 22192 66944 59826 |
Giải tư | 3763 1746 8274 9210 |
Giải năm | 9558 7603 8738 9949 1521 8486 |
Giải sáu | 600 528 250 |
Giải bảy | 35 83 26 41 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 14/03/2023)
Ký hiệu: | 15NB 10NB 2NB 12NB 1NB 3NB |
Đặc biệt | 67879 |
Giải nhất | 07811 |
Giải nhì | 56885 61063 |
Giải ba | 64605 02010 94533 29538 20174 81544 |
Giải tư | 7935 8490 0920 4677 |
Giải năm | 6660 0349 9239 4622 5526 4141 |
Giải sáu | 561 858 133 |
Giải bảy | 76 78 40 09 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 13/03/2023)
Ký hiệu: | 6NC 1NC 2NC 9NC 8NC 12NC |
Đặc biệt | 17375 |
Giải nhất | 14288 |
Giải nhì | 47795 89010 |
Giải ba | 20929 26532 57195 21787 86420 48111 |
Giải tư | 6956 1055 0805 3323 |
Giải năm | 1072 2589 1620 1450 8125 7411 |
Giải sáu | 103 269 494 |
Giải bảy | 80 74 83 51 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 12/03/2023)
Ký hiệu: | 6ND 8ND 5ND 1ND 9ND 10ND |
Đặc biệt | 56695 |
Giải nhất | 14685 |
Giải nhì | 86290 10847 |
Giải ba | 34708 21368 14720 47299 88746 86664 |
Giải tư | 7445 4972 3960 2366 |
Giải năm | 5485 6833 4077 3698 4339 1046 |
Giải sáu | 108 993 097 |
Giải bảy | 03 96 19 08 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 11/03/2023)
Ký hiệu: | 7NE 4NE 10NE 1NE 5NE 11NE |
Đặc biệt | 47076 |
Giải nhất | 91911 |
Giải nhì | 68062 89887 |
Giải ba | 97745 08606 90078 48492 59226 23122 |
Giải tư | 1723 6001 7707 8139 |
Giải năm | 9794 4226 2120 7005 9711 9405 |
Giải sáu | 880 643 489 |
Giải bảy | 08 68 94 48 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 10/03/2023)
Ký hiệu: | 8NF 13NF 4NF 7NF 2NF 1NF |
Đặc biệt | 24420 |
Giải nhất | 64647 |
Giải nhì | 92456 73117 |
Giải ba | 43430 17679 18857 58788 06086 56612 |
Giải tư | 6449 3646 0895 3184 |
Giải năm | 9301 4549 8069 7225 3674 8235 |
Giải sáu | 810 645 849 |
Giải bảy | 97 07 58 81 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 09/03/2023)
Ký hiệu: | 4NG 12NG 6NG 9NG 7NG 13NG |
Đặc biệt | 68205 |
Giải nhất | 60388 |
Giải nhì | 32503 77792 |
Giải ba | 69127 59764 69821 57609 39073 81374 |
Giải tư | 5421 3336 3075 0339 |
Giải năm | 0433 8377 5578 0355 0713 1038 |
Giải sáu | 147 834 427 |
Giải bảy | 51 56 78 37 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 08/03/2023)
Ký hiệu: | 10NH 14NH 12NH 5NH 3NH 15NH |
Đặc biệt | 73787 |
Giải nhất | 06261 |
Giải nhì | 48267 37696 |
Giải ba | 25011 20381 31012 72359 95514 05128 |
Giải tư | 8426 8924 7256 4224 |
Giải năm | 9581 4713 2690 3000 8935 3073 |
Giải sáu | 905 189 094 |
Giải bảy | 81 62 59 02 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 07/03/2023)
Ký hiệu: | 11NK 6NK 4NK 2NK 12NK 13NK |
Đặc biệt | 75877 |
Giải nhất | 08692 |
Giải nhì | 87361 31241 |
Giải ba | 06055 87073 97510 52584 52539 03248 |
Giải tư | 9565 5285 8430 3314 |
Giải năm | 4666 6378 7540 2000 6823 1143 |
Giải sáu | 444 841 655 |
Giải bảy | 00 04 38 45 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 06/03/2023)
Ký hiệu: | 14NL 5NL 4NL 15NL 7NL 3NL 9NL 18NL |
Đặc biệt | 39919 |
Giải nhất | 34271 |
Giải nhì | 89252 08794 |
Giải ba | 57917 23934 04144 22358 90155 00374 |
Giải tư | 7287 6916 3685 6225 |
Giải năm | 7565 8826 2483 8057 3671 8416 |
Giải sáu | 746 208 679 |
Giải bảy | 47 73 97 23 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 05/03/2023)
Ký hiệu: | 5NM 2NM 3NM 1NM 4NM 11NM |
Đặc biệt | 58118 |
Giải nhất | 72226 |
Giải nhì | 98850 15773 |
Giải ba | 71749 51632 31209 50187 40158 45441 |
Giải tư | 5688 2460 5843 0309 |
Giải năm | 4886 9358 5870 7416 4769 2711 |
Giải sáu | 963 478 989 |
Giải bảy | 55 01 37 62 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 04/03/2023)
Ký hiệu: | 3NP 12NP 9NP 15NP 2NP 5NP |
Đặc biệt | 06743 |
Giải nhất | 89246 |
Giải nhì | 53202 56726 |
Giải ba | 17865 78228 68740 25838 07187 80970 |
Giải tư | 6109 2529 0747 1139 |
Giải năm | 8653 2345 9186 3799 9284 2745 |
Giải sáu | 717 825 425 |
Giải bảy | 96 47 10 23 |