Xổ số
Miền Bắc (Bắc Ninh)
(Thứ Tư, 20/11/2024)
Ký hiệu: | 13XC 8XC 11XC 9XC 6XC 14XC 2XC 15XC |
Đặc biệt | 31634 |
Giải nhất | 98485 |
Giải nhì | 47877 18544 |
Giải ba | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
Giải tư | 5051 1354 7228 8352 |
Giải năm | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
Giải sáu | 520 976 681 |
Giải bảy | 57 62 93 99 |
Xổ số Miền Nam
(Thứ Tư, 20/11/2024)
Thứ Tư | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
Giải tám | 52 | 99 | 85 |
Giải bảy | 217 | 924 | 786 |
Giải sáu | 8790 5496 7840 | 1266 1881 5026 | 6502 2172 6607 |
Giải năm | 6887 | 6994 | 0790 |
Giải tư | 19733 28087 16256 52495 45873 09075 10743 | 44673 07283 54124 89388 91665 25049 36906 | 98940 22403 43604 40800 57302 06271 49381 |
Giải ba | 06394 23231 | 51801 16988 | 73723 05934 |
Giải nhì | 00763 | 02343 | 94694 |
Giải nhất | 20402 | 75386 | 76322 |
Đặc biệt | 958652 | 273288 | 069961 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Tư, 20/11/2024)
Thứ Tư | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
Giải tám | 81 | 01 |
Giải bảy | 670 | 923 |
Giải sáu | 0787 3305 2641 | 6164 5110 8102 |
Giải năm | 9499 | 9897 |
Giải tư | 79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022 | 47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200 |
Giải ba | 49027 18784 | 31509 02644 |
Giải nhì | 76544 | 96699 |
Giải nhất | 54587 | 67266 |
Đặc biệt | 451065 | 447652 |
Xổ số Điện toán
(Thứ Tư, 20/11/2024)
Thần tài |
0929 |
Điện toán 6x36 |
01 08 15 16 22 28 |
Điện toán 123 |
4 10 045 |
Xổ số Vietlott
(Thứ Tư, 20/11/2024)
MEGA 6/45 Kỳ quay #01279 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá trị Jackpot
13.418.918.000đ
04
16
24
29
31
37
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Max 3D Kỳ quay #00850 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Xổ số
Miền Bắc (Quảng Ninh)
(Thứ Ba, 19/11/2024)
Ký hiệu: | 20XB 5XB 7XB 12XB 13XB 16XB 18XB 17XB |
Đặc biệt | 25213 |
Giải nhất | 61681 |
Giải nhì | 30324 75329 |
Giải ba | 32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
Giải tư | 5598 8894 2941 7566 |
Giải năm | 5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
Giải sáu | 629 694 573 |
Giải bảy | 07 63 37 76 |
Xổ số Miền Nam
(Thứ Ba, 19/11/2024)
Thứ Ba | Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre |
Giải tám | 36 | 01 | 65 |
Giải bảy | 863 | 214 | 858 |
Giải sáu | 1935 5217 5421 | 3645 9092 2427 | 1903 6650 4722 |
Giải năm | 0158 | 4692 | 9592 |
Giải tư | 49761 76866 66560 08899 66653 16928 93727 | 84113 71073 98433 69871 83325 74440 83817 | 98351 57458 50603 61561 40603 35671 67641 |
Giải ba | 76200 48001 | 74775 43814 | 79952 35330 |
Giải nhì | 69810 | 70404 | 74667 |
Giải nhất | 69328 | 32553 | 55039 |
Đặc biệt | 706480 | 852560 | 518955 |
Xổ số Miền Trung
(Thứ Ba, 19/11/2024)
Thứ Ba | Quảng Nam | Đắc Lắc |
Giải tám | 90 | 79 |
Giải bảy | 137 | 867 |
Giải sáu | 3303 0530 6028 | 1583 6717 0808 |
Giải năm | 2530 | 3930 |
Giải tư | 92081 63544 93853 84513 54920 00047 81342 | 28580 81082 26346 52453 96292 57789 21718 |
Giải ba | 73562 67318 | 18255 75653 |
Giải nhì | 07426 | 40662 |
Giải nhất | 39484 | 66012 |
Đặc biệt | 933571 | 491946 |
Xổ số Điện toán
(Thứ Ba, 19/11/2024)
Thần tài |
1290 |
Điện toán 123 |
5 44 628 |
Xổ số Vietlott
(Thứ Ba, 19/11/2024)
POWER 6/55 Kỳ quay #01115 | ||||||||||||||||||||||||
Giá trị Jackpot 1
54.820.284.600đ
Giá trị Jackpot 2
5.332.330.300đ
06
10
17
34
41
48
31
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
|
Xổ số
Miền Bắc (Hà Nội)
(Thứ Hai, 18/11/2024)
Ký hiệu: | 19XA 18XA 10XA 7XA 1XA 3XA 5XA 16XA |
Đặc biệt | 22493 |
Giải nhất | 67415 |
Giải nhì | 42265 77096 |
Giải ba | 34758 83341 06221 80501 65502 37280 |
Giải tư | 1175 0683 1496 5072 |
Giải năm | 1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
Giải sáu | 600 323 361 |
Giải bảy | 10 35 48 01 |
Xổ số Điện toán
(Thứ Hai, 18/11/2024)
Thần tài |
2387 |
Điện toán 123 |
6 26 193 |
Xổ số Vietlott
(Thứ Hai, 18/11/2024)
Max 3D Kỳ quay #00849 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|