Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 18/05/2024)
Ký hiệu: | 13MF 2MF 7MF 15MF 5MF 9MF 16MF 12MF |
Đặc biệt | 91322 |
Giải nhất | 34422 |
Giải nhì | 54587 91207 |
Giải ba | 65370 28969 87605 86304 25261 47953 |
Giải tư | 8722 3565 3622 9776 |
Giải năm | 9794 6034 3664 4804 5847 1109 |
Giải sáu | 439 382 725 |
Giải bảy | 17 18 19 80 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 17/05/2024)
Ký hiệu: | 19ME 6ME 10ME 13ME 15ME 7ME 12ME 1ME |
Đặc biệt | 51468 |
Giải nhất | 36545 |
Giải nhì | 25740 88471 |
Giải ba | 71270 59190 24080 02738 14554 91467 |
Giải tư | 1610 7280 1449 3711 |
Giải năm | 1990 2823 4099 1531 0662 6554 |
Giải sáu | 811 467 195 |
Giải bảy | 45 41 62 32 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 16/05/2024)
Ký hiệu: | 17MD 2MD 13MD 9MD 1MD 19MD 12MD 4MD |
Đặc biệt | 61034 |
Giải nhất | 71290 |
Giải nhì | 62348 50106 |
Giải ba | 88442 20468 98125 52900 60651 31992 |
Giải tư | 2338 9068 9944 8906 |
Giải năm | 2052 1282 6872 1395 3593 8574 |
Giải sáu | 165 824 844 |
Giải bảy | 30 92 09 25 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 15/05/2024)
Ký hiệu: | 18MC 2MC 5MC 7MC 17MC 16MC 1MC 8MC |
Đặc biệt | 06926 |
Giải nhất | 62025 |
Giải nhì | 01409 55964 |
Giải ba | 06652 08021 58498 38040 60194 51612 |
Giải tư | 9231 5633 3688 2553 |
Giải năm | 1388 2016 7652 8917 9212 7390 |
Giải sáu | 336 470 610 |
Giải bảy | 89 29 30 72 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 14/05/2024)
Ký hiệu: | 14MB 13MB 6MB 11MB 5MB 19MB 10MB 20MB |
Đặc biệt | 16880 |
Giải nhất | 28703 |
Giải nhì | 39525 63916 |
Giải ba | 15096 08691 26638 16518 93526 28481 |
Giải tư | 8610 7148 0858 1031 |
Giải năm | 1597 2914 5213 4645 6661 9199 |
Giải sáu | 934 848 328 |
Giải bảy | 66 63 45 65 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 13/05/2024)
Ký hiệu: | 15MA 1MA 9MA 3MA 4MA 17MA 7MA 14MA |
Đặc biệt | 84396 |
Giải nhất | 64440 |
Giải nhì | 12844 84462 |
Giải ba | 39690 88306 54902 80590 37165 66935 |
Giải tư | 3100 7913 8862 4260 |
Giải năm | 8127 9549 6572 7683 7337 1419 |
Giải sáu | 007 667 359 |
Giải bảy | 63 62 20 26 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 12/05/2024)
Ký hiệu: | 20LZ 10LZ 7LZ 6LZ 14LZ 17LZ 12LZ 18LZ |
Đặc biệt | 54105 |
Giải nhất | 06147 |
Giải nhì | 74859 97508 |
Giải ba | 73957 99482 89320 24590 26706 66538 |
Giải tư | 7963 9465 0076 7088 |
Giải năm | 5862 9352 0691 2480 1519 4340 |
Giải sáu | 751 430 989 |
Giải bảy | 75 33 21 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 11/05/2024)
Ký hiệu: | 9LY 10LY 20LY 6LY 2LY 13LY 14LY 3LY |
Đặc biệt | 98076 |
Giải nhất | 10832 |
Giải nhì | 34069 56100 |
Giải ba | 99345 21382 23746 71599 25382 85169 |
Giải tư | 0930 1587 9302 2080 |
Giải năm | 0506 4079 4286 6281 9650 6402 |
Giải sáu | 526 321 995 |
Giải bảy | 64 52 00 77 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 10/05/2024)
Ký hiệu: | 11LX 17LX 20LX 7LX 15LX 9LX 10LX 14LX |
Đặc biệt | 78736 |
Giải nhất | 18262 |
Giải nhì | 50955 32467 |
Giải ba | 23671 36298 05252 86570 16030 92419 |
Giải tư | 9864 2396 4270 9528 |
Giải năm | 3814 6159 4915 6569 5975 3971 |
Giải sáu | 157 788 615 |
Giải bảy | 61 25 40 81 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 09/05/2024)
Ký hiệu: | 5LV 8LV 3LV 9LV 20LV 15LV 6LV 10LV |
Đặc biệt | 60325 |
Giải nhất | 15349 |
Giải nhì | 32360 62341 |
Giải ba | 75210 62356 51398 75745 57573 85987 |
Giải tư | 1468 8155 2344 3177 |
Giải năm | 4101 1314 6459 5476 3361 9112 |
Giải sáu | 358 053 489 |
Giải bảy | 34 30 62 71 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 08/05/2024)
Ký hiệu: | 18LU 9LU 4LU 2LU 5LU 1LU 15LU 20LU |
Đặc biệt | 56095 |
Giải nhất | 97809 |
Giải nhì | 58525 99356 |
Giải ba | 37066 79058 17319 80729 82947 25743 |
Giải tư | 3094 2057 5210 6852 |
Giải năm | 3379 9322 9426 1998 7384 9935 |
Giải sáu | 963 856 373 |
Giải bảy | 07 22 24 10 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 07/05/2024)
Ký hiệu: | 7LT 5LT 13LT 12LT 6LT 15LT 10LT 8LT |
Đặc biệt | 12317 |
Giải nhất | 81118 |
Giải nhì | 75679 55486 |
Giải ba | 53640 11641 98550 51697 35757 58353 |
Giải tư | 4876 8039 6393 9366 |
Giải năm | 1073 9098 6376 6149 3473 0458 |
Giải sáu | 004 560 330 |
Giải bảy | 28 17 01 22 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 06/05/2024)
Ký hiệu: | 1LS 4LS 18LS 11LS 19LS 9LS 20LS 17LS |
Đặc biệt | 87661 |
Giải nhất | 22441 |
Giải nhì | 18944 47884 |
Giải ba | 62669 61032 64782 29258 00675 55196 |
Giải tư | 6456 6301 0711 9193 |
Giải năm | 5000 1334 5056 5124 3581 8603 |
Giải sáu | 322 497 371 |
Giải bảy | 45 32 98 67 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 05/05/2024)
Ký hiệu: | 12LR 14LR 3LR 16LR 20LR 10LR 2LR 11LR |
Đặc biệt | 80183 |
Giải nhất | 07373 |
Giải nhì | 48867 30896 |
Giải ba | 17520 86768 30554 76145 87183 83127 |
Giải tư | 7227 6852 1236 9205 |
Giải năm | 5395 1882 5795 5573 3815 0478 |
Giải sáu | 889 493 030 |
Giải bảy | 67 22 52 63 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 04/05/2024)
Ký hiệu: | 4LQ 10LQ 17LQ 2LQ 11LQ 19LQ 18LQ 14LQ |
Đặc biệt | 90869 |
Giải nhất | 86258 |
Giải nhì | 96303 01790 |
Giải ba | 13869 54572 71317 12810 47525 03020 |
Giải tư | 0761 4562 7833 0419 |
Giải năm | 6674 2830 5075 6867 0477 9992 |
Giải sáu | 950 395 845 |
Giải bảy | 12 28 32 55 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 03/05/2024)
Ký hiệu: | 1LP 7LP 14LP 10LP 5LP 13LP 18LP 11LP |
Đặc biệt | 64857 |
Giải nhất | 31913 |
Giải nhì | 20095 44000 |
Giải ba | 92069 67021 52931 48277 11046 89999 |
Giải tư | 1085 3878 8682 2686 |
Giải năm | 5611 0078 5218 2300 4982 1733 |
Giải sáu | 245 377 183 |
Giải bảy | 57 98 89 43 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 02/05/2024)
Ký hiệu: | 1LN 4LN 2LN 20LN 15LN 6LN 5LN 14LN |
Đặc biệt | 27567 |
Giải nhất | 98924 |
Giải nhì | 51863 96125 |
Giải ba | 32394 64549 84234 20036 87618 89421 |
Giải tư | 7865 6190 9540 9899 |
Giải năm | 1929 1291 3732 4499 0501 0023 |
Giải sáu | 237 365 872 |
Giải bảy | 39 63 74 20 |
Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 01/05/2024)
Ký hiệu: | 2LM 4LM 11LM 12LM 1LM 15LM 18LM 20LM |
Đặc biệt | 72031 |
Giải nhất | 10292 |
Giải nhì | 46130 26589 |
Giải ba | 90676 42039 96046 05589 71405 98943 |
Giải tư | 7618 6107 6935 4766 |
Giải năm | 2832 7333 5398 2863 9727 6282 |
Giải sáu | 476 452 577 |
Giải bảy | 95 61 60 97 |
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 30/04/2024)
Ký hiệu: | 2LK 8LK 4LK 10LK 1LK 20LK 17LK 12LK |
Đặc biệt | 44624 |
Giải nhất | 05886 |
Giải nhì | 75181 44812 |
Giải ba | 09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
Giải tư | 3810 5366 3352 3783 |
Giải năm | 9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
Giải sáu | 064 111 819 |
Giải bảy | 47 59 54 28 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 29/04/2024)
Ký hiệu: | 12LH 10LH 9LH 16LH 14LH 5LH 15LH 8LH |
Đặc biệt | 15877 |
Giải nhất | 86391 |
Giải nhì | 81274 81676 |
Giải ba | 90575 32048 64302 41745 95540 13428 |
Giải tư | 1937 2689 1242 1612 |
Giải năm | 8518 0804 5532 3564 2859 5321 |
Giải sáu | 460 330 803 |
Giải bảy | 08 61 03 82 |
Xổ số
Miền Bắc (Thái Bình)
(Chủ Nhật, 28/04/2024)
Ký hiệu: | 14LG 17LG 4LG 16LG 6LG 9LG 5LG 20LG |
Đặc biệt | 37696 |
Giải nhất | 21957 |
Giải nhì | 22046 36692 |
Giải ba | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
Giải tư | 8645 6772 3361 2640 |
Giải năm | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
Giải sáu | 601 374 875 |
Giải bảy | 79 73 02 95 |
Xổ số
Miền Bắc (Nam Định)
(Thứ Bảy, 27/04/2024)
Ký hiệu: | 6LS 19LS 5LS 18LS 2LS 8LS 10LS 16LS |
Đặc biệt | 25842 |
Giải nhất | 31827 |
Giải nhì | 51849 73421 |
Giải ba | 08418 64960 34316 24391 16970 95866 |
Giải tư | 9943 8648 2356 6102 |
Giải năm | 1611 8897 8947 2599 7671 9757 |
Giải sáu | 380 430 919 |
Giải bảy | 93 89 25 35 |
Xổ số
Miền Bắc (Hải Phòng)
(Thứ Sáu, 26/04/2024)
Ký hiệu: | 11LE 10LE 12LE 6LE 16LE 19LE 4LE 1LE |
Đặc biệt | 57620 |
Giải nhất | 82135 |
Giải nhì | 88910 47085 |
Giải ba | 31718 65482 84174 34977 84592 37002 |
Giải tư | 6912 2359 7064 9067 |
Giải năm | 0230 3557 4878 4292 3179 3749 |
Giải sáu | 551 477 460 |
Giải bảy | 19 93 77 37 |
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Năm, 25/04/2024)
Ký hiệu: | 2LD 18LD 12LD 17LD 11LD 8LD 20LD 7LD |
Đặc biệt | 36594 |
Giải nhất | 90713 |
Giải nhì | 48830 35403 |
Giải ba | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
Giải tư | 0777 9136 6698 2988 |
Giải năm | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
Giải sáu | 095 465 777 |
Giải bảy | 08 62 71 60 |