Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 22/11/2024)
Ký hiệu: | 7XE 14XE 6XE 19XE 2XE 4XE 20XE 8XE |
Đặc biệt | 11481 |
Giải nhất | 34689 |
Giải nhì | 02333 04518 |
Giải ba | 34477 80186 67764 34112 89689 92452 |
Giải tư | 3176 0530 7010 7646 |
Giải năm | 5011 4073 5581 8634 8981 9347 |
Giải sáu | 106 115 102 |
Giải bảy | 25 16 64 20 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 21/11/2024)
Ký hiệu: | 14XD 2XD 15XD 12XD 20XD 11XD 4XD 7XD |
Đặc biệt | 83457 |
Giải nhất | 36123 |
Giải nhì | 76891 18711 |
Giải ba | 32405 86191 67664 20318 57915 26131 |
Giải tư | 2655 5864 7832 9108 |
Giải năm | 6137 6534 1508 5074 6326 9291 |
Giải sáu | 857 788 469 |
Giải bảy | 58 81 35 75 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 20/11/2024)
Ký hiệu: | 13XC 8XC 11XC 9XC 6XC 14XC 2XC 15XC |
Đặc biệt | 31634 |
Giải nhất | 98485 |
Giải nhì | 47877 18544 |
Giải ba | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
Giải tư | 5051 1354 7228 8352 |
Giải năm | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
Giải sáu | 520 976 681 |
Giải bảy | 57 62 93 99 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 19/11/2024)
Ký hiệu: | 20XB 5XB 7XB 12XB 13XB 16XB 18XB 17XB |
Đặc biệt | 25213 |
Giải nhất | 61681 |
Giải nhì | 30324 75329 |
Giải ba | 32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
Giải tư | 5598 8894 2941 7566 |
Giải năm | 5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
Giải sáu | 629 694 573 |
Giải bảy | 07 63 37 76 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 18/11/2024)
Ký hiệu: | 19XA 18XA 10XA 7XA 1XA 3XA 5XA 16XA |
Đặc biệt | 22493 |
Giải nhất | 67415 |
Giải nhì | 42265 77096 |
Giải ba | 34758 83341 06221 80501 65502 37280 |
Giải tư | 1175 0683 1496 5072 |
Giải năm | 1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
Giải sáu | 600 323 361 |
Giải bảy | 10 35 48 01 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 17/11/2024)
Ký hiệu: | 10VZ 19VZ 17VZ 18VZ 9VZ 15VZ 14VZ 6VZ |
Đặc biệt | 10805 |
Giải nhất | 05294 |
Giải nhì | 21848 34631 |
Giải ba | 55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
Giải tư | 9053 4203 1873 2584 |
Giải năm | 4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
Giải sáu | 543 799 995 |
Giải bảy | 76 00 77 41 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 16/11/2024)
Ký hiệu: | 12VY 11VY 4VY 2VY 16VY 17VY 18VY 13VY |
Đặc biệt | 60592 |
Giải nhất | 73990 |
Giải nhì | 01369 75966 |
Giải ba | 58737 07414 73568 38822 20719 58178 |
Giải tư | 7336 1092 6757 0182 |
Giải năm | 5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
Giải sáu | 211 574 877 |
Giải bảy | 82 14 07 47 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 15/11/2024)
Ký hiệu: | 11VX 6VX 19VX 13VX 2VX 1VX 18VX 16VX |
Đặc biệt | 60131 |
Giải nhất | 13158 |
Giải nhì | 91303 40613 |
Giải ba | 30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
Giải tư | 3894 0620 6314 7306 |
Giải năm | 9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
Giải sáu | 012 888 114 |
Giải bảy | 43 08 27 14 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 14/11/2024)
Ký hiệu: | 13VU 4VU 12VU 7VU 5VU 1VU 10VU 8VU |
Đặc biệt | 66780 |
Giải nhất | 39213 |
Giải nhì | 65112 46159 |
Giải ba | 46895 25841 94084 44601 45201 24412 |
Giải tư | 1460 0639 0856 3028 |
Giải năm | 3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
Giải sáu | 486 811 326 |
Giải bảy | 74 78 71 59 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 13/11/2024)
Ký hiệu: | 16VT 10VT 4VT 11VT 5VT 2VT 9VT 7VT |
Đặc biệt | 28576 |
Giải nhất | 07587 |
Giải nhì | 13676 99903 |
Giải ba | 11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
Giải tư | 4512 8141 2164 7526 |
Giải năm | 8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
Giải sáu | 661 726 981 |
Giải bảy | 01 11 77 12 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 12/11/2024)
Ký hiệu: | 6VS 10VS 9VS 2VS 5VS 16VS 13VS 4VS |
Đặc biệt | 93196 |
Giải nhất | 91720 |
Giải nhì | 27396 57060 |
Giải ba | 22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
Giải tư | 8415 4079 5260 1164 |
Giải năm | 4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
Giải sáu | 809 699 248 |
Giải bảy | 62 79 23 70 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 11/11/2024)
Ký hiệu: | 1VR 16VR 5VR 12VR 6VR 11VR 7VR 17VR |
Đặc biệt | 17108 |
Giải nhất | 36646 |
Giải nhì | 87682 98031 |
Giải ba | 15858 24909 18319 79055 05985 52952 |
Giải tư | 0162 9111 3604 5610 |
Giải năm | 7716 2375 4361 6420 5363 1023 |
Giải sáu | 798 841 906 |
Giải bảy | 53 59 35 29 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 10/11/2024)
Ký hiệu: | 4VQ 3VQ 2VQ 11VQ 14VQ 8VQ 19VQ 18VQ |
Đặc biệt | 40167 |
Giải nhất | 34422 |
Giải nhì | 33362 74573 |
Giải ba | 61600 33250 49172 86482 08409 80719 |
Giải tư | 0335 2590 9483 1087 |
Giải năm | 5292 7349 9600 6655 9606 0599 |
Giải sáu | 076 607 782 |
Giải bảy | 36 99 26 65 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 09/11/2024)
Ký hiệu: | 1VP 12VP 6VP 16VP 9VP 5VP 19VP 11VP |
Đặc biệt | 81313 |
Giải nhất | 71672 |
Giải nhì | 07928 31549 |
Giải ba | 37533 42363 20264 54792 64501 12365 |
Giải tư | 6284 5415 1906 6602 |
Giải năm | 1806 6960 4786 4802 8842 8560 |
Giải sáu | 814 157 609 |
Giải bảy | 24 35 69 86 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 08/11/2024)
Ký hiệu: | 14VN 9VN 15VN 1VN 13VN 5VN 16VN 19VN |
Đặc biệt | 48543 |
Giải nhất | 43216 |
Giải nhì | 88291 68728 |
Giải ba | 80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
Giải tư | 2398 0681 8944 3103 |
Giải năm | 7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
Giải sáu | 396 702 132 |
Giải bảy | 08 46 58 76 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 07/11/2024)
Ký hiệu: | 14VM 4VM 11VM 8VM 20VM 17VM 7VM 2VM |
Đặc biệt | 47813 |
Giải nhất | 11086 |
Giải nhì | 43820 84564 |
Giải ba | 95846 89381 57202 19064 97990 85988 |
Giải tư | 9209 1281 3998 8325 |
Giải năm | 0552 8848 1403 7183 9948 2936 |
Giải sáu | 889 370 312 |
Giải bảy | 42 47 01 33 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 06/11/2024)
Ký hiệu: | 4VL 1VL 7VL 12VL 3VL 20VL 2VL 11VL |
Đặc biệt | 53346 |
Giải nhất | 90049 |
Giải nhì | 45458 41623 |
Giải ba | 77395 40462 73889 85074 32994 84222 |
Giải tư | 4826 2166 2920 9884 |
Giải năm | 6461 5898 5194 4301 4596 5749 |
Giải sáu | 079 235 880 |
Giải bảy | 74 94 67 45 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 05/11/2024)
Ký hiệu: | 14VK 4VK 9VK 5VK 7VK 6VK 16VK 3VK |
Đặc biệt | 91426 |
Giải nhất | 15127 |
Giải nhì | 68799 41624 |
Giải ba | 12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
Giải tư | 8867 6254 3887 5527 |
Giải năm | 5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
Giải sáu | 069 541 855 |
Giải bảy | 50 47 85 68 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 04/11/2024)
Ký hiệu: | 12VH 9VH 18VH 5VH 10VH 8VH 4VH 19VH |
Đặc biệt | 29274 |
Giải nhất | 96086 |
Giải nhì | 49407 97145 |
Giải ba | 21406 18565 61922 35721 45302 89815 |
Giải tư | 5966 5509 0098 4235 |
Giải năm | 1878 4814 6281 1217 0312 9401 |
Giải sáu | 912 122 541 |
Giải bảy | 68 21 05 63 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 03/11/2024)
Ký hiệu: | 18VG 15VG 16VG 3VG 13VG 8VG 6VG 12VG |
Đặc biệt | 68475 |
Giải nhất | 08718 |
Giải nhì | 07263 81423 |
Giải ba | 68305 64169 97036 68601 66752 23452 |
Giải tư | 4867 9609 6618 1193 |
Giải năm | 5471 8475 5557 7472 2840 6126 |
Giải sáu | 664 061 855 |
Giải bảy | 92 35 72 11 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 02/11/2024)
Ký hiệu: | 4VF 18VF 17VF 1VF 3VF 6VF 11VF 16VF |
Đặc biệt | 19777 |
Giải nhất | 94918 |
Giải nhì | 52358 09693 |
Giải ba | 16958 79234 92114 64913 45804 54043 |
Giải tư | 3728 6492 9292 0867 |
Giải năm | 1170 8964 6739 5734 5725 6322 |
Giải sáu | 429 846 046 |
Giải bảy | 81 94 48 89 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 01/11/2024)
Ký hiệu: | 4VE 2VE 6VE 17VE 8VE 16VE 3VE 19VE |
Đặc biệt | 37693 |
Giải nhất | 72666 |
Giải nhì | 73194 61497 |
Giải ba | 53039 05803 86809 13325 48643 81459 |
Giải tư | 0779 4854 4822 7353 |
Giải năm | 0526 7488 4189 8197 7509 0034 |
Giải sáu | 254 124 587 |
Giải bảy | 75 18 30 25 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 31/10/2024)
Ký hiệu: | 6VD 14VD 9VD 5VD 7VD 3VD 8VD 16VD |
Đặc biệt | 27865 |
Giải nhất | 98156 |
Giải nhì | 52022 60616 |
Giải ba | 68053 47375 90254 45618 35731 38132 |
Giải tư | 6813 7863 1566 0918 |
Giải năm | 9398 5916 0532 8073 1835 2546 |
Giải sáu | 753 038 224 |
Giải bảy | 00 23 91 37 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 30/10/2024)
Ký hiệu: | 5VC 10VC 1VC 8VC 16VC 13VC 6VC 4VC |
Đặc biệt | 28897 |
Giải nhất | 29263 |
Giải nhì | 39429 26528 |
Giải ba | 35672 89981 99642 71216 55778 58740 |
Giải tư | 7706 8092 9244 5623 |
Giải năm | 5078 8588 6956 3740 0877 5168 |
Giải sáu | 241 166 754 |
Giải bảy | 49 63 19 01 |