Xổ số Miền Trung
(Thứ Bảy, 04/05/2024)
Thứ Bảy | Đắc Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
Giải tám | 64 | 14 | 82 |
Giải bảy | 417 | 416 | 733 |
Giải sáu | 7744 7390 9555 | 9065 3662 5288 | 6383 0731 1787 |
Giải năm | 7434 | 8108 | 2555 |
Giải tư | 66828 85081 90821 88766 88687 66788 98517 | 30762 41336 13123 08472 55192 81660 90017 | 28728 97039 04845 32443 39471 63591 98635 |
Giải ba | 25372 32080 | 53593 45642 | 87884 23108 |
Giải nhì | 06355 | 51996 | 17111 |
Giải nhất | 61288 | 86364 | 15833 |
Đặc biệt | 159781 | 335201 | 304905 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Sáu, 03/05/2024)
Thứ Sáu | Ninh Thuận | Gia Lai |
Giải tám | 16 | 01 |
Giải bảy | 256 | 131 |
Giải sáu | 6457 0743 7041 | 6435 6083 2722 |
Giải năm | 1583 | 0937 |
Giải tư | 30299 60276 45800 33026 57353 67776 05632 | 29839 30301 27460 35502 77890 69722 09479 |
Giải ba | 44252 28015 | 58227 33099 |
Giải nhì | 31911 | 56584 |
Giải nhất | 41117 | 14133 |
Đặc biệt | 920918 | 371175 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Năm, 02/05/2024)
Thứ Năm | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
Giải tám | 65 | 67 | 09 |
Giải bảy | 854 | 332 | 676 |
Giải sáu | 3404 8229 7849 | 7553 1976 2454 | 7250 9879 7905 |
Giải năm | 3717 | 8080 | 3343 |
Giải tư | 14340 06017 72466 10623 52914 21495 97732 | 78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 | 77545 11881 23755 57082 84392 85735 37917 |
Giải ba | 34937 44138 | 07877 52130 | 62689 36338 |
Giải nhì | 78617 | 68536 | 93687 |
Giải nhất | 68060 | 04420 | 60719 |
Đặc biệt | 249510 | 896991 | 517422 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Tư, 01/05/2024)
Thứ Tư | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
Giải tám | 02 | 88 |
Giải bảy | 823 | 853 |
Giải sáu | 0615 5539 6274 | 9313 2220 8483 |
Giải năm | 6972 | 0699 |
Giải tư | 20644 99177 77616 98745 53372 24576 70708 | 07848 54004 78207 68767 88881 38691 40057 |
Giải ba | 76313 74509 | 91756 09287 |
Giải nhì | 93371 | 66704 |
Giải nhất | 41026 | 02495 |
Đặc biệt | 846835 | 330440 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Ba, 30/04/2024)
Thứ Ba | Quảng Nam | Đắc Lắc |
Giải tám | 35 | 20 |
Giải bảy | 250 | 073 |
Giải sáu | 0913 6277 1507 | 3246 6768 7192 |
Giải năm | 8422 | 7384 |
Giải tư | 21016 25812 70977 50224 24669 75736 49734 | 82207 39528 06600 56942 94185 74796 59204 |
Giải ba | 43224 22520 | 31579 59453 |
Giải nhì | 28243 | 31852 |
Giải nhất | 50907 | 34861 |
Đặc biệt | 293013 | 529219 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Hai, 29/04/2024)
Thứ Hai | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải tám | 47 | 03 |
Giải bảy | 810 | 833 |
Giải sáu | 3320 8690 4475 | 3109 6649 3232 |
Giải năm | 1636 | 0003 |
Giải tư | 62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 |
Giải ba | 18028 71530 | 58607 68578 |
Giải nhì | 07966 | 02619 |
Giải nhất | 77107 | 00306 |
Đặc biệt | 629502 | 983217 |
Xổ số Miền Trung
(Chủ Nhật, 28/04/2024)
Chủ Nhật | Thừa Thiên Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
Giải tám | 99 | 25 | 68 |
Giải bảy | 367 | 787 | 230 |
Giải sáu | 3379 6745 1788 | 2091 0114 8858 | 7221 9368 0733 |
Giải năm | 5510 | 9318 | 5194 |
Giải tư | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 |
Giải ba | 41302 17205 | 32784 24151 | 73119 64036 |
Giải nhì | 98934 | 83021 | 85874 |
Giải nhất | 90731 | 97638 | 19874 |
Đặc biệt | 645478 | 905021 | 014259 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Bảy, 27/04/2024)
Thứ Bảy | Đắc Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
Giải tám | 55 | 27 | 79 |
Giải bảy | 123 | 980 | 801 |
Giải sáu | 4299 1039 1244 | 4879 9392 1211 | 3191 6337 4833 |
Giải năm | 8396 | 6501 | 4077 |
Giải tư | 65426 48804 12778 76897 58605 24382 55586 | 70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 | 85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 |
Giải ba | 75064 23848 | 10231 06997 | 57193 91662 |
Giải nhì | 35656 | 26212 | 66007 |
Giải nhất | 50199 | 57970 | 94259 |
Đặc biệt | 575240 | 487281 | 341749 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Sáu, 26/04/2024)
Thứ Sáu | Ninh Thuận | Gia Lai |
Giải tám | 31 | 96 |
Giải bảy | 540 | 211 |
Giải sáu | 1994 7899 0535 | 4331 8371 3728 |
Giải năm | 3718 | 7893 |
Giải tư | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 |
Giải ba | 47667 96890 | 31376 25991 |
Giải nhì | 88618 | 93323 |
Giải nhất | 76120 | 22425 |
Đặc biệt | 780439 | 585889 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Năm, 25/04/2024)
Thứ Năm | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải tám | 81 | 60 |
Giải bảy | 707 | 081 |
Giải sáu | 0986 2003 4671 | 0371 7029 2408 |
Giải năm | 3792 | 8675 |
Giải tư | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 |
Giải ba | 45842 03050 | 51223 05852 |
Giải nhì | 41964 | 37937 |
Giải nhất | 15447 | 10558 |
Đặc biệt | 137522 | 126179 |